ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
14703
|
Báo cáo tổng kết dự án |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14704
|
Báo cáo xây dựng bộ tiêu chí xác định các điểm nóng môi trường |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14705
|
Báo cáo nhân tố tạo nên các “điểm nóng” môi trường |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14706
|
Báo cáo tác động của các “điểm nóng” môi trường đến các hoạt động kinh tế, xã hội của địa phương |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14707
|
Báo cáo thu thập số liệu tổng quan và tình hình xử lý sơ bộ dữ liệu |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14708
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14709
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Hải Phòng |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14710
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Thanh Hóa |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14711
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Nghệ An |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14712
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Hà Tĩnh |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14713
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Quảng Bình |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14714
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Thừa Thiên – Huế |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14715
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14716
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Quảng Ngãi |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14717
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Bình Định |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14718
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Phú Yên |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14719
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Khánh Hòa |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14720
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Trà Vinh |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14721
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Cà Mau |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14722
|
Tình hình thu thập thông tin, phân loại, tổng hợp, cập nhật số liệu tỉnh Kiên Giang |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14723
|
Báo cáo đánh giá tình hình khảo sát thực địa tại 3 miền Bắc, Trung, Nam |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14724
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch ngành kinh tế Hàng hải |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14725
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch lĩnh vực kinh tế hải sản |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14726
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch ngành kinh tế du lịch |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14727
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch ngành kinh tế công nghiệp |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14728
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch lĩnh vực khai thác và chế biến dầu khí |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14729
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch kinh tế ngành muối |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14730
|
Báo cáo thu thập thông tin, đánh giá quy hoạch hoạt động khai khoáng ven biển |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14731
|
Báo cáo xu thế phát triển và đánh giá tác động của hoạt động đóng mới và sửa chữa tàu biển |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14732
|
Báo cáo xu thế phát triển và đánh giá tác động của hoạt động chế biến thủy sản |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14733
|
Báo cáo xu thế phát triển và đánh giá tác động của hoạt động khai thác than và khoáng sản |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14734
|
Báo cáo xu thế phát triển và đánh giá tác động của hoạt động chế biến và tàng trữ dầu khí |
|
.doc
|
Trang
|
|
|
14735
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Chu Lai – Quảng Nam |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14736
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô – Thừa Thiên Huế |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14737
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Định An – Trà Vinh |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14738
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Đông Nam – Nghệ An |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14739
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Dung Quất – Quảng Ngãi |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14740
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải – Hải Phòng |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14741
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Hòn La – Quảng Bình |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14742
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Năm Căn – Cà Mau |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14743
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Nghi Sơn – Thanh Hoá |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14744
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Nhơn Hội – Bình Định |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14745
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Nam Phú Yên – Phú Yên |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14746
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Phú Quốc – Kiên Giang |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14747
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Vân Đồn – Quảng Ninh |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14748
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Vân Phong – Khánh Hoà |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14749
|
Bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Vũng Áng – Hà Tĩnh |
Hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (15 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14750
|
Bản đồ tổng hợp hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển |
Tổng hợp hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển (Dải ven biển cả nước)
|
|
Tờ
|
1/1.000.000
|
|
14751
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải – Hải Phòng |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14752
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Vân Đồn – Quảng Ninh |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14753
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Định An – Trà Vinh |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14754
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Đông Nam – Nghệ An |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14755
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Dung Quất – Quảng Ngãi |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14756
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Hòn La – Quảng Bình |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14757
|
Bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển khu kinh tế Nhơn Hội – Bình Định |
xu thế điểm nóng môi trường ven biển (7 khu kinh tế ven biển)
|
|
Tờ
|
1/25.000
|
|
14758
|
Bản đồ tổng hợp xu thế điểm nóng môi trường ven biển |
Tổng hợp xu thế điểm nóng môi trường ven biển (Dải ven biển cả nước)
|
|
Tờ
|
1/1.000.000
|
|
14759
|
Danh sách các hộ tham gia điều tra về môi trường- Phiếu điều tra |
Danh sách các hộ tham gia điều tra về môi trường- Phiếu điều tra (15 tỉnh)
|
|
Quyển
|
|
|
14760
|
Nhật ký lấy mẫu |
Lấy mẫu và phân tích mẫu
|
|
Quyển
|
|
|
14761
|
Phiếu giao nhận mẫu |
Lấy mẫu và phân tích mẫu
|
|
Phiếu
|
|
|
14762
|
Kết quả phân tích mẫu nước biển ven bờ và mẫu trầm tích |
Lấy mẫu và phân tích mẫu
|
|
Quyển
|
|
|
14763
|
Báo cáo phương án kỹ thuật thành lập bản đồ tổng hợp hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển, tỷ lệ 1/1.000.000 |
Cả nước
|
|
Quyển
|
|
|
14764
|
Báo cáo phương án kỹ thuật thành lập bản đồ hiện trạng điểm nóng môi trường ven biển, tỷ lệ 1/25.000 |
15 điểm nóng là 15 KKT
|
|
Quyển
|
|
|
14765
|
Báo cáo phương án kỹ thuật thành lập bản đồ tổng hợp xu thế điểm nóng môi trường ven biển, tỷ lệ 1/1.000.000 |
Cả nước
|
|
Quyển
|
|
|
14766
|
Báo cáo phương án kỹ thuật thành lập bản đồ xu thế điểm nóng môi trường ven biển, tỷ lệ 1/25.000 (7 KKT: Vân Đồn, Đình Vũ-Cát Hải, Đông Nam Nghệ An, Hòn La, Dung Quất, Nhơn Hội, Định An) |
7 điểm nóng là 7 KKT
|
|
Quyển
|
|
|
14767
|
Số liệu kinh tế-xã hội, môi trường phục vụ thành lập bản đồ xu thế điểm nóng môi trường |
|
|
Quyển
|
|
|
14768
|
Đĩa CD lưu toàn bộ sản phẩm của dự án |
|
|
Bộ
|
|
|