Tên dự án
CSDL khí tượng thuỷ văn biển
Thuộc dự án Chính Phủ
Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2010
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-07.007
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (324)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
8653 | Gió | Số liệu các trạm Synop ven biển Đông | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8654 | Khí áp | Số liệu các trạm Synop ven biển Đông | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8655 | Nhiệt độ điểm sương | Số liệu các trạm Synop ven biển Đông | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8656 | Nhiệt độ không khí | Số liệu các trạm Synop ven biển Đông | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8657 | Gió | Số liệu thu từ Obs Ship trên biển Đông (1999-2008) | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8658 | Nhiệt độ không khí | Số liệu thu từ Obs Ship trên biển Đông (1999-2008) | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8659 | Tầm nhìn xa | Số liệu thu từ Obs Ship trên biển Đông (1999-2008) | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8660 | Khí áp | Số liệu thu từ Obs Ship trên biển Đông (1999-2008) | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8661 | Sóng biển | Số liệu thu từ Obs Ship trên biển Đông (1999-2008) | .xls | Mục tin | 2003-2009 | |
8662 | Điểm sương | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1963-2004 | |
8663 | Gió | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-2004 | |
8664 | HT thời tiết | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1963-2004 | |
8665 | Khí áp | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-2004 | |
8666 | Mây | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-2005 | |
8667 | Nhiệt độ kk | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-2004 | |
8668 | Tầm nhìn xa | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-1976; 1992-1997; | |
8669 | Độ trong suốt | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-1975; 1993-1997 | |
8670 | Dòng chảy | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1963-2003 | |
8671 | Màu nước | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-1975; 1993-1997 | |
8672 | Mực nước | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1992-1997 | |
8673 | Nhiệt độ nước biển | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1962-2004; 1976-2005 | |
8674 | Sóng | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát ven bờ | .xls | Mục tin | 1959-1964; 1963-2004 | |
8675 | Độ ẩm không khí | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8676 | Gió | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8677 | Áp suất | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8678 | Nhiệt độ không khí | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8679 | Tầm nhìn xa | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8680 | Độ mặn nước biển | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8681 | Độ trong suốt | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8682 | Dòng chảy | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8683 | Nhiệt độ nước biển | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8684 | Sóng | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát Việt Xô | .xls | Mục tin | 1989-1995 | |
8685 | Bức xạ | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8686 | Độ ẩm | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8687 | Khí áp | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8688 | Gió | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8689 | Nhiệt độ không khí | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8690 | Lượng mưa | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8691 | Hiện tượng thời tiết | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8692 | Tầm nhìn xa | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 1999;2008 2001-2006 | |
8693 | Bốc hơi | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2004-2006 | |
8694 | Độ mặn | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8695 | Độ trong suốt | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8696 | Dòng chảy | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8697 | Nhiệt độ nước biển | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8698 | Mực nước | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8699 | Sóng | Số liệu khí tượng, hải văn của các chuyến khảo sát bằng Tàu Nghiên cứu Biển | .xls | Mục tin | 2001-2006; 2008 | |
8700 | Gió | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2001 | |
8701 | Khí áp | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2001 | |
8702 | Nhiệt độ không khí | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2001 | |
8703 | Nhiệt độ nước biển | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2001 | |
8704 | Sóng | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2004 | |
8705 | Độ dẫn điện | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000 | |
8706 | Dòng chảy | Số liệu khí tượng, hải văn được đo bằng trạm phao tự động | .xls | Mục tin | 1996; 1999-2000; 1995-1996; 2000-2001 | |
8707 | Áp suất không khí | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8708 | Bốc hơi | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8709 | Độ ẩm không khí | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8710 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8711 | Tốc độ gió và hướng gió | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961 - 1996; 2007 - 2008; 1997-2006 | |
8712 | Tốc độ gió và hướng gió mạnh nhất | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008; 1997-2006 | |
8713 | Lượng mây tổng quan và mây dưới | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2009 | |
8714 | Lượng mưa | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2010 | |
8715 | Số giờ nắng ngày | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2011 | |
8716 | Nhiệt độ không khí | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2012 | |
8717 | Sương mù | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2013 | |
8718 | Tầm nhìn xa | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2014 | |
8719 | Các yếu tố sóng | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1962-2008 | |
8720 | Độ mặn nước biển | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1962-2008 | |
8721 | Mực nước (4obs) | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8722 | Nhiệt độ nước biển | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8723 | Sóng | Trạm Bãi Cháy | .xls | Mục tin | 1962-2008 | |
8724 | Khí áp | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8725 | Độ ẩm | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8726 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8727 | Số liệu gió | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2006; 2007-2008 | |
8728 | Gió mạnh nhất trong ngày | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8729 | Lượng bốc hơi | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8730 | Lượng mưa | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8731 | Lượng mây tổng quan và mây dưới | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8732 | Tổng số giờ nắng | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1964-1989; 2004-2008 | |
8733 | Nhiệt độ không khí | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8734 | Sương mù | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8735 | Tầm nhìn xa | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002 | |
8736 | Các yếu tố sóng | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8737 | Độ muối | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8738 | Số liệu mực nước (4obs) | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1986-2007 | |
8739 | Số liệu nhiệt độ nước | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8740 | Số liệu sóng | Trạm Cô Tô | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8741 | Áp suất không khí | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1970-2008 | |
8742 | Bốc hơi | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8743 | Độ ẩm không khí | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8744 | Hướng và tốc độ gió | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8745 | Hướng và tốc độ gió mạnh nhất ngày | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8746 | Số giờ nắng ngày | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8747 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8748 | Lượng mây dưới và mây tổng quan | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8749 | Lượng mưa thực đo | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8750 | Nhiệt độ không khí | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8751 | Sương mù | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8752 | Tầm nhìn xa | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1961-2008 | |
8753 | Số liệu gió | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1997-2006 | |
8754 | Độ muối | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1986-2008 | |
8755 | Mực nước (4obs) | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1986-2007 | |
8756 | Nhiệt độ nước biển | Trạm Cửa Ông | .xls | Mục tin | 1986-2007 | |
8757 | Khí áp | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8758 | Độ ẩm | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8759 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8760 | Số liệu gió | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8761 | Gió mạnh nhất | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8762 | Lượng mưa | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8763 | Số liệu mây | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8764 | Nhiệt độ không khí | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8765 | Tổng số giờ nắng | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 2004-2008 | |
8766 | Sương mù | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8767 | Tầm nhìn | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8768 | Các yếu tố sóng | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8769 | Độ muối | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1958-1959; 1965; 2008 | |
8770 | Mực nước( 24obs) | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2007 | |
8771 | Nhiệt độ nước biển | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2007 | |
8772 | Số liệu sóng | Trạm Bạch Long Vĩ | .xls | Mục tin | 1960-2002; 2003-2008 | |
8773 | Áp suất | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2008 | |
8774 | Độ ẩm | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8775 | ngày xuất hiện dông | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8776 | số liệu gió | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8777 | Gió mạnh nhất | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8778 | Tổng số giờ nắng | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 2004-2008 | |
8779 | Lượng bốc hơi | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1960-2008 | |
8780 | Lượng mưa | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8781 | Lượng mây tổng quan và mây dưới | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2008 | |
8782 | Nhiệt độ không khí | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8783 | Sương mù | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8784 | Tầm nhìn xa | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8785 | Mực nước obs | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1955- 1959; 1960 - 1991; 1992 - 2008 | |
8786 | Nhiệt độ nước biển | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2007 | |
8787 | Sóng thực đo | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-2002; 2003-2008 | |
8788 | Yếu tố sóng | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1956- 1959; 1960-1993; 1995-2008 | |
8789 | Độ mặn | Trạm Hòn Dấu | .xls | Mục tin | 1960-2007 | |
8790 | Độ ẩm không khí thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8791 | Lượng bốc hơi thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8792 | Hướng và tốc độ gió thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1994-2008; 1997-2006; 1961-1965; 2009 | |
8793 | Lượng mây dưới thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 2009 | |
8794 | Lượng mây tổng quan | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8795 | Nhiệt độ không khí thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8796 | Hướng và tốc độ gió max ngày | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8797 | Thời gian xuất hiện dông | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8798 | Thời gian xuất hiện sương mù | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008 | |
8799 | Tầm nhìn xa thực đo | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1994-2008; 2009 | |
8800 | Tổng giờ nắng | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1994-2008 | |
8801 | Các yếu tố sóng | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1998-2008 | |
8802 | Số liệu độ muối | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1998-2008 | |
8803 | Số liệu mực nước (4obs) | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1998-2008 | |
8804 | Số liệu nhiệt độ nước | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1998-2008 | |
8805 | Số liệu sóng | Trạm Sầm Sơn | .xls | Mục tin | 1998-2008 | |
8806 | Độ ẩm không khí thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8807 | Áp suất không khí thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8808 | Lượng bốc hơi | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1974-2008; 2009 | |
8809 | Hướng và tốc độ gió max ngày | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 2003-2008; 2009 | |
8810 | Hướng và tốc độ gió thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8811 | Lượng mây dưới thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1974-2009 | |
8812 | Lượng mây tổng quan | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1974-2009 | |
8813 | Lượng mưa kỳ | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8814 | Nhiệt độ không khí thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8815 | Tầm nhìn xa thực đo | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002; 2003-2008; 2009 | |
8816 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1974-2008; 2009 | |
8817 | Sương mù | Trạm Cồn Cỏ | .xls | Mục tin | 1975-2002 | |
8818 | Lượng mây dưới thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8819 | Lượng mây tổng quan | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8820 | Lượng mưa kỳ | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8821 | Tầm nhìn xa thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8822 | Gió thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8823 | Độ ẩm không khí thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8824 | Áp suất không khí thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8825 | Lượng bốc hơi thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8826 | Thời gian xuất hiện dông | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8827 | Tốc độ gió mạnh nhất trong ngày | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8828 | Tổng giờ nắng | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8829 | Nhiệt độ không khí thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2009 | |
8830 | Mực nước 4obs | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2008; 2008- 2009 | |
8831 | Sóng thực đo | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995- 2008 | |
8832 | Yếu tố sóng | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995- 2009 | |
8833 | Nhiệt độ nước biển | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2008; 2008- 2009 | |
8834 | Số liệu độ muối | Trạm Thổ Chu | .xls | Mục tin | 1995-2008 | |
8835 | Hướng và vận tốc gió | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1997-2004 | |
8836 | Độ mặn | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8837 | Nhiệt độ nước | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8838 | Yếu tố sóng | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1983- 2008 | |
8839 | Sóng | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1983- 2008 | |
8840 | Số liệu mực nước (24obs) | Trạm Sơn Trà | .xls | Mục tin | 1980 - 2008 | |
8841 | Gió max | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8842 | Gió | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8843 | Khí áp | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8844 | Mây | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8845 | Tầm nhìn xa | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8846 | Bốc hơi | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8847 | Độ ẩm | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8848 | Dông | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8849 | Lượng mưa | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8850 | Nắng | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8851 | Nhiệt độ không khí | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8852 | Các yếu tố sóng | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1960- 2008 | |
8853 | Độ mặn | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979-1985; 1986-2008 | |
8854 | Mực nước 4obs | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979-1985; 1986-2008 | |
8855 | Nhiệt độ nước | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979-1985; 1986-2008 | |
8856 | Sóng thực đo | Trạm Phú Quốc | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8857 | Gió | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8858 | Khí áp | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8859 | Gió max | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8860 | Lượng mưa | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8861 | Mây | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8862 | Tầm nhìn xa | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8863 | Bốc hơi | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8864 | Độ ẩm | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8865 | Dông | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8866 | Nắng | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8867 | Nhiệt độ | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1978-2008 | |
8868 | Các yếu tố sóng | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1979- 1985 | |
8869 | Độ mặn | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1980-1985; 1986-2008 | |
8870 | Mực nước 4obs | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1979- 1985; 1986-2008 | |
8871 | Nhiệt độ nước | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1979- 1985; 1986-2008 | |
8872 | Sóng thực đo | Trạm Côn Đảo | .xls | Mục tin | 1979- 1985 | |
8873 | Gió max | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8874 | Gió | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8875 | Khí áp | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8876 | Mây | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8877 | Nhiệt độ | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8878 | Bốc hơi | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8879 | Độ ẩm | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8880 | Dông | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8881 | Lượng mưa | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8882 | Nắng | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8883 | Tầm nhìn xa | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8884 | Số liệu độ mặn | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1986-2008 | |
8885 | Số liệu mực nước (24obs) | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1976-2008 | |
8886 | Số liệu nhiệt độ | Trạm Quy Nhơn | .xls | Mục tin | 1986-2008 | |
8887 | Áp suất không khí | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-2002; 2003- 2008 | |
8888 | Độ ẩm không khí | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-2002; 2003 - 2008 | |
8889 | Số liệu gió | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1972-1974; 1975 - 2006 2007-2008; | |
8890 | Hướng và tốc độ gió mạnh nhất | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1972-2008 | |
8891 | Lượng mây tổng quan | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961 - 2008 | |
8892 | Lượng bốc hơi | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961 - 2008 | |
8893 | Lượng mây | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1972-2008 | |
8894 | Lượng mưa | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1971-1974; 1975 - 2002; 2003-2008 | |
8895 | Ngày xuất hiện dông | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961 - 2008 | |
8896 | Nhiệt độ không khí | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 2003-2008; 1961-2002 | |
8897 | Sáng biển | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961 - 2008 | |
8898 | Số giờ nắng | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 2003-2008 | |
8899 | Sương mù | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1975 - 2002; 1961-1965; 1971-1974; 2003-2008 | |
8900 | Tầm nhìn | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1965; 1972-1974; 2003-2008; 1975-2002 | |
8901 | Số liệu sóng | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1974; 1975-2002; 2003-2008 | |
8902 | Số liệu độ muối | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1975 - 2008; 1961 - 1974 | |
8903 | Số liệu mực nước (24obs) | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1992; 1993-2008 | |
8904 | Số liệu nhiệt độ nước biển | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1975-2008; 1961-1974 | |
8905 | Các yêu tố sóng | Trạm Hòn Ngư | .xls | Mục tin | 1961-1974; 2003-2008 | |
8906 | Áp suất không khí thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1990-2009 | |
8907 | Thời gian xuất hiện dông | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8908 | Độ ẩm không khí thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8909 | Lượng mây dưới thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8910 | Nhiệt độ không khí thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8911 | Lượng bốc hơi thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8912 | Lượng mây tổng quan | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8913 | Lượng mưa kỳ | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8914 | Tổng giờ nắng | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2008 | |
8915 | Tầm nhìn xa thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979-2009 | |
8916 | Các yếu tố về sóng thực đo | Trạm Phú Quý | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8917 | Sương mù | DK 17 | .xls | Mục tin | 1996-2008 | |
8918 | Tầm nhìn xa | DK 18 | .xls | Mục tin | 1996-2009 | |
8919 | Bốc hơi | DK 19 | .xls | Mục tin | 1996-2009 | |
8920 | Các yếu tố sóng | DK 20 | .xls | Mục tin | 1992-2008 | |
8921 | Độ ẩm | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8922 | Khí áp | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8923 | Nắng | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8924 | Nhiệt độ không khí | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8925 | Bốc hơi | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8926 | Dông | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8927 | Lượng mưa | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8928 | Mây | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8929 | Tầm nhìn xa | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8930 | Yếu tố sóng | Trạm Vũng Tàu | .xls | Mục tin | 1979- 2008 | |
8931 | Thời gian xuất hiện sương mù | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8932 | Tổng lượng bức xạ | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1978- 2008 | |
8933 | Lượng bốc hơi thực đo | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8934 | Thống kê ngày xuất hiện dông | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8935 | Hướng và tốc độ gió mạnh nhất ngày | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8936 | Số giờ nắng ngày | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8937 | Hướng và tốc độ gió thực đo | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8938 | Tầm nhìn xa thực đo | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8939 | Lượng mây tổng quan và mây dưới thực đo | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1976- 2008 | |
8940 | Độ ẩm | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1975- 2008 | |
8941 | Khí áp | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1975- 2008 | |
8942 | Mưa | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1975- 2008 | |
8943 | Nhiệt độ không khí | Trạm Đà Nẵng | .xls | Mục tin | 1975- 2008 | |
8944 | Bốc hơi | Trạm Trường Sa | .xls | Mục tin | 1977- 2008 | |
8945 | Tầm nhìn xa | Trạm Trường Sa | .xls | Mục tin | 1977- 2008 | |
8946 | Yếu tố sóng | Trạm Trường Sa | .xls | Mục tin | 1986- 2008 | |
8947 | Độ ẩm không khí | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8948 | Gió | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8949 | Nhiệt độ không khí | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8950 | Khí áp | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1986-1998; 2003-2004 | |
8951 | Độ mặn | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 2000-2002 | |
8952 | Dòng chảy | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1988-1994; 1994-1997; 1998-2000;2003 | |
8953 | Mực nước | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1986; 1989; 1988; 1997-2006; 1992-1993; | |
8954 | Nhiệt độ nước biển | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1975-1976; 1978-1979; 1980; 1983 | |
8955 | Sóng | Dữ liệu từ chương trình đề tài dự án do Viện địa lý - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam lưu trữ | .xls | Mục tin | 1985-2004; 1970-1975 | |
8956 | Áp suất | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1986-1998; 2003-2004 | |
8957 | Độ ẩm không khí | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8958 | Gió | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8959 | Nhiệt độ không khí | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8960 | Dòng chảy | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1988-1994; 2003 | |
8961 | Độ muối | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 2000-2002 | |
8962 | Mực nước | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1986; 1989; 2000-2004 | |
8963 | Nhiệt độ đáy | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 2000-2002 | |
8964 | Sóng | Dữ liệu từ các báo cáo do Viện Nghiên cứu biển và hải | .xls | Mục tin | 1985-2004 | |
8965 | Độ ẩm tương đối | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1988-2002 | |
8966 | Gió | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1977-1993 | |
8967 | Lượng mưa | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1993-1997 | |
8968 | Mây | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1964-2002 | |
8969 | Nhiệt độ không khí | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1964-2002 | |
8970 | Tầm nhìn xa | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1970-2002 | |
8971 | Độ mặn | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1947- 1998; 2001-2004 | |
8972 | Dòng chảy | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1969- 1973; 1989- 2002 | |
8973 | Độ trong suốt | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1971- 1982 | |
8974 | Mực nước biển | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1976- 1992; 1992- 1994; 1994- 1996; 1996- 1999 | |
8975 | Nhiệt độ nước biển | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1947- 1999 | |
8976 | Sóng | Dữ liệu Viện hải dương học Nha Trang | .xls | Mục tin | 1975- 1995 |