ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
14465
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 1 (E-48-22, 22,23, 34, 35, 46, 47). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14466
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 2 (E-48-46,47,48,58, 59, 60). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14467
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 3 (E-48-58,59,60;E-49-61). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14468
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 4 (E-48-71,72; E-49-61). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14469
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 5 (E-48-84; E-49, 73, 74). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14470
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 6 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14471
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 7 (D-49,1,2,3,13,14, 15). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14472
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 8 (D-49,14,15,25,27, 38, 39). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14473
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 9 (D-49,39,40,51,52). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14474
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64, 75,76). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14475
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14476
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26, 27). |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14477
|
Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
.doc
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14478
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
.doc
|
Quyển
|
|
2017
|
14479
|
Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
.doc
|
Quyển
|
|
2017
|
14480
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
.doc
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14481
|
Kết quả công tác địa vật lý |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
|
1/100.000
|
2017
|
14482
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22, 23,34, 35, 46, 47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14483
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46, 47, 48, 58, 59, 60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14484
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03(E-48,58,59,60; E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14485
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-48-71, 72; E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14486
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14487
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85, 86,87;D-49-1,2,3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14488
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14489
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14, 15 ,25, 27, 38, 39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14490
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14491
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14492
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14493
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14494
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14495
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14496
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03 (E-48-58,59,60, E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14497
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-49-71,72;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14498
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14499
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1, 2, 3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14500
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14501
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14502
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14503
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14504
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14505
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14506
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14507
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14508
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14509
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14510
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14511
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14512
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14513
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14514
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14515
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14516
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14517
|
Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14518
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14519
|
Kết quả điều tra địa chất và HST biển |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
|
1/100.000
|
2017
|
14520
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22, 22, 23, 34, 35, 46, 47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14521
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14522
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14523
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14524
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14525
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14526
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14527
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49, 14, 15, 25, 27, 38, 39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14528
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14529
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14530
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000,tờ số 11(D-49-87,88;C-49,3,4 ) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14531
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14532
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14533
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14534
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 01 (E-48-22,22,23,34, 35, 46, 47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14535
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 02 (E-48-46,47,48,58, 59,60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14536
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14537
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14538
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14539
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14540
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14, 15) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14541
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14542
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14543
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14544
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14545
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14546
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14547
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14548
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22,22,23,34,35, 46, 47) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14549
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14550
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60; E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14551
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14552
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14553
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,85,87;D-49-1,2,3) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14554
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14555
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14556
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14557
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14558
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14559
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14560
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14561
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14562
|
Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14563
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14564
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14565
|
Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14566
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14567
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14568
|
Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14569
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14570
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14571
|
Kết quả điều tra về tài nguyên biển |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
|
1/100.000
|
2017
|
14572
|
Bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14573
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14574
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Lập bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14575
|
Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14576
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14577
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14578
|
Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14579
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14580
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14581
|
Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14582
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14583
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14584
|
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
|
1/100.000
|
2017
|
14585
|
Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14586
|
Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14587
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14588
|
Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14589
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14590
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14591
|
Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14592
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14593
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14594
|
Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14595
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14596
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14597
|
Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2017
|
14598
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14599
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14600
|
Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14601
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14602
|
Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14603
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14604
|
Báo cáo tổng kết Dự án + Báo cáo tóm tắt. |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
|
1/100.000
|
2017
|
14605
|
Báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
1/100.000
|
2017
|
14606
|
Báo cáo tổng kết, bản vẽ kèm theo Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14607
|
Báo cáo tổng kết, danh mục thành phần loài sinh vật Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14608
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Quyển
|
|
2017
|
14609
|
Báo cáo tổng kết công tác kiểm soát chất lượng phân tích mẫu |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
|
|
2017
|
14610
|
Sơ đồ định hướng sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai vùng biển 60 - 100 m nước từ Thanh Hoá đến Bình Thuận, tỉ lệ 1:1.000.000 |
Thanh Hóa - Bình Thuận
|
giấy
|
Mảnh
|
1/1.000.000
|
2017
|