Tên dự án
Xây dựng và triển khai các chương trình, kế hoạch quản lý chất thải; kiểm soát các nguồn ô nhiễm môi trường từ đất liền và các hoạt động trên biển
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2023
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (68)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
17638 | Phần công việc có định mức kinh tế - kỹ thuật, đơn giá | Phần công việc có định mức kinh tế - kỹ thuật, đơn giá | ||||
17639 | Lấy mẫu đo nhanh tại hiện trường các nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển vùng ven biển miền Bắc, Bắc Trung Bộ (Gồm 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh) | Lấy mẫu đo nhanh tại hiện trường các nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển vùng ven biển miền Bắc, Bắc Trung Bộ (Gồm 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh) | ||||
17640 | Nước thải chế biển thủy sản | Nước thải chế biển thủy sản | excel | 1 | ||
17641 | Nước thải nuôi trồng thủy sản | Nước thải nuôi trồng thủy sản | excel | 1 | ||
17642 | Nước thải công nghiệp | Nước thải công nghiệp | excel | 1 | ||
17643 | Nước thải sinh hoạt | Nước thải sinh hoạt | excel | 1 | ||
17644 | Nước biển và trầm tích | Nước biển và trầm tích | excel | 1 | ||
17645 | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Quảng Ninh | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Quảng Ninh | Giấy | 2 | ||
17646 | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Hải Phòng | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Hải Phòng | Giấy | 2 | ||
17647 | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Nghệ An | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Nghệ An | Giấy | 2 | ||
17648 | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Hà Tĩnh | Nhật ký quan trắc nhanh và lấy mẫu nguồn thải – Hà Tĩnh | Giấy | 2 | ||
17649 | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Quảng Ninh | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Quảng Ninh | Giấy | 1 | ||
17650 | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Hải Phòng | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Hải Phòng | Giấy | 1 | ||
17651 | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Nghệ An | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Nghệ An | Giấy | 1 | ||
17652 | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Hà Tĩnh | Nhật ký quan trắc nhanh nước biển ven bờ và lấy mẫu trầm tích – Hà Tĩnh | Giấy | 1 | ||
17653 | Báo cáo lấy mẫu đo nhanh tại hiện trường các nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển vùng ven biển miền Bắc, Bắc Trung Bộ (Gồm 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh) | Báo cáo lấy mẫu đo nhanh tại hiện trường các nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển vùng ven biển miền Bắc, Bắc Trung Bộ (Gồm 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh) | Doc, pdf; giấy | 1 | ||
17654 | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình | ||||
17655 | Vịnh Cửa Lục | Vịnh Cửa Lục | ||||
17656 | Mực nước ven biển (24 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm) | Mực nước ven biển (24 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm) | excel | 192 | ||
17657 | Dòng chảy biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 3 tầng x 2 thông số) | Dòng chảy biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 3 tầng x 2 thông số) | excel | 576 | ||
17658 | Sóng biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 4 thông số) | Sóng biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 4 thông số) | excel | 384 | ||
17659 | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình toán tại vịnh Cửa Lục năm 2021 | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình toán tại vịnh Cửa Lục năm 2021 | Doc, pdf; giấy | 1 | ||
17660 | Vịnh Vân Phong | Vịnh Vân Phong | ||||
17661 | Mực nước ven biển (24 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm) | Mực nước ven biển (24 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm) | excel | 192 | ||
17662 | Dòng chảy biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 3 tầng x 2 thông số) | Dòng chảy biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 3 tầng x 2 thông số) | excel | 576 | ||
17663 | Sóng biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 4 thông số) | Sóng biển (12 lần/ngày x 8 ngày/mùa x 1 mùa x 1 trạm x 4 thông số) | excel | 384 | ||
17664 | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình toán tại vịnh Vân Phong năm 2021 | Khảo sát bổ sung các yếu tố thủy hải văn phục vụ tính toán trên mô hình toán tại vịnh Vân Phong năm 2021 | Doc, pdf; giấy | 1 | ||
17665 | Tính toán mô phỏng sự lan truyền của các chất gây ô nhiễm trên biển theo các kịch bản khác nhau | Tính toán mô phỏng sự lan truyền của các chất gây ô nhiễm trên biển theo các kịch bản khác nhau | ||||
17666 | Sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (2 khu vực) | Sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (2 khu vực) | ||||
17667 | Sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vịnh Vân Phong) | Sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vịnh Vân Phong) | 1 | |||
17668 | Tổng hợp, phân tích, xử lý tài liệu | Tổng hợp, phân tích, xử lý tài liệu | xyz | 2 | ||
17669 | Nhập dữ liệu vào mô hình | Nhập dữ liệu vào mô hình | mesh | 2 | ||
17670 | Chỉnh lý mô hình | Chỉnh lý mô hình | dfs0, dfs1 | 5 | ||
17671 | Dự báo | Dự báo | dfsu | 3 | ||
17672 | Báo cáo sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vịnh Vân Phong) | Báo cáo sử dụng mô hình tính toán trường động lực làm điều kiện đầu vào cho mô hình tính toán lan truyền chất gây ô nhiễm các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vịnh Vân Phong) | Doc, pdf; giấy | 1 | ||
17673 | Phần công việc không có định mức kinh tế - kỹ thuật, đơn giá | Phần công việc không có định mức kinh tế - kỹ thuật, đơn giá | ||||
17674 | Triển khai thực hiện một số nội dung của Chương trình, kế hoạch quản lý chất thải và kiểm soát các nguồn ô nhiễm từ đất liền và các hoạt động trên biển | Triển khai thực hiện một số nội dung của Chương trình, kế hoạch quản lý chất thải và kiểm soát các nguồn ô nhiễm từ đất liền và các hoạt động trên biển | ||||
17675 | Thu thập thông tin về khí tượng hải văn vùng ven biển và hải đảo Việt Nam | Thu thập thông tin về khí tượng hải văn vùng ven biển và hải đảo Việt Nam | ||||
17676 | Thu thập thông tin về chế độ hải văn (thủy triều, dòng chảy và sóng), chế độ khí tượng (gió) vùng ven biển và hải đảo Việt Nam. | Thu thập thông tin về chế độ hải văn (thủy triều, dòng chảy và sóng), chế độ khí tượng (gió) vùng ven biển và hải đảo Việt Nam. | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17677 | Thu thập thông tin về dữ liệu mực nước quan trắc tại các trạm hải văn ven bờ và hải đảo trong thời gian 5 năm gần nhất (5 năm x 13 trạm: Cô Tô, Cửa Ông, Bãi Cháy, Hòn Dáu, Sầm Sơn, Hòn Ngư, Sơn Trà, Quy Nhơn, Phú Quý, Vũng Tàu, Côn Đảo, Thổ Chu và Phú Quốc ) | Thu thập thông tin về dữ liệu mực nước quan trắc tại các trạm hải văn ven bờ và hải đảo trong thời gian 5 năm gần nhất (5 năm x 13 trạm: Cô Tô, Cửa Ông, Bãi Cháy, Hòn Dáu, Sầm Sơn, Hòn Ngư, Sơn Trà, Quy Nhơn, Phú Quý, Vũng Tàu, Côn Đảo, Thổ Chu và Phú Quốc ) | Doc; .pdf; giấy, excel | 1 | ||
17678 | Thu thập thông tin về dữ liệu gió quan trắc tại các trạm hải văn ven bờ và hải đảo trong thời gian 5 năm gần nhất (5 năm x 13 trạm: Cô Tô, Cửa Ông, Bãi Cháy, Hòn Dáu, Sầm Sơn, Hòn Ngư, Sơn Trà, Quy Nhơn, Phú Quý, Vũng Tàu, Côn Đảo, Thổ Chu và Phú Quốc ) | Thu thập thông tin về dữ liệu gió quan trắc tại các trạm hải văn ven bờ và hải đảo trong thời gian 5 năm gần nhất (5 năm x 13 trạm: Cô Tô, Cửa Ông, Bãi Cháy, Hòn Dáu, Sầm Sơn, Hòn Ngư, Sơn Trà, Quy Nhơn, Phú Quý, Vũng Tàu, Côn Đảo, Thổ Chu và Phú Quốc ) | Doc; .pdf; giấy, excel | 1 | ||
17679 | Thu thập thông tin về địa hình vùng ven biển Việt Nam | Thu thập thông tin về địa hình vùng ven biển Việt Nam | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17680 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên sinh vật, các hệ sinh thái vùng ven biển và hải đảo | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên sinh vật, các hệ sinh thái vùng ven biển và hải đảo | ||||
17681 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng các hệ sinh thái vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vị trí, kiểu hệ sinh thái, quy mô về không gian) | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng các hệ sinh thái vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Vị trí, kiểu hệ sinh thái, quy mô về không gian) | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17682 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên thực vật biển vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Số lượng loài, tên loài, diện tích phân bố) | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên thực vật biển vùng ven biển và hải đảo Việt Nam (Số lượng loài, tên loài, diện tích phân bố) | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17683 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên động vật biển vùng ven biển và hải đảo Việt Nam ( Số lượng loài, tên loài, diện tích phân bố) | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên động vật biển vùng ven biển và hải đảo Việt Nam ( Số lượng loài, tên loài, diện tích phân bố) | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17684 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên rừng ngập mặn vùng ven biển và hải đảo Việt Nam ( tên rừng, vị trí, diện tích và cấu trúc sinh thái của rừng) | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng tài nguyên rừng ngập mặn vùng ven biển và hải đảo Việt Nam ( tên rừng, vị trí, diện tích và cấu trúc sinh thái của rừng) | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17685 | Thu thập những thông tin, tài liệu chi tiết về nguồn thải từ đất liền và các hoạt động trên biển, về hiện trạng môi trường vùng ven biển | Thu thập những thông tin, tài liệu chi tiết về nguồn thải từ đất liền và các hoạt động trên biển, về hiện trạng môi trường vùng ven biển | ||||
17686 | Thông tin, tài liệu, số liệu về chất thải bao gồm: chất thải nguy hại từ ngành công nghiệp, nước thải công nghiệp, NTTS, nước thải sinh hoạt từ các hoạt động du lịch, dịch vụ ven biển, rò rỉ hóa chất từ công nghiệp tàu thủy | Thông tin, tài liệu, số liệu về chất thải bao gồm: chất thải nguy hại từ ngành công nghiệp, nước thải công nghiệp, NTTS, nước thải sinh hoạt từ các hoạt động du lịch, dịch vụ ven biển, rò rỉ hóa chất từ công nghiệp tàu thủy | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17687 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng môi trường vùng ven biển, hải đảo và hoạt động quan trắc môi trường ven biển Việt Nam | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng môi trường vùng ven biển, hải đảo và hoạt động quan trắc môi trường ven biển Việt Nam | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17688 | Thu thập, tổng hợp thông tin về các cơ sở tái chế, tái sử dụng chất thải rắn từ đất liền và các hoạt động trên biển | Thu thập, tổng hợp thông tin về các cơ sở tái chế, tái sử dụng chất thải rắn từ đất liền và các hoạt động trên biển | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17689 | Thu thập, tổng hợp thông tin về các khu vực biển chịu tác động của các nguồn gây ô nhiễm từ đất liền và các hoạt động trên biển, tình hình phục hồi các khu vực bị ô nhiễm | Thu thập, tổng hợp thông tin về các khu vực biển chịu tác động của các nguồn gây ô nhiễm từ đất liền và các hoạt động trên biển, tình hình phục hồi các khu vực bị ô nhiễm | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17690 | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng hoạt động duy tu và nạo vét các tuyến luồng hàng hải vùng ven biển và hải đảo; hiện trạng nhận chìm các vật, chất và nhu cầu nhận chìm vật, chất tại khu vực biển và lãnh hải Việt Nam | Thu thập, tổng hợp thông tin về hiện trạng hoạt động duy tu và nạo vét các tuyến luồng hàng hải vùng ven biển và hải đảo; hiện trạng nhận chìm các vật, chất và nhu cầu nhận chìm vật, chất tại khu vực biển và lãnh hải Việt Nam | Doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17691 | Điều tra, đánh giá, phân loại nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển trong phạm vi vùng biển ven bờ (phần lấy phiếu điều tra và viết báo cáo) | Điều tra, đánh giá, phân loại nguồn thải từ đất liền ra biển, trên biển trong phạm vi vùng biển ven bờ (phần lấy phiếu điều tra và viết báo cáo) | ||||
17692 | Phiếu điều tra | Phiếu điều tra | ||||
17693 | Cho tổ chức ( Các Sở, ban ngành tại địa phương) | Cho tổ chức ( Các Sở, ban ngành tại địa phương) | ||||
17694 | Tại 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh | Tại 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh | 137 | |||
17695 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Quảng Ninh | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Quảng Ninh | pdf; giấy | 35 | ||
17696 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hải Phòng | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hải Phòng | pdf; giấy | 34 | ||
17697 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Nghệ An | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Nghệ An | pdf; giấy | 34 | ||
17698 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hà Tĩnh | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hà Tĩnh | pdf; giấy | 34 | ||
17699 | Cá nhân | Cá nhân | ||||
17700 | Tại 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh | Tại 4 tỉnh: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh | 228 | |||
17701 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Quảng Ninh | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Quảng Ninh | pdf; giấy | 57 | ||
17702 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hải Phòng | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hải Phòng | pdf; giấy | 57 | ||
17703 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Nghệ An | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Nghệ An | pdf; giấy | 57 | ||
17704 | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hà Tĩnh | Kết quả điều tra lấy phiếu từ đất liền ra biển và trên biển tại tỉnh Hà Tĩnh | pdf; giấy | 57 | ||
17705 | Báo cáo kết quả xử lý phiếu điều tra, đánh giá, phân loại nguồn thải từ đất liền ra biển và trên biển tại 4 tỉnh phía Bắc: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh. | Báo cáo kết quả xử lý phiếu điều tra, đánh giá, phân loại nguồn thải từ đất liền ra biển và trên biển tại 4 tỉnh phía Bắc: Quảng Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh. | Doc; .pdf; giấy | 1 |
You have mentioned very interesting details!
ps decent web site.Leadership