Tên dự án
Dự án “Điều tra, đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường và lập bản đồ phân vùng ô nhiễm môi trường biển và hải đảo từ Bà Rịa - Vũng Tàu đến Kiên Giang (Giai đoạn I từ Bến Tre đến Trà Vinh)”
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2023
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (571)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
17066 | Thu thập, phân tích tài liệu phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | Thu thập, phân tích tài liệu phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | ||||
17067 | Tài liệu thu thập phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | Tài liệu thu thập phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | 1 | |||
17068 | Báo cáo thu thập, phân tích tài liệu phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | Báo cáo thu thập, phân tích tài liệu phục vụ xây dựng thuyết minh dự án | .doc, .pdf, giấy | 1 | ||
17069 | Tổng hợp, đánh giá số liệu thu được để xác định các nội dung, chỉ tiêu, khu vực điều tra cần thực hiện của Dự án | Tổng hợp, đánh giá số liệu thu được để xác định các nội dung, chỉ tiêu, khu vực điều tra cần thực hiện của Dự án | .doc, .pdf, giấy | 1 | ||
17070 | Phân tích, xác định mục tiêu, nhiệm vụ, nội dung và các hoạt động chủ yếu của Dự án | Phân tích, xác định mục tiêu, nhiệm vụ, nội dung và các hoạt động chủ yếu của Dự án | .doc, .pdf, giấy | 1 | ||
17071 | Xây dựng thuyết minh dự án | Xây dựng thuyết minh dự án | ||||
17072 | Thuyết minh – dự toán dự án | Thuyết minh – dự toán dự án | .doc, .pdf, giấy | 1 | ||
17073 | THỰC HIỆN DỰ ÁN | THỰC HIỆN DỰ ÁN | ||||
17074 | Điều tra, lấy mẫu và phân tích mẫu theo các thông số: môi trường nước biển, trầm tích theo TT 26/2016/TT-BTNMT (diện tích vùng điều tra khảo sát là 1.400 Km2, trung bình 23 điểm/100 Km2 = 322 điểm khảo sát lấy mẫu) | Điều tra, lấy mẫu và phân tích mẫu theo các thông số: môi trường nước biển, trầm tích theo TT 26/2016/TT-BTNMT (diện tích vùng điều tra khảo sát là 1.400 Km2, trung bình 23 điểm/100 Km2 = 322 điểm khảo sát lấy mẫu) | ||||
17075 | Điều tra lấy mẫu | Điều tra lấy mẫu | ||||
17076 | Nhật ký lấy mẫu môi trường nước biển | Nhật ký lấy mẫu môi trường nước biển | Giấy; pdf | 4 | ||
17077 | Nhật ký lấy mẫu trầm tích | Nhật ký lấy mẫu trầm tích | Giấy; pdf | 4 | ||
17078 | Nhật ký lấy mẫu tảo bám | Nhật ký lấy mẫu tảo bám | Giấy; pdf | 4 | ||
17079 | Nhật ký lấy mẫu phiêu sinh thực vật | Nhật ký lấy mẫu phiêu sinh thực vật | Giấy; pdf | 4 | ||
17080 | Nhật ký lấy mẫu phiêu sinh động vật | Nhật ký lấy mẫu phiêu sinh động vật | Giấy; pdf | 4 | ||
17081 | Nhật ký lấy mẫu đông vật không xương sống cỡ lớn | Nhật ký lấy mẫu đông vật không xương sống cỡ lớn | Giấy; pdf | 4 | ||
17082 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa mưa đợt 1 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa mưa đợt 1 | Giấy; pdf | 1 | ||
17083 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa khô đợt 1 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa khô đợt 1 | Giấy; pdf | 1 | ||
17084 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa mưa đợt 2 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa mưa đợt 2 | Giấy; pdf | 1 | ||
17085 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa khô đợt 2 | Nhật ký thu thập dữ liệu khu hệ thực vật – Mùa khô đợt 2 | Giấy; pdf | 1 | ||
17086 | Phân tích mẫu | Phân tích mẫu | ||||
17087 | Bộ kết quả phân tích mẫu nước biển | Bộ kết quả phân tích mẫu nước biển | Giấy; pdf | 2 | ||
17088 | Bộ kết quả phân tích mẫu trầm tích | Bộ kết quả phân tích mẫu trầm tích | Giấy; pdf | 2 | ||
17089 | Bộ kết quả phân tích mẫu tảo bám | Bộ kết quả phân tích mẫu tảo bám | Giấy; pdf | 2 | ||
17090 | Bộ kết quả phân tích mẫu Phiêu sinh thực vật | Bộ kết quả phân tích mẫu Phiêu sinh thực vật | Giấy; pdf | 2 | ||
17091 | Bộ kết quả phân tích mẫu phiêu sinh động vật | Bộ kết quả phân tích mẫu phiêu sinh động vật | Giấy; pdf | 2 | ||
17092 | Bộ kết quả phân tích mẫu đông vật không xương sống cỡ lớn | Bộ kết quả phân tích mẫu đông vật không xương sống cỡ lớn | Giấy; pdf | 2 | ||
17093 | Mô hình mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | Mô hình mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | ||||
17094 | Bộ dữ liệu input | Bộ dữ liệu input | .dfs, .xls | 1 | ||
17095 | Bộ thông số mô hình | Bộ thông số mô hình | .docx, .pdf | 1 | ||
17096 | Kết quả mô hình | Kết quả mô hình | .grd, .xls | 1 | ||
17097 | Xây dựng bản đồ | Xây dựng bản đồ | ||||
17098 | Bản đồ lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển | Bản đồ lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển | ||||
17099 | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh | ||||
17100 | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh – mùa khô | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh – mùa khô | .mpk (ArGis), .pdf | 1 | ||
17101 | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh – mùa mưa | Bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển khu vực Bến Tre và Trà Vinh – mùa mưa | .mpk (ArGis), .pdf | 1 | ||
17102 | Các hạng mục công việc không có định mức kinh tế - kỹ thuật | Các hạng mục công việc không có định mức kinh tế - kỹ thuật | ||||
17103 | Thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | Thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | ||||
17104 | Điều tra bổ sung, đánh giá về: kinh tế, xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng theo tiêu chí | Điều tra bổ sung, đánh giá về: kinh tế, xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng theo tiêu chí | ||||
17105 | Điều tra, khảo sát thực địa bổ sung phục vụ đánh giá các tiêu chí | Điều tra, khảo sát thực địa bổ sung phục vụ đánh giá các tiêu chí | .doc, .pdf, giấy | 1 | ||
17106 | Điều tra, đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái, chức năng dịch vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | Điều tra, đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái, chức năng dịch vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | ||||
17107 | Tổng hợp thông tin để thiết lập mạng lưới điểm khảo sát, khảo sát chi tiết và thực hiện thu mẫu sơ bộ hệ sinh thái ven biển | Tổng hợp thông tin để thiết lập mạng lưới điểm khảo sát, khảo sát chi tiết và thực hiện thu mẫu sơ bộ hệ sinh thái ven biển | ||||
17108 | Tổng hợp thông tin để thiết lập mạng lưới điểm khảo sát | Tổng hợp thông tin để thiết lập mạng lưới điểm khảo sát | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17109 | Điều tra, đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái | Điều tra, đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái | ||||
17110 | Khảo sát và đánh giá mức độ ĐDSH khu hệ thực vật | Khảo sát và đánh giá mức độ ĐDSH khu hệ thực vật | ||||
17111 | Điều tra,khảo sát khu hệ thực vật | Điều tra,khảo sát khu hệ thực vật | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17112 | Đánh giá mức độ ĐDSH khu hệ thực vật | Đánh giá mức độ ĐDSH khu hệ thực vật | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17113 | Khảo sát và đánh giá mức độ đa dạng sinh học của khu hệ cá | Khảo sát và đánh giá mức độ đa dạng sinh học của khu hệ cá | ||||
17114 | Điều tra,khảo sát khu hệ cá | Điều tra,khảo sát khu hệ cá | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17115 | Đánh giá mức độ đa dạng sinh học của khu hệ cá | Đánh giá mức độ đa dạng sinh học của khu hệ cá | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17116 | Đánh giá chức năng dich vu hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | Đánh giá chức năng dich vu hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | ||||
17117 | Xử lý và phân tích số liệu đánh giá chức năng dịch vụ HST | Xử lý và phân tích số liệu đánh giá chức năng dịch vụ HST | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17118 | Phân tích đánh giá sơ bộ chức năng dịch vụ HST | Phân tích đánh giá sơ bộ chức năng dịch vụ HST | ||||
17119 | Đánh giá chức năng dich vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | Đánh giá chức năng dich vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17120 | Nghiên cứu phân chia các ô để phân cấp vùng rủi ro và | Nghiên cứu phân chia các ô để phân cấp vùng rủi ro và | .mpk (ArGis), .pdf | 1 | ||
17121 | phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu | phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu | ||||
17122 | Tính toán, xác định phân cấp vùng và phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp: thấp, trung bình, cao và rất cao | Tính toán, xác định phân cấp vùng và phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp: thấp, trung bình, cao và rất cao | ||||
17123 | Mô hình mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | Mô hình mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | ||||
17124 | Cập nhật tính toán tải lượng | Cập nhật tính toán tải lượng | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17125 | Tính toán chỉ số rủi ro môi trường (RQ) | Tính toán chỉ số rủi ro môi trường (RQ) | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17126 | Tính toán các tiêu chí phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm | Tính toán các tiêu chí phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm | ||||
17127 | Tiêu chí về mức độ ô nhiễm hoặc nguy cơ ô nhiễm môi trường biển và hải đảo (Imđ) | Tiêu chí về mức độ ô nhiễm hoặc nguy cơ ô nhiễm môi trường biển và hải đảo (Imđ) | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17128 | Tiêu chí về phạm vi ảnh hưởng (Iah) | Tiêu chí về phạm vi ảnh hưởng (Iah) | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17129 | Tiêu chí về mức độ nhạy cảm môi trường; khả năng gây thiệt hại đến sức khỏe con người, các hệ sinh thái biển, hải đảo, các hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên biển và hải đảo (Ith) | Tiêu chí về mức độ nhạy cảm môi trường; khả năng gây thiệt hại đến sức khỏe con người, các hệ sinh thái biển, hải đảo, các hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên biển và hải đảo (Ith) | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17130 | Xác định, phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu | Xác định, phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu | ||||
17131 | Tính toán, xác định, phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp: thấp, trung bình, cao và rất cao | Tính toán, xác định, phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp: thấp, trung bình, cao và rất cao | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17132 | Báo cáo công bố khu vực rủi ro ô nhiễm môi trường biển | Báo cáo công bố khu vực rủi ro ô nhiễm môi trường biển | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17133 | Hội thảo | Hội thảo | ||||
17134 | Báo cáo tổng quan dự án | Báo cáo tổng quan dự án | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17135 | Báo cáo hiện trạng môi trường | Báo cáo hiện trạng môi trường | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17136 | Báo cáo phân vùng rủi ro môi trường biển | Báo cáo phân vùng rủi ro môi trường biển | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17137 | Phiếu điều tra | Phiếu điều tra | ||||
17138 | Mẫu phiếu điều tra | Mẫu phiếu điều tra | .docx; giấy | 2 | ||
17139 | Phiếu về chức năng dịch vụ của các hệ sinh thái | Phiếu về chức năng dịch vụ của các hệ sinh thái | giấy | 1 | ||
17140 | Phiếu về thông tin về hiện trạng tài nguyên – môi trường | Phiếu về thông tin về hiện trạng tài nguyên – môi trường | giấy | 1 | ||
17141 | Các báo cáo điều tra, khảo sát, chuyên đề | Các báo cáo điều tra, khảo sát, chuyên đề | ||||
17142 | Báo cáo điều tra, thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế-xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | Báo cáo điều tra, thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế-xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17143 | Báo cáo điều tra, khảo sát, đo đạc, lấy mẫu bổ sung phục vụ tính toán rủi ro và phân vùng ô môi nhiễm biển và hải đảo khu vực dự án | Báo cáo điều tra, khảo sát, đo đạc, lấy mẫu bổ sung phục vụ tính toán rủi ro và phân vùng ô môi nhiễm biển và hải đảo khu vực dự án | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17144 | Báo cáo kết quả phân tích mẫu | Báo cáo kết quả phân tích mẫu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17145 | Báo cáo đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái, chức năng dịch vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | Báo cáo đánh giá đặc điểm các hệ sinh thái, chức năng dịch vụ hệ sinh thái khu vực nghiên cứu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17146 | Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường biển và hải đảo khu vực dự án | Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường biển và hải đảo khu vực dự án | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17147 | Báo cáo tổng hợp, đánh giá và minh giải kết quả đánh giá chức năng dịch vụ HST khu vực nghiên cứu | Báo cáo tổng hợp, đánh giá và minh giải kết quả đánh giá chức năng dịch vụ HST khu vực nghiên cứu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17148 | Báo cáo mô hình kết quả mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | Báo cáo mô hình kết quả mô phỏng quá trình phát thải, lan truyền, biến đổi, chuyển hóa chất gây ô nhiễm trong môi trường biển và hải đảo | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17149 | Nghiên cứu phân chia các ô để phân cấp vùng rủi ro và phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo khu vực dự án | Nghiên cứu phân chia các ô để phân cấp vùng rủi ro và phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo khu vực dự án | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17150 | Tính toán, xác định phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp | Tính toán, xác định phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo trong vùng nghiên cứu theo bốn cấp | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17151 | Thành lập bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo khu vực nghiên cứu | Thành lập bản đồ phân vùng rủi ro ô nhiễm môi trường biển và hải đảo khu vực nghiên cứu | .docx, .pdf, giấy | 1 | ||
17152 | Báo cáo tổng kết dự án | Báo cáo tổng kết dự án | .doc; .pdf; giấy | 1 | ||
17153 | BÀ RỊA – VŨNG TÀU | BÀ RỊA – VŨNG TÀU | ||||
17154 | Thông cáo báo chí về tình hình kinh tế - xã hội năm 2019 | Thông cáo báo chí về tình hình kinh tế - xã hội năm 2019 | 1 | |||
17155 | Báo cáo điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thời kỳ đến năm 2020 | Báo cáo điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thời kỳ đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17156 | Báo cáo hiện trạng môi trường 5 năm tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2010 - 2015 | Báo cáo hiện trạng môi trường 5 năm tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2010 - 2015 | doc | 1 | ||
17157 | Quy hoạch thuỷ lợi tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đến năm 2020 | Quy hoạch thuỷ lợi tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17158 | Quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020 | Quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17159 | Báo cáo tình hình triển khai các cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Báo cáo tình hình triển khai các cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | doc | 1 | ||
17160 | Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 | Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17161 | Rà soát quy hoạch chi tiết tuyến luồng giao thông đường thủy nội địa tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2020 | Rà soát quy hoạch chi tiết tuyến luồng giao thông đường thủy nội địa tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17162 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||
17163 | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 12 và năm 2018 | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 12 và năm 2018 | 1 | |||
17164 | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 12 và năm 2019 | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 12 và năm 2019 | 1 | |||
17165 | Báo cáo kết quả triển khai thực hiện phát triển nhóm sản phẩm chủ lực của ngành nông nghiệp thành phố 06 tháng đầu năm kế hoạch, giải pháp 06 tháng cuối năm 2019 | Báo cáo kết quả triển khai thực hiện phát triển nhóm sản phẩm chủ lực của ngành nông nghiệp thành phố 06 tháng đầu năm kế hoạch, giải pháp 06 tháng cuối năm 2019 | 1 | |||
17166 | Nghị quyết Ban hành chính sách hỗ trợ xây dựng công trình xử lý chất thải chăn nuôi giai đoạn 2018 - 2020 | Nghị quyết Ban hành chính sách hỗ trợ xây dựng công trình xử lý chất thải chăn nuôi giai đoạn 2018 - 2020 | doc | 1 | ||
17167 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đât 5 năm giai đoạn 2011-2019, Thành phố Hồ Chí Minh | Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đât 5 năm giai đoạn 2011-2019, Thành phố Hồ Chí Minh | doc | 1 | ||
17168 | Định hướng quy hoạch xử lý chất thải rắn tại TPHCM đến năm 2020 tầm nhìn 2030 | Định hướng quy hoạch xử lý chất thải rắn tại TPHCM đến năm 2020 tầm nhìn 2030 | 1 | |||
17169 | Du lịch sinh thái từng – biển Cần Giờ TPHCM theo định hướng phát triển thân thiện với môi trường | Du lịch sinh thái từng – biển Cần Giờ TPHCM theo định hướng phát triển thân thiện với môi trường | 1 | |||
17170 | Thành phần khu hệ cá khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn cần giờ, TP.Hồ Chí Minh | Thành phần khu hệ cá khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn cần giờ, TP.Hồ Chí Minh | 1 | |||
17171 | TIỀN GIANG | TIỀN GIANG | ||||
17172 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2018 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2018 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 | 1 | |||
17173 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 | 1 | |||
17174 | Báo cáo tổng hợp Bản đồ nhạy cảm đường bờ tỉnh Tiền Giang | Báo cáo tổng hợp Bản đồ nhạy cảm đường bờ tỉnh Tiền Giang | doc | 1 | ||
17175 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường năm 2017 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường năm 2017 | 1 | |||
17176 | Nghị quyết về điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Tiền Giang | Nghị quyết về điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Tiền Giang | 1 | |||
17177 | Bản đồ kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối năm 2016-2020 tỉnh Tiền Giang | Bản đồ kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối năm 2016-2020 tỉnh Tiền Giang | jpg | 1 | ||
17178 | Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tỉnh Tiền Giang | Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tỉnh Tiền Giang | jpg | 1 | ||
17179 | Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu của tỉnh Tiền Giang | Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu của tỉnh Tiền Giang | doc | 1 | ||
17180 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất 2011-2020 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất 2011-2020 | rar | 1 | ||
17181 | Bản đồ quy hoạch đa dạng sinh học | Bản đồ quy hoạch đa dạng sinh học | rar | 1 | ||
17182 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2015-2020 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2015-2020 | doc | 1 | ||
17183 | Báo cáo tổng kết hoạt động năm 2019 và triển khai nhiệm vụ năm 2020 Ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn | Báo cáo tổng kết hoạt động năm 2019 và triển khai nhiệm vụ năm 2020 Ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn | 1 | |||
17184 | Báo cáo quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh tiền giang giai đoạn 2011 – 2020 | Báo cáo quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh tiền giang giai đoạn 2011 – 2020 | 1 | |||
17185 | Quy hoạch phát triển du lịch tiền giang giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | Quy hoạch phát triển du lịch tiền giang giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | doc | 1 | ||
17186 | Đề tài nghiên cứu biến đổi khí hậu vùng Gò Công của tỉnh Tiền Giang | Đề tài nghiên cứu biến đổi khí hậu vùng Gò Công của tỉnh Tiền Giang | doc | 1 | ||
17187 | BẾN TRE | BẾN TRE | ||||
17188 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2019 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2019 | 1 | |||
17189 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) Tỉnh Bến Tre | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) Tỉnh Bến Tre | doc | 1 | ||
17190 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2019 | doc | 1 | ||
17191 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bến Tre giai đoạn 2011-2015 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bến Tre giai đoạn 2011-2015 | doc | 1 | ||
17192 | Báo cáo về việc xuất hiện dầu vón cục trên bãi biển huyện Bình Đại | Báo cáo về việc xuất hiện dầu vón cục trên bãi biển huyện Bình Đại | 1 | |||
17193 | Kế hoạch bảo vệ môi trường tỉnh Bến Tre 03 năm 2020-2022 | Kế hoạch bảo vệ môi trường tỉnh Bến Tre 03 năm 2020-2022 | doc | 1 | ||
17194 | Báo cáo tổng kết năm 2019, phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tổng kết năm 2019, phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | doc | 1 | ||
17195 | Quy hoạch phát triển nông nghiệp – thủy sản tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | Quy hoạch phát triển nông nghiệp – thủy sản tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | rar | 1 | ||
17196 | Quyết định về việc phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | 1 | |||
17197 | Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | 1 | |||
17198 | Quyết định về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | Quyết định về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | 1 | |||
17199 | Thuyết minh: “Xác định nguyên nhân, dự báo tình hình xâm nhập mặn vào đất và nước tại tỉnh Bến Tre trong điều kiện biến đổi khí hậu – nước biển dâng. Đề xuất các giải pháp thích ứng hợp lý” | Thuyết minh: “Xác định nguyên nhân, dự báo tình hình xâm nhập mặn vào đất và nước tại tỉnh Bến Tre trong điều kiện biến đổi khí hậu – nước biển dâng. Đề xuất các giải pháp thích ứng hợp lý” | doc | 1 | ||
17200 | Nghiên cứu, đánh giá tác động BĐKH và nước biển dâng đến sạt lở bờ biển, tài nguyên nước và sản xuất nông nghiệp. Đề xuất các giải pháp và mô hình thích ứng trên địa bàn huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | Nghiên cứu, đánh giá tác động BĐKH và nước biển dâng đến sạt lở bờ biển, tài nguyên nước và sản xuất nông nghiệp. Đề xuất các giải pháp và mô hình thích ứng trên địa bàn huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | rar | 1 | ||
17201 | Kết quả thực hiện Chương trình hành động số 29-CTr/TU về chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường thuộc chức năng, nhiệm vụ của ngành văn hóa, thể thao và du lịch | Kết quả thực hiện Chương trình hành động số 29-CTr/TU về chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường thuộc chức năng, nhiệm vụ của ngành văn hóa, thể thao và du lịch | doc | 1 | ||
17202 | Tổng hợp thống kê năm 2019 (điểm, cơ sở du lịch, làng nghề,…) | Tổng hợp thống kê năm 2019 (điểm, cơ sở du lịch, làng nghề,…) | excel | 1 | ||
17203 | TRÀ VINH | TRÀ VINH | ||||
17204 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2019 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2019 | 1 | |||
17205 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2018 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2018 | 1 | |||
17206 | Tổ chức thực hiện dự án phân vùng chức năng vùng bờ tỉnh Trà Vinh | Tổ chức thực hiện dự án phân vùng chức năng vùng bờ tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17207 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17208 | Báo cáo dự án Điều tra, đánh giá hiện trạng môi trường vùng ven biển, đánh giá mức độ nhạy cảm và chống chịu của vùng ven biển và cửa sông đối với các tai biến tự nhiên và sự cố môi trường phục vụ định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng bờ biển tỉnh Trà Vinh | Báo cáo dự án Điều tra, đánh giá hiện trạng môi trường vùng ven biển, đánh giá mức độ nhạy cảm và chống chịu của vùng ven biển và cửa sông đối với các tai biến tự nhiên và sự cố môi trường phục vụ định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng bờ biển tỉnh Trà Vinh | doc | 1 | ||
17209 | Điều chỉnh quy hoạch sử ụng đất đến năm 2020 và lập kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Trà Vinh | Điều chỉnh quy hoạch sử ụng đất đến năm 2020 và lập kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17210 | Đề cương nhiệm vụ xây dựng, cập nhật kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 tỉnh Trà Vinh | Đề cương nhiệm vụ xây dựng, cập nhật kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 tỉnh Trà Vinh | doc | 1 | ||
17211 | Đánh giá kế hoạch hành động thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó biến đổi khí hậu trên địa bàn tỉnh trà vinh ban hành theo quyết định 264/qđ-ubnd và xây dựng kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh trà vinh giai đoạn 2016 - 2020 | Đánh giá kế hoạch hành động thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó biến đổi khí hậu trên địa bàn tỉnh trà vinh ban hành theo quyết định 264/qđ-ubnd và xây dựng kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh trà vinh giai đoạn 2016 - 2020 | doc | 1 | ||
17212 | Bản đồ hệ sinh thái rừng tỉnh Trà Vinh | Bản đồ hệ sinh thái rừng tỉnh Trà Vinh | rar | 1 | ||
17213 | Quy hoạch thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030. | Quy hoạch thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030. | 1 | |||
17214 | Rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch nông, lâm, diêm nghiệp và thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | Rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch nông, lâm, diêm nghiệp và thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | 1 | |||
17215 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết nuôi tôm nước lợ tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết nuôi tôm nước lợ tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17216 | Báo cáo tổng kết thực hiện kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2019 và triển khai năm 2020 | Báo cáo tổng kết thực hiện kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2019 và triển khai năm 2020 | doc | 1 | ||
17217 | Báo cáo kết quả cập nhật diễn biến rừng và đất lâm nghiệp năm 2017 tỉnh Trà Vinh | Báo cáo kết quả cập nhật diễn biến rừng và đất lâm nghiệp năm 2017 tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17218 | Xây dựng bản đồ (Atlas) hiện trạng và dự báo thủy động lực vùng biển và bờ biển (từ 0 – 30m nước) tỉnh Trà Vinh đến 2050 | Xây dựng bản đồ (Atlas) hiện trạng và dự báo thủy động lực vùng biển và bờ biển (từ 0 – 30m nước) tỉnh Trà Vinh đến 2050 | doc | 1 | ||
17219 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ công tác quản lý du lịch trên địa bàn tỉnh Trà Vinh năm 2019 và kế hoạch phát triển năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ công tác quản lý du lịch trên địa bàn tỉnh Trà Vinh năm 2019 và kế hoạch phát triển năm 2020 | .doc | 1 | ||
17220 | SÓC TRĂNG | SÓC TRĂNG | ||||
17221 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý 4 và cả năm 2019 tỉnh Sóc Trăng | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý 4 và cả năm 2019 tỉnh Sóc Trăng | 1 | |||
17222 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý 2 và 6 tháng năm 2020 tỉnh Sóc Trăng | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý 2 và 6 tháng năm 2020 tỉnh Sóc Trăng | 1 | |||
17223 | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu, xây dựng khung kế hoạch hành động, ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tỉnh Sóc Trăng | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu, xây dựng khung kế hoạch hành động, ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tỉnh Sóc Trăng | doc | 1 | ||
17224 | Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu tỉnh Sóc Trăng | Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu tỉnh Sóc Trăng | 1 | |||
17225 | Báo cáo tổng hợp "Quy hoạch khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước mặt tỉnh Sóc Trăng đến năm 2025, định hướng đến năm 2035" | Báo cáo tổng hợp "Quy hoạch khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước mặt tỉnh Sóc Trăng đến năm 2025, định hướng đến năm 2035" | doc | 1 | ||
17226 | Báo cáo: Dự án quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 | Báo cáo: Dự án quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17227 | Bản đồ hành chính tỉnh Sóc Trăng | Bản đồ hành chính tỉnh Sóc Trăng | tab | 1 | ||
17228 | Bản đồ quy hoạch đất bãi bồi ven biển tỉnh Sóc Trăng | Bản đồ quy hoạch đất bãi bồi ven biển tỉnh Sóc Trăng | tab | 1 | ||
17229 | Báo cáo hiên trạng các cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn thông thường trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng | Báo cáo hiên trạng các cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn thông thường trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng | 1 | |||
17230 | Báo cáo tổng hợp Quy hoạch sử dụng đất bãi bồi ven biển tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2010 – 2020, định hướng đến 2030 | Báo cáo tổng hợp Quy hoạch sử dụng đất bãi bồi ven biển tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2010 – 2020, định hướng đến 2030 | doc | 1 | ||
17231 | Báo cáo đề xuất điều chỉnh quy hoạch nông nghiệp, thủy sản tỉnh Sóc Trăng theo hướng hiệu quả, bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu | Báo cáo đề xuất điều chỉnh quy hoạch nông nghiệp, thủy sản tỉnh Sóc Trăng theo hướng hiệu quả, bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu | doc | 1 | ||
17232 | Quy hoạch thủy sản tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 tầm nhìn năm 2030 | Quy hoạch thủy sản tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 tầm nhìn năm 2030 | doc | 1 | ||
17233 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp đến năm 2020 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp đến năm 2020 | jpg | 1 | ||
17234 | Quy hoạch phát triển Cụm công nghiệp tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 | Quy hoạch phát triển Cụm công nghiệp tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020 | 1 | |||
17235 | Quyết định phê duyệt " Điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020, định hướng đến năm 2050" | Quyết định phê duyệt " Điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020, định hướng đến năm 2050" | 1 | |||
17236 | Thuyết minh "Điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020, định hướng đến năm 2050" | Thuyết minh "Điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Sóc Trăng đến năm 2020, định hướng đến năm 2050" | doc | 1 | ||
17237 | BẠC LIÊU | BẠC LIÊU | ||||
17238 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 của Chính phủ và tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xá hội tháng 11 và 11 tháng năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 của Chính phủ và tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xá hội tháng 11 và 11 tháng năm 2019 | 1 | |||
17239 | Báo Cáo tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm và nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2020 | Báo Cáo tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm và nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2020 | 1 | |||
17240 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bạc Liêu giai đoạn 2011 -2015 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bạc Liêu giai đoạn 2011 -2015 | doc | 1 | ||
17241 | Quy hoạch quản lý khai thác, sử dụng tài nguyên nước ngầm tỉnh Bạc Liêu đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | Quy hoạch quản lý khai thác, sử dụng tài nguyên nước ngầm tỉnh Bạc Liêu đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | 1 | |||
17242 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp "Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kì đầu 2011-2015 tỉnh Bạc Liêu" | Báo cáo thuyết minh tổng hợp "Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kì đầu 2011-2015 tỉnh Bạc Liêu" | 1 | |||
17243 | Báo Cáo kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bạc Liêu năm 2018 | Báo Cáo kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bạc Liêu năm 2018 | doc | 1 | ||
17244 | Quy hoạch phát triển nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy, hải sản tỉnh Bạc Liêu đến năm 2025, định hướng đến 2035 | Quy hoạch phát triển nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy, hải sản tỉnh Bạc Liêu đến năm 2025, định hướng đến 2035 | doc | 1 | ||
17245 | Bản đồ Phân vùng sinh thái nông nghiệp tỉnh Bạc Liêu | Bản đồ Phân vùng sinh thái nông nghiệp tỉnh Bạc Liêu | png | 1 | ||
17246 | Thuyết minh tổng hợp " Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bạc Liêu đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050" | Thuyết minh tổng hợp " Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bạc Liêu đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050" | 1 | |||
17247 | Thuyết minh "Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bạc Liêu giai đoạn 2016-2025, có xét đến năm 2035" | Thuyết minh "Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bạc Liêu giai đoạn 2016-2025, có xét đến năm 2035" | doc | 1 | ||
17248 | Tổng kết thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TU ngày 24/6/2011của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Khóa XIV về “Đẩy mạnh phát triển du lịch” và tiếp tục đẩy mạnh phát triển du lịch đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 | Tổng kết thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TU ngày 24/6/2011của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Khóa XIV về “Đẩy mạnh phát triển du lịch” và tiếp tục đẩy mạnh phát triển du lịch đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17249 | Quy hoạch phát triển du lịch tỉnh Bạc Liêu đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quy hoạch phát triển du lịch tỉnh Bạc Liêu đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17250 | CÀ MAU | CÀ MAU | ||||
17251 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 | 1 | |||
17252 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Cà Mau 6 tháng đầu năm và Chương trình công tác 6 tháng cuối năm 2020 trong điều kiện tác động của dịch COVID-19 và hạn hán | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Cà Mau 6 tháng đầu năm và Chương trình công tác 6 tháng cuối năm 2020 trong điều kiện tác động của dịch COVID-19 và hạn hán | 1 | |||
17253 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Cà Mau | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Cà Mau | doc | 1 | ||
17254 | Quyết định ban hành kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | Quyết định ban hành kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu trên địa bàn tỉnh Cà Mau giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 | 1 | |||
17255 | Báo cáo Kết quả rà soát sơ bộ tình hình quản lý nguồn thải và hiện trạng ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản lý nguồn thải trên địa bàn tỉnh Cà Mau | Báo cáo Kết quả rà soát sơ bộ tình hình quản lý nguồn thải và hiện trạng ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản lý nguồn thải trên địa bàn tỉnh Cà Mau | 1 | |||
17256 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Điều tra, đánh giá thoái hóa đất kỳ đầu tỉnh Cà Mau phục vụ quản lý sử dụng đất bền vững | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Điều tra, đánh giá thoái hóa đất kỳ đầu tỉnh Cà Mau phục vụ quản lý sử dụng đất bền vững | 1 | |||
17257 | Xây dựng Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tỉnh Cà Mau | Xây dựng Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tỉnh Cà Mau | doc | 1 | ||
17258 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | 1 | |||
17259 | Điều chỉnh quy hoạch phát triển nông nghiệp tỉnh Cà Mau đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Điều chỉnh quy hoạch phát triển nông nghiệp tỉnh Cà Mau đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17260 | Báo cáo tổng hợp điều chỉnh quy hoạch tổng thể bố trí dân cư tỉnh Cà Mau giai đoạn 2016 - 2020 và định hướng đến năm 2025 | Báo cáo tổng hợp điều chỉnh quy hoạch tổng thể bố trí dân cư tỉnh Cà Mau giai đoạn 2016 - 2020 và định hướng đến năm 2025 | doc | 1 | ||
17261 | Quy hoạch phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Cà Mau đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | Quy hoạch phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Cà Mau đến năm 2020, tầm nhìn năm 2030 | doc | 1 | ||
17262 | Quy hoạch tổng thế phát triển ngành công nghiệp tỉnh Cà Mau đến năm 2025, và tầm nhìn đến năm 2030 | Quy hoạch tổng thế phát triển ngành công nghiệp tỉnh Cà Mau đến năm 2025, và tầm nhìn đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17263 | Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Cà Mau giai đoạn đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Cà Mau giai đoạn đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17264 | Quyết định về việc phê duyệt “Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Cà Mau giai đoạn đến năm 2020, có xét đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt “Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Cà Mau giai đoạn đến năm 2020, có xét đến năm 2030 | 1 | |||
17265 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Cà Mau đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Cà Mau đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17266 | Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Cà Mau đến năm 2020 và định hướng đến 2030 | Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Cà Mau đến năm 2020 và định hướng đến 2030 | 1 | |||
17267 | KIÊN GIANG | KIÊN GIANG | ||||
17268 | Báo cáo đánh giá bổ sung tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Kiên Giang năm 2019 | Báo cáo đánh giá bổ sung tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Kiên Giang năm 2019 | 1 | |||
17269 | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2020 của tỉnh Kiên Giang | Tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2020 của tỉnh Kiên Giang | 1 | |||
17270 | Số liệu kinh tế - xã hội ước tính tháng 12 và 12 tháng năm 2019 | Số liệu kinh tế - xã hội ước tính tháng 12 và 12 tháng năm 2019 | 1 | |||
17271 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế xã hội năm 2018 và phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế xã hội năm 2018 và phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | 1 | |||
17272 | Báo cáo rà soát, điều chỉnh quy hoạch nông nghiệp - nông thôn gắn với tái cơ cấu ngành nông nghiệp tỉnh kiên giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Báo cáo rà soát, điều chỉnh quy hoạch nông nghiệp - nông thôn gắn với tái cơ cấu ngành nông nghiệp tỉnh kiên giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17273 | Báo cáo tham luận phát huy lợi thế sông, biển phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững | Báo cáo tham luận phát huy lợi thế sông, biển phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững | doc | 1 | ||
17274 | Bản đồ quy hoạch nuôi trồng thủy sản | Bản đồ quy hoạch nuôi trồng thủy sản | jpg | 1 | ||
17275 | Quyết định phê duyệt dự án quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Kiên Giang đến năm 2020 | Quyết định phê duyệt dự án quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Kiên Giang đến năm 2020 | 1 | |||
17276 | Quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Kiên Giang đến năm 2020 | Quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Kiên Giang đến năm 2020 | doc | 1 | ||
17277 | Danh mục các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, Cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | Danh mục các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, Cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | doc | 1 | ||
17278 | Danh mục các cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng | Danh mục các cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng | doc | 1 | ||
17279 | Danh mục các nguồn thải lớn | Danh mục các nguồn thải lớn | doc | 1 | ||
17280 | Danh mục các nghề và làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh | Danh mục các nghề và làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh | doc | 1 | ||
17281 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Kiên Giang | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Kiên Giang | doc | 1 | ||
17282 | Quyết định phê duyệt đề án bảo vệ môi trường hà hệ sinh thái đặc thù giai đoạn 2017 - 2020 | Quyết định phê duyệt đề án bảo vệ môi trường hà hệ sinh thái đặc thù giai đoạn 2017 - 2020 | 1 | |||
17283 | Đa dạng sinh học hệ thực vật trên các núi đá vôi Kiên Lương | Đa dạng sinh học hệ thực vật trên các núi đá vôi Kiên Lương | 1 | |||
17284 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch phát triển giao thông vận tải tỉnh Kiên Giang, giai đoạn đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch phát triển giao thông vận tải tỉnh Kiên Giang, giai đoạn đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | doc | 1 | ||
17285 | Bản đồ quy hoạch vùng tỉnh | Bản đồ quy hoạch vùng tỉnh | rar | 1 | ||
17286 | Quyết định phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Quyết định phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17287 | Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17288 | Quyết định phê duyệt điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển ngành công nghiệp tỉnh Kiên Giang đến năm 2025, có xét đến năm 2030 | Quyết định phê duyệt điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển ngành công nghiệp tỉnh Kiên Giang đến năm 2025, có xét đến năm 2030 | 1 | |||
17289 | Quyết định điều chỉnh phê duyệt quy hoạch phát triển cụm công nghiệp tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2016-2020, có xét đến năm 2025 | Quyết định điều chỉnh phê duyệt quy hoạch phát triển cụm công nghiệp tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2016-2020, có xét đến năm 2025 | 1 | |||
17290 | Nghiên cứu đặc điểm địa hình đáy và chất lượng nước khu vực lấn biển Rạch Gía – Kiên Giang, đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường thích ứng với biến đổi khí hậu. Lương Văn Khanh | Nghiên cứu đặc điểm địa hình đáy và chất lượng nước khu vực lấn biển Rạch Gía – Kiên Giang, đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường thích ứng với biến đổi khí hậu. Lương Văn Khanh | rar | 1 | ||
17291 | Bản đồ - 2021 | Bản đồ - 2021 | ||||
17292 | Gió mùa đông bắc | Gió mùa đông bắc | ||||
17293 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17294 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17295 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17296 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17297 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17298 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17299 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17300 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17301 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17302 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17303 | Gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam | Gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam | ||||
17304 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17305 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17306 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17307 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17308 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17309 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17310 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17311 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17312 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17313 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2021 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17314 | Gió mùa Tây Nam | Gió mùa Tây Nam | 1 | |||
17315 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17316 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17317 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17318 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17319 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17320 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17321 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17322 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17323 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17324 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2021 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17325 | Gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc | Gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc | 1 | |||
17326 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17327 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17328 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17329 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17330 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17331 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17332 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17333 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17334 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17335 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2021 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17336 | Bản đồ - 2030 | Bản đồ - 2030 | ||||
17337 | Gió mùa đông bắc | Gió mùa đông bắc | ||||
17338 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17339 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17340 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17341 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17342 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17343 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17344 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17345 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17346 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17347 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17348 | Gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam | Gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam | ||||
17349 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17350 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17351 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17352 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17353 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17354 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17355 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17356 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17357 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17358 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Đông Bắc sang gió mùa Tây Nam năm 2030 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17359 | Gió mùa Tây Nam | Gió mùa Tây Nam | 1 | |||
17360 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17361 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17362 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17363 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17364 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17365 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17366 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17367 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17368 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17369 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam năm 2030 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17370 | Gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc | Gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc | 1 | |||
17371 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (BOD) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (BOD) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17372 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Chlorophyll-a) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Chlorophyll-a) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17373 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (DO) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (DO) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17374 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Faecal Coliforms) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Faecal Coliforms) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17375 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NH4+) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NH4+) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17376 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO2-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO2-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17377 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO3-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (NO3-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17378 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (PO43-) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (PO43-) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17379 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (tổng Nitơ) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (tổng Nitơ) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17380 | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Total Coliform) | Bản đồ lan truyền chất ô nhiễm kịch bản gió mùa Tây Nam sang gió mùa Đông Bắc năm 2030 (Total Coliform) | .mxd (ArGis), .pdf | 1 | ||
17381 | Thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | Thu thập bổ sung và đánh giá các tài liệu hiện có liên quan tới dự án về kinh tế xã hội, tài nguyên, môi trường và sinh thái trong vùng, các kịch bản về BĐKH và NBD đến môi trường sinh thái khu vực cửa sông và ven biển vùng nghiên cứu | ||||
17382 | Tỉnh Bến Tre | Tỉnh Bến Tre | ||||
17383 | Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn | Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn | ||||
17384 | Điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thủy lợi tỉnh Bến Tre đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | Điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thủy lợi tỉnh Bến Tre đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 | .doc | 1 | ||
17385 | Công bố hiện trạng rừng tỉnh Bến Tre năm 2020 về việc phê duyệt Dự án Điều tra, đánh giá rừng đặc dụng Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre | Công bố hiện trạng rừng tỉnh Bến Tre năm 2020 về việc phê duyệt Dự án Điều tra, đánh giá rừng đặc dụng Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre | 1 | |||
17386 | Báo cáo đánh giá tình hình phát triển kinh tế xã hội năm 2019 và xây dựng Kế hoạch năm 2020 | Báo cáo đánh giá tình hình phát triển kinh tế xã hội năm 2019 và xây dựng Kế hoạch năm 2020 | .doc | 1 | ||
17387 | Báo cáo tiến độ thực hiện các dự án xử lý sạt lở cấp bách bờ sông, bờ biển | Báo cáo tiến độ thực hiện các dự án xử lý sạt lở cấp bách bờ sông, bờ biển | 1 | |||
17388 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế xã hội năm 2020 và triển khai Kế hoạch năm 2021, giai đoạn 2021-2025 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế xã hội năm 2020 và triển khai Kế hoạch năm 2021, giai đoạn 2021-2025 | .doc | 1 | ||
17389 | Báo cáo tiến độ thực hiện các công trình dự án CSHT KT 2019 | Báo cáo tiến độ thực hiện các công trình dự án CSHT KT 2019 | .xls | 1 | ||
17390 | Báo cáo tiến độ thực hiện các công trình dự án CSHT KT 2020 | Báo cáo tiến độ thực hiện các công trình dự án CSHT KT 2020 | .xls | 1 | ||
17391 | Quy hoạch phát triển nông nghiệp - thủy sản đến năm 2020 | Quy hoạch phát triển nông nghiệp - thủy sản đến năm 2020 | .rar | 1 | ||
17392 | Bản đồ quy hoạch Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản tỉnh Bến Tre đến năm 2020. Tỷ lệ: 1/50.000 | Bản đồ quy hoạch Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản tỉnh Bến Tre đến năm 2020. Tỷ lệ: 1/50.000 | .jpg | 1 | ||
17393 | Sở Tài Nguyên và Môi Trường | Sở Tài Nguyên và Môi Trường | ||||
17394 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) Tỉnh Bến Tre | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) Tỉnh Bến Tre | .doc | 1 | ||
17395 | Thẩm định kết quả tự đánh giá các chỉ số nhóm I Bộ chỉ số đánh giá kết quả BVMT của tỉnh Bến Tre năm 2020 | Thẩm định kết quả tự đánh giá các chỉ số nhóm I Bộ chỉ số đánh giá kết quả BVMT của tỉnh Bến Tre năm 2020 | 1 | |||
17396 | Báo cáo Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 | Báo cáo Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 | .doc | 1 | ||
17397 | Quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học tỉnh Bến Tre giai đoạn 2010 – 2015 và định hướng đến năm 2025 | Quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học tỉnh Bến Tre giai đoạn 2010 – 2015 và định hướng đến năm 2025 | .doc | 1 | ||
17398 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016 - 2020 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016 - 2020 | 1 | |||
17399 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2016 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2016 | .doc | 1 | ||
17400 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2017 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2017 | .doc | 1 | ||
17401 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2018 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2018 | .doc | 1 | ||
17402 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2019 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2019 | .doc | 1 | ||
17403 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2020 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Bến Tre năm 2020 | .doc | 1 | ||
17404 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2019 | 1 | |||
17405 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực tài nguyên và môi trường năm 2020 | 1 | |||
17406 | Đề tài “Điều tra, khảo sát hiện trạng tài nguyên môi trường vùng biển ven bờ tỉnh Bến Tre và đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường” | Đề tài “Điều tra, khảo sát hiện trạng tài nguyên môi trường vùng biển ven bờ tỉnh Bến Tre và đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường” | .doc | 1 | ||
17407 | Bản đồ quy hoạch SDĐ đến 2020 tỉnh Bến Tre | Bản đồ quy hoạch SDĐ đến 2020 tỉnh Bến Tre | .dwg | 1 | ||
17408 | Báo cáo tổng hợp dự án “Đánh giá khả năng chịu tải chất ô nhiễm và đề xuất giải pháp quản lý môi trường lưu vực sông Hàm Luông đoạn từ xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm đến xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri” | Báo cáo tổng hợp dự án “Đánh giá khả năng chịu tải chất ô nhiễm và đề xuất giải pháp quản lý môi trường lưu vực sông Hàm Luông đoạn từ xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm đến xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri” | .doc | 1 | ||
17409 | Dự án ”Phân vùng chức năng đới bờ tỉnh Bến Tre năm 2020 và định hướng năm 2030” | Dự án ”Phân vùng chức năng đới bờ tỉnh Bến Tre năm 2020 và định hướng năm 2030” | .doc | 1 | ||
17410 | Sở Giao Thông Vận Tải | Sở Giao Thông Vận Tải | ||||
17411 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội năm 2015 và phương hướng nhiệm vụ 2016 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội năm 2015 và phương hướng nhiệm vụ 2016 | 1 | |||
17412 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế- xã hội năm 2016 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế- xã hội năm 2016 | 1 | |||
17413 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2017 và phương hướnng nhiệm vụ năm 2018 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2017 và phương hướnng nhiệm vụ năm 2018 | 1 | |||
17414 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2018 và phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2018 và phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | 1 | |||
17415 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành GTVT năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | 1 | |||
17416 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ Ngành GTVT năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021, giai đoạn 2021-2025 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ Ngành GTVT năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021, giai đoạn 2021-2025 | 1 | |||
17417 | Sở Công Thương | Sở Công Thương | ||||
17418 | Báo cáo kết quả 5 năm triển khai thực hiện Kết luận số 28-KL/TU về Đề án phát triển công nghiệp tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016-2020 và hướng đến năm 2030 | Báo cáo kết quả 5 năm triển khai thực hiện Kết luận số 28-KL/TU về Đề án phát triển công nghiệp tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016-2020 và hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17419 | Tình hình triển khai thực hiện Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016 – 2020 | Tình hình triển khai thực hiện Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2016 – 2020 | 1 | |||
17420 | Tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành công thương năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành công thương năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17421 | Tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành công thương năm 2020 và phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | Tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành công thương năm 2020 và phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | .rar | 1 | ||
17422 | Thuyết minh chung quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Bến Tre giai đoạn đến 2020, tầm nhìn đến ăm 2030 | Thuyết minh chung quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Bến Tre giai đoạn đến 2020, tầm nhìn đến ăm 2030 | 1 | |||
17423 | Sở Khoa Học Công Nghệ | Sở Khoa Học Công Nghệ | ||||
17424 | Thuyết minh: “Xác định nguyên nhân, dự báo tình hình xâm nhập mặn vào đất và nước tại tỉnh Bến Tre trong điều kiện biến đổi khí hậu – nước biển dâng. Đề xuất các giải pháp thích ứng hợp lý” | Thuyết minh: “Xác định nguyên nhân, dự báo tình hình xâm nhập mặn vào đất và nước tại tỉnh Bến Tre trong điều kiện biến đổi khí hậu – nước biển dâng. Đề xuất các giải pháp thích ứng hợp lý” | .doc | 1 | ||
17425 | Nghiên cứu, đánh giá tác động BĐKH và nước biển dâng đến sạt lở bờ biển, tài nguyên nước và sản xuất nông nghiệp. Đề xuất các giải pháp và mô hình thích ứng trên địa bàn huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | Nghiên cứu, đánh giá tác động BĐKH và nước biển dâng đến sạt lở bờ biển, tài nguyên nước và sản xuất nông nghiệp. Đề xuất các giải pháp và mô hình thích ứng trên địa bàn huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | .doc | 1 | ||
17426 | Sở Văn Hóa Thể Thao, Du Lịch | Sở Văn Hóa Thể Thao, Du Lịch | ||||
17427 | Báo cáo tổng kết thực hiện đề án Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Bến Tre đến năm 2015 và tầm nhìn đến năm 2020 | Báo cáo tổng kết thực hiện đề án Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Bến Tre đến năm 2015 và tầm nhìn đến năm 2020 | 1 | |||
17428 | Kết quả phát triển du lịch năm 2020 – kế hoạch năm 2021 | Kết quả phát triển du lịch năm 2020 – kế hoạch năm 2021 | 1 | |||
17429 | Báo cáo tổng kết tình hình hoạt động du lịch năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tổng kết tình hình hoạt động du lịch năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | 1 | |||
17430 | Báo cáo tổng kết tình hình hoạt động du lịch năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021 | Báo cáo tổng kết tình hình hoạt động du lịch năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021 | 1 | |||
17431 | Sở Xây Dựng | Sở Xây Dựng | ||||
17432 | Thuyết minh tổng hợp Quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Bến Tre năm 2030 | Thuyết minh tổng hợp Quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Bến Tre năm 2030 | .doc | 1 | ||
17433 | Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Bến Tre đến năm 2030 | 1 | |||
17434 | Sơ đồ định hướng tổ chức không gian (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | Sơ đồ định hướng tổ chức không gian (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | .jpg | 1 | ||
17435 | Sơ đồ định hướng quy hoạch giao thông (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | Sơ đồ định hướng quy hoạch giao thông (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | .jpg | 1 | ||
17436 | Sơ đồ định hướng quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật đất xây dựng (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | Sơ đồ định hướng quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật đất xây dựng (quy hoạch xây dựng vùng tỉnh đến năm 2030) | .jpg | 1 | ||
17437 | Ban Quản Lý Khu Công Nghiệp | Ban Quản Lý Khu Công Nghiệp | ||||
17438 | Báo cáo tổng kết công tác năm 2019 và triển khai nhiệm vụ công tác năm 2020 | Báo cáo tổng kết công tác năm 2019 và triển khai nhiệm vụ công tác năm 2020 | .doc | 1 | ||
17439 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường tại các KCN tỉnh Bến Tre năm 2019 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường tại các KCN tỉnh Bến Tre năm 2019 | .doc | 1 | ||
17440 | Báo cáo tổng kết công tác năm 2020 và triển khai nhiệm vụ công tác năm 2021 | Báo cáo tổng kết công tác năm 2020 và triển khai nhiệm vụ công tác năm 2021 | .doc | 1 | ||
17441 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường tại các KCN tỉnh Bến Tre năm 2020 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường tại các KCN tỉnh Bến Tre năm 2020 | .doc | 1 | ||
17442 | Cảng Vụ Đường Thủy Nội Địa | Cảng Vụ Đường Thủy Nội Địa | ||||
17443 | Báo cáo kết quả công tác bảo đảm trật tự an toàn giao thông tại cảng, bến thủy nội địa năm 2020 và 03 tháng đầu năm 2021 | Báo cáo kết quả công tác bảo đảm trật tự an toàn giao thông tại cảng, bến thủy nội địa năm 2020 và 03 tháng đầu năm 2021 | 1 | |||
17444 | Thông tin đường thủy nội địa Bến Tre | Thông tin đường thủy nội địa Bến Tre | .doc | 1 | ||
17445 | Cục Thống Kê tỉnh Bến Tre | Cục Thống Kê tỉnh Bến Tre | ||||
17446 | Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2019 | Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2019 | 1 | |||
17447 | Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2020 | Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tỉnh Bến Tre quý IV và năm 2020 | 1 | |||
17448 | Niên giám thống kê Bến Tre 2020 | Niên giám thống kê Bến Tre 2020 | .rar | 1 | ||
17449 | Niêm giám thống kê Bến Tre 2021 | Niêm giám thống kê Bến Tre 2021 | .rar | 1 | ||
17450 | Đài Khí Tượng Thủy Văn | Đài Khí Tượng Thủy Văn | ||||
17451 | Tình hình thời tiết 2018 | Tình hình thời tiết 2018 | .doc | 1 | ||
17452 | Tình hình thời tiết 2019 | Tình hình thời tiết 2019 | .doc | 1 | ||
17453 | Tình hình thời tiết 2020 | Tình hình thời tiết 2020 | .doc | 1 | ||
17454 | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Ba Tri | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Ba Tri | ||||
17455 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh huyện Ba Tri 05 năm 2016 – 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh huyện Ba Tri 05 năm 2016 – 2020 | .doc | 1 | ||
17456 | Báo cáo tình hình công tác năm 2018 và phương hướng công tác năm 2019 | Báo cáo tình hình công tác năm 2018 và phương hướng công tác năm 2019 | .doc | 1 | ||
17457 | Các chỉ tiêu kế hoạch chủ yếu của ngành nông nghiệp năm 2018 | Các chỉ tiêu kế hoạch chủ yếu của ngành nông nghiệp năm 2018 | .xls | 1 | ||
17458 | Báo cáo tình hình công tác năm 2019 và phương hướng công tác năm 2020 | Báo cáo tình hình công tác năm 2019 và phương hướng công tác năm 2020 | .doc | 1 | ||
17459 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh năm 2020 | .doc | 1 | ||
17460 | Báo cáo kết quả 3 năm thực hiện Kế hoạch số 4573/KH-UBND ngày 09/10/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc thực hiện chương trình hành động số 22-Ctr/TU ngày 20/7/2017 của Ban Thường vụ Tỉnh Ủy Bến Tre thực hiện Nghị quyết số 08-ND/TW ngày 16/10/2017 của Bộ Chính trị về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn | Báo cáo kết quả 3 năm thực hiện Kế hoạch số 4573/KH-UBND ngày 09/10/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc thực hiện chương trình hành động số 22-Ctr/TU ngày 20/7/2017 của Ban Thường vụ Tỉnh Ủy Bến Tre thực hiện Nghị quyết số 08-ND/TW ngày 16/10/2017 của Bộ Chính trị về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn | .doc | 1 | ||
17461 | Báo cáo công tác du lịch năm 2019 | Báo cáo công tác du lịch năm 2019 | .doc | 1 | ||
17462 | Báo cáo công tác du lịch năm 2020 | Báo cáo công tác du lịch năm 2020 | .doc | 1 | ||
17463 | Niên giám thống kê 2010 – 2019 Huyện Ba Tri | Niên giám thống kê 2010 – 2019 Huyện Ba Tri | .xls | 1 | ||
17464 | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Bình Đại | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Bình Đại | ||||
17465 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Bình Đại – Bến Tre | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Bình Đại – Bến Tre | .doc | 1 | ||
17466 | Báo cáo tổng kết thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2018 | Báo cáo tổng kết thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2018 | 1 | |||
17467 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 và mục tiêu, giải pháp thực hiện năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 và mục tiêu, giải pháp thực hiện năm 2020 | .doc | 1 | ||
17468 | Các chỉ tiêu về tình hình sản xuất, kinh doanh năm 2019 | Các chỉ tiêu về tình hình sản xuất, kinh doanh năm 2019 | .xls | 1 | ||
17469 | Báo cáo tham luận hiện trạng quản lý nhà nước về rác thải trên địa bàn huyện Bình Đại | Báo cáo tham luận hiện trạng quản lý nhà nước về rác thải trên địa bàn huyện Bình Đại | 1 | |||
17470 | Báo cáo kết quả 3 năm thực hiện Kế hoạch số 4573/KH-UBND ngày 9/10/2017 của ủy ban nhân dân tỉnh về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn | Báo cáo kết quả 3 năm thực hiện Kế hoạch số 4573/KH-UBND ngày 9/10/2017 của ủy ban nhân dân tỉnh về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn | .doc | 1 | ||
17471 | Báo cáo tình hình diễn biến sự cố bao dầu trôi dạt vào bãi biển khu vực huyện Bình Đại | Báo cáo tình hình diễn biến sự cố bao dầu trôi dạt vào bãi biển khu vực huyện Bình Đại | 1 | |||
17472 | Danh sách đối tượng thu phí nước thải trên địa bàn huyện Bình Đại | Danh sách đối tượng thu phí nước thải trên địa bàn huyện Bình Đại | 1 | |||
17473 | Báo cáo kết quả thực hiện Chương trình phát triển hạ tầng và sản phẩm du lịch đặc thù tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | Báo cáo kết quả thực hiện Chương trình phát triển hạ tầng và sản phẩm du lịch đặc thù tỉnh Bến Tre đến năm 2020 | .doc | 1 | ||
17474 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ trên lĩnh vực văn hóa thông tin năm 2019 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ trên lĩnh vực văn hóa thông tin năm 2019 | .doc | 1 | ||
17475 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ Ngành Văn hóa và Thông tin năm 2020 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ Ngành Văn hóa và Thông tin năm 2020 | .doc | 1 | ||
17476 | Niên giám thống kê Huyện Bình Đại năm 2019 | Niên giám thống kê Huyện Bình Đại năm 2019 | .xls | 1 | ||
17477 | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Thạnh Phú | Ủy Ban Nhân Dân Huyện Thạnh Phú | ||||
17478 | Niên giám thống kê năm 2019 | Niên giám thống kê năm 2019 | .xls | 1 | ||
17479 | Báo cáo kết quả thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2016-2020 và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2025 | Báo cáo kết quả thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2016-2020 và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2025 | .doc | 1 | ||
17480 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2020 | .doc | 1 | ||
17481 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2018 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2018 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2019 | .doc | 1 | ||
17482 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết HĐND huyện về phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện năm 2021 | .doc | 1 | ||
17483 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành Nông nghiệp năm 2020 và phương hướng kế hoạch năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ ngành Nông nghiệp năm 2020 và phương hướng kế hoạch năm 2021 | .doc | 1 | ||
17484 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Thạnh Phú – tỉnh Bến Tre | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Thạnh Phú – tỉnh Bến Tre | .doc | 1 | ||
17485 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2020 | 1 | |||
17486 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 | 1 | |||
17487 | Quyết định chủ trương đầu tư | Quyết định chủ trương đầu tư | 1 | |||
17488 | Quyết định về việc phê duyệt Dự án Điều tra, đánh giá rừng đặc dụng Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | Quyết định về việc phê duyệt Dự án Điều tra, đánh giá rừng đặc dụng Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | 1 | |||
17489 | Thông tin về quản lý chất thải rắn | Thông tin về quản lý chất thải rắn | .doc | 1 | ||
17490 | Số liệu về báo cáo thực hiện năm 2020 kế hoạch 2021 ngành Nông nghiệp | Số liệu về báo cáo thực hiện năm 2020 kế hoạch 2021 ngành Nông nghiệp | .xls | 1 | ||
17491 | Đề án phát triển du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | Đề án phát triển du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17492 | Kế hoạch thực hiện Đề án số 022-ĐA/HU của Huyện ủy về phát triển du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | Kế hoạch thực hiện Đề án số 022-ĐA/HU của Huyện ủy về phát triển du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17493 | Báo cáo thực trạng và định hướng phát triển Du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020-2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | Báo cáo thực trạng và định hướng phát triển Du lịch huyện Thạnh Phú giai đoạn 2020-2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17494 | Báo cáo tình hình thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2021 | 1 | |||
17495 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thông tin năm 2019 và phương hướng hoạt động năm 2020 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thông tin năm 2019 và phương hướng hoạt động năm 2020 | 1 | |||
17496 | Báo cáo kết quả thực hiện hoạt động phát triển du lịch năm 2020 | Báo cáo kết quả thực hiện hoạt động phát triển du lịch năm 2020 | .doc | 1 | ||
17497 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thông tin năm 2020 và phương hướng hoạt động năm 2021 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thông tin năm 2020 và phương hướng hoạt động năm 2021 | .doc | 1 | ||
17498 | Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất 2020 | Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất 2020 | .dgn | 1 | ||
17499 | Niên giám thống kê Huyện Thạnh Phú 2019 | Niên giám thống kê Huyện Thạnh Phú 2019 | .xls | 1 | ||
17500 | Tỉnh Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh | ||||
17501 | Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | ||||
17502 | Tổng kết thực hiện Kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2019 và triển khai kế hoạch năm 2020 | Tổng kết thực hiện Kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2019 và triển khai kế hoạch năm 2020 | 1 | |||
17503 | Tổng kết thực hiện Kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2020 và triển khai kế hoạch năm 2021 | Tổng kết thực hiện Kế hoạch phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2020 và triển khai kế hoạch năm 2021 | 1 | |||
17504 | Chỉ tiêu phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2020 | Chỉ tiêu phát triển nông nghiệp nông thôn năm 2020 | .xls | 1 | ||
17505 | Kết quả sản xuất Nông, Lâm nghiệp, Thủy sản năm 2020, kế hoạch năm 2021 | Kết quả sản xuất Nông, Lâm nghiệp, Thủy sản năm 2020, kế hoạch năm 2021 | .xls | 1 | ||
17506 | Quyết định về việc Quy hoạch chi tiết nuôi Tôm nước lợ tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc Quy hoạch chi tiết nuôi Tôm nước lợ tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17507 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17508 | Quyết định về việc phê duyệt Dự án Rà soát, bổ sung Quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 | Quyết định về việc phê duyệt Dự án Rà soát, bổ sung Quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 | 1 | |||
17509 | Quyết định về việc Phê duyệt Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Trà Vinh, giai đoạn 2011-2020 | Quyết định về việc Phê duyệt Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Trà Vinh, giai đoạn 2011-2020 | 1 | |||
17510 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông, lâm, diêm nghiệp và thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông, lâm, diêm nghiệp và thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 | 1 | |||
17511 | Quyết định Ban hành Kế hoạch hành động thực hiện Đề án Nâng cao hiệu quả quản lý khai thác công trình thủy lợi hiện có trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Quyết định Ban hành Kế hoạch hành động thực hiện Đề án Nâng cao hiệu quả quản lý khai thác công trình thủy lợi hiện có trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17512 | Báo cáo đánh giá hiệu quả công tác quản lý, khai thác công trình thủy lợi liên tỉnh | Báo cáo đánh giá hiệu quả công tác quản lý, khai thác công trình thủy lợi liên tỉnh | .doc | 1 | ||
17513 | Báo cáo tổng hợp dự án Rà soát, bổ sung quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 | Báo cáo tổng hợp dự án Rà soát, bổ sung quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 | 1 | |||
17514 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển thủy sản tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17515 | Báo cáo kết quả cập nhật diễn biến rừng và đất lâm nghiệp năm 2020 tỉnh Trà Vinh | Báo cáo kết quả cập nhật diễn biến rừng và đất lâm nghiệp năm 2020 tỉnh Trà Vinh | .doc | 1 | ||
17516 | Tổng hợp diện tích của từng loại hình đất | Tổng hợp diện tích của từng loại hình đất | .xls | 1 | ||
17517 | Bản đồ hiện trạng hệ thống công trình thủy lợi tỉnh Trà Vinh. Tỷ lệ 1:50.000 | Bản đồ hiện trạng hệ thống công trình thủy lợi tỉnh Trà Vinh. Tỷ lệ 1:50.000 | 1 | |||
17518 | Bản đồ quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020. Tỷ lệ 1:50.000 | Bản đồ quy hoạch thủy lợi tỉnh Trà Vinh đến năm 2020. Tỷ lệ 1:50.000 | 1 | |||
17519 | Sở Tài Nguyên và Môi Trường | Sở Tài Nguyên và Môi Trường | ||||
17520 | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Trà Vinh 5 năm (2016 – 2020) | Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Trà Vinh 5 năm (2016 – 2020) | 1 | |||
17521 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2019 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2019 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | 1 | |||
17522 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2020 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2020 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | 1 | |||
17523 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2021 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2021 lĩnh vực tài nguyên và môi trường | 1 | |||
17524 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Trà Vinh năm 2019 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Trà Vinh năm 2019 | .doc | 1 | ||
17525 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Trà Vinh năm 2020 | Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Trà Vinh năm 2020 | 1 | |||
17526 | Báo cáo điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 | Báo cáo điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 | .rar | 1 | ||
17527 | Báo cáo tổng kết dự án điều tra, thống kê, đánh giá hiện trạng đa dạng sinh học trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Báo cáo tổng kết dự án điều tra, thống kê, đánh giá hiện trạng đa dạng sinh học trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17528 | Dự án điều tra, đánh giá và khoanh định khu vực phải đăng ký khai thác nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Dự án điều tra, đánh giá và khoanh định khu vực phải đăng ký khai thác nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17529 | Bản đồ hiện trạng môi trường nước mặt tỉnh Trà Vinh | Bản đồ hiện trạng môi trường nước mặt tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17530 | Báo cáo tóm tắt dự án thích ứng biển đổi khí hậu vùng đồng bằng sông Cửu Long tại tỉnh Trà Vinh (Dự án AMD Trà Vinh) | Báo cáo tóm tắt dự án thích ứng biển đổi khí hậu vùng đồng bằng sông Cửu Long tại tỉnh Trà Vinh (Dự án AMD Trà Vinh) | 1 | |||
17531 | Bản đồ phân vùng chức năng | Bản đồ phân vùng chức năng | .rar | 1 | ||
17532 | Sở Giao Thông Vận Tải | Sở Giao Thông Vận Tải | ||||
17533 | Báo cáo tổng kết công tác cơ quan năm 2019 triển khai công tác cơ quan năm 2020 | Báo cáo tổng kết công tác cơ quan năm 2019 triển khai công tác cơ quan năm 2020 | .doc | 1 | ||
17534 | Báo cáo tổng kết công tác cơ quan năm 2020 triển khai công tác cơ quan năm 2021 | Báo cáo tổng kết công tác cơ quan năm 2020 triển khai công tác cơ quan năm 2021 | .doc | 1 | ||
17535 | Sở Công Thương | Sở Công Thương | ||||
17536 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | Quyết định về việc phê duyệt quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | 1 | |||
17537 | Quyết định về việc điều chỉnh rút khỏi quy hoạch Cụm công nghiệp Vàm Bến Cát (50ha) và bổ sung quy hoạch Cụm công nghiệp Hòa Ân (50ha), huyện Cầu Kè vào Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | Quyết định về việc điều chỉnh rút khỏi quy hoạch Cụm công nghiệp Vàm Bến Cát (50ha) và bổ sung quy hoạch Cụm công nghiệp Hòa Ân (50ha), huyện Cầu Kè vào Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | 1 | |||
17538 | Về việc bổ sung cụm công nghiệp Tân Ngại, huyện Châu Thành vào Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | Về việc bổ sung cụm công nghiệp Tân Ngại, huyện Châu Thành vào Quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 | 1 | |||
17539 | Quyết định ban hành Quy chế quản lý cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Quyết định ban hành Quy chế quản lý cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17540 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Trà Vinh giai đoạn 2016-2025, có xết đến 2035 – Quy hoạch chi tiết phát triển lưới điện trung và hạ áp sau các trạm 110 kV | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Trà Vinh giai đoạn 2016-2025, có xết đến 2035 – Quy hoạch chi tiết phát triển lưới điện trung và hạ áp sau các trạm 110 kV | 1 | |||
17541 | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Trà Vinh giai đoạn 2016-2025, có xét đến 2035 – Quy hoạch phát triển hệ thông điện 110 kV | Quyết định về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Trà Vinh giai đoạn 2016-2025, có xét đến 2035 – Quy hoạch phát triển hệ thông điện 110 kV | 1 | |||
17542 | Quyết định về việc phê duyệt “Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Trà Vinh giai đoạn đến 2020, có xết đến năm 2030” | Quyết định về việc phê duyệt “Quy hoạch phát triển điện gió tỉnh Trà Vinh giai đoạn đến 2020, có xết đến năm 2030” | 1 | |||
17543 | Báo cáo kết quả thực hiện phát triển ngành nghề nông thôn và bảo tồn phát triển làng nghề trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Báo cáo kết quả thực hiện phát triển ngành nghề nông thôn và bảo tồn phát triển làng nghề trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | 1 | |||
17544 | Sở Xây Dựng | Sở Xây Dựng | ||||
17545 | Quyết định phê duyệt đồ án Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định phê duyệt đồ án Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17546 | Thuyết minh đồ án quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030 | Thuyết minh đồ án quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Trà Vinh đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030 | .doc | 1 | ||
17547 | Ban Quản Lý Khu Kinh Tế | Ban Quản Lý Khu Kinh Tế | ||||
17548 | Báo cáo tình hình xây dựng và phát triển các khu công nghiệp, Khu kinh tế trên địa bàn tỉnh Trà Vinh năm 2018 | Báo cáo tình hình xây dựng và phát triển các khu công nghiệp, Khu kinh tế trên địa bàn tỉnh Trà Vinh năm 2018 | 1 | |||
17549 | Báo cáo tình hình xây dựng và phát triển các KCN, KKT năm 2019 | Báo cáo tình hình xây dựng và phát triển các KCN, KKT năm 2019 | 1 | |||
17550 | Báo cáo tổng kết năm 2019 | Báo cáo tổng kết năm 2019 | .doc | 1 | ||
17551 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường của Ban quản lý khu kinh tế Trà Vinh | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường của Ban quản lý khu kinh tế Trà Vinh | .doc | 1 | ||
17552 | Cục Thống Kê | Cục Thống Kê | ||||
17553 | Niên giám thống kê Trà Vinh 2020 | Niên giám thống kê Trà Vinh 2020 | .rar | 1 | ||
17554 | Niên giám thống kê Trà Vinh 2021 | Niên giám thống kê Trà Vinh 2021 | .rar | 1 | ||
17555 | Sở Khoa Học Công Nghệ | Sở Khoa Học Công Nghệ | ||||
17556 | Báo cáo tổng kết đề tài là nghiên cứu thực trạng của hiện tượng XNM từ đó đánh giá mức độ tổn thương và phân tích khả năng thích nghi của cộng đồng dân cưu tại các vùng ven biển tỉnh Trà Vinh | Báo cáo tổng kết đề tài là nghiên cứu thực trạng của hiện tượng XNM từ đó đánh giá mức độ tổn thương và phân tích khả năng thích nghi của cộng đồng dân cưu tại các vùng ven biển tỉnh Trà Vinh | .doc | 1 | ||
17557 | Đề tài: Nghiên cứu đánh giá thực trạng và nguyên nhân suy thoái môi trường vùng NTTS các huyện ven biển Trà Vinh và đề xuất giải pháp phát triển bền vững vùng nuôi (Ứng dụng cho huyện Duyên Hải và Cầu Ngang) | Đề tài: Nghiên cứu đánh giá thực trạng và nguyên nhân suy thoái môi trường vùng NTTS các huyện ven biển Trà Vinh và đề xuất giải pháp phát triển bền vững vùng nuôi (Ứng dụng cho huyện Duyên Hải và Cầu Ngang) | .doc | 1 | ||
17558 | Đề tài: Xây dựng bản đồ (Atlas) hiện trạng và dự báo thủy động lực vùng biển và bờ biển (từ 0 – 30m nước) tỉnh trà vinh đến 2050. | Đề tài: Xây dựng bản đồ (Atlas) hiện trạng và dự báo thủy động lực vùng biển và bờ biển (từ 0 – 30m nước) tỉnh trà vinh đến 2050. | .doc | 1 | ||
17559 | Sở Văn Hóa Thể Thao Du Lịch | Sở Văn Hóa Thể Thao Du Lịch | ||||
17560 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế và du lịch biển giai đoạn 2015 – 2020, định hướng đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030 | Báo cáo tình hình phát triển kinh tế và du lịch biển giai đoạn 2015 – 2020, định hướng đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030 | .doc | 1 | ||
17561 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2019, chương trình công tác 2020 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2019, chương trình công tác 2020 | .doc | 1 | ||
17562 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2020, chương trình công tác năm 2021 | Báo cáo hoạt động Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2020, chương trình công tác năm 2021 | .doc | 1 | ||
17563 | Báo cáo Sơ kết, đánh giá kết quả thực hiện các nhiệm vụ được giao tại Quyết định số 324/QĐ-UBND ngày 28/02/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh về việc ban hành Kế hoạch thực hiện Chương trình hành động số 30 CTr/TU ngày 26/12/2018 của Tỉnh ủy thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 22/10/2018 của Ban Chấp hành Trung ương về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 | Báo cáo Sơ kết, đánh giá kết quả thực hiện các nhiệm vụ được giao tại Quyết định số 324/QĐ-UBND ngày 28/02/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh về việc ban hành Kế hoạch thực hiện Chương trình hành động số 30 CTr/TU ngày 26/12/2018 của Tỉnh ủy thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 22/10/2018 của Ban Chấp hành Trung ương về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 | .doc | 1 | ||
17564 | Báo cáo tình hình triển khai thực hiện dự án Khu tham quan du lịch nghỉ dưỡng Ba Động của Công ty Cổ phần Đầu tư Kiên Giang SG | Báo cáo tình hình triển khai thực hiện dự án Khu tham quan du lịch nghỉ dưỡng Ba Động của Công ty Cổ phần Đầu tư Kiên Giang SG | .doc | 1 | ||
17565 | Huyện Cầu Ngang | Huyện Cầu Ngang | ||||
17566 | Báo cáo tình hình thực hiện Kế hoạch nhà nước 5 năm (2016 – 2020 và phương hướng nhiệm vụ 5 năm (2021 – 2025) | Báo cáo tình hình thực hiện Kế hoạch nhà nước 5 năm (2016 – 2020 và phương hướng nhiệm vụ 5 năm (2021 – 2025) | .doc | 1 | ||
17567 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và Kế hoạch năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và Kế hoạch năm 2020 | .doc | 1 | ||
17568 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 và kế hoạch năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết Hội đồng nhân dân huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 và kế hoạch năm 2021 | .doc | 1 | ||
17569 | Quyết định về việc phê duyệt Đề án phát triển du lịch huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh từ năm 2020 đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | Quyết định về việc phê duyệt Đề án phát triển du lịch huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh từ năm 2020 đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 | 1 | |||
17570 | Báo cáo tổng hợp các công trình phòng, chống thiên tai đã xuống cấp cần phải khắc phục trên địa bàn huyện | Báo cáo tổng hợp các công trình phòng, chống thiên tai đã xuống cấp cần phải khắc phục trên địa bàn huyện | .doc | 1 | ||
17571 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và triển khai kế hoạch năm 2019 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và triển khai kế hoạch năm 2019 | .doc | 1 | ||
17572 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và triển khai kế hoạch năm 2020 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và triển khai kế hoạch năm 2020 | .doc | 1 | ||
17573 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và triển khai kế hoạch năm 2021 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và triển khai kế hoạch năm 2021 | .doc | 1 | ||
17574 | Báo cáo tổng kết tình hình tài nguyên và môi trường 5 năm (2015-2020), kế hoạch thực hiện 5 năm (2021-2025) | Báo cáo tổng kết tình hình tài nguyên và môi trường 5 năm (2015-2020), kế hoạch thực hiện 5 năm (2021-2025) | .doc | 1 | ||
17575 | Báo cáo tình hình thực hiện công tác tài nguyên và môi trường năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện công tác tài nguyên và môi trường năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17576 | Báo cáo tình hình thu gom rác, vận chuyển rác thải trên địa bàn huyện năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tình hình thu gom rác, vận chuyển rác thải trên địa bàn huyện năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17577 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2020, xây dựng kế hoạch năm 2021 | Báo cáo tổng kết tình hình thực hiện nhiệm vụ năm 2020, xây dựng kế hoạch năm 2021 | .doc | 1 | ||
17578 | Báo cáo tình hình thu gom rác, vận chuyển rác thải trên địa bàn huyện năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tình hình thu gom rác, vận chuyển rác thải trên địa bàn huyện năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17579 | Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Cầu Ngang | Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Cầu Ngang | .dgn | 1 | ||
17580 | Niên giám thống kê Huyện Cầu Ngang 2019 | Niên giám thống kê Huyện Cầu Ngang 2019 | .xls | 1 | ||
17581 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ Quý I và phương hướng nhiệm vụ quý II năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ Quý I và phương hướng nhiệm vụ quý II năm 2021 | 1 | |||
17582 | Báo cáo tổng kết năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tổng kết năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17583 | Báo cáo tình hình triển khai thực hiện nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tình hình triển khai thực hiện nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17584 | Huyện Duyên Hải | Huyện Duyên Hải | ||||
17585 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2016 Phương hướng nhiệm vụ năm 2017 trên địa bàn huyện Duyên Hải | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2016 Phương hướng nhiệm vụ năm 2017 trên địa bàn huyện Duyên Hải | .doc | 1 | ||
17586 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2017 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2017 | .doc | 1 | ||
17587 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2018, triển khai nhiệm vụ các tháng cuối năm 2019 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2018, triển khai nhiệm vụ các tháng cuối năm 2019 | .doc | 1 | ||
17588 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2019 | Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn năm 2019 | .doc | 1 | ||
17589 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2016; Phương hướng nhiệm vụ năm 2017 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2016; Phương hướng nhiệm vụ năm 2017 | .doc | 1 | ||
17590 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2017; Phương hướng nhiệm vụ năm 2018 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2017; Phương hướng nhiệm vụ năm 2018 | .doc | 1 | ||
17591 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2018; Phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2018; Phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | .doc | 1 | ||
17592 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2019; Phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2019; Phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17593 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2020; Phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp - Thủy sản năm 2020; Phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | .doc | 1 | ||
17594 | Danh sách siêu thâm canh năm 2021 | Danh sách siêu thâm canh năm 2021 | .xls | 1 | ||
17595 | Danh sách tàu cá năm 2021 | Danh sách tàu cá năm 2021 | .rar | 1 | ||
17596 | Số liệu kế hoạch 2021 - 2025 | Số liệu kế hoạch 2021 - 2025 | .xls | 1 | ||
17597 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2019 của ngành Tài nguyên và Môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2018 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2019 của ngành Tài nguyên và Môi trường | .doc | 1 | ||
17598 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 của ngành Tài nguyên và Môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 của ngành Tài nguyên và Môi trường | .doc | 1 | ||
17599 | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021 của ngành Tài nguyên và Môi trường | Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2020 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2021 của ngành Tài nguyên và Môi trường | .doc | 1 | ||
17600 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường | 1 | |||
17601 | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, kế hoạch sử dụng đất năm đầu (năm 2021) Huyện Duyên Hải – Tỉnh Trà Vinh | Báo cáo thuyết minh tổng hợp Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, kế hoạch sử dụng đất năm đầu (năm 2021) Huyện Duyên Hải – Tỉnh Trà Vinh | .doc | 1 | ||
17602 | Phương án Vận hành lò đốt rác thải sinh hoạt, công suất 600kg/giờ tại bãi rác xã Đông Hải | Phương án Vận hành lò đốt rác thải sinh hoạt, công suất 600kg/giờ tại bãi rác xã Đông Hải | 1 | |||
17603 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất 2019 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất 2019 | .dgn | 1 | ||
17604 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết của HĐND huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016 – 2020 và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2021-2025 | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết của HĐND huyện về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016 – 2020 và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2021-2025 | .doc | 1 | ||
17605 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2018; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2019 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2018; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2019 | 1 | |||
17606 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2019; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2020 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2019; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2020 | 1 | |||
17607 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2020; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2021 | Báo cáo tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2020; kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, an ninh – quốc phòng năm 2021 | 1 | |||
17608 | Niên giám thống kê huyện Duyên Hải năm 2019 | Niên giám thống kê huyện Duyên Hải năm 2019 | .xls | 1 | ||
17609 | Báo cáo tình hình hoạt động năm 2020 và phương hướng hoạt động năm 2021 | Báo cáo tình hình hoạt động năm 2020 và phương hướng hoạt động năm 2021 | .doc | 1 | ||
17610 | Thị Xã Duyên Hải | Thị Xã Duyên Hải | ||||
17611 | Báo cáo tổng kết hoạt động của Ủy ban nhân dân thị xã nhiệm kỳ 2016 – 2021 và phương hướng, nhiệm vụ nhiệm kỳ 2021 - 2026 | Báo cáo tổng kết hoạt động của Ủy ban nhân dân thị xã nhiệm kỳ 2016 – 2021 và phương hướng, nhiệm vụ nhiệm kỳ 2021 - 2026 | 1 | |||
17612 | Báo cáo kết quả thực hiện nghị quyết của Hội đồng nhân dân về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo kết quả thực hiện nghị quyết của Hội đồng nhân dân về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019 và phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | 1 | |||
17613 | Báo cáo kết quả thực hiện Nghị quyết của HĐND thị xã về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh năm 2020 và đề xuất phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | Báo cáo kết quả thực hiện Nghị quyết của HĐND thị xã về nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng – an ninh năm 2020 và đề xuất phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | 1 | |||
17614 | Báo cáo tổng kết Công thương-Nông nghiệp-Thủy sản năm 2016, phương hướng nhiệm vụ năm 2017 | Báo cáo tổng kết Công thương-Nông nghiệp-Thủy sản năm 2016, phương hướng nhiệm vụ năm 2017 | .doc | 1 | ||
17615 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2017; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2018 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2017; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2018 | .doc | 1 | ||
17616 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2018; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2018; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2019 | .doc | 1 | ||
17617 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2019; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2019; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2020 | .doc | 1 | ||
17618 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2020; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | Báo cáo tổng kết Nông nghiệp-Thủy sản năm 2020; triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2021 | .doc | 1 | ||
17619 | Phiếu thống kê kết quả nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh mật độ cao | Phiếu thống kê kết quả nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh mật độ cao | .xls | 1 | ||
17620 | Phiếu thống kê kết quả nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao | Phiếu thống kê kết quả nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao | .xls | 1 | ||
17621 | Danh sách hộ nuôi tôm công nghệ cao năm 2020 | Danh sách hộ nuôi tôm công nghệ cao năm 2020 | .xls | 1 | ||
17622 | Danh sách thống kê hộ nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao | Danh sách thống kê hộ nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao | .xls | 1 | ||
17623 | Tình hình sạt lở năm 2021 | Tình hình sạt lở năm 2021 | .doc | 1 | ||
17624 | Công bố hiện trạng rừng tỉnh Trà Vinh năm 2019 | Công bố hiện trạng rừng tỉnh Trà Vinh năm 2019 | .doc | 1 | ||
17625 | Diện tích rừng và diện tích chưa thành rừng phân theo mục đích sử dụng tỉnh Trà Vinh năm 2019 | Diện tích rừng và diện tích chưa thành rừng phân theo mục đích sử dụng tỉnh Trà Vinh năm 2019 | .doc | 1 | ||
17626 | Danh sách tàu thị xã Duyên Hải đăng ký tại chi cục | Danh sách tàu thị xã Duyên Hải đăng ký tại chi cục | .xls | 1 | ||
17627 | Báo cáo kết quả công tác năm 2018 và kế hoạch hoạt động năm 2019 | Báo cáo kết quả công tác năm 2018 và kế hoạch hoạt động năm 2019 | .doc | 1 | ||
17628 | Báo cáo kết quả công tác đầu năm 2019 và kế hoạch công tác 2020 | Báo cáo kết quả công tác đầu năm 2019 và kế hoạch công tác 2020 | .doc | 1 | ||
17629 | Báo cáo kết quả công tác đầu năm 2020 và kế hoạch công tác 2021 | Báo cáo kết quả công tác đầu năm 2020 và kế hoạch công tác 2021 | .doc | 1 | ||
17630 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt và chất thải rắn công nghiệp thông thường năm 2016 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt và chất thải rắn công nghiệp thông thường năm 2016 | 1 | |||
17631 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt và chất thải rắn công nghiệp thông thường năm 2019 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt và chất thải rắn công nghiệp thông thường năm 2019 | 1 | |||
17632 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt năm 2020 | Báo cáo tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt năm 2020 | 1 | |||
17633 | Báo cáo tổng kết công tác du lịch năm 2019 và kế hoạch công tác năm 2030 | Báo cáo tổng kết công tác du lịch năm 2019 và kế hoạch công tác năm 2030 | .doc | 1 | ||
17634 | Báo cáo việc thực hiện Đề án phát triển Du lịch thị xã Duyên Hải (từ năm 2018 đến nay) | Báo cáo việc thực hiện Đề án phát triển Du lịch thị xã Duyên Hải (từ năm 2018 đến nay) | .doc | 1 | ||
17635 | Báo cáo chương trình tư vấn phát triển du lịch thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh từ năm 2018 đến năm 2025, tầm nhìn 2030 | Báo cáo chương trình tư vấn phát triển du lịch thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh từ năm 2018 đến năm 2025, tầm nhìn 2030 | .doc | 1 | ||
17636 | Niên giám thống kê Thị xã Duyên Hải 2019 | Niên giám thống kê Thị xã Duyên Hải 2019 | .xls | 1 |
Muchas gracias. ?Como puedo iniciar sesion?