ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
11227
|
Báo cáo hạng mục công việc “Thu thập, tổng hợp, phân tích tài liệu, số liệu khí tượng, hải văn hiện có tại các trạm khí tượng hải và số liệu điều tra khảo sát từ các đề tài, dự án thuộc phạm vi 09 đảo/cụm đảo đã lựa chọn”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11228
|
Báo cáo hạng mục công việc “Thu thập bổ sung, xử lý số liệu tái phân tích và đồng hóa số liệu các yếu tố hải văn, khí tượng thuộc vùng biển các cụm đảo thuộc dự án từ nguồn số liệu toàn cầu trong vòng 30 năm gần đây trên định dạng NETCDF”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11229
|
Báo cáo hạng mục công việc “Biên tập số liệu tái phân tích và đồng hóa số liệu các yếu tố hải văn, khí tượng thuộc khu vực biển Việt Nam trong vòng 30 năm gần đây trên các nguồn số liệu toàn cầu (trên định dạng NETCDF): Thực hiện chuyển mã Necdf sang ascii và biên tập số liệu tái phân tích”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11230
|
Báo cáo hạng mục công việc “Tính toán các đặc trưng thông kê của yếu tố sóng biển”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11231
|
Báo cáo hạng mục công việc “Điều tra, khảo sát năm 2013 tại cụm đảo Côn Đảo”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11232
|
Báo cáo hạng mục công việc “Điều tra, khảo sát năm 2013 tại cụm đảo Hòn Khoai”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11233
|
Báo cáo hạng mục công việc “Điều tra, khảo sát năm 2013 tại cụm đảo Thổ Chu”. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11234
|
Báo cáo kết quả thực hiện năm 2013 (Báo cáo tổng kết năm 2013) của dự án. |
Hòn Khoai, Thổ Chu,
Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vĩ, Vân Đồn và Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2013
|
11235
|
Báo cáo kết quả thực hiện năm 2014 (Báo cáo tổng kết năm 2014) |
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11236
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2014 tại cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11237
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2014 tại cụm đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11238
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2014 tại đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11239
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát tại 03 đảo (tổng hợp 02 đợt): Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu |
2 đợt:
Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11240
|
Báo cáo hạng mục công việc xử lý số liệu và báo cáo khảo sát khí tượng, hải văn tại 03 cụm đảo Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu (Đợt 1 tháng 12 năm 2013) |
Đợt 1 /12/2013
Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11241
|
Báo cáo hạng mục công việc xử lý số liệu và báo cáo khảo sát khí tượng, hải văn tại 03 cụm đảo Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu (Đợt 1 tháng 12 năm 2013 và đợt 2 tháng 7-8 năm 2014) |
Côn Đảo, Hòn Khoai, Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11242
|
Báo cáo hạng mục công việc phân tích, tính toán đặc trưng thống kê các yếu tố khí tượng hải văn bằng phương pháp thống kê cho cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11243
|
Báo cáo hạng mục công việc phân tích, tính toán đặc trưng thống kê các yếu tố khí tượng hải văn bằng phương pháp thống kê cho cụm đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11244
|
Báo cáo hạng mục công việc mô phỏng tái phân tích số liệu hải văn bằng mô hình số trị cho 02 cụm đảo: Côn Đảo và Thổ Chu |
Côn Đảo, Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11245
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập các bản đồ đặc trưng khí tượng hải văn (Các yếu tố khí tượng: nhiệt độ không khí, áp suất không khí, độ ẩm không khí và gió; yếu tố hải văn: dòng chảy biển) khu vực đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11246
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường các yếu tố hải văn trung bình (Các yếu tố: sóng; nhiệt độ nước biển tầng mặt; độ muối nước biển tầng mặt) khu vực đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11247
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường các yếu tố hải văn cực trị (Các yếu tố: sóng; nhiệt độ nước biển tầng mặt; độ muối nước biển tầng mặt; mực nước) khu vực đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11248
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt trung bình khu vực cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11249
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt trung bình khu vực cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11250
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt trung bình khu vực đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11251
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng trung bình khu vực đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2014
|
11252
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Phú Quý (Đợt 1 - tháng 7 năm 2015) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11253
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Lý Sơn (Đợt 1 - tháng 7-8 năm 2015) |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11254
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Cồn Cỏ (Đợt 1 - tháng 8 năm 2015) |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11255
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Phú Quý (Đợt 2 - tháng 10-11 năm 2015) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11256
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Lý Sơn (Đợt 2 - tháng 11 năm 2015) |
Lý sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11257
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2015 tại đảo Cồn Cỏ (Đợt 2 - tháng 11 năm 2015) |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11258
|
Báo cáo hạng mục công việc xử lý số liệu và báo cáo khảo sát khí tượng, hải văn tại 03 cụm đảo: Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ năm 2015 |
Phú Quý, Lý Sơn
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11259
|
Báo cáo hạng mục công việc Mô phỏng, tái phân tích số liệu hải văn bằng mô hình số trị cho đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11260
|
Báo cáo hạng mục công việc phân tích, tính toán đặc trưng thống kê các yếu tố khí tượng hải văn bằng phương pháp thống kê cho cụm đảo Phú Quý |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11261
|
Báo cáo hạng mục công việc phân tích, tính toán đặc trưng thống kê các yếu tố khí tượng hải văn bằng phương pháp thống kê cho đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11262
|
Báo cáo hạng mục biên tập các bản đồ đặc trưng khí tượng biển tại 3 đảo Hòn Khoai, Côn Đảo và Phú Quý |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11263
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường sóng cực trị tại khu vực cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11264
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt cực trị tại khu vực Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11265
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt cực trị tại khu vực cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11266
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt cực trị tại khu vực cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11267
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường mực nước (trung bình và cực trị) tại khu vực cụm Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11268
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường sóng (trung bình và cực trị) khu vực Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11269
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt (trung bình và cực trị) khu vực đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11270
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt (trung bình và cực trị) khu vực đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11271
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ độ muối nước biển tầng mặt (trung bình và cực trị) khu vực đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11272
|
Báo cáo hạng mục biên tập bản đồ trường mực nước (cực trị và trung bình) khu vực đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11273
|
Báo cáo kết quả thực hiện năm 2015 (Báo cáo tổng kết năm 2015) |
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2015
|
11274
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng khu vực cụm đảo Phú Quý (Trường sóng trung bình và cực trị) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11275
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt khu vực cụm đảo Phú Quý (Trường dòng chảy trung bình và cực trị) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11276
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường mực nước khu vực cụm đảo Phú Quý (Trường mực nước trung bình và cực trị) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11277
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt khu vực cụm đảo Phú Quý (Trường nhiệt độ nước biển trung bình và cực trị) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11278
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển khu vực cụm đảo Phú Quý (Trường độ muối nước biển trung bình và cực trị) |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11279
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng khu vực đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11280
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt khu vực đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11281
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường mực nước khu vực đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11282
|
Báo cáo biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt khu vực đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11283
|
Báo cáo biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt khu vực đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11284
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng khu vực đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11285
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt khu vực đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11286
|
Báo cáo biên tập bản đồ trường mực nước khu vực đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11287
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt khu vực đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11288
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt khu vực đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11289
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng, dòng chảy tầng mặt trung bình khu vực đảo Bạch Long Vĩ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11290
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ và độ muối nước biển trung bình tầng mặt khu vực đảo Bạch Long Vĩ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11291
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ đặc trưng khí tượng tại khu vực đảo Lý Sơn, Cồn Cỏ, Bạch Long Vỹ và Cô Tô-Vĩnh Thực |
Lý Sơn, Cồn Cỏ,
Bạch Long Vỹ, Cô Tô- Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11292
|
Báo cáo hạng mục công việc Phân tích, tính toán các đặc trưng khí tượng, hải văn cho đảo Bạch Long Vĩ bằng phương pháp thống kê |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11293
|
Báo cáo hạng mục công việc Phân tích, tính toán các đặc trưng khí tượng, hải văn cho cụm đảo Vân Đồn bằng phương pháp thống kê |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11294
|
Báo cáo hạng mục công việc Phân tích, tính toán các đặc trưng khí tượng, hải văn cho cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực bằng phương pháp thống kê |
Cô Tô- Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11295
|
Báo cáo hạng mục công việc Phân tích, tính toán các đặc trưng khí tượng, hải văn cho đảo Cồn Cỏ bằng phương pháp thống kê |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11296
|
Báo cáo hạng mục công việc Phân tích, tính toán các đặc trưng khí tượng, hải văn cho cụm đảo Lý Sơn bằng phương pháp thống kê thống kê |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11297
|
Báo cáo hạng mục công việc mô phỏng tái phân tích số liệu hải văn bằng mô hình số trị (cho 03 đảo: Lý Sơn, Cồn Cỏ và Bạch Long Vĩ |
Lý Sơn, Cồn Cỏ,
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11298
|
Báo cáo hạng mục công việc mô phỏng tái phân tích số liệu hải văn bằng mô hình số trị cho cụm đảo Phú Quý |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11299
|
Báo cáo hạng mục công việc xử lý số liệu và báo cáo khảo sát khí tượng, hải văn tại 03 cụm đảo Bạch Long Vĩ, Vân Đồn, Cô Tô-Vĩnh Thực |
Bạch Long Vĩ,
Vân Đồn,
Cô Tô-Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11300
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Bạch Long Vĩ – Đợt 1 |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11301
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Vân Đồn – Đợt 1 |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11302
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Cô Tô-Vĩnh Thực, Đợt 1 |
Cô Tô-Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11303
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Vân Đồn – Đợt 2 |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11304
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Bạch Long Vĩ – Đợt 2 |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11305
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, khảo sát năm 2016 tại đảo Cô Tô-Vĩnh Thực, Đợt 2 |
Cô Tô-Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11306
|
Báo kết quả thực hiện năm 2016 (Báo cáo tổng kết năm 2016) |
|
.doc
Giấy
|
Quyển
|
|
2016
|
11307
|
Báo cáo hạng mục công việc mô phỏng tái phân tích số liệu hải văn băng mô hình số trị cho 02 đảo: Vân Đồn và Cô Tô - Vĩnh Thực |
Vân Đồn,
Cô Tô - Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11308
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng và dòng chảy tầng mặt cực tri khu vực đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11309
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường mực nước khu vực đảo Bạch Long Vỹ (Trường mực nước trung bình và cực trị) |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11310
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt cực tri khu vực đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11311
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt cực tri khu vực đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11312
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ các đặc trưng khí tương biển khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11313
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt trung bình khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11314
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng trung bình khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11315
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển trung bình tầng mặt khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11316
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển trung bình tầng mặt khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11317
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy cực trị tầng mặt khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11318
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng cực trị khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11319
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt cực trị khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11320
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt cực trị khu vực cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11321
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường mực nước nước biển cực trị khu vực cụm đảo Vân Đồn (Trường mực nước trung bình và cực trị) |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11322
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy trung bình tầng mặt khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11323
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng trung bình khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11324
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển trung bình tầng mặt khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11325
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển trung bình tầng mặt khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11326
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường dòng chảy tầng mặt cực trị khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11327
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường sóng cực trị khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11328
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường nhiệt độ nước biển tầng mặt cực trị khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11329
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường độ muối nước biển tầng mặt cực trị khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11330
|
Báo cáo hạng mục công việc biên tập bản đồ trường mực nước nước khu vực cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực (Trường mực nước trung bình và cực trị) |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11331
|
Báo kết quả thực hiện năm 2017 (Báo cáo tổng kết năm 2017) |
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11332
|
Báo cáo tổng kết dự án (Báo cáo kết thức dự án) |
|
.doc
Giấy
|
|
|
2017
|
11333
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho đảo Bạch Long Vỹ |
Bạch Long Vỹ
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11334
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho cụm đảo Cô Tô – Vĩnh Thực |
Cô Tô – Vĩnh Thực
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11335
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho cụm đảo Vân Đồn |
Vân Đồn
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11336
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho đảo Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11337
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho cụm đảo Lý Sơn |
Lý Sơn
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11338
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho cụm đảo Phú Quý |
Phú Quý
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11339
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho cụm đảo Côn Đảo |
Côn Đảo
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11340
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho đảo Hòn Khoai |
Hòn Khoai
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11341
|
Báo cáo hạng mục công việc điều tra, đánh giá điều kiện khí tượng hải văn và đề xuất giải pháp phòng tránh thiên tai, phát triển kinh kế và an ninh quốc phòng cho đảo Thổ Chu |
Thổ Chu
|
.doc
Giấy
|
|
|
|
11342
|
Biên tập bản đồ trường trung bình tháng, tỷ lệ 1: 10.000 |
Mảnh
|
|
|
|
|
11343
|
Bản đồ trường dòng chảy trung bình tháng |
Mảnh
|
|
|
|
|
11344
|
Bản đồ trường sóng trung bình tháng |
Mảnh
|
|
|
|
|
11345
|
Bản đồ trường nhiệt độ nước biển trung bình tháng |
Mảnh
|
|
|
|
|
11346
|
Bản đồ trường độ mặn nước biển trung bình tháng |
|
|
|
|
|
11347
|
Biên tập bản đồ trường cực trị tháng, tỷ lệ 1: 10.000 |
Mảnh
|
|
|
|
|
11348
|
Bản đồ trường phân bố dòng chảy cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|
11349
|
Bản đồ trường phân bố sóng cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|
11350
|
Bản đồ trường phân bố độ mặn nước biển cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|
11351
|
Bản đồ phân bố trường nhiệt độ nước biển cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|
11352
|
Biên tập bản đồ trường mực nước biển trung bình và cực trị tháng, tỷ lệ 1:50.000 |
Mảnh
|
|
|
|
|
11353
|
Biên tập các bản đồ đặc trưng khí tượng biển, tỷ lệ 1: 50.000 |
Mảnh
|
|
|
|
|
11354
|
Biên tập bản đồ gió - áp trung bình tháng |
Mảnh
|
|
|
|
|
11355
|
Biên tập bản đồ nhiệt độ - độ ẩm không khí trung bình tháng |
Mảnh
|
|
|
|
|
11356
|
Biên tập bản đồ gió - áp cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|
11357
|
Biên tập bản đồ nhiệt độ - độ ẩm không khí cực trị |
Mảnh
|
|
|
|
|