![](https://thuvien.vodic.vn/wp-content/uploads/2018/11/thuvienvodic_02-225x300.jpg)
Tên dự án
Hạng mục Giám sát, theo dõi định kỳ (03 tháng/lần) các thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển; theo dõi cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển (Tỷ lệ 1:1.000.000) Thuộc Đề án “Ứng dụng viễn thám giám sát thường xuyên phục vụ các lĩnh vực thuộc Bộ tài nguyên và Môi trường”
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2023
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (34)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
17032 | Giám sát, theo dõi định kỳ (03 tháng/lần) các thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục; theo dõi cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm 1lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển (Tỷ lệ 1:1.000.000) | Giám sát, theo dõi định kỳ (03 tháng/lần) các thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục; theo dõi cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm 1lượng diệp lục, hàm lượng muối bề mặt nước biển (Tỷ lệ 1:1.000.000) | ||||
17033 | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | Thành lập bình đồ ảnh vệ tinh | ||||
17034 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | ||||
17035 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 56 | ||
17036 | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố về hàm lượng diệp lục (chlorophyll) trong nước biển | .dgn | 56 | ||
17037 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối | ||||
17038 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về hàm lượng muối bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17039 | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố hàm lượng muối trong nước biển | .dgn | 56 | ||
17040 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
17041 | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | Xử lý, thành lập bình đồ ảnh vệ tinh về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17042 | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | Khung bình đồ ảnh phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển | .dgn | 56 | ||
17043 | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt nước biển | Tính toán, xác định hàm lượng và xây dựng bộ số liệu về 03 yếu tố môi trường bề mặt nước biển | ||||
17044 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 56 | ||
17045 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về trường nhiệt bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17046 | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối bề mặt nước biển | Chiết xuất nội dung xây dựng bộ số liệu về hàm lượng muối bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17047 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ, bình đồ ảnh vào CSDL chuyên đề | ||||
17048 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng diệp lục | ||||
17049 | Bình đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bình đồ ảnh bản đồ hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 56 | ||
17050 | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | Bộ số liệu hàm lượng diệp lục chlorophyll | .tif | 56 | ||
17051 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ hàm lượng muối | ||||
17052 | Bình đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | Bình đồ ảnh bản đồ hàm lượng muối | .tif | 56 | ||
17053 | Bộ số liệu hàm lượng muối | Bộ số liệu hàm lượng muối | .tif | 56 | ||
17054 | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Chuẩn hóa lớp thông tin dữ liệu bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | ||||
17055 | Bình đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | Bình đồ ảnh bản đồ nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17056 | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | Bộ số liệu nhiệt độ bề mặt nước biển | .tif | 56 | ||
17057 | TÍCH HỢP DỮ LIỆU ẢNH, CÁC THÔNG SỐ GIÁM SÁT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU; CUNG CẤP THÔNG TIN GIÁM SÁT | TÍCH HỢP DỮ LIỆU ẢNH, CÁC THÔNG SỐ GIÁM SÁT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU; CUNG CẤP THÔNG TIN GIÁM SÁT | ||||
17058 | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục bề mặt nước biển | Cung cấp thông tin về thông số về nhiệt độ, hàm lượng diệp lục bề mặt nước biển; đột xuất cung cấp thông tin cảnh báo dị thường nhiệt độ, hàm lượng diệp lục bề mặt nước biển | ||||
17059 | Báo cáo thuyết minh bản đồ theo mùa, 04 mùa/năm | Báo cáo thuyết minh bản đồ theo mùa, 04 mùa/năm | 4 | |||
17060 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa đông 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa đông 03 thông số | Giấy; .doc; .pdf | 1 | ||
17061 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa xuân 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa xuân 03 thông số | Giấy; .doc; .pdf | 1 | ||
17062 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa hạ 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa hạ 03 thông số | Giấy; .doc; .pdf | 1 | ||
17063 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa thu 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường mùa thu 03 thông số | Giấy; .doc; .pdf | 1 | ||
17064 | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường năm 2022 03 thông số | Báo cáo thuyết minh giám sát và cảnh báo dị thường năm 2022 03 thông số | Giấy; .doc; .pdf | 1 | ||
17065 | USB (Kingston DT201 G2 220916) ghi toàn bộ sản phẩm dự án | USB (Kingston DT201 G2 220916) ghi toàn bộ sản phẩm dự án | 1 |