Tên dự án
Đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50 000 khu vực Bình Thuận - Bến Tre
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2009
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:50.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (40)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15066 | Thiết kế Kỹ thuật | Bình Thuân - Bến Tre 2009 | Giấy | Quyển | ||
15067 | Hồ sơ nghiệm thu | Bình Thuân - Bến Tre 2009 | Giấy | Quyển | ||
15068 | Giấy chứng nhận kiểm định nhiệt kế và khí áp kế | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15069 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn đo hạng 3,4 và kỹ thuật | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15070 | Kiểm nghiệm máy TĐĐTử | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15071 | Kiểm nghiệm mia gỗ | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15072 | Ghi chú điểm tọa độ, biên bản bàn giao | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15073 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị Định vị | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15074 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15075 | Sổ đo GPS | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15076 | Sổ đo thủy chuẩn hạng 4 | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15077 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15078 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15079 | Sổ đo sâu, đo kiểm tra | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15080 | Sổ lấy mẫu chất đáy (đo vẽ chất đáy) | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15081 | Thành quả tính toán bình sai tọa độ, độ cao các điểm KTTBĐB | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15082 | Bảng tính độ cao điểm “0” trạm nghiệm triều | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15083 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15084 | Đồ thị biến thiên mực nước | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15085 | Đĩa CD ghi số liệu | Bình Thuân - Bến Tre 2009,Miền Nam | Giấy | Đĩa | ||
15086 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15087 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15088 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15089 | Sổ quan trắc mực nước | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15090 | Sổ đo sâu | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15091 | Sổ đo vẽ chất đáy | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15092 | Tập số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP 15 | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Tập | ||
15093 | Đồ thị quan trắc mực nước | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15094 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15095 | Tập sơ đồ thi công | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | Giấy | Tập | ||
15096 | C-48-36-C | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15097 | C-48-36-D | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15098 | c-48-48-a | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15099 | C-49-25-A | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15100 | C-49-25-B | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15101 | C49-25-C | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15102 | C-49-25D | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15103 | C-49-26-A | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15104 | C-49-26-B | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
15105 | C-49-26C | Bình Thuân - Bến Tre 2009, Miền Bắc | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |