Tên dự án
Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và môi trường khu vực cửa sông ven biển vùng đồng bằng sông Hồng và đề xuất giải pháp khai thác sử dụng hợp lý
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2021
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (30)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
16278 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | ||||
16279 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
16280 | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16281 | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .dgn | 14 | ||
16282 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16283 | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16284 | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16285 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | ||||
16286 | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16287 | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | .dgn | 14 | ||
16288 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt biển | ||||
16289 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16290 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16291 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16292 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | File số | |||
16293 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
16294 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16295 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 14 | ||
16296 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
16297 | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Binh đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16298 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 14 | ||
16299 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
16300 | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Binh đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16301 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 14 | ||
16302 | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | Biên tập lớp thông tin chuyên đề | ||||
16303 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng diệp lục chlorophyll | .shp | 14 | ||
16304 | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin hàm lượng muối bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16305 | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | Biên tập nội dung lớp thông tin trường nhiệt bề mặt nước biển | .shp | 14 | ||
16306 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển | ||||
16307 | Báo cáo thuyết minh bản đồ theo mùa, 04 mùa/năm | Báo cáo thuyết minh bản đồ theo mùa, 04 mùa/năm | Giấy; .doc | 2 |