ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
11358
|
Tập các mặt cắt ngang sông Trà Lý (tỷ lệ đứng 1/100; tỷ lệ ngang 1/1000) Trà Lý |
Trà Lý
|
.DWG
|
mảnh
|
tỷ lệ đứng 1/100; tỷ lệ ngang 1/1000
|
2009
|
11359
|
Sơ hoạ mốc khống chế trắc địa cửa sông Trà Lý |
Trà Lý
|
.DWG
|
Mảnh
|
1/1000
|
2009
|
11360
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa lũ cửa sông Trà Lý (Tháng 7) |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11361
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Trà Lý tháng 07/2009 |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11362
|
Tập I từ ngày 18-23/7/2009 Trà Lý |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11363
|
Tập II từ ngày 24-28/7/2009 Trà Lý |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11364
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Trà Lý tháng 11/2009 |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11365
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa kiệt cửa sông Trà Lý (Tháng 11) |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11366
|
Báo cáo kết quả khảo sát Địa hình cửa sông Trà Lý |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11367
|
Tập bản vẽ mặt cắt ngang sông Ba Lạt(tỷ lệ đứng 1/100; tỷ lệ ngang 1/1000) |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
tỷ lệ đứng 1/100; tỷ lệ ngang 1/1000
|
2009
|
11368
|
Sơ hoạ mốc khống chế trắc địa cửa sông Ba Lạt( tỷ lệ 1/1000) |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
1/1000
|
2009
|
11369
|
Báo cáo kết quả khảo sát Địa hình cửa sông Ba Lạt |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11370
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa lũ cửa sông Ba Lạt (Tháng 7) |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11371
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa kiệt cửa sông Ba Lạt (Tháng 11) |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11372
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Ba Lạt tháng 07/2009 |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11373
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Ba Lạt tháng 11/2009 |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11374
|
Tập I từ ngày 03-08/11/2009 Ba Lạt |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11375
|
Tập II từ ngày 09-13/11/2009 Ba Lạt |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11376
|
Tập các mặt cắt ngang sông Ninh Cơ |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
tỷ lệ đứng 1/100; tỷ lệ ngang 1/1000
|
2009
|
11377
|
Sơ hoạ mốc các mặt cắt ngang và khống chế trắc địa cửa sông Ninh Cơ |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
1/1000
|
2009
|
11378
|
Báo cáo kết quả khảo sát Địa hình cửa sông Ninh Cơ |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11379
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa lũ cửa sông Ninh Cơ (Tháng 7) |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11380
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa kiệt cửa sông Ninh Cơ (Tháng 11) |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11381
|
Tập các mặt cắt ngang sông Đáy |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11382
|
Báo cáo kết quả khảo sát Địa hình cửa sông Đáy |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11383
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa kiệt cửa sông Đáy ( Tháng 11) |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11384
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Đáy tháng 11/2009 |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11385
|
Phụ lục tốc độ và hướng dòng chảy cửa Đáy mùa lũ tháng 07/2009 |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11386
|
Sơ hoạ mốc khống chế kết quả khảo sát địa hình cửa sông Đáy |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11387
|
Báo cáo kết quả khảo sát Thuỷ Văn mùa lũ cửa sông đáy ( Tháng 7) |
sông Đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11388
|
Bình đồ 1:5000 cửa Ba Lạt |
Ba Lạt
|
.doc
|
trang
|
1/5000
|
2009
|
11389
|
Bình đồ 1:5000 cửa Trà Lý |
Trà Lý
|
.doc
|
trang
|
1/5000
|
2009
|
11390
|
Bình đồ 1:5000 cửa Ninh Cơ |
Ninh Cơ
|
.doc
|
trang
|
1/5000
|
2009
|
11391
|
Bình đồ 1:5000 cửa Đáy |
Cửa Đáy
|
.doc
|
trang
|
1/5000
|
2009
|
11392
|
Báo cáo tổng hợp dự án chung |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11393
|
Báo cáo tóm tắt chung |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11394
|
Báo cáo hiện trạng địa hình, thuỷ văn và môi trường |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11395
|
Báo cáo đánh giá chất lượng nước và bùn cát đáy 06/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11396
|
Báo cáo đánh giá chất lượng nước và bùn cát đáy 11/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11397
|
Phụ lục phiếu phân tích chất lượng nước 06/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11398
|
Phụ lục phiếu phân tích chất lượng nước 11/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11399
|
Phụ lục phiếu phân tích thành phần hạt 06/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11400
|
Phụ lục phiếu phân tích thành phần hạt 11/2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11401
|
Báo cáo đề xuất giải pháp khai thác hợp lý phục vụ phát triển kinh tế |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11402
|
Nhật ký lấy mẫu nước và bùn đáy tháng 6-2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|
11403
|
Nhật ký lấy mẫu nước và bùn đáy tháng 11-2009 |
Ba Lạt, Trà Lý, Ninh Cơ, của đáy
|
.doc
|
trang
|
|
2009
|