Tên dự án

Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển

Thuộc dự án Chính Phủ

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

2017

Năm kết thúc

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

43075

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (146)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
14465 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 1 (E-48-22, 22,23, 34, 35, 46, 47). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14466 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 2 (E-48-46,47,48,58, 59, 60). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14467 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 3 (E-48-58,59,60;E-49-61). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14468 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 4 (E-48-71,72; E-49-61). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14469 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 5 (E-48-84; E-49, 73, 74). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14470 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 6 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14471 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 7 (D-49,1,2,3,13,14, 15). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14472 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 8 (D-49,14,15,25,27, 38, 39). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14473 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 9 (D-49,39,40,51,52). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14474 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64, 75,76). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14475 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14476 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26, 27). Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14477 Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận .doc Quyển 1/100.000 2017
14478 Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận .doc Quyển 2017
14479 Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận .doc Quyển 2017
14480 Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận .doc Quyển 1/100.000 2017
14481 Kết quả công tác địa vật lý Thanh Hóa - Bình Thuận 1/100.000 2017
14482 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22, 23,34, 35, 46, 47) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14483 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46, 47, 48, 58, 59, 60) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14484 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03(E-48,58,59,60; E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14485 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-48-71, 72; E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14486 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14487 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85, 86,87;D-49-1,2,3) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14488 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14489 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14, 15 ,25, 27, 38, 39) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14490 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14491 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14492 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14493 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14494 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14495 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14496 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03 (E-48-58,59,60, E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14497 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-49-71,72;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14498 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14499 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1, 2, 3) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14500 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14501 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14502 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14503 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14504 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14505 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14506 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14507 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14508 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14509 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14510 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14511 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14512 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14513 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14514 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14515 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14516 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14517 Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận Quyển 1/100.000 2017
14518 Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận Quyển 1/100.000 2017
14519 Kết quả điều tra địa chất và HST biển Thanh Hóa - Bình Thuận 1/100.000 2017
14520 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22, 22, 23, 34, 35, 46, 47) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14521 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14522 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14523 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14524 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14525 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14526 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14527 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49, 14, 15, 25, 27, 38, 39) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14528 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14529 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14530 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000,tờ số 11(D-49-87,88;C-49,3,4 ) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14531 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận Mảnh 1/100.000 2017
14532 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14533 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14534 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 01 (E-48-22,22,23,34, 35, 46, 47) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14535 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 02 (E-48-46,47,48,58, 59,60) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14536 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14537 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14538 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14539 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14540 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14, 15) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14541 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14542 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14543 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14544 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14545 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14546 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14547 Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14548 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22,22,23,34,35, 46, 47) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14549 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14550 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60; E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14551 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14552 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14553 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,85,87;D-49-1,2,3) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14554 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14555 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14556 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14557 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14558 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14559 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14560 Báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14561 Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14562 Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14563 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14564 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14565 Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14566 Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14567 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14568 Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14569 Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14570 Tóm tắt Báo cáo tổng kết bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14571 Kết quả điều tra về tài nguyên biển Thanh Hóa - Bình Thuận giấy 1/100.000 2017
14572 Bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14573 Báo cáo tổng kết Bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14574 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Lập bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14575 Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14576 Báo cáo tổng kết Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14577 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14578 Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14579 Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14580 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14581 Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14582 Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14583 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14584 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên Thanh Hóa - Bình Thuận giấy 1/100.000 2017
14585 Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14586 Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14587 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14588 Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14589 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14590 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14591 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14592 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14593 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14594 Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14595 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14596 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14597 Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/100.000 2017
14598 Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14599 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14600 Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14601 Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14602 Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14603 Tóm tắt Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14604 Báo cáo tổng kết Dự án + Báo cáo tóm tắt. Thanh Hóa - Bình Thuận giấy 1/100.000 2017
14605 Báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 1/100.000 2017
14606 Báo cáo tổng kết, bản vẽ kèm theo Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14607 Báo cáo tổng kết, danh mục thành phần loài sinh vật Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14608 Tóm tắt báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Quyển 2017
14609 Báo cáo tổng kết công tác kiểm soát chất lượng phân tích mẫu Thanh Hóa - Bình Thuận giấy 2017
14610 Sơ đồ định hướng sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai vùng biển 60 - 100 m nước từ Thanh Hoá đến Bình Thuận, tỉ lệ 1:1.000.000 Thanh Hóa - Bình Thuận giấy Mảnh 1/1.000.000 2017