Tên dự án

Điều tra, địa mạo, địa chất, khoáng sản một số đảo và cụm đảo lớn, quan trọng

Thuộc dự án Chính Phủ

Điều tra cơ bản TNMT một số đảo, cụm đảo lớn, quan trọng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền lãnh hải

Đơn vị thực hiện

Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên - môi trường biển khu vực phía Bắc

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

2017

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-21.001

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (122)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
10622 Báo cáo tổng kết Cô Tô - Vĩnh Thực .doc Quyển 2017
10623 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Cô Tô in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000 Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10624 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10625 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10626 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10627 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển đảo cụm Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10628 Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10629 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10630 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10631 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10632 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10633 Bản đồ trường từ tổng T (2016) vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10634 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Cô Tô; Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10635 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cụm đảo Cô Tô Cô Tô .tab tờ 1/50.000 2017
10636 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Vĩnh Thực in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10637 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10638 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10639 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10640 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Sn, W, Ni vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10641 Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10642 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10643 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10644 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10645 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10646 Bản đồ dị thường từ tổng T (2016) vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10647 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực. Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10648 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Vĩnh Thực Vĩnh Thực .tab tờ 1/50.000 2017
10649 Báo cáo tổng kết Vân Đồn .doc Quyển 2017
10650 Bản đồ chuyên đề vùng biển cụm đảo Vân Đồn in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10651 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10652 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10653 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10654 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10655 Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10656 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10657 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10658 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10659 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10660 Bản đồ trường từ tổng T (2017) vùng biển cụm đảo Vân Đồn; Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10661 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Vân Đồn. Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10662 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cụm đảo Vân Đồn Vân Đồn .tab tờ 1/50.000 2017
10663 Báo cáo tổng kết Phú Quý giấy Quyển 2015-2016
10664 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Phú Quý in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10665 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10666 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10667 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10668 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Ni vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10669 Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10670 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10671 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10672 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10673 Bản đồ cấu trúc địa chất và triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10674 Bản đồ trường từ tổng T (2015) vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10675 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Phú Quý; Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10676 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Phú Quý Phú Quý .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10677 Báo cáo tổng kết Cồn Cỏ .doc Quyển 2015-2016
10678 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Cồn Cỏ in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10679 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Cồn Cỏ Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10680 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Cồn Cỏ Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10681 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển đảo Cồn Cỏ Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10682 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Sn, W, Ni vùng biển đảo Cồn Cỏ Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10683 Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10684 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10685 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10686 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10687 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10688 Bản đồ dị thường từ tổng T 2016 vùng biển đảo Cồn Cỏ; Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10689 Bản đồ dị thường từ ΔTa (2016) vùng biển đảo Cồn Cỏ. Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10690 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Cồn Cỏ (E-48-71-D) Cồn Cỏ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10691 Báo cáo tổng kết Bạch Long Vỹ .doc Quyển 2015-2016
10692 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Bạch Long Vỹ in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10693 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10694 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10695 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Bạch Long Vỹ; Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10696 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10697 Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10698 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10699 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10700 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10701 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10702 Bản đồ trường từ tổng T (2008) vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10703 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10704 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Bạch Long Vỹ Bạch Long Vỹ .tab tờ 1/50.000 2015-2016
10705 Báo cáo tổng kết Lý Sơn Giấy Quyển 2015
10706 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Lý Sơn in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10707 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10708 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10709 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10710 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10711 Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10712 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10713 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10714 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10715 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Lý Sơn; Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10716 Bản đồ trường từ tổng T vùng biển đảo Lý Sơn Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10717 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Lý Sơn Lý Sơn .tab tờ 1/50.000 2015
10718 Báo cáo tổng kết Côn Đảo .doc Quyển 2015
10719 Bản đồ chuyên đề vùng biển cụm đảo Côn Đảo in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10720 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10721  Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10722 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển cụm đảo Côn Đảo Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10723 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10724 Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10725 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10726 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10727 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10728 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10729 Bản đồ trường từ tổng T vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10730 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Côn Đảo; Côn Đảo .tab tờ 1/50.000 2015
10731 Báo cáo tổng kết .doc Quyển 2015
10732 Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Hòn Khoai in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10733 Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10734 Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10735 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10736 Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10737 Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10738 Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10739 Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10740 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10741 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10742 Bản đồ trường từ tổng T vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015
10743 Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Hòn Khoai; Hòn Khoai .tab tờ 1/50.000 2015