Tên dự án
Đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50 000 khu vực Nghệ Tĩnh
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2009
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:50.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (38)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15145 | kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15146 | kiểm nghiệm máy TĐĐTử | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15147 | kiểm nghiệm mia gỗ | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15148 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15149 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15150 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15151 | Sổ quan trắc mực nước | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15152 | Sổ đo sâu, đo kiểm tra | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15153 | Sổ lấy mẫu chất đáy (đo vẽ chất đáy) | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15154 | Tập số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng Máy SVP-15 | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Tập | ||
15155 | Thành quả tính toán độ cao điểm “0” thước quan trắc mực nước | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15156 | Đồ thị biến thiên mực nước hàng ngày | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Tập | ||
15157 | Thành quả tính toán kết quả đo sâu kiểm tra | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15158 | Tập sơ đồ thi công( Sơ đồ phân mảnh bản đồ, sơ đồ tuyến đo sâu và tuyến đo kiểm tra , sơ đồ lấy mẫu chất đáy, sơ đồ do nghiệm triều | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Tập | ||
15159 | Lý lịch bản đồ | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15160 | Đĩa CD ghi số liệu ngoại nghiệp | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Đĩa | ||
15161 | Bản đồ gốc trên giấy troky | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Tờ | ||
15162 | Luận chứng kinh tế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50000 khu vực Nghệ Tĩnh | Nghệ Tĩnh - 2009 | Giấy | Quyển | ||
15163 | Hồ sơ nghiệm thu | Nghệ Tĩnh - 2009 | Quyển | |||
15164 | E-48-46-A | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15165 | E-48-46-B | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15166 | EA46c(E48-46-c) | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15167 | ea46D(e48-46-D) | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15168 | C-48-46-B | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15169 | C-48-46-C | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15170 | C-48-46-D | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15171 | C-48-47-C | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15172 | C-48-47-D | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15173 | C-48-48-B | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15174 | C-48-48-C | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15175 | C-48-59-A | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15176 | C-48-69-B | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15177 | C-48-69-C | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15178 | C-48-69-D | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15179 | C-48-70-A | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15180 | C-48-70-B | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15181 | C-48-70-C | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15182 | C-49-37-A | Nghệ Tĩnh - 2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |