Tên dự án
Đo đạc và xây dựng các bản đồ địa hình tỷ lệ 1:5000 tại một số đảo và cụm đảo lớn, quan trọng
Thuộc dự án Chính Phủ
Điều tra cơ bản TNMT một số đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải
Đơn vị thực hiện
Trung tâm Trắc địa và Bản đồ biển
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
2013
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-21.002
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (483)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
10744 | Ghi chú điểm kiểm tra thiết bị đo biển | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10745 | Biên bản bàn giao mốc ( điểm kiểm tra thiết bị đo biển) | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10746 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10747 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10748 | Giấy chứng nhận kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh GPS | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10749 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10750 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10751 | Sổ kiểm nghiệm máy xác định tốc độ âm | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10752 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đa tia | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10753 | Sổ kiểm nghiệm máy hồi âm đơn tia | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10754 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10755 | Sổ kiểm nghiệm máy la bàn | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10756 | Sổ kiểm nghiệm hệ thống máy đa tia | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10757 | Sổ đo GPS | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10758 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10759 | Sổ đo đường chuyền | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10760 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10761 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10762 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10763 | Sổ đo sâu dùng cho quét địa hình bằng máy đo sâu hồi âm đa tia | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10764 | Sổ đo sâu bằng máy hồi âm đơn tia | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10765 | Sổ đo sào | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10766 | Sổ quan trắc mực nước | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10767 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Thổ Chu | giấy | Tập | 2013 | |
10768 | Kết quả đánh giá độ chính xác quét địa hình đáy biển | Thổ Chu | giấy | Tập | 2013 | |
10769 | Sơ đồ thi công | Thổ Chu | giấy | Tập | 2013 | |
10770 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt | Thổ Chu | giấy | Tập | 2013 | |
10771 | Lý lịch bản đồ | Thổ Chu | giấy | Quyển | 2013 | |
10772 | C-48-63-(94) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10773 | C-48-63-(95,79) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10774 | C-48-63-(96,80) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10775 | C-48-63-(110) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10776 | C-48-63-(111) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10777 | C-48-63-(112) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10778 | C-48-63-(127) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10779 | C-48-63-(128) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10780 | C-48-64-(65) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10781 | C-48-64-(66) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10782 | C-48-64-(81) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10783 | C-48-64-(82) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10784 | C-48-64-(97) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10785 | C-48-64-(98) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10786 | C-48-64-(113) | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10787 | C-48-63-(95+79); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10788 | C-48-63-(96+80); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10789 | C-48-63-(111); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10790 | C-48-63-(112); | Thổ Chu - 4 | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10791 | C-48-63-(128); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10792 | C-48-64-(81); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10793 | C-48-64-(82); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10794 | C-48-64-(97); | Thổ Chu | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2013 |
10795 | Ghi chú điểm kiểm tra thiết bị đo biển | Côn Đảo | giấy | tờ | 2014 | |
10796 | Biên bản bàn giao mốc (điểm kiểm tra thiết bị đo biển) | Côn Đảo | giấy | tờ | 2014 | |
10797 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10798 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10799 | Tập giấy chứng nhận kiểm định máy móc thiết bị | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10800 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10801 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10802 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10803 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu (đa tia) | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10804 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10805 | Sổ kiểm nghiệm máy la bàn | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10806 | Sổ kiểm nghiệm hệ thống đo sâu đa tia R2 Sonic | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10807 | Sổ đo GPS | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10808 | Sổ đo thủy chuẩn hạng III | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10809 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10810 | Sổ đo đường chuyền | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10811 | Kết quả tính toán toạ độ điểm đường chuyền | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10812 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10813 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều(có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10814 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10815 | Sổ đo sâu (dùng cho quét địa hình đáy biển bằng máy hồi âm đa tia) | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10816 | Sổ đo sào | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10817 | Sổ quan trắc mực nước | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10818 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10819 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy đa tia | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10820 | Sơ đồ thi công | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10821 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt. | Côn Đảo | giấy | tập | 2014 | |
10822 | Lý lịch bản đồ (ghi phần ngoại nghiệp) | Côn Đảo | giấy | quyển | 2014 | |
10823 | C-48-82-(101), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10824 | C-48-82-(102), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10825 | C-48-82-(115), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10826 | C-48-82-(116), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10827 | C-48-82-(117), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10828 | C-48-82-(130), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10829 | C-48-82-(131), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10830 | C-48-82-(132) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10831 | C-48-82-(133) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10832 | C-48-82-(147) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10833 | C-48-82-(148) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10834 | C-48-82-(149) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10835 | C-48-82-(150) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10836 | C-48-82-(161) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10837 | C-48-82-(162) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10838 | C-48-82-(163) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10839 | C-48-82-(164) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10840 | C-48-82-(165) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10841 | C-48-82-(166) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10842 | C-48-82-(167) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10843 | C-48-82-(168), | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10844 | C-48-82-(177) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10845 | C-48-82-(178) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10846 | C-48-82-(179) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10847 | C-48-82-(180) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10848 | C-48-82-(181) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10849 | C-48-82-(182) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10850 | C-48-82-(183) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10851 | C-48-82-(184) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10852 | C-48-82-(195 | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10853 | C-48-82-(118,119) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10854 | C-48-82-(134,135) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10855 | C-48-82-(146,145) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10856 | C-48-82-(151,152) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10857 | C-48-82-(194,193) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10858 | C-48-82-(196,197) | Côn Đảo | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014 |
10859 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10860 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10861 | Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10862 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10863 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10864 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10865 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đa tia | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10866 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10867 | Sổ kiểm nghiệm máy la bàn | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10868 | Báo cáo kết quả kiểm nghiệm hệ thống máy đo sâu hồi âm đa tia | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10869 | Sổ đo GPS | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10870 | Sổ đo thủy chuẩn hạng III | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10871 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10872 | Sổ đo đường chuyền | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10873 | Kết quả tính toán điểm Độ cao nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10874 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10875 | Kết quả tính toán tọa độ điểm đường chuyền | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10876 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10877 | Sổ đo sâu (dùng cho quét địa hình bằng máy đo sâu hồi âm đa tia) | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10878 | Sổ đo sâu bằng sào | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10879 | Sổ quan trắc mực nước | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10880 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10881 | Kết quả đánh giá độ chính xác quét địa hình đáy biển bằng máy đo sâu hồi âm đa tia | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10882 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt. | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10883 | Sơ đồ thi công | Hòn Khoai | giấy | tập | 2014-2015 | |
10884 | Lý lịch bản đồ | Hòn Khoai | giấy | quyển | 2014-2015 | |
10885 | C-48-90-(11) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10886 | C-48-90-(12) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10887 | C-48-90-(26) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10888 | C-48-90-(27) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10889 | C-48-90-(28,29) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10890 | C-48-90-(42) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10891 | C-48-90-(43) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10892 | C-48-90-(44,45) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10893 | C-48-90-(58) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10894 | C-48-90-(59) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10895 | C-48-90-(60,61) | Hòn Khoai | .dgn | Mảnh | 1/5.000 | 2014-2015 |
10896 | Điều chỉnh TKKT-DT “Đo đạc và xây dựng các bản đồ địa hình tỷ lệ 1:5 000 tại một số đảo và cụm đảo lớn, quan trọng” thuộc Dự án: “Điều tra cơ bản tài nguyên, môi trường một số hải đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải” | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | quyển | 2015 | ||
10897 | Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | bộ | 2015 | |
10898 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10899 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10900 | Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10901 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10902 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10903 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm đơn tia | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10904 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10905 | Sổ đo GPS | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10906 | Sổ đo thủy chuẩn hạng III | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10907 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10908 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10909 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10910 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10911 | Sổ đo sâu (bằng máy hồi âm đơn tia) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10912 | Sổ đo sào | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10913 | Sổ quan trắc mực nước | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10914 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10915 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10916 | Sơ đồ thi công | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10917 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | tập | 2015 | |
10918 | Lý lịch bản đồ (bao gồm 35 trang /quyển) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | giấy | quyển | 2015 | |
10919 | F-48-96-(167) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10920 | F-48-96-(168) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10921 | F-48-96-(169) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10922 | F-48-96-(183,182) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10923 | F-48-96-(184) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10924 | F-48-96-(185) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10925 | F-48-96-(199,198) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10926 | F-48-96-(200,201) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10927 | E-48-71-(170) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10928 | E-48-71-(171,155) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10929 | E-48-71-(172,156) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10930 | E-48-71-(186) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10931 | E-48-71-(187,203) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10932 | E-48-71-(188,204) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10933 | D-49-15-(35) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10934 | D-49-15-(36) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10935 | D-49-15-(37) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10936 | D-49-15-(50,34) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10937 | D-49-15-(51) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10938 | D-49-15-(52) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10939 | D-49-15-(53) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10940 | D-49-15-(54,38) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10941 | D-49-15-(67,66) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10942 | D-49-15-(68,84) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10943 | D-49-15-(69,85) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10944 | D-49-15-(70,86) | Đảo Bạch Long Vĩ, Đảo Cồn Cỏ, Đảo Lý Sơn | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10945 | Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc | Phú Quý | giấy | bộ | 2015 | |
10946 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10947 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10948 | Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị (máy GPS 2 tần số) | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10949 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10950 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10951 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10952 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10953 | Sổ đo GPS | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10954 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10955 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10956 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10957 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10958 | Sổ đo sâu, sổ đo kiểm tra (bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10959 | Sổ đo sào | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10960 | Sổ quan trắc mực nước | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10961 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10962 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10963 | Sơ đồ thi công (sơ đồ tuyến đo sâu, tuyến đo sâu kiểm tra) | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10964 | Lý lịch bản đồ | Phú Quý | giấy | quyển | 2015 | |
10965 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10966 | Hồ sơ nghiệm thu (của Chủ đầu tư) | Phú Quý | giấy | tập | 2015 | |
10967 | C-49-26-(222, 221) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10968 | C-49-26-(223) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10969 | C-49-26-(224) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10970 | C-49-26-(237) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10971 | C-49-26-(238) | Núi Cấm -Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10972 | C-49-26-(254, 253) | Mũi Cây Thẻ - Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10973 | C-49-26-(240) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10974 | C-49-26-(239) | Núi Cao Cát - Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10975 | C-49-26-(255) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10976 | C-49-26-(256) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10977 | C-49-38-(14) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10978 | C-49-38-(16) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10979 | C-49-38-(15) | Hòn Tranh -Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10980 | C-49-38-(32) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10981 | C-49-38-(31) | Phú Quý | .dgn | Tờ | 1/5.000 | 2015 |
10982 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10983 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10984 | Giấy kiểm định máy cải chính sóng và RTK | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10985 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10986 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10987 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10988 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10989 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10990 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10991 | Sổ đo sâu, sổ đo kiểm tra (bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10992 | Sổ đo sào (bao gồm cả sổ đo khu nuôi trồng thủy hải sản) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10993 | Sổ quan trắc mực nước | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
10994 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10995 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10996 | Sơ đồ thi công | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
10997 | Đĩa DVD ghi lưu số liệu đo ngoại nghiệp | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | đĩa | 2016 | |
10998 | Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | bộ | 2016 | |
10999 | Giấy kiểm định máy thu tín hiệu vệ tinh định vị (máy GPS 2 tần số) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11000 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11001 | Sổ đo GNSS | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11002 | Sổ đo thủy chuẩn hạng III | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11003 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
11004 | Kết quả tính toán độ cao điểm Độ cao nghiệm triều ĐCNT2 đảo Quan Lạn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
11005 | Kết quả tính toán độ cao hạng III | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
11006 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Vân Đồn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
11007 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Quan Lạn (có đóng kèm sơ đồ đo nối) | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | tập | 2016 | |
11008 | Lý lịch giấy | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11009 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11010 | Hồ sơ nghiệm thu | Vân Đồn - Quan Lạn | giấy | quyển | 2016 | |
11011 | F-48-(71-112)-(72-97) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11012 | F-48-71-(111) | Mũi Chùa - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11013 | F-48-71-(208) | Thôn 1- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11014 | F-48-71-(224) | Hòn Phất Cờ - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11015 | F-48-71-(238) | Khu 3- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11016 | F-48-71-(252) | Khu 10 - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11017 | F-48-71-(255) | Hòn Ba Đốc - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11018 | F-48-72-(118) | H.Ba Rèm Nam - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11019 | F-48-72-(132) | Đ.Vạn Vược - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11020 | F-48-72-(147) | Hòn Đoạn- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11021 | F-48-72-(150) | H.Cẩm Thạch - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11022 | F-48-72-(163) | Đảo Cái Bầu- Vân Đồn -Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11023 | F-48-72-(166) | Đảo Sậu Nam - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11024 | F-48-72-(178) | Hòn Thoi - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11025 | F-48-72-(181) | Hòn Vành - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11026 | F-48-72-(195) | Hòn Máng Hà Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11027 | F-48-72-(198) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11028 | F-48-72-(211) | Hòn Cái Bé -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11029 | F-48-72-(225) | Đảo Lão Vọng- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11030 | F-48-72-(228) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11031 | F-48-72-(242) | Hòn Đá Rong To - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11032 | F-48-72-(130114) | Bãi Chương Cả -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11033 | F-48-72-(146145) | Lạch Khe Dâu - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11034 | F-48-83-(12) | Hòn Lưới - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11035 | F-48-83-(15) | Hòn Cây Đước Đống Chén - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11036 | F-48-83-(29) | Hòn Bùa Thuốc - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11037 | F-48-83-(32) | Bản Sen - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11038 | F-48-83-(43) | Đảo Vạn Đuối - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11039 | F-48-83-(46) | Hòn Soi Chàm - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11040 | F-48-83-(57) | Hòn Đầu Giếng Cụt-Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11041 | F-48-83-(60) | Hòn Soi Phụng- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11042 | F-48-83-(63) | Hòn Giai - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11043 | F-48-83-(76) | Đảo Vạn Cảnh- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11044 | F-48-83-(79) | H.Ba Sao Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11045 | F-48-83-(93) | Đảo Ngọc Vừng - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11046 | F-48-83-(96) | Yến Hải- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11047 | F-48-83-(110) | Hòn Nhung- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11048 | F-48-83-(124) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11049 | F-48-83-(2711) | Hòn Trà Lao- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11050 | F-48-83-(107123) | Hòn Hang Tối - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11051 | F-48-83-(126142) | Đảo Phượng Hoàng- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11052 | F-48-84-(3) | Núi Ổ Lợn - Vân Đồn -Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11053 | F-48-84-(18) | Quang Trung - Vân Đồn -Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11054 | F-48-84-(35) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11055 | F-48-84-(66) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11056 | F-48-84-(8197) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11057 | F-48-(72-129)-(71-144) | Vũng Quýt - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11058 | F-48-71-(127) | Hòn Mau - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11059 | F-48-71-(222) | Hòn Cạp Xe - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11060 | F-48-71-(236) | Khu 8- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11061 | F-48-71-(239) | Hòn Núi Cò - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11062 | F-48-71-(253) | Hòn Cật Chương To - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11063 | F-48-71-(256) | Hòn Chuông - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11064 | F-48-72-(119) | H.Ba Rèm Đông - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11065 | F-48-72-(133) | H.Đá Dựng - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11066 | F-48-72-(148) | Hòn Chín -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11067 | F-48-72-(151) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11068 | F-48-72-(164) | H.Chín Bé - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11069 | F-48-72-(167) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11070 | F-48-72-(179) | Đảo Đông Ma - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11071 | F-48-72-(193) | Hòn Én Trên - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11072 | F-48-72-(196) | Hòn Đá Ẩy - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11073 | F-48-72-(209) | Hòn Bà Cô Dông - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11074 | F-48-72-(212) | Đảo Vạn Lao - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11075 | F-48-72-(226) | Đảo Cặp Tiên - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11076 | F-48-72-(229) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11077 | F-48-72-(243) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11078 | F-48-72-(135136) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11079 | F-48-72-(182183) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11080 | F-48-83-(13) | Hòn Vạ Ráy Giữa - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11081 | F-48-83-(16) | Nà Sẳn - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11082 | F-48-83-(30) | Hòn Đầu Kháu - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11083 | F-48-83-(41) | Hòn Nét Giữa- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11084 | F-48-83-(44) | Hòn Soi Mui-Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11085 | F-48-83-(47) | Cái Chậu - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11086 | F-48-83-(58) | Thôn 3- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11087 | F-48-83-(61) | Hòn Vạn Tài - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11088 | F-48-83-(64) | Xóm Bắc - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11089 | F-48-83-(77) | Hòn Sồng - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11090 | F-48-83-(80) | Thái Hòa - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11091 | F-48-83-(94) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11092 | F-48-83-(108) | Xóm Ngoài - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11093 | F-48-83-(111) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11094 | F-48-83-(127) | Hòn Mau - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11095 | F-48-83-(7473) | Hòn Mắt Mện - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11096 | F-48-83-(125141) | Đảo Nất Đất - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11097 | F-48-84-(1) | Đông Lĩnh - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11098 | F-48-84-(4) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11099 | F-48-84-(33) | Tân Lập - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11100 | F-48-84-(49) | Đông Nam- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11101 | F-48-84-(1920) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11102 | F-48-71-(128) | Núi Cặp Cá- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11103 | F-48-71-(223) | Thôn 3- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11104 | F-48-71-(237) | Khu 7- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11105 | F-48-71-(240) | Hòn Sẹo Trâu -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11106 | F-48-71-(254) | Hòn Giộc Giữa -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11107 | F-48-72-(113) | Hòn Tán- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11108 | F-48-72-(131) | Hòn Thoi Dây - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11109 | F-48-72-(134) | H.Sậu Đông - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11110 | F-48-72-(149) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11111 | F-48-72-(162) | Đài Chuối - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11112 | F-48-72-(165) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11113 | F-48-72-(177) | Đài Mỏ - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11114 | F-48-72-(180) | H.Thiện Môn - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11115 | F-48-72-(194) | Hòn Trống- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11116 | F-48-72-(197) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11117 | F-48-72-(210) | Hòn Cỏ Ngoài - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11118 | F-48-72-(213) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11119 | F-48-72-(227) | Hòn Di - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11120 | F-48-72-(241) | Hòn Hai - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11121 | F-48-72-(244) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11122 | F-48-83-(14) | Hòn Cây Xuôi - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11123 | F-48-83-(28) | Hòn Vích - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11124 | F-48-83-(31) | Đảo Cống Nứa - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11125 | F-48-83-(42) | Hòn Bồ Rọ Đông -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11126 | F-48-83-(45) | Hòn Bánh Sữa - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11127 | F-48-83-(48) | Cái Tỏi -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11128 | F-48-83-(59) | Thôn 4- Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11129 | F-48-83-(62) | Hòn Soi Lợn Đất - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11130 | F-48-83-(75) | Hòn Cây Sỉnh Đông - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11131 | F-48-83-(78) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11132 | F-48-83-(92) | Xóm Trong - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11133 | F-48-83-(95) | Mũi Quan Lạn - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11134 | F-48-83-(109) | Hòn Na - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11135 | F-48-83-(112) | H.Gác Đá - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11136 | F-48-83-(2625) | Hòn Ông Cụ - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11137 | F-48-83-(9190) | Hòn Vụng - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11138 | F-48-84-(2) | Hòn Đá Vạn Bóng -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11139 | F-48-84-(17) | Núi Nàng Tiên - Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11140 | F-48-84-(34) | Nam Hải -Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11141 | F-48-84-(65) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11142 | F-48-84-(5051) | Vân Đồn - Quan Lạn | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2016 |
11143 | Ghi chú điểm và biên bản bàn giao mốc | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | bộ | 2017 | |
11144 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11145 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11146 | Tập giấy kiểm định | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11147 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11148 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11149 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu hồi âm | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11150 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11151 | Sổ đo sâu RTK (khu đo sâu bằng sào) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11152 | Sổ đo GNSS | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11153 | Sổ đo thủy chuẩn kỹ thuật | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11154 | Sổ đo thủy chuẩn hạng III | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11155 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm kiểm tra thiết bị đo biển | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11156 | Kết quả tính toán độ cao điểm “0” của điểm nghiệm triều | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11157 | Kết quả tính toán độ cao điểm Độ cao nghiệm triều ĐCNT1 | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11158 | Kết quả tính toán độ cao thủy chuẩn hạng III | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11159 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Vĩnh Thực | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11160 | Kết quả tính toán tọa độ, độ cao điểm lưới trạm Base khu vực Cô Tô | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11161 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11162 | Sổ đo sâu (đo chi tiết bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11163 | Sổ quan trắc mực nước | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11164 | Đồ thị biểu diễn sự biến thiên mực nước | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11165 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11166 | Sơ đồ thi công | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11167 | Kết quả phân tích thủy triều và tính triều cường, triều kiệt (Khu vực Vĩnh Thực – Cô Tô) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11168 | Hồ sơ kiểm tra chất lượng, khối lượng công trình sản phẩm (của đơn vị thi công) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11169 | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (của Chủ đầu tư) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | tập | 2017 | |
11170 | Lý lịch bản đồ (trên giấy) | Cô Tô - Vĩnh thực | giấy | quyển | 2017 | |
11171 | F-48-72-(46), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11172 | F-48-72-(60,44), | Hòn Khuy -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11173 | F-48-72-(64), | Đảo Vĩnh Thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11174 | F-48-72-(77), | Thôn 2-Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11175 | F-48-72-(91), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11176 | F-48-72-(95), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11177 | F-48-72-(47), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11178 | F-48-72-(61,45), | Bến Cái Chàm -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11179 | F-48-72-(74), | Bến Cái Chàm - Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11180 | F-48-72-(78), | Thôn 3-Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11181 | F-48-72-(92), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11182 | F-49-61-(33), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11183 | F-48-72-(48), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11184 | F-48-72-(62), | Hồ Lỗ Cối -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11185 | F-48-72-(75), | Đảo Cái Chiên -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11186 | F-48-72-(79), | Thôn Nam -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11187 | F-48-72-(93), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11188 | F-49-61-(49), | Hòn Đầu Tán - Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11189 | F-48-72-(59,58), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11190 | F-48-72-(63), | Thôn Đông -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11191 | F-48-72-(76) | Hòn Thoi Rừng -Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11192 | F-48-72-(80), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11193 | F-48-72-(94), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11194 | F-49-61-(65), | Vĩnh thực | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11195 | F-48-72-(216), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11196 | F-48-72-(220), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11197 | F-48-72-(234), | Hòn Khói -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11198 | F-48-72-(247), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11199 | F-48-72-(251), | Vọt Tiến -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11200 | F-48-84-(8), | Hải Tiến -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11201 | F-48-84-(12), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11202 | F-48-84-(26), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11203 | F-48-84-(41). | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11204 | F-48-72-(217,201) | Hòn Cá Chép-Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11205 | F-48-72-(221) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11206 | F-48-72-(235), | Hòn Khe Con - Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11207 | F-48-72-(248), | Nam Đồng -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11208 | F-48-72-(252), | Hòn Than Đá -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11209 | F-48-72-(218,202) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11210 | F-48-72-(219) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11211 | F-48-84-(23) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11212 | F-48-84-(27) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11213 | F-48-72-(232,231), | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11214 | F-48-72-(236), | Hòn Ba Đỉnh-Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11215 | F-48-72-(249), | Núi Ngang Bắc - Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11216 | F-48-72-(250) | Chiến Thắng -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11217 | F-48-72-(253) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11218 | F-48-84-(9) | Núi Ngang Nam-Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11219 | F-48-84-(24) | Mõm Đuôi Chuột Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11220 | F-48-84-(39) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11221 | F-48-72-(233) | Đảo Cô Tô Con | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11222 | F-48-84-(7) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11223 | F-48-84-(10) | Hòn Khe Trâu - Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11224 | F-48-84-(11) | Núi Hang Thông -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11225 | F-48-84-(25) | Núi Ngã Châu -Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |
11226 | F-48-84-(40) | Cô Tô | .dgn | tờ | 1/5.000 | 2017 |