Tên dự án
Đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50 000 khu vực Cà Mau 2011
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2011
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:50.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (52)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15302 | Hồ sơ nghiệm thu Cà Mau | Cà Mau - 2011 | ||||
15303 | Thiết kế kỹ thuật | Cà Mau - 2011 | .doc | Quyển | ||
15304 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15305 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15306 | Tập kiểm nghiệm máy, mia thuỷ chuẩn và ẩm kế áp kế | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15307 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15308 | Sổ quan trắc mực nước | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15309 | Sổ đo sâu | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15310 | Sổ đo vẽ chi tiết | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15311 | Sổ đo thuỷ chuẩn hạng 3 | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15312 | Sổ đo thuỷ chuẩn kỹ thuật | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15313 | Sổ đo GPS | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15314 | Ghi chú điểm Tọa độ và Biên bản bàn giao mốc | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Điểm | ||
15315 | Số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP-15 | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Tập | ||
15316 | Thành quả tính toán độ cao lưới thủy chuẩn hạng III | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15317 | Thành quả tính toán tọa độ và độ cao các điểm KT Thiết bị đo biển | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15318 | Thành quả tính toán độ cao điểm 0 thước quan trắc mực nước | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15319 | Tập đồ thị biến thiên mực nước hàng ngày | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Tập | ||
15320 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Quyển | ||
15321 | Tập sơ đồ thi công | Cà Mau - 2011 Miền Bắc | Giấy | Tập | ||
15322 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn hạng 3,4 và kỹ thuật | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15323 | Sổ kiểm nghiệm máy Toàn đạc điệnTử | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15324 | Sổ kiểm nghiệm mia gỗ | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15325 | Giấy chứng nhận kiểm định nhiệt kế và khí áp kế | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15326 | Ghi chú điểm Tọa độ và Biên bản bàn giao mốc | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Điểm | ||
15327 | Sổ đo GPS | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15328 | Sổ đo thủy chuẩn hạng 4 | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15329 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15330 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15331 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15332 | Sổ quan trắc mực nước | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15333 | Sổ đo sâu | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15334 | Thành quả tính toán bình sai tọa độ, độ cao | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15335 | Thành quả tính toán độ cao điểm “0” thước quan trắc mia nước | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15336 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15337 | Đồ thị biến thiên mực nước | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15338 | Số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP15 | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15339 | Sơ đồ thi công | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Quyển | ||
15340 | Lý lịch bản đồ | Cà Mau - 2011 - Miền Nam | Giấy | Tập | ||
15341 | C - 48 - 77 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15342 | C - 48 - 77 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15343 | C - 48 - 78 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15344 | C - 48 - 78 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15345 | C - 48 - 78 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15346 | C - 48 - 78 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15347 | C - 48 - 79 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15348 | C - 48 - 79 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15349 | C - 48 - 79 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15350 | C - 48 - 79 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15351 | C - 48 - 80 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15352 | C - 48 - 80 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
15353 | C - 48 - 80 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 |