Tên dự án
Thiết kế kỹ thuật – dự toán đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/10000- khu vực Vân Phong Khánh Hòa
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2009
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
1:10.000,
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (37)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
15183 | Đồ thị biến thiên mực nước hàng ngày | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Tập | ||
15184 | Thành quả tính toán lưới trạm đo khu vực đo sào | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15185 | Kết quả kiểm tra độ chính xác đo sâu | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15186 | Lý lịch bản đồ | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15187 | Thành quả tính toán độ cao điểm “0” thước quan trắc mực nước | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15188 | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo sào | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15189 | Sổ kiểm nghiệm máy, mia thủy chuẩn và kiểm định nhiệt kế, áp kế | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15190 | Tập sơ đồ thi công | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15191 | Sổ quan trắc mực nước | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15192 | Sổ đo sâu | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15193 | Sổ đo vẽ chất đáy | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15194 | Sổ đo GPS | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15195 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15196 | Tập số liệu xác định tốc độ sóng âm bằng máy SVP 15 | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Tập | ||
15197 | Sổ kiểm nghiệm thiết bị định vị | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15198 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15199 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15200 | Sổ đo đường chuyền | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15201 | Đĩa CD ngoại nghiệp | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Đĩa | ||
15202 | Đĩa CD nội nghiệp | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Đĩa | ||
15203 | Bản đồ giấy ( bản đồ 1/10.000 khu Vân Phong) | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Tờ | ||
15204 | Thiết kế Kỹ thuật – Dự toán đo vẽ BĐĐH đáy biển 1/10.000 Vân Phong Khánh Hòa-KH | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15205 | Hồ sơ nghiệm thu đo vẽ BĐĐH đáy biển 1/10.000 Vân Phong Khánh Hòa-KH | Vân Phong - Khánh Hòa | Giấy | Quyển | ||
15206 | D4975Bc-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15207 | D4975Bc-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15208 | D4975Cb-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15209 | D4975Cb-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15210 | D4975Cd-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15211 | D4975Cd-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15212 | D4975Da-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15213 | D4975Da-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15214 | D4975Da-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15215 | D4975Da-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15216 | D4975Db-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15217 | D4975Dc-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15218 | D4975Dc-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
15219 | D4975Dd-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 |