ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
14258
|
Nghiên cứu, tổng hợp thông tin, dữ liệu để phục vụ xây dựng Dự án “Kiểm soát ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động kinh tế - xã hội vùng biển Quảng Ninh – Hải Phòng, Đà Nẵng – Quảng Nam, Bà Rịa – Vũng Tàu – TP. Hồ Chí Minh” |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14259
|
Nghiên cứu sự cần thiết của Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm biển đối với tỉnh, khu vực nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường biển |
|
.doc
|
.doc
|
|
2014
|
14260
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung Dự án Kiểm soát ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động kinh tế - xã hội vùng biển Quảng Ninh – Hải Phòng, Đà Nẵng – Quảng Nam, Bà Rịa – Vũng Tàu – TP. Hồ Chí Minh” |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14261
|
Đề cương thuyết minh dự án được phê duyệt (kèm theo Quyết định phê duyệt dự án) |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14262
|
Báo cáo tổng kết dự án |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14263
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14264
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14265
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Đà Nẵng |
Đà Nẵng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14266
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14267
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14268
|
Điều kiện tự nhiên, tình hình phát triển các hoạt động kinh tế - xã hội và áp lực đến môi trường biển Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14269
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14270
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14271
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển Tp. Đà Nẵng |
Tp. Đà Nẵn
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14272
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14273
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14274
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động đô thị hóa và công nghiệp hóa, hoạt động làng nghề vùng ven biển Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14275
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14276
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14277
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển thành phố Đà Nẵng |
Đà Nẵng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14278
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14279
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14280
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động giao thông và vận tải thủy nội địa, các cảng biển, cảng sông, các hoạt động khai thác khoáng sản ven biển Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14281
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14282
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14283
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển thành phố Đà Nẵng |
Đà Nẵng
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14284
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14285
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14286
|
Phân tích đánh giá ô nhiễm môi trường biển từ các hoạt động nông nghiệp, đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản vùng ven biển Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14287
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14288
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14289
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại TP Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14290
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14291
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14292
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế - xã hội khác tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14293
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14294
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14295
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông Thành phố Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14296
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14297
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14298
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển do thải lượng từ các hệ thống sông thuộc Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14299
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14300
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14301
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ Thành phố Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14302
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14303
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14304
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí, giao thông vận tải biển, đánh bắt xa bờ Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14305
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14306
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14307
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại Thành phố Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14308
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14309
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14310
|
Nguồn thải gây ô nhiễm biển từ các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển, và các hoạt động khác tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14311
|
Đánh giá mối quan hệ giữa môi trường và sinh kế của người dân các vùng ven biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14312
|
Đánh giá mối quan hệ giữa môi trường và sinh kế của người dân vùng ven biển khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14313
|
Đánh giá mối quan hệ giữa môi trường và sinh kế của người dân các vùng ven biển khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14314
|
Đánh giá mối quan hệ giữa môi trường và sinh kế của người dân các vùng ven biển khu vực Bà Rịa Vũng Tàu – Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14315
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với khu di sản thế giới vịnh Hạ Long |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14316
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với khu dự trữ sinh quyển thế giới Cát Bà |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14317
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với hệ sinh thái rừng ngập mặn Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14318
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ (Thành phố Hồ Chí Minh) |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14319
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với vùng Sông Cấm, Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14320
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với khu vực Vịnh Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14321
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với vùng hạ lưu sông Sài Gòn - Đồng Nai |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14322
|
Các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm đối với khu vực Vịnh Gành Rái |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14323
|
Nghiên cứu, xác định các điểm nóng và nhạy cảm vùng biển Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14324
|
Nghiên cứu, xác định các điểm nóng và nhạy cảm vùng Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14325
|
Nghiên cứu, xác định các điểm nóng và nhạy cảm tại khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14326
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14327
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14328
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển Thành phố Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14329
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14330
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14331
|
Hoạt động quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với hoạt động kinh tế - xã hội vùng ven biển tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14332
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14333
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường TP Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14334
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường TP Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14335
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14336
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14337
|
Phân tích, đánh giá tình hình thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường tại địa phương và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường biển đối với các cơ sở, đối tượng gây ô nhiễm môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14338
|
Quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với các hoạt động kinh tế - xã hội trên biển vùng Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14339
|
Quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với các hoạt động kinh tế - xã hội trên biển vùng Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14340
|
Quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với các hoạt động kinh tế - xã hội trên biển vùng Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14341
|
Quản lý, kiểm soát ô nhiễm biển đối với các sự cố và tai biến thiên nhiên, rác thải trôi nổi trên biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14342
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14343
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14344
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14345
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14346
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14347
|
Hoạt động đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14348
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14349
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển Thành phố Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14350
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển tại Tp Đà Nẵng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14351
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển tại tỉnh Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14352
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14353
|
Hoạt động quan trắc và thông tin môi trường biển Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14354
|
Hoạt động của công tác thanh tra, điều tra, xử lý vi phạm đối với các chủ thể gây ô nhiễm vùng biển Quảng Ninh-Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14355
|
Hoạt động của công tác thanh tra, điều tra, xử lý vi phạm đối với các chủ thể gây ô nhiễm vùng Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14356
|
Hoạt động của công tác thanh tra, điều tra, xử lý vi phạm đối với các chủ thể gây ô nhiễm tại vùng Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14357
|
Hoạt động của các công tác kiểm kê, kiểm toán đối với các nguồn có khả năng và nguồn gây ô nhiễm vùng biển Quảng Ninh-Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14358
|
Hoạt động của các công tác kiểm kê, kiểm toán đối với các nguồn có khả năng và nguồn gây ô nhiễm vùng Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14359
|
Hoạt động của công tác kiểm kê, kiểm toán đối với các nguồn có khả năng và nguồn gây ô nhiễm vùng Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14360
|
Tình hình ứng dụng các công nghệ thân thiện với môi trường tại Việt Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14361
|
Hoạt động kiểm soát ô nhiễm biển theo vùng địa lý (thông qua áp dụng phương thức quản lý tổng hợp đới bờ) vùng biển Quảng Ninh-Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14362
|
Hoạt động kiểm soát ô nhiễm biển theo vùng địa lý (thông qua áp dụng phương thức quản lý tổng hợp đới bờ) vùng Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14363
|
Hoạt động kiểm soát ô nhiễm biển theo vùng địa lý (thông qua áp dụng phương thức quản lý tổng hợp đới bờ) vùng biển Thành phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14364
|
Ứng dụng công nghệ viễn thám trong kiểm soát ô nhiễm biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14365
|
Tổ chức bộ máy, cơ chế phối hợp điều hành quản lý nhà nước về kiểm soát ô nhiễm biển tại Việt Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14366
|
Công tác đào tạo, huấn luyện nâng cao năng lực, nghiệp vụ về kiểm soát ô nhiễm biển tại Việt Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14367
|
Tài chính, đầu tư cho công tác kiểm soát ô nhiễm biển và các chính sách ưu đãi, hỗ trợ cho hoạt động bảo vệ môi trường biển tại Việt Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14368
|
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng và xã hội hoá hoạt động bảo vệ môi trường biển tại Việt Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14369
|
Hoạt động của lực lượng hải quân trong phối hợp kiểm soát ô nhiễm biển và xử lý hành vi gây ô nhiễm |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14370
|
Hoạt động của lực lượng cảnh sát biển trong điều tra, kiểm soát ô nhiễm biển và xử lý hành vi gây ô nhiễm |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14371
|
Hoạt động của bộ đội biên phòng trong phối hợp điều tra, kiểm soát ô nhiễm biển và xử lý hành vi gây ô nhiễm |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14372
|
Hoạt động của lực lượng cảnh sát PCTP về môi trường trong điều tra, kiểm soát ô nhiễm biển và xử lý hành vi gây ô nhiễm |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14373
|
Hoạt động của lực lượng cảnh sát giao thông đường thủy trong điều tra, kiểm soát ô nhiễm biển và xử lý hành vi gây ô nhiễm |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14374
|
Luật pháp quốc tế trong kiểm soát ô nhiễm môi trường biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14375
|
Kinh nghiệm của một số nước trong kiểm soát ô nhiễm biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14376
|
Tình hình thực hiện các điều ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm biển tại Việt Nam. |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14377
|
Hoạt động hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả kiểm soát ô nhiễm biển tại Việt Nam. |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14378
|
Nghiên cứu xây dựng Khung kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển cấp địa phương |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14379
|
Nghiên cứu xây dựng Khung kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển cấp vùng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14380
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung quy định của Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển cấp địa phương và cấp vùng ven biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14381
|
Tổng hợp cơ sở thực tiễn để xây dựng Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14382
|
Xác định tầm nhìn, mục tiêu và sắp xếp lựa chọn các hành động ưu tiên trong Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14383
|
Xác định tầm nhìn, mục tiêu và sắp xếp lựa chọn các hành động ưu tiên trong Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14384
|
Xác định tầm nhìn, mục tiêu và sắp xếp lựa chọn các hành động ưu tiên trong Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14385
|
Xác định tầm nhìn và mục tiêu, sắp xếp và lựa chọn các hành động ưu tiên trong Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển khu vực Bà Rịa Vũng Tàu – Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14386
|
Xây dựng Kế hoạch hoàn thiện các quy định, hướng dẫn liên quan về kiểm soát ô nhiễm biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14387
|
Xây dựng Kế hoạch hoàn thiện các quy định, hướng dẫn liên quan về kiểm soát ô nhiễm biển khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14388
|
Xây dựng Kế hoạch hoàn thiện các quy định, hướng dẫn liên quan về kiểm soát ô nhiễm biển khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14389
|
Xây dựng Kế hoạch hoàn thiện các quy định, hướng dẫn liên quan về KSON biển khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14390
|
Xây dựng và triển khai các quy hoạch, kế hoạch liên quan đến quản lý chất thải, nguồn thải và công tác KSON biển tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14391
|
Xây dựng và triển khai các quy hoạch, kế hoạch liên quan đến quản lý chất thải, nguồn thải và công tác KSON biển khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14392
|
Xây dựng và triển khai các quy hoạch, kế hoạch liên quan đến quản lý chất thải, nguồn thải và công tác KSON biển khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14393
|
Xây dựng và triển khai các quy hoạch, kế hoạch liên quan đến quản lý chất thải, nguồn thải và công tác KSON biển khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14394
|
Xây dựng Kế hoạch quan trắc, ĐTM, thanh tra, giám sát môi trường và quản lý thông tin dữ liệu khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14395
|
Xây dựng Kế hoạch quan trắc, ĐTM, thanh tra, giám sát môi trường và quản lý thông tin dữ liệu khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14396
|
Xây dựng Kế hoạch quan trắc, ĐTM, thanh tra, giám sát môi trường và quản lý thông tin dữ liệu khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14397
|
Sử dụng bộ bản đồ phục vụ hoạt động Kiểm soát ô nhiễm biển cho khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14398
|
Nâng cao nhận thức cộng đồng, xã hội hoá hoạt động bảo vệ môi trường biển để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14399
|
Nâng cao nhận thức cộng đồng, xã hội hoá hoạt động bảo vệ môi trường biển để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14400
|
Nâng cao nhận thức cộng đồng, xã hội hoá hoạt động bảo vệ môi trường biển để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14401
|
Nâng cao nhận thức cộng đồng, xã hội hoá hoạt động bảo vệ môi trường biển để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14402
|
Hoàn thiện và áp dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ KSON biển, ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường và hợp tác quốc tế khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14403
|
Hoàn thiện và áp dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ KSON biển, ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường và hợp tác quốc tế khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14404
|
Hoàn thiện và áp dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ KSON biển, ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường và hợp tác quốc tế khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14405
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động KTXH trên biển khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14406
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát nguồn ô nhiễm các hoạt động KTXH trên biển khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14407
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát nguồn ô nhiễm các hoạt động KTXH trên biển khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14408
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động KTXH trên đất liền khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14409
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát nguồn ô nhiễm do các hoạt động KTXH trên đất liền khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14410
|
Kế hoạch Phối kết hợp trong kiểm soát nguồn ô nhiễm các hoạt động KTXH trên đất liền khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14411
|
Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm đối với các điểm nóng, vùng nhạy cảm cao khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14412
|
Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm đối với các điểm nóng, vùng nhạy cảm cao khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14413
|
Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm đối với các điểm nóng, vùng nhạy cảm khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14414
|
Điều phối hợp tác đa ngành và Trách nhiệm của các bên liên quan tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14415
|
Điều phối hợp tác đa ngành và Trách nhiệm của các bên liên quan khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14416
|
Điều phối hợp tác đa ngành và Trách nhiệm của các bên liên quan khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14417
|
Điều phối hợp tác đa ngành và Trách nhiệm của các bên liên quan khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14418
|
Lồng ghép hiệu quả của các nội dung KSON biển và chiến lược, quy hoạch, kế hoạch chương trình dự án liên quan của tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14419
|
Lồng ghép hiệu quả của các nội dung KSON biển và chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, dự án liên quan khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14420
|
Lồng ghép hiệu quả của các nội dung KSON biển và chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, dự án liên quan của khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14421
|
Lồng ghép hiệu quả của các nội dung KSON biển và chiến lược, quy hoạch, kế hoạch chương trình dự án liên quan của khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14422
|
Tài chính và phát triển nguồn nhân lực tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14423
|
Tài chính và phát triển nguồn nhân lực khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14424
|
Tài chính và phát triển nguồn nhân lực khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14425
|
Tài chính và phát triển nguồn nhân lực khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14426
|
Giám sát, đánh giá việc thực hiện Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14427
|
Giám sát, đánh giá việc thực hiện Kế hoạch khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14428
|
Giám sát, đánh giá việc thực hiện Kế hoạch Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14429
|
Giám sát, đánh giá việc thực hiện Kế hoạch khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14430
|
Báo cáo Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển của tỉnh Quảng Ninh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14431
|
Báo cáo Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển của khu vực Quảng Ninh - Hải Phòng |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14432
|
Báo cáo Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển của khu vực Đà Nẵng - Quảng Nam |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14433
|
Báo cáo Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm biển của khu vực Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14434
|
Nghiên cứu cơ sở pháp lý và thực tiễn để quy định hướng dẫn lập, phê duyệt, thực hiện Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm biển cho các tỉnh, khu vực ven biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14435
|
Nghiên cứu xây dựng các nội dung của Quy định hướng dẫn lập, phê duyệt, tổ chức thực hiện Kế hoạch Kiểm soát ô nhiễm biển cho các tỉnh, khu vực ven biển |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14436
|
Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra, khảo sát (tổng quan và chi tiết) |
|
.doc
|
|
|
2014
|
14437
|
Báo cáo tổng hợp Kết quả đợt khảo sát tổng quan tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bà Rịa Vũng Tàu, Tp. Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14438
|
Báo cáo tổng hợp Kết quả đợt khảo sát chi tiết tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bà Rịa Vũng Tàu, Tp. Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14439
|
Prevention of Pollution of the Sea Act of Singapore - Đạo luật về ngăn ngừa tình trạng ô nhiễm biển của Singapore |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14440
|
EU. Cooperation in the field of accidental or deliberate marine pollution after 2007 - Hợp tác trong lĩnh vực ô nhiễm biển do vô tình hay cố ý sau năm 2007 |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14441
|
Law Relating to the Prevention of Marine Pollution and Maritime Disaster - Japan - Luật về phòng ngừa ô nhiễm biển và thảm họa hàng hải - Nhật Bản |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14442
|
Water Pollution Control Law - Japan - Đạo Luật về Kiểm soát ô nhiễm nước của Nhật Bản |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14443
|
The Maritime Legislation of Singapore 1 June 2008 - Luật Hàng hải Singapore Ngày 1 tháng 6 năm 2008 |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14444
|
The Enhancement and Conservation of National Environmental Quality Act BE 2535 Tlan - Tăng cường và duy trì Đạo luật về chất lượng môi trường quốc gia BE 2535 của Thái Lan |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14445
|
Report of the tenth meeting of the Asean working group on coastal and marine enviroment, Singapore 2009 – Báo cáo của Tổ công tác Asean về Hội nghị môi trường bờ biển và biển lần thứ mười, Singapore 2009 |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14446
|
The State of the marine environment: trends and processes – Hiện trạng môi trường biển: Các xu hướng và quá trình |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14447
|
The Global Programme of Action for the Protection of the Marine Environment from Land-based Activities - Chương trình toàn cầu hành động bảo vệ môi trường từ hoạt động trên cơ sở đất liền |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14448
|
Bản đồ các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14449
|
Bản đồ các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển vùng Quảng Ninh - Hải phỏng |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14450
|
Bản đồ các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển vùng Đà Nẵng- Quảng nam |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14451
|
Bản đồ các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển vùng Bà rịa Vũng tầu- Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14452
|
Bản đồ hiện trạng môi trường biển |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14453
|
Bản đồ hiện trạng môi trường biển Quảng Ninh - Hải phỏng |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14454
|
Bản đồ hiện trạng môi trường biển Đà Nẵng- Quảng nam |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14455
|
Bản đồ hiện trạng môi trường biển Bà rịa Vũng tầu- Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14456
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14457
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường Quảng Ninh - Hải phỏng |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14458
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường Đà Nẵng- Quảng nam |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14459
|
Bản đồ nhạy cảm môi trường Bà rịa Vũng tầu- Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2014
|
14460
|
Thuyết minh bản đồ |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14461
|
Báo cáo thuyết minh xây dựng bản đồ nhạy cảm môi trường biển tỷ lệ 1/100.000 phục vụ công tác kiểm soát ô nhiễm biển cho 3 khu vực: Quảng Ninh-Hải Phòng, Đà Nẵng-Quảng Nam và Bà Rịa Vũng Tàu-Thành phố Hồ Chí Minh |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14462
|
Báo cáo thuyết minh xây dựng bản đồ các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển tỷ lệ 1/100.000 (có kèm theo thuyết minh) phục vụ công tác kiểm soát ô nhiễm biển cho 3 khu vực: Quảng Ninh - Hải Phòng, Đà Nẵng - Quảng Nam, Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh” |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14463
|
Báo cáo thuyết minh xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường biển tỷ lệ 1/100.000 phục vụ công tác kiểm soát ô nhiễm biển cho 3 khu vực: Quảng Ninh - Hải Phòng, Đà Nẵng - Quảng Nam, Bà Rịa Vũng Tàu - Thành phố Hồ Chí Minh” |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|
14464
|
Báo cáo Thuyết minh xây dựng cơ sở dữ liệu kết quả thuộc Dự án |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2014
|