ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
10622
|
Báo cáo tổng kết |
Cô Tô - Vĩnh Thực
|
.doc
|
Quyển
|
|
2017
|
10623
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Cô Tô in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000 |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10624
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10625
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10626
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10627
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển đảo cụm Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10628
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10629
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10630
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10631
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10632
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10633
|
Bản đồ trường từ tổng T (2016) vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10634
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Cô Tô; |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10635
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cụm đảo Cô Tô |
Cô Tô
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10636
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Vĩnh Thực in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10637
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10638
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10639
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10640
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Sn, W, Ni vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10641
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10642
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10643
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10644
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10645
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10646
|
Bản đồ dị thường từ tổng T (2016) vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực; |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10647
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Vĩnh Thực. |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10648
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Vĩnh Thực |
Vĩnh Thực
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10649
|
Báo cáo tổng kết |
Vân Đồn
|
.doc
|
Quyển
|
|
2017
|
10650
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển cụm đảo Vân Đồn in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10651
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10652
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10653
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10654
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10655
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10656
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10657
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10658
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10659
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10660
|
Bản đồ trường từ tổng T (2017) vùng biển cụm đảo Vân Đồn; |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10661
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Vân Đồn. |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10662
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2017
|
10663
|
Báo cáo tổng kết |
Phú Quý
|
giấy
|
Quyển
|
|
2015-2016
|
10664
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Phú Quý in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10665
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển cụm đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10666
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10667
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10668
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Ni vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10669
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10670
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10671
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10672
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10673
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10674
|
Bản đồ trường từ tổng T (2015) vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10675
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Phú Quý; |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10676
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Phú Quý |
Phú Quý
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10677
|
Báo cáo tổng kết |
Cồn Cỏ
|
.doc
|
Quyển
|
|
2015-2016
|
10678
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Cồn Cỏ in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10679
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10680
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10681
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, Cu, Cr, Co, V vùng biển đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10682
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, Sn, W, Ni vùng biển đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10683
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10684
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10685
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10686
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10687
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10688
|
Bản đồ dị thường từ tổng T 2016 vùng biển đảo Cồn Cỏ; |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10689
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa (2016) vùng biển đảo Cồn Cỏ. |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10690
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Cồn Cỏ (E-48-71-D) |
Cồn Cỏ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10691
|
Báo cáo tổng kết |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
|
Quyển
|
|
2015-2016
|
10692
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Bạch Long Vỹ in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10693
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10694
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10695
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Bạch Long Vỹ; |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10696
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Sn, Ni vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10697
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10698
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10699
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10700
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10701
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10702
|
Bản đồ trường từ tổng T (2008) vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10703
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10704
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015-2016
|
10705
|
Báo cáo tổng kết |
Lý Sơn
|
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
10706
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Lý Sơn in trên giấy khổ A0,
tỷ lệ 1/50.000: |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10707
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10708
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10709
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10710
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng
biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10711
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10712
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10713
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10714
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10715
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Lý Sơn; |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10716
|
Bản đồ trường từ tổng T vùng biển đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10717
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10718
|
Báo cáo tổng kết |
Côn Đảo
|
.doc
|
Quyển
|
|
2015
|
10719
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển cụm đảo Côn Đảo in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10720
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10721
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10722
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10723
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10724
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10725
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10726
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10727
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10728
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10729
|
Bản đồ trường từ tổng T vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10730
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển cụm đảo Côn Đảo; |
Côn Đảo
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10731
|
Báo cáo tổng kết |
|
.doc
|
Quyển
|
|
2015
|
10732
|
Bản đồ chuyên đề vùng biển đảo Hòn Khoai in trên giấy khổ A0, tỷ lệ 1/50.000: |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10733
|
Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ biển vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10734
|
Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10735
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr, Cu vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10736
|
Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Ni, Sn, W, Zr vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10737
|
Bản đồ vành trọng sa vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10738
|
Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10739
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10740
|
Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10741
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10742
|
Bản đồ trường từ tổng T vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|
10743
|
Bản đồ dị thường từ ΔTa vùng biển đảo Hòn Khoai; |
Hòn Khoai
|
.tab
|
tờ
|
1/50.000
|
2015
|