Tên dự án
Đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50 000 khu vực Bình Thuận – Bến Tre 2011
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2011
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:50.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (33)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15269 | Kiểm nghiệm máy thủy chuẩn đo hạng 3, 4 và kỹ thuật. | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15270 | Kiểm nghiệm máy Toàn đạc điện tử | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15271 | Kiểm nghiệm mia gỗ | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15272 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15273 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15274 | Sổ đo thủy chuẩn hạng kỹ thuật | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15275 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15276 | Sổ đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15277 | Sổ đo vẽ chất đáy | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15278 | Bảng tính độ cao điểm “0” trạm nghiệm triều | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15279 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15280 | Đồ thị biến thiên mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15281 | Hồ sơ thi công | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15282 | Số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP-15 | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15283 | Đồ thị biến thiên mực nước hàng ngày | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15284 | Thành quả tính toán kết quả đo sâu kiểm tra | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15285 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15286 | Sổ đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15287 | Sổ đo vẽ chất đáy | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15288 | Sổ đo thuỷ chuẩn | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15289 | Sổ đo điểm chi tiết | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15290 | Số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP-15 | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15291 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15292 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15293 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15294 | Sổ kiểm nghiệm máy, mia thuỷ chuẩn | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15295 | Tập sơ đồ thi công | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15296 | Thành quả tính toán độ cao điểm ”0” thước quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2011 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15297 | C-48-58-A | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15298 | C-48-58-B | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15299 | C-48-58-C | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15300 | C-48-58-D | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15301 | c4857D | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 |