Tên dự án
Đề tài khoa học công nghệ cấp bộ “Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí và đề xuất nội dung, trình tự xác định khu vực vùng bờ phục vụ lập và thực hiện chương trình quản lý tổng hợp tài nguyên vùng bờ; áp dụng thí điểm cho khu vực vùng bờ Hải Phòng”
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2021
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (29)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
16388 | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Sổ kiểm nghiệm mia thủy chuẩn | Giấy | 2 | ||
16389 | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Sổ kiểm nghiệm máy thủy chuẩn | Giấy | 2 | ||
16390 | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Sổ kiểm nghiệm máy đo tốc độ âm | Giấy | 5 | ||
16391 | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Sổ kiểm nghiệm máy định vị | Giấy | 14 | ||
16392 | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Sổ kiểm nghiệm độ lún đầu biến âm | Giấy | 10 | ||
16393 | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Sổ kiểm nghiệm máy đo sâu | Giấy | 11 | ||
16394 | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử | Giấy | 1 | ||
16395 | Sổ kiểm nghiệm la bàn (Dùng cho phương pháp sau khi lắp đặt trên tàu đo) | Sổ kiểm nghiệm la bàn (Dùng cho phương pháp sau khi lắp đặt trên tàu đo) | Giấy | 2 | ||
16396 | Sổ kiểm nghiệm la bàn (Dùng cho phương pháp kiểm nghiệm tại điểm chuẩn) | Sổ kiểm nghiệm la bàn (Dùng cho phương pháp kiểm nghiệm tại điểm chuẩn) | Giấy | 2 | ||
16397 | Báo cáo kết quả kiểm nghiệm hệ thống đo sâu hồi âm đa tia | Báo cáo kết quả kiểm nghiệm hệ thống đo sâu hồi âm đa tia | Giấy .doc | 3 | ||
16398 | Tập giấy kiểm định thiết bị | Tập giấy kiểm định thiết bị | Giấy .pdf | 2 | ||
16399 | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Kết quả xác định tốc độ âm bằng máy | Giấy .doc | 4 | ||
16400 | Sổ đo sâu (Đo chi tiết bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) | Sổ đo sâu (Đo chi tiết bằng máy đo sâu hồi âm đơn tia) | Giấy | 12 | ||
16401 | Sổ đo sâu (Dùng cho quét địa hình đáy biển bằng máy đo sâu hồi âm đa tia) | Sổ đo sâu (Dùng cho quét địa hình đáy biển bằng máy đo sâu hồi âm đa tia) | Giấy | 8 | ||
16402 | Sổ đo GNSS RTK | Sổ đo GNSS RTK | Giấy | 2 | ||
16403 | Kết quả tọa độ, độ cao lưới đo vẽ (phục vụ kiểm nghiệm) | Kết quả tọa độ, độ cao lưới đo vẽ (phục vụ kiểm nghiệm) | Giấy .doc | 2 | ||
16404 | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Kết quả kiểm tra số liệu đo sâu bằng máy | Giấy .doc .xls | 4 | ||
16405 | Sơ đồ thi công | Sơ đồ thi công | Giấy .pdf | 4 | ||
16406 | Đĩa: Đoàn đo đạc biển Miền Nam ghi lưu số liệu đo ngoại nghiệp và thành quả. | Đĩa: Đoàn đo đạc biển Miền Nam ghi lưu số liệu đo ngoại nghiệp và thành quả. | DVD | 1 | ||
16407 | Đĩa số 01 đến 07 ghi số liệu gốc mảnh bđ C-48-48-D; C-48-59-B;C-48-60-A; C-48-60-C | Đĩa số 01 đến 07 ghi số liệu gốc mảnh bđ C-48-48-D; C-48-59-B;C-48-60-A; C-48-60-C | DVD | 7 | ||
16408 | Đĩa số 08 ghi thành quả mảnh bđ C-48-48-D; C-48-59-B; C-48-60-A; C-48-60-C; | Đĩa số 08 ghi thành quả mảnh bđ C-48-48-D; C-48-59-B; C-48-60-A; C-48-60-C; | DVD | 1 | ||
16409 | Đĩa số 09 ghi số liệu gốc, thành quả mảnh bđ C-48-91-D; C-48-92-C; | Đĩa số 09 ghi số liệu gốc, thành quả mảnh bđ C-48-91-D; C-48-92-C; | DVD | 1 | ||
16410 | Đĩa số 10 ghi số liệu gốc, thành quả mảnh bđ C-48-89-B; | Đĩa số 10 ghi số liệu gốc, thành quả mảnh bđ C-48-89-B; | DVD | 1 | ||
16411 | Đĩa: Trung tâm Xử lý Số liệu và Biên tập bản đồ | Đĩa: Trung tâm Xử lý Số liệu và Biên tập bản đồ | DVD | 1 | ||
16412 | ghi lưu số liệu bản đồ gốc số, tệp lý lịch bản đồ số | ghi lưu số liệu bản đồ gốc số, tệp lý lịch bản đồ số | ||||
16413 | Hồ sơ kiểm tra chất lượng (cấp đơn vị thi công) | Hồ sơ kiểm tra chất lượng (cấp đơn vị thi công) | Giấy | 1 | ||
16414 | Hồ sơ kiểm tra chất lượng (cấp chủ đầu tư) | Hồ sơ kiểm tra chất lượng (cấp chủ đầu tư) | Giấy | 1 | ||
16415 | Bản đồ giấy có phiên hiệu: | Bản đồ giấy có phiên hiệu: | ||||
16416 | C-48-48-D, C-48-59-B, C-48-60-A, C-48-60-C, C-48-80-D, C-48-80-D, C-48-89-B, C-48-90-A, C-48-90-B, C-48-90-D, C-48-91-A, C-48-91-B, C-48-91-C, C-48-91-D, C-48-92-A, C-48-92-B, C-48-92-C | C-48-48-D, C-48-59-B, C-48-60-A, C-48-60-C, C-48-80-D, C-48-80-D, C-48-89-B, C-48-90-A, C-48-90-B, C-48-90-D, C-48-91-A, C-48-91-B, C-48-91-C, C-48-91-D, C-48-92-A, C-48-92-B, C-48-92-C | Giấy .dgn | 16 |