Tên dự án

Đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50 000 khu vực Khánh Hòa - Ninh Thuận.

Thuộc dự án Chính Phủ

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

2009

Năm kết thúc

2009

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

1:50.000,

Thông tin thêm

Mã thư viện

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (39)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
15106 Sổ kiểm nghiệm máy mia thủy chuẩn Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15107 Sổ kiểm nghiệm máy TĐĐTử Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15108 Sô kiểm nghiệm mia gỗ Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15109 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15110 Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15111 Sổ đo thủy chuẩn hạng 4 Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15112 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15113 Sổ quan trắc mực nước Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15114 Sổ đo sâu, đo kiểm tra Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15115 Sổ lấy mẫu chất đáy (đo vẽ chất đáy) Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15116 Sổ đo GPS Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15117 Tập số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng Máy SVP-15 Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Tập
15118 Thành quả tính toán bình sai tọa độ, độ cao Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15119 Ghi chú điểm tọa đô Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15120 Thành quả tính toán độ cao điểm “0” thước quan trắc mực nước Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15121 Bảng tính độ cao “0” trạm nghiệm triều Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15122 Tập đồ thị biến thiên mực nước hàng ngày Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Tập
15123 Tập đồ thị quan trắc mực nước Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Tập
15124 Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Quyển
15125 Tập sơ đồ thi công (sơ đồ tuyến đo sâu và tuyến đo kiểm tra, sơ đồ lấy mẫu chất đáy, sơ đồ đo nghiệm triều) Khánh Hòa - Ninh Thuận Giấy Tập
15126 Lý lịch bản đồ Quyển
15127 C-49-3-B Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15128 C-49-3-C Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15129 C-49-3-D Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15130 c-49-4-a Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15131 c-49-4-c Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15132 C-49-14-A Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15133 cb14b Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15134 cb15a Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15135 cb15b Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15136 D-49-75-C Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15137 D-49-75-D Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15138 D-49-76-C Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15139 D-49-87-A Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15140 D-49-87-B Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15141 D-49-87-C Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15142 D-49-87-D Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15143 D-49-88-A Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
15144 d-49-88-c Khánh Hòa - Ninh Thuận 2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009