Tên dự án
Dự án “Giám sát một số vùng Biển, đảo trọng điểm xa bờ bằng công nghệ viễn thám phục vụ phát triển kinh tế xã hội và bảo đảm an ninh quốc phòng”, Thuộc Đề án tổng thể về điều tra cơ bản và quản lý tài nguyên – môi trường biển đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020 (đề án 47)
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2021
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (40)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
16896 | Báo cáo xây dựng CSDL ( báo cáo theo TT26) | Báo cáo xây dựng CSDL ( báo cáo theo TT26) | ||||
16897 | M1.1.Báo cáo rà soát, phân loại và đánh giá các thông tin dữ liệu | M1.1.Báo cáo rà soát, phân loại và đánh giá các thông tin dữ liệu | Giấy; doc | 11 | ||
16898 | M1.2.Danh mục đối tượng quản lý và các thông tin chi tiết | M1.2.Danh mục đối tượng quản lý và các thông tin chi tiết | Giấy; doc | 39 | ||
16899 | M1.3. Danh mục chi tiết các tài liệu quét và giấy cần nhập và cơ sở dữ liệu | M1.3. Danh mục chi tiết các tài liệu quét và giấy cần nhập và cơ sở dữ liệu | Giấy; doc | 18 | ||
16900 | M1.4.Báo cáo quy định khung danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | M1.4.Báo cáo quy định khung danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | Giấy; doc | 10 | ||
16901 | M1.5.Bảng quy đổi đối tượng quản lý | M1.5.Bảng quy đổi đối tượng quản lý | Giấy; doc | 3 | ||
16902 | M2.1.Thuyết minh mô hình danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | M2.1.Thuyết minh mô hình danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | Giấy; doc | 49 | ||
16903 | M2.2.Thuyết minh mô hình cơ sở dữ liệu | M2.2.Thuyết minh mô hình cơ sở dữ liệu | Giấy; doc | 24 | ||
16904 | M2.3.Báo cáo kết quả kiểm tra mô hình cơ sở dữ liệu trên dữ liệu mẫu | M2.3.Báo cáo kết quả kiểm tra mô hình cơ sở dữ liệu trên dữ liệu mẫu | Giấy; doc | 3 | ||
16905 | M1.3. Báo cáo kết quả thực hiện nhập danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | M1.3. Báo cáo kết quả thực hiện nhập danh mục dữ liệu, siêu dữ liệu | Giấy; doc | 4 | ||
16906 | M4.1.Báo cáo kết quả thực hiện chuyển đối dữ liệu | M4.1.Báo cáo kết quả thực hiện chuyển đối dữ liệu | Giấy; doc | 2 | ||
16907 | M6.1.Báo cáo kết quả kiểm tra sản phẩm | M6.1.Báo cáo kết quả kiểm tra sản phẩm | Giấy; doc | 3 | ||
16908 | M6.2.Báo cáo kết quả sửa chữa | M6.2.Báo cáo kết quả sửa chữa | Giấy; doc | 3 | ||
16909 | M6.3.Báo cáo kiểm tra, nghiệm thu chất lượng, khối lượng | M6.3.Báo cáo kiểm tra, nghiệm thu chất lượng, khối lượng | Giấy; doc | 8 | ||
16910 | Báo cáo quy trình xây dựng phần mềm | Báo cáo quy trình xây dựng phần mềm | ||||
16911 | P1.1. Báo cáo thu thập yêu cầu phần mềm | P1.1. Báo cáo thu thập yêu cầu phần mềm | Giấy; doc | 5 | ||
16912 | P1.2. Báo các xác định yêu cầu phần mềm | P1.2. Báo các xác định yêu cầu phần mềm | Giấy; doc | 7 | ||
16913 | P1.3. Báo các quy đổi trường hợp sử dụng | P1.3. Báo các quy đổi trường hợp sử dụng | Giấy; doc | 2 | ||
16914 | P2.2. Tài liệu mô tả biểu đồ trường hợp sử dụng nghiệp vụ | P2.2. Tài liệu mô tả biểu đồ trường hợp sử dụng nghiệp vụ | Giấy; doc | 10 | ||
16915 | Báo cáo thuyết minh kiến trúc phần mềm | Báo cáo thuyết minh kiến trúc phần mềm | Giấy; doc | 57 | ||
16916 | Báo cáo thuyết minh biểu đồ trường hợp sử dụng | Báo cáo thuyết minh biểu đồ trường hợp sử dụng | Giấy; doc | 16 | ||
16917 | Báo cáo thuyết minh biểu đồ hoạt động và biểu đồ tuần tự | Báo cáo thuyết minh biểu đồ hoạt động và biểu đồ tuần tự | Giấy; doc | 36 | ||
16918 | Báo cáo thuyết minh biểu đồ lớp | Báo cáo thuyết minh biểu đồ lớp | Giấy; doc | 60 | ||
16919 | P5.1. Báo cáo kiểm tra mã nguồn theo quy tắc lập trình | P5.1. Báo cáo kiểm tra mã nguồn theo quy tắc lập trình | Giấy; doc | 5 | ||
16920 | P5.2. Báo cáo kiểm tra các thành phần của hệ thống | P5.2. Báo cáo kiểm tra các thành phần của hệ thống | Giấy; doc | 6 | ||
16921 | P5.3. Báo cáo kiểm tra toàn bộ hệ thống | P5.3. Báo cáo kiểm tra toàn bộ hệ thống | Giấy; doc | 5 | ||
16922 | Cơ sở dữ liệu (10 đảo) | Cơ sở dữ liệu (10 đảo) | ||||
16923 | Cụm đảo Vĩnh Thực – Cô Tô | Cụm đảo Vĩnh Thực – Cô Tô | .mdb | |||
16924 | Cụm đảo Vân Đồn | Cụm đảo Vân Đồn | .mdb | |||
16925 | Đảo Bạch Long Vĩ | Đảo Bạch Long Vĩ | .mdb | |||
16926 | Đảo Cồn Cỏ | Đảo Cồn Cỏ | .mdb | |||
16927 | Đảo Lý Sơn | Đảo Lý Sơn | .mdb | |||
16928 | Đảo Phú Quý | Đảo Phú Quý | .mdb | |||
16929 | Cụm đảo Côn Đảo | Cụm đảo Côn Đảo | .mdb | |||
16930 | Quần đảo Trường Sa | Quần đảo Trường Sa | .mdb | |||
16931 | Đảo Hòn Khoai | Đảo Hòn Khoai | .mdb | |||
16932 | Đảo Thổ Chu | Đảo Thổ Chu | .mdb | |||
16933 | Báo cáo tổng kết | Báo cáo tổng kết | Giấy; .doc | 90 | ||
16934 | Mô hình dữ liệu | Mô hình dữ liệu | .xml | |||
16935 | Đĩa SP TP8- đảo | Đĩa SP TP8- đảo | 1 |
Very interesting topic, thank you for putting up.Blog monry