Tên dự án

CSDL đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy, hải sản vùng biển Việt Nam

Thuộc dự án Chính Phủ

Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

2011

Năm kết thúc

2012

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-07.009

Người nhập số liệu

Hằng

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (114)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
9171 Tập bản đồ phân bố hệ sinh thái rừng mập mặn tại bốn khu vực rừng ngập mặn điển hình Việt Nam Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/25.000
9172 Tập bản đồ đa dạng sinh học tại bốn khu vực rừng ngập mặn điển hình Việt nam Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/25.000
9173 Tập bản đồ phân bố vùng tập trung cao ấu trùng, con non của một số đối tượng hải sản kinh tế tại bốn khu vực rừng ngập mặn điển hình việt nam Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/25.000
9174 Tập bản đồ phân bố mật độ cá rạn san hô ở vùng biển ven đảo nghiên cứu Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/25.000
9175 Các bản đồ quy hoạch, phân vùng chức năng các khu bảo tồn biển Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9176 Tập các bản đồ đa dạng sinh học Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9177 Tập bản đồ phân bố vùng tập trung cao ấu trùng, con non của một số đối tượng hải sản kinh tế tại các khu bảo tồn biển Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9178 Tập bản đồ phân bố các hệ sinh thái đặc trưng trong các khu bảo tồn biển Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9179 Tập bản đồ xác định vùng rạn san hô ở vùng biển nghiên cứu Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9180 Tập bản đồ hiện trạng KT-XH trong các khu bảo tồn biển Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9181 Các bản đồ quy hoạch cơ sở hạ tầng phục vụ quản lý các khu bảo tồn biển Nhóm bản đồ về bảo tồn biển .mxd Bản đồ 1/10.000
9182 Bản đồ phân bố 08 họ cá đáy chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9183 Bản đồ phân bố 08 họ cá nổi nhỏ chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9184 Bản đồ phân bố 05 họ cá nổi lớn chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9185 Bản đồ phân bố 08 họ cá rạn chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9186 Bản đồ phân bố 03 họ giáp xác chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9187 Bản đồ phân bố 03 họ chân đầu chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9188 Bản đồ phân bố 16 loài cá đáy chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9189 Bản đồ phân bố 05 loài cá nổi nhỏ chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9190 Bản đồ phân bố 05 loài cá nổi lớn chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9191 Bản đồ phân bố 10 loài cá rạn chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9192 Bản đồ phân bố 03 loài giáp xác chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9193 Bản đồ phân bố 03 loài chân đầu chiếm ưu thế: (theo 02 mùa + trung bình cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9194 Tập bản đồ dự báo ngư trường khai thác cá và một số loài hản sản khác, từ năm 2000 đến 2005 Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9195 Tập bản đồ dự báo ngư trường khai thác cá và một số loài hản sản khác, từ năm 2006 đến 2008 Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9196 Tập bản đồ dự báo ngư trường khai thác cá và một số loài hản sản khác, từ năm 2008 đến vụ Nam năm 2010 Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9197 Tập bản đồ phân bố Trứng cá-cá con và Ấu trùng tôm-tôm con ở vùng biển ven bờ Đông Tây Nam bộ Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9198 Tập bản đồ phân bố TCCC ở vùng đánh cá chung vịnh Bắc Bộ, giai đoạn 2006-2009 Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9199 Bản đồ phân bố nguồn lợi cá đáy (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9200 Bản đồ phân bố nguồn lợi cá nổi nhỏ (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9201 Bản đồ phân bố nguồn lợi cá nổi lớn (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9202 Bản đồ phân bố nguồn lợi giáp xác (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9203 Bản đồ phân bố nguồn lợi chân đầu (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9204 Bản đồ phân bố nguồn lợi cá rạn: (theo 02 mùa + cả năm) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu nguồn lợi hải sản .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9205 Bản đồ trường gió trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9206 Phân bố mặt rộng nhiệt độ nước biển tầng mặt trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9207 Phân bố mặt rộng nhiệt độ nước biển tầng đáy trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9208 Phân bố mặt rộng nhiệt độ nước biển tầng đáy trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9209 Phân bố mặt rộng số lượng trung bình nhiều năm thực vật phù du Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9210 Phân bố mặt rộng khối lượng trung bình nhiều năm động vật phù du Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9211 Phân bố mặt rộng hàm lượng Chlorophyll a trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9212 Phân bố trường dòng chảy biển Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9213 Phân bố mặt rộng độ sâu tầng đẳng nhiệt 20oC (1độ x1độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9214 Phân bố mặt rộng độ sâu tầng đẳng nhiệt 25oC (1độ x1độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9215 Phân bố mặt rộng độ muối nước biển tầng mặt trung bình nhiều năm Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9216 Nhiệt độ nước biển biên dưới tầng đột biến (ô lưới 1độ x 1 độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9217 Xây dựng phân bố thẳng đứng nhiệt độ theo quy mô vừa (1 độ x1 độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9218 Xây dựng các phân bố thẳng đứng của độ muối theo quy mô vừa (1độ x1độ, toàn vùng biển Việt Nam) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9219 Xây dựng các phân bố thẳng đứng của độ muối theo quy mô vừa (0,5 độ x0,5 độ, vùng biển miền Trung và giữa Biển Đông) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9220 Bản đồ phân bố dị thường nhiệt tầng mặt Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9221 Độ dày lớp tựa đồng nhất trên Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9222 Nhiệt độ biên dưới lớp đột biến nhiệt độ (ô lưới 0,5 x 0,5 độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9223 Độ dày lớp đột biến nhiệt độ Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9224 Dị thường nhiệt độ nước biển bề mặt (dữ liệu viễn thám) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9225 Độ dày lớp tựa đồng nhất trên (nguồn dữ liệu viễn thám) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9226 Nhiệt độ biên dưới lớp đột biến (ô lưới 0,5độ x0,5độ, nguồn số liệu viễn thám) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9227 Độ sâu biên dưới lớp đột biến Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9228 Độ dày lớp đột biến (nhiệt độ, nguốn số liệu viễn thám) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9229 Gradien nhiệt trung bình trong lớp đột biến Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9230 Độ sâu mặt đẳng nhiệt 20oC (0,5 độ x 0,5 độ) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9231 Độ sâu mặt đẳng nhiệt 24oC Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9232 Khoảng cách 2 mặt đẳng nhiệt 15-20 oC Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9233 Khoảng cách 2 mặt đẳng nhiệt 20-24 oC Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9234 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt bề mặt Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9235 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt tầng 25 m Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9236 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt tầng 50 m Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9237 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt tầng 75 m Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9238 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt tầng 100 m Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9239 Gradien cực đại theo phương ngang nhiệt tầng 150 m Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9240 Năng suất sinh học sơ cấp trung bình trong tầng quang hợp Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9241 Năng suất sinh học thứ cấp trung bình trong tầng quang hợp Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9242 Tổng năng suất sinh học sơ trong cột nước thiết diện 1m2 tầng quang hợp Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9243 Tổng năng suất sinh học thứ cấp trong cột nước thiết diện 1m2 tầng quang hợp Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9244 Phân bố các front thủy văn Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu hải dương học nghề cá .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9245 Các lớp bản đồ chuyên đề về các thông số đo hiện trường: DO; pH; Tur; TSS; (5 lớp x 2 tầng đo) + Độ trong (1 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9246 Các lớp bản đồ chuyên đề các thông số muối dinh dưỡng: PO4; SiO3; NO2; NO3; NH4. (5 lớp x 2 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9247 Các lớp bản đồ chuyên đề các thông số kim loại nặng: Cu; Pb; Cd; As; Hg; Zn; Fe. (7 lớp x 1 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9248 Các lớp bản đồ chuyên đề các thông số ô nhiễm: Dầu; CN; BOD; COD; tổng N; tổng P. (6 lớp x 1 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9249 Lớp bản đồ chuyên đề các thông số hoá chất bảo vệ thực vật: Lindan; Aldrin; Endrin; Dieldrin; DDE; DDD; DDT; Tổng HCBVTV (4 lớp x 1 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9250 Lớp bản đồ chuyên đề các thông số quan trắc trong trầm tích: Eh; COD;  tổng N; tổng P; thành phần cấp hạt; pH; Cu; Pb; Zn (9 lớp x 1 tầng đo) Nhóm bản đồ thuộc lĩnh vực nghiên cứu môi trường .mxd Bản đồ 1/1.000.000
9251 Báo cáo phân bố, biến động sinh vật lượng sinh vật phù du,động vật đáy và trữ lượng của nó trong vùng biển Nghệ Tĩnh Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1980
9252 Báo cáo Tổng kết đợt điều tra động vật đáy năm 1965- 1966 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1965- 1966
9253 Đặc điểm phân bố số lượng (mật độ và sinh vật lượng) sinh vật đáy vùng biển đông và tây - nam bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1985
9254 Một số dẫn liệu về biến động và bảo vệ nguồn lợi hải sản ở biển Việt Nam Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1986
9255 Bước đầu nghiên cứu trứng cá và cá con vùng gần bờ biển bắc bộ năm 1962 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1962
9256 Những cá ngừ con của vùng nhiệt đới Đại Tây Dương Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9257 Về cơ sở sinh học của việc phát triển ngành thủy sản ở vịnh Bắc Bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1969
9258 Sơ bộ báo cáo về ngư loại học chuyến đi của tàu PT PELAMIDA trong tháng 7-1961 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1961
9259 Đặc tính sinh học và phân bố giống cá lượng (nemipteus) vịnh Bắc Bộ Việt Nam Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1961
9260 Báo cáo nghiên cứu quan sát ngư loại trạm Đồng Hới Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9261 Báo cáo tổng kết năm 1962 về công tác điều tra thu thập tài liệu về nghề cá biển Cửa Hội Nghệ An Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1962
9262 Một số đặc tính sinh vật học và khu vực phân bố của cá sạo Pomadasys hasta bloch ven bờ phía tây vịnh bắc bộ 1962 - 1964 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9263 Một vài đặc điểm về phân bố và biến động sinh vật lượng sinh vật phù du gần bờ phía Tây vịnh Bắc Bộ 1962- 1965 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9264 Sơ bộ một số đặc điểm sinh vật học của 3 loài cá phèn (phèn 1 sọc, phèn 2 sọc và phèn khoai) vùng gần bờ phía tây Vịnh Bắc Bộ 1962 và 1964 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9265 Bảng giám định trứng cá và cá con nổi trên mặt nước Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1963
9266 Cá Um ( Upeneus molussensis ) tài liệu tổng kết ven bờ(1963 – 1964) Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9267 Cá Su (Saurida undosquamino) tài liệu tổng kết ven bờ 1963 -1964 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9268 Đặc điểm sinh học của cá phèn 2 sọc Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1964
9269 Một số đặc điểm sinh vật học của giống cá phèn (upeneus, mullidae, pices) ở vùng gần bờ phía tây vịnh Bắc Bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9270 Báo cáo sơ bộ về một số đặc tính sinh vật học chủ yếu của 3 loại cá phèn vùng ven bờ phía tây vịnh bắc bộ 1962 – 1964 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9271 Một số đặc điểm sinh học của cá trác dài Priacanthus tayenus rich Vùng gần bờ phía tây vịnh bắc bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9272 Báo cáo sơ bộ kết quả nghiên cứu các ngư trường lưới vét khu vực phía tây và bắc vịnh bắc bộ năm 1965 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9273 Tổng kết 4 năm nghiên cứu trai ngọc Pteria martohsii (Dunker) 1967 đến 1970 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1971
9274 Sơ kết đề tài điều tra di giống trai ngọc (Pteria martensii) dunker 1970 - 1971 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1973
9275 Đặc điểm của quá trình hình thành và đẻ trứng ở cá trích lầm ( Sardinella aurita Val.) trong vịnh Bắc Bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1977
9276 Sơ lược tình hình điều tra nguồn lợi cá tầng trên tầng đáy và dự báo ngư trường Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1976
9277 Một vài đặc điểm sinh học của tôm he mùa (Penaeus merguiensisde. Man 1888) ven bờ phía tây vịnh Bắc Bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1977
9278 Đặc điểm của quá trình hình thành và đẻ trứng ở cá trích lâm (Sardinella aurita Val.) trong vịnh Bắc Bộ Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1977
9279 Bước đầu nghiên cứu thành phần amino acide và tổng số vi khuẩn chung trong cá nục, cá lượng Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1977
9280 Sự biến động và khai thác hợp lý nguồn lợi các chủng quần cá tự nhiên và cá nuôi ( Bản tóm tắt luận án tiến sĩ sinh học ) Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1979
9281 Nghiên cứu các ngư trường đánh cá bằng lưới vét vùng nước gần bờ phía tây Vịnh Bắc Bộ năm 1962 – 1964 Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang
9282 Báo cáo thí nghiệm lưới giã đôi việt triều Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1966
9283 Báo cáo tổng kết đề tài:" Định mức tiêu hao vật liệu lưới kéo tàu 250 mã lực " Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang 1976
9284 Kết quả nghiên cứu ứng dụng máy dò cá nâng cao năng suất nghề đánh cá ánh sáng Dữ liệu văn bản .doc; .pdf Trang