Tên dự án
Khu đo Bình Thuận - Bến Tre 2010
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2010
Năm kết thúc
2010
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:50.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (49)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15220 | Giấy chứng nhận kiểm định nhiệt kế và khí áp kế | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15221 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn đo hạng 3,4 và Kỹ thuật | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15222 | Sổ kiểm nghiệm máy TĐĐT | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15223 | Sổ kiểm nghiệm mia gỗ | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15224 | Ghi chú điểm tọa độ, biên bản giao nhận mốc | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15225 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị Định vị | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15226 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15227 | Sổ đo GPS | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15228 | Sổ đo Thủy chuẩn hạng 4 | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15229 | Sổ đo Thủy chuẩn kỹ thuật | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15230 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15231 | Sổ đo sâu, đo kiểm tra | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15232 | Sổ đo vẽ chất đáy | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15233 | Thành quả tính toán bình sai tọa độ, độ cao | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15234 | Bảng tính độ cao “0” trạm nghiệm triều | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15235 | Kết quả kiểm tra độ chính xác sâu đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15236 | Đồ thị biến thiên mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15237 | Sơ đồ thi công | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15238 | Tập đồ thị quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15239 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15240 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15241 | Sổ đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15242 | Sổ đo vẽ chất đáy | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15243 | Sổ đo GPS | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15244 | Sổ đo thuỷ chuẩn | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15245 | Sổ đo điểm chi tiết | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15246 | Số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP-15 | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15247 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15248 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15249 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15250 | Sổ kiểm nghiệm máy, mia thuỷ chuẩn | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15251 | Tập sơ đồ thi công | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15252 | Thành quả tính toán lưới GPS điểm KTTB đo biển | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15253 | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo cạn | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15254 | Kết quả tính toán lưới thủy chuẩn hạng IV điểm KTTBĐB | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15255 | Kết quả tính toán lưới thủy chuẩn kỹ thuật –lưới khống chế đo cạn | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15256 | Kết quả tính toán độ cao điểm ”0” thước quan trắc mực nước | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15257 | Ghi chú điểm toạ độ | Bình Thuận - Bến Tre 2010 - Miền Bắc | Giấy | Điểm | ||
15258 | C-48-67-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15259 | C-48-68-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15260 | C-48-68-C | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15261 | C-48-68-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15262 | C-48-69-A | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15263 | C-48-46-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15264 | C-48-46-C | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15265 | C-48-46-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15266 | C-48-47-A | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15267 | C-48-47-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15268 | C-48-59-C | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 |