Tên dự án
Dự án thành phần 8 “Cập nhật dữ liệu, xây dựng hệ thống thông tin tài nguyên - môi trường một số hải đảo, cụm đảo lớn quan trọng” thuộc Dự án “Điều tra cơ bản tài nguyên, môi trường một số hải đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải”
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2021
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (127)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
16768 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | ||||
16769 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
16770 | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16771 | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16772 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | ||||
16773 | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16774 | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16775 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16776 | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16777 | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16778 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | File số | |||
16779 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16780 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16781 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16782 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | File số | |||
16783 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
16784 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16785 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16786 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
16787 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16788 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16789 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16790 | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16791 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16792 | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | File số | |||
16793 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | .shp | 14 | ||
16794 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16795 | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16796 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16797 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa đông 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa đông 03 thông số | Giấy; .doc | 1 | ||
16798 | 2. Danh mục sản phẩm Quý II | 2. Danh mục sản phẩm Quý II | ||||
16799 | Loại sản phẩm | Loại sản phẩm | Định dạng | Khối lượng | ||
16800 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | File số | |||
16801 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
16802 | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16803 | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16804 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | ||||
16805 | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16806 | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16807 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16808 | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16809 | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16810 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | File số | |||
16811 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16812 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16813 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16814 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | File số | |||
16815 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
16816 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16817 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16818 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
16819 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16820 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16821 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16822 | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16823 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16824 | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | File số | |||
16825 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | .shp | 14 | ||
16826 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16827 | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16828 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16829 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa xuân 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa xuân 03 thông số | Giấy; .doc | 1 | ||
16830 | 3. Danh mục sản phẩm Quý III | 3. Danh mục sản phẩm Quý III | ||||
16831 | Loại sản phẩm | Loại sản phẩm | Định dạng | Khối lượng | ||
16832 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | File số | |||
16833 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
16834 | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16835 | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16836 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | ||||
16837 | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16838 | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16839 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16840 | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16841 | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16842 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | File số | |||
16843 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16844 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16845 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16846 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | File số | |||
16847 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
16848 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16849 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16850 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
16851 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16852 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16853 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16854 | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16855 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16856 | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | File số | |||
16857 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | .shp | 14 | ||
16858 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16859 | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16860 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16861 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa hạ 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa hạ 03 thông số | Giấy; .doc | 1 | ||
16862 | 4. Danh mục sản phẩm Quý IV | 4. Danh mục sản phẩm Quý IV | ||||
16863 | Loại sản phẩm | Loại sản phẩm | Định dạng | Khối lượng | ||
16864 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | File số | |||
16865 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
16866 | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16867 | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16868 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | ||||
16869 | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16870 | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | .dgn | 14 | ||
16871 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16872 | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16873 | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16874 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | File số | |||
16875 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16876 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16877 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16878 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | File số | |||
16879 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
16880 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16881 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16882 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
16883 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16884 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16885 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16886 | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16887 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16888 | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | File số | |||
16889 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | .shp | 14 | ||
16890 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16891 | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16892 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16893 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa thu 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa thu 03 thông số | Giấy; .doc | 1 | ||
16894 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường năm 2021 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường năm 2021 03 thông số | Giấy; .doc | 1 |
Very interesting details you have remarked, thanks for
putting up.Raise range