Tên dự án

Đo đạc và xây dựng các bản đồ địa hình tỷ lệ 1:5000 tại một số đảo và cụm đảo lớn, quan trọng

Thuộc dự án Chính Phủ

Điều tra cơ bản TNMT một số đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải

Đơn vị thực hiện

Trung tâm Trắc địa và Bản đồ biển

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

2013

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-21.002

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (483)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
10744 Ghi chú điểm kiểm tra thiết bị đo biển Thổ Chu giấy Quyển 2013
10745 Biên bản bàn giao mốc ( điểm kiểm tra thiết bị đo biển) Thổ Chu giấy Quyển 2013
10746 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Thổ Chu giấy Quyển 2013
10747 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Thổ Chu giấy Quyển 2013
10748 Giấy chứng nhận kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh GPS Thổ Chu giấy Quyển 2013
10749 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Thổ Chu giấy Quyển 2013
10750 Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử Thổ Chu giấy Quyển 2013
10751 Sổ kiểm nghiệm máy xác định tốc độ âm Thổ Chu giấy Quyển 2013
10752 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đa tia Thổ Chu giấy Quyển 2013
10753 Sổ kiểm nghiệm máy hồi âm đơn tia Thổ Chu giấy Quyển 2013
10754 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Thổ Chu giấy Quyển 2013
10755 Sổ kiểm nghiệm máy la bàn Thổ Chu giấy Quyển 2013
10756 Sổ kiểm nghiệm hệ thống máy đa tia Thổ Chu giấy Quyển 2013
10757 Sổ đo GPS Thổ Chu giấy Quyển 2013
10758 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Thổ Chu giấy Quyển 2013
10759 Sổ đo đường chuyền Thổ Chu giấy Quyển 2013
10760 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Thổ Chu giấy Quyển 2013
10761 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Thổ Chu giấy Quyển 2013
10762 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Thổ Chu giấy Quyển 2013
10763 Sổ đo sâu dùng cho quét địa hình bằng máy đo sâu hồi âm đa tia Thổ Chu giấy Quyển 2013
10764 Sổ đo sâu bằng máy hồi âm đơn tia Thổ Chu giấy Quyển 2013
10765 Sổ đo sào Thổ Chu giấy Quyển 2013
10766 Sổ quan trắc mực nước Thổ Chu giấy Quyển 2013
10767 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Thổ Chu giấy Tập 2013
10768 Kết quả đánh giá độ chính xác quét địa hình đáy biển Thổ Chu giấy Tập 2013
10769 Sơ đồ thi công Thổ Chu giấy Tập 2013
10770 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt Thổ Chu giấy Tập 2013
10771 Lý lịch bản đồ Thổ Chu giấy Quyển 2013
10772 C-48-63-(94) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10773 C-48-63-(95,79) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10774 C-48-63-(96,80) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10775 C-48-63-(110) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10776 C-48-63-(111) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10777 C-48-63-(112) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10778 C-48-63-(127) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10779 C-48-63-(128) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10780 C-48-64-(65) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10781 C-48-64-(66) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10782 C-48-64-(81) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10783 C-48-64-(82) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10784 C-48-64-(97) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10785 C-48-64-(98) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10786 C-48-64-(113) Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10787 C-48-63-(95+79); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10788 C-48-63-(96+80); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10789 C-48-63-(111); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10790 C-48-63-(112); Thổ Chu - 4 .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10791 C-48-63-(128); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10792 C-48-64-(81); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10793 C-48-64-(82); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10794 C-48-64-(97); Thổ Chu .dgn Mảnh 1/5.000 2013
10795 Ghi chú điểm kiểm tra thiết bị đo biển Côn Đảo giấy tờ 2014
10796 Biên bản bàn giao mốc (điểm kiểm tra thiết bị đo biển) Côn Đảo giấy tờ 2014
10797 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Côn Đảo giấy quyển 2014
10798 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Côn Đảo giấy quyển 2014
10799 Tập giấy chứng nhận kiểm định máy móc thiết bị Côn Đảo giấy quyển 2014
10800 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Côn Đảo giấy quyển 2014
10801 Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử Côn Đảo giấy quyển 2014
10802 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Côn Đảo giấy quyển 2014
10803 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu (đa tia) Côn Đảo giấy quyển 2014
10804 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Côn Đảo giấy quyển 2014
10805 Sổ kiểm nghiệm máy la bàn Côn Đảo giấy quyển 2014
10806 Sổ kiểm nghiệm hệ thống đo sâu đa tia R2 Sonic Côn Đảo giấy quyển 2014
10807 Sổ đo GPS Côn Đảo giấy quyển 2014
10808 Sổ đo thủy chuẩn hạng III Côn Đảo giấy quyển 2014
10809 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Côn Đảo giấy quyển 2014
10810 Sổ đo đường chuyền Côn Đảo giấy quyển 2014
10811 Kết quả tính toán toạ độ điểm đường chuyền Côn Đảo giấy tập 2014
10812 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Côn Đảo giấy tập 2014
10813 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều(có đóng kèm sơ đồ đo nối) Côn Đảo giấy tập 2014
10814 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Côn Đảo giấy tập 2014
10815 Sổ đo sâu (dùng cho quét địa hình đáy biển bằng máy hồi âm đa tia) Côn Đảo giấy quyển 2014
10816 Sổ đo sào Côn Đảo giấy quyển 2014
10817 Sổ quan trắc mực nước Côn Đảo giấy quyển 2014
10818 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Côn Đảo giấy tập 2014
10819 Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy đa tia Côn Đảo giấy tập 2014
10820 Sơ đồ thi công Côn Đảo giấy tập 2014
10821 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt. Côn Đảo giấy tập 2014
10822 Lý lịch bản đồ (ghi phần ngoại nghiệp) Côn Đảo giấy quyển 2014
10823 C-48-82-(101), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10824 C-48-82-(102), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10825 C-48-82-(115), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10826 C-48-82-(116), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10827 C-48-82-(117), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10828 C-48-82-(130), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10829 C-48-82-(131), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10830 C-48-82-(132) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10831 C-48-82-(133) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10832 C-48-82-(147) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10833 C-48-82-(148) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10834 C-48-82-(149) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10835 C-48-82-(150) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10836 C-48-82-(161) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10837 C-48-82-(162) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10838 C-48-82-(163) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10839 C-48-82-(164) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10840 C-48-82-(165) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10841 C-48-82-(166) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10842 C-48-82-(167) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10843 C-48-82-(168), Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10844 C-48-82-(177) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10845 C-48-82-(178) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10846 C-48-82-(179) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10847 C-48-82-(180) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10848 C-48-82-(181) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10849 C-48-82-(182) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10850 C-48-82-(183) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10851 C-48-82-(184) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10852 C-48-82-(195 Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10853 C-48-82-(118,119) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10854 C-48-82-(134,135) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10855 C-48-82-(146,145) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10856 C-48-82-(151,152) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10857 C-48-82-(194,193) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10858 C-48-82-(196,197) Côn Đảo .dgn Mảnh 1/5.000 2014
10859 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10860 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10861 Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10862 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10863 Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10864 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10865 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đa tia Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10866 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10867 Sổ kiểm nghiệm máy la bàn Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10868 Báo cáo kết quả kiểm nghiệm hệ thống máy đo sâu hồi âm đa tia Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10869 Sổ đo GPS Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10870 Sổ đo thủy chuẩn hạng III Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10871 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10872 Sổ đo đường chuyền Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10873 Kết quả tính toán điểm Độ cao nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10874 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10875 Kết quả tính toán tọa độ điểm đường chuyền Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10876 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10877 Sổ đo sâu (dùng cho quét địa hình bằng máy đo sâu hồi âm đa tia) Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10878 Sổ đo sâu bằng sào Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10879 Sổ quan trắc mực nước Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10880 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10881 Kết quả đánh giá độ chính xác quét địa hình đáy biển bằng máy đo sâu hồi âm đa tia Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10882 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt. Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10883 Sơ đồ thi công Hòn Khoai giấy tập 2014-2015
10884 Lý lịch bản đồ Hòn Khoai giấy quyển 2014-2015
10885 C-48-90-(11) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10886 C-48-90-(12) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10887 C-48-90-(26) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10888 C-48-90-(27) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10889 C-48-90-(28,29) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10890 C-48-90-(42) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10891 C-48-90-(43) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10892 C-48-90-(44,45) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10893 C-48-90-(58) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10894 C-48-90-(59) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10895 C-48-90-(60,61) Hòn Khoai .dgn Mảnh 1/5.000 2014-2015
10896 Điều chỉnh TKKT-DT “Đo đạc và xây dựng các bản đồ địa hình tỷ lệ 1:5 000 tại một số đảo và cụm đảo lớn, quan trọng” thuộc Dự án: “Điều tra cơ bản tài nguyên, môi trường một số hải đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải” Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn quyển 2015
10897 Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy bộ 2015
10898 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10899 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10900 Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10901 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10902 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10903 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đơn tia Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10904 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10905 Sổ đo GPS Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10906 Sổ đo thủy chuẩn hạng III Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10907 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10908 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10909 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10910 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10911 Sổ đo sâu (bằng máy hồi âm đơn tia) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10912 Sổ đo sào Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10913 Sổ quan trắc mực nước Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10914 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10915 Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10916 Sơ đồ thi công Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10917 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy tập 2015
10918 Lý lịch bản đồ (bao gồm 35 trang /quyển) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn giấy quyển 2015
10919 F-48-96-(167) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10920 F-48-96-(168) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10921 F-48-96-(169) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10922 F-48-96-(183,182) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10923 F-48-96-(184) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10924 F-48-96-(185) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10925 F-48-96-(199,198) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10926 F-48-96-(200,201) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10927 E-48-71-(170) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10928 E-48-71-(171,155) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10929 E-48-71-(172,156) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10930 E-48-71-(186) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10931 E-48-71-(187,203) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10932 E-48-71-(188,204) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10933 D-49-15-(35) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10934 D-49-15-(36) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10935 D-49-15-(37) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10936 D-49-15-(50,34) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10937 D-49-15-(51) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10938 D-49-15-(52) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10939 D-49-15-(53) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10940 D-49-15-(54,38) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10941 D-49-15-(67,66) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10942 D-49-15-(68,84) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10943 D-49-15-(69,85) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10944 D-49-15-(70,86) Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn .dgn Tờ 1/5.000 2015
10945 Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc Phú Quý giấy bộ 2015
10946 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Phú Quý giấy quyển 2015
10947 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Phú Quý giấy quyển 2015
10948 Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị (máy GPS 2 tần số) Phú Quý giấy quyển 2015
10949 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Phú Quý giấy quyển 2015
10950 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Phú Quý giấy quyển 2015
10951 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm Phú Quý giấy quyển 2015
10952 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Phú Quý giấy quyển 2015
10953 Sổ đo GPS Phú Quý giấy quyển 2015
10954 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Phú Quý giấy quyển 2015
10955 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Phú Quý giấy tập 2015
10956 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Phú Quý giấy tập 2015
10957 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Phú Quý giấy tập 2015
10958 Sổ đo sâu, sổ đo kiểm tra (bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) Phú Quý giấy quyển 2015
10959 Sổ đo sào Phú Quý giấy quyển 2015
10960 Sổ quan trắc mực nước Phú Quý giấy quyển 2015
10961 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Phú Quý giấy tập 2015
10962 Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy Phú Quý giấy tập 2015
10963 Sơ đồ thi công (sơ đồ tuyến đo sâu, tuyến đo sâu kiểm tra) Phú Quý giấy tập 2015
10964 Lý lịch bản đồ Phú Quý giấy quyển 2015
10965 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt Phú Quý giấy tập 2015
10966 Hồ sơ nghiệm thu (của Chủ đầu tư) Phú Quý giấy tập 2015
10967 C-49-26-(222, 221) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10968 C-49-26-(223) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10969 C-49-26-(224) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10970 C-49-26-(237) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10971 C-49-26-(238) Núi Cấm -Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10972 C-49-26-(254, 253) Mũi Cây Thẻ - Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10973 C-49-26-(240) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10974 C-49-26-(239) Núi Cao Cát - Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10975 C-49-26-(255) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10976 C-49-26-(256) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10977 C-49-38-(14) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10978 C-49-38-(16) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10979 C-49-38-(15) Hòn Tranh -Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10980 C-49-38-(32) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10981 C-49-38-(31) Phú Quý .dgn Tờ 1/5.000 2015
10982 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10983 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10984 Giấy kiểm định máy cải chính sóng và RTK Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10985 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10986 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10987 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10988 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10989 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10990 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10991 Sổ đo sâu, sổ đo kiểm tra (bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10992 Sổ đo sào (bao gồm cả sổ đo khu nuôi trồng thủy hải sản) Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10993 Sổ quan trắc mực nước Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
10994 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10995 Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10996 Sơ đồ thi công Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
10997 Đĩa DVD ghi lưu số liệu đo ngoại nghiệp Vân Đồn - Quan Lạn giấy đĩa 2016
10998 Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc Vân Đồn - Quan Lạn giấy bộ 2016
10999 Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị (máy GPS 2 tần số) Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11000 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11001 Sổ đo GNSS Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11002 Sổ đo thủy chuẩn hạng III Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11003 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
11004 Kết quả tính toán độ cao điểm Độ cao nghiệm triều ĐCNT2 đảo Quan Lạn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
11005 Kết quả tính toán độ cao hạng III Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
11006 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Vân Đồn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
11007 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Quan Lạn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) Vân Đồn - Quan Lạn giấy tập 2016
11008 Lý lịch giấy Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11009 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11010 Hồ sơ nghiệm thu Vân Đồn - Quan Lạn giấy quyển 2016
11011 F-48-(71-112)-(72-97) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11012 F-48-71-(111) Mũi Chùa - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11013 F-48-71-(208) Thôn 1- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11014 F-48-71-(224) Hòn Phất Cờ - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11015 F-48-71-(238) Khu 3- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11016 F-48-71-(252) Khu 10 - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11017 F-48-71-(255) Hòn Ba Đốc - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11018 F-48-72-(118) H.Ba Rèm Nam - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11019 F-48-72-(132) Đ.Vạn Vược - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11020 F-48-72-(147) Hòn Đoạn- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11021 F-48-72-(150) H.Cẩm Thạch - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11022 F-48-72-(163) Đảo Cái Bầu- Vân Đồn -Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11023 F-48-72-(166) Đảo Sậu Nam - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11024 F-48-72-(178) Hòn Thoi - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11025 F-48-72-(181) Hòn Vành - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11026 F-48-72-(195) Hòn Máng Hà Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11027 F-48-72-(198) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11028 F-48-72-(211) Hòn Cái Bé -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11029 F-48-72-(225) Đảo Lão Vọng- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11030 F-48-72-(228) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11031 F-48-72-(242) Hòn Đá Rong To - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11032 F-48-72-(130114) Bãi Chương Cả -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11033 F-48-72-(146145) Lạch Khe Dâu - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11034 F-48-83-(12) Hòn Lưới - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11035 F-48-83-(15) Hòn Cây Đước Đống Chén - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11036 F-48-83-(29) Hòn Bùa Thuốc - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11037 F-48-83-(32) Bản Sen - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11038 F-48-83-(43) Đảo Vạn Đuối - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11039 F-48-83-(46) Hòn Soi Chàm - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11040 F-48-83-(57) Hòn Đầu Giếng Cụt-Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11041 F-48-83-(60) Hòn Soi Phụng- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11042 F-48-83-(63) Hòn Giai - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11043 F-48-83-(76) Đảo Vạn Cảnh- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11044 F-48-83-(79) H.Ba Sao Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11045 F-48-83-(93) Đảo Ngọc Vừng - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11046 F-48-83-(96) Yến Hải- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11047 F-48-83-(110) Hòn Nhung- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11048 F-48-83-(124) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11049 F-48-83-(2711) Hòn Trà Lao- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11050 F-48-83-(107123) Hòn Hang Tối - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11051 F-48-83-(126142) Đảo Phượng Hoàng- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11052 F-48-84-(3) Núi Ổ Lợn - Vân Đồn -Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11053 F-48-84-(18) Quang Trung - Vân Đồn -Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11054 F-48-84-(35) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11055 F-48-84-(66) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11056 F-48-84-(8197) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11057 F-48-(72-129)-(71-144) Vũng Quýt - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11058 F-48-71-(127) Hòn Mau - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11059 F-48-71-(222) Hòn Cạp Xe - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11060 F-48-71-(236) Khu 8- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11061 F-48-71-(239) Hòn Núi Cò - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11062 F-48-71-(253) Hòn Cật Chương To - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11063 F-48-71-(256) Hòn Chuông - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11064 F-48-72-(119) H.Ba Rèm Đông - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11065 F-48-72-(133) H.Đá Dựng - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11066 F-48-72-(148) Hòn Chín -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11067 F-48-72-(151) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11068 F-48-72-(164) H.Chín Bé - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11069 F-48-72-(167) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11070 F-48-72-(179) Đảo Đông Ma - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11071 F-48-72-(193) Hòn Én Trên - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11072 F-48-72-(196) Hòn Đá Ẩy - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11073 F-48-72-(209) Hòn Bà Cô Dông - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11074 F-48-72-(212) Đảo Vạn Lao - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11075 F-48-72-(226) Đảo Cặp Tiên - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11076 F-48-72-(229) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11077 F-48-72-(243) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11078 F-48-72-(135136) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11079 F-48-72-(182183) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11080 F-48-83-(13) Hòn Vạ Ráy Giữa - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11081 F-48-83-(16) Nà Sẳn - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11082 F-48-83-(30) Hòn Đầu Kháu - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11083 F-48-83-(41) Hòn Nét Giữa- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11084 F-48-83-(44) Hòn Soi Mui-Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11085 F-48-83-(47) Cái Chậu - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11086 F-48-83-(58) Thôn 3- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11087 F-48-83-(61) Hòn Vạn Tài - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11088 F-48-83-(64) Xóm Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11089 F-48-83-(77) Hòn Sồng - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11090 F-48-83-(80) Thái Hòa - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11091 F-48-83-(94) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11092 F-48-83-(108) Xóm Ngoài - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11093 F-48-83-(111) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11094 F-48-83-(127) Hòn Mau - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11095 F-48-83-(7473) Hòn Mắt Mện - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11096 F-48-83-(125141) Đảo Nất Đất - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11097 F-48-84-(1) Đông Lĩnh - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11098 F-48-84-(4) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11099 F-48-84-(33) Tân Lập - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11100 F-48-84-(49) Đông Nam- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11101 F-48-84-(1920) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11102 F-48-71-(128) Núi Cặp Cá- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11103 F-48-71-(223) Thôn 3- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11104 F-48-71-(237) Khu 7- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11105 F-48-71-(240) Hòn Sẹo Trâu -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11106 F-48-71-(254) Hòn Giộc Giữa -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11107 F-48-72-(113) Hòn Tán- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11108 F-48-72-(131) Hòn Thoi Dây - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11109 F-48-72-(134) H.Sậu Đông - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11110 F-48-72-(149) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11111 F-48-72-(162) Đài Chuối - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11112 F-48-72-(165) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11113 F-48-72-(177) Đài Mỏ - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11114 F-48-72-(180) H.Thiện Môn - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11115 F-48-72-(194) Hòn Trống- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11116 F-48-72-(197) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11117 F-48-72-(210) Hòn Cỏ Ngoài - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11118 F-48-72-(213) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11119 F-48-72-(227) Hòn Di - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11120 F-48-72-(241) Hòn Hai - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11121 F-48-72-(244) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11122 F-48-83-(14) Hòn Cây Xuôi - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11123 F-48-83-(28) Hòn Vích - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11124 F-48-83-(31) Đảo Cống Nứa - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11125 F-48-83-(42) Hòn Bồ Rọ Đông -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11126 F-48-83-(45) Hòn Bánh Sữa - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11127 F-48-83-(48) Cái Tỏi -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11128 F-48-83-(59) Thôn 4- Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11129 F-48-83-(62) Hòn Soi Lợn Đất - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11130 F-48-83-(75) Hòn Cây Sỉnh Đông - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11131 F-48-83-(78) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11132 F-48-83-(92) Xóm Trong - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11133 F-48-83-(95) Mũi Quan Lạn - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11134 F-48-83-(109) Hòn Na - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11135 F-48-83-(112) H.Gác Đá - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11136 F-48-83-(2625) Hòn Ông Cụ - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11137 F-48-83-(9190) Hòn Vụng - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11138 F-48-84-(2) Hòn Đá Vạn Bóng -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11139 F-48-84-(17) Núi Nàng Tiên - Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11140 F-48-84-(34) Nam Hải -Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11141 F-48-84-(65) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11142 F-48-84-(5051) Vân Đồn - Quan Lạn .dgn tờ 1/5.000 2016
11143 Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc Cô Tô - Vĩnh thực giấy bộ 2017
11144 Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11145 Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11146 Tập giấy kiểm định Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11147 Sổ kiểm nghiệm máy định vị Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11148 Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11149 Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11150 Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11151 Sổ đo sâu RTK (khu đo sâu bằng sào) Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11152 Sổ đo GNSS Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11153 Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11154 Sổ đo thủy chuẩn hạng III Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11155 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11156 Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11157 Kết quả tính toán độ cao điểm Độ cao nghiệm triều ĐCNT1 Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11158 Kết quả tính toán độ cao thủy chuẩn hạng III Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11159 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Vĩnh Thực Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11160 Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Cô Tô Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11161 Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11162 Sổ đo sâu (đo chi tiết bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11163 Sổ quan trắc mực nước Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11164 Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11165 Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11166 Sơ đồ thi công Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11167 Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt (Khu vực Vĩnh Thực – Cô Tô) Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11168 Hồ sơ kiểm tra chất lượng, khối lượng công trình sản phẩm (của đơn vị thi công) Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11169 Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (của Chủ đầu tư) Cô Tô - Vĩnh thực giấy tập 2017
11170 Lý lịch bản đồ (trên giấy) Cô Tô - Vĩnh thực giấy quyển 2017
11171 F-48-72-(46), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11172 F-48-72-(60,44), Hòn Khuy -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11173 F-48-72-(64), Đảo Vĩnh Thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11174 F-48-72-(77), Thôn 2-Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11175 F-48-72-(91), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11176 F-48-72-(95), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11177 F-48-72-(47), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11178 F-48-72-(61,45), Bến Cái Chàm -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11179 F-48-72-(74), Bến Cái Chàm - Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11180 F-48-72-(78), Thôn 3-Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11181 F-48-72-(92), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11182 F-49-61-(33), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11183 F-48-72-(48), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11184 F-48-72-(62), Hồ Lỗ Cối -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11185 F-48-72-(75), Đảo Cái Chiên -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11186 F-48-72-(79), Thôn Nam -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11187 F-48-72-(93), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11188 F-49-61-(49), Hòn Đầu Tán - Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11189 F-48-72-(59,58), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11190 F-48-72-(63), Thôn Đông -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11191 F-48-72-(76) Hòn Thoi Rừng -Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11192 F-48-72-(80), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11193 F-48-72-(94), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11194 F-49-61-(65), Vĩnh thực .dgn tờ 1/5.000 2017
11195 F-48-72-(216), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11196 F-48-72-(220), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11197 F-48-72-(234), Hòn Khói -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11198 F-48-72-(247), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11199 F-48-72-(251), Vọt Tiến -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11200 F-48-84-(8), Hải Tiến -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11201 F-48-84-(12), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11202 F-48-84-(26), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11203 F-48-84-(41). Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11204 F-48-72-(217,201) Hòn Cá Chép-Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11205 F-48-72-(221) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11206 F-48-72-(235), Hòn Khe Con - Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11207 F-48-72-(248), Nam Đồng -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11208 F-48-72-(252), Hòn Than Đá -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11209 F-48-72-(218,202) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11210 F-48-72-(219) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11211 F-48-84-(23) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11212 F-48-84-(27) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11213 F-48-72-(232,231), Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11214 F-48-72-(236), Hòn Ba Đỉnh-Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11215 F-48-72-(249), Núi Ngang Bắc - Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11216 F-48-72-(250) Chiến Thắng -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11217 F-48-72-(253) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11218 F-48-84-(9) Núi Ngang Nam-Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11219 F-48-84-(24) Mõm Đuôi Chuột Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11220 F-48-84-(39) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11221 F-48-72-(233) Đảo Cô Tô Con .dgn tờ 1/5.000 2017
11222 F-48-84-(7) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11223 F-48-84-(10) Hòn Khe Trâu - Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11224 F-48-84-(11) Núi Hang Thông -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11225 F-48-84-(25) Núi Ngã Châu -Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017
11226 F-48-84-(40) Cô Tô .dgn tờ 1/5.000 2017