Tên dự án

Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ độ sâu 0m nước đến 100m nước, tỷ lệ 1:500.000

Thuộc dự án Chính Phủ

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

2011-2012

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

2011-2012

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-09.001

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (40)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
13473 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Hà Nội (F-48-D;F-49-C) Hà Nội .tab Tờ 1/500.000 2012
13474 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Vinh (E-48-B;E-49-A) Vinh .tab Tờ 1/500.000 2012
13475 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Huế-Đà Nẵng (E-48-D;E-49-C) Huế .tab Tờ 1/500.000 2012
13476 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quảng Ngãi (D-49-A) Quảng Ngã .tab Tờ 1/500.000 2012
13477 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quy Nhơn ( D-49-C) Quy Nhơn .tab Tờ 1/500.000 2012
13478 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh (C-48-B;C-49-A) Tờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh .tab Tờ 1/500.000 2012
13479 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Trà Vinh (C-48-D;B-48-B;C-49-C;B-49-A) Trà Vinh .tab Tờ 1/500.000 2012
13480 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Mũi Cà Mau(C-48-A;C-48-B;C-48-C;C-48-D;B-48-A;B48-B) Mũi Cà Mau .tab Tờ 1/500.000 2012
13481 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Hà Nội (F-48-D;F-49-C) Hà Nội .tab Tờ 1/500.000 2012
13482 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Vinh (E-48-B;E-49-A) Vinh .tab Tờ 1/500.000 2012
13483 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Huế-Đà Nẵng (E-48-D;E-49-C) Huế-Đà Nẵng .tab Tờ 1/500.000 2012
13484 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quảng Ngãi (D-49-A) Quảng Ngã .tab Tờ 1/500.000 2012
13485 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quy Nhơn ( D-49-C) Quy Nhơn .tab Tờ 1/500.000 2011
13486 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh (C-48-B;C-49-A) Tờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh .tab Tờ 1/500.000 2012
13487 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Trà Vinh (C-48-D;B-48-B;C-49-C;B-49-A) Trà Vinh .tab Tờ 1/500.000 2012
13488 Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Mũi Cà Mau(C-48-A;C-48-B;C-48-C;C-48-D;B-48-A;B48-B) Cà Mau .tab Tờ 1/500.000 2012
13489 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Hà Nội (F-48-D;F-49-C) Hà Nội .tab Tờ 1/500.000 2011
13490 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Vinh (E-48-B;E-49-A) Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13491 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Huế-Đà Nẵng (E-48-D;E-49-C) Huế- Đà Nẵng .tab Tờ 1/500.000 2011
13492 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quảng Ngãi (D-49-A) Quảng Ngã .tab Tờ 1/500.000 2011
13493 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quy Nhơn ( D-49-C) Quy Nhơn .tab Tờ 1/500.000 2011
13494 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh (C-48-B;C-49-A) Đà lạt - TP Hồ Chí Minh .tab Tờ 1/500.000 2011
13495 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Trà Vinh (C-48-D;B-48-B;C-49-C;B-49-A) Trà Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13496 Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Mũi Cà Mau(C-48-A;C-48-B;C-48-C;C-48-D;B-48-A;B48-B) Mũi Cà Mau .tab Tờ 1/500.000 2011
13497 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Hà Nội (F-48-D;F-49-C) Hà Nội .tab Tờ 1/500.000 2011
13498 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Vinh (E-48-B;E-49-A) Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13499 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Huế-Đà Nẵng (E-48-D;E-49-C) Huế - Đà Nẵng .tab Tờ 1/500.000 2011
13500 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quảng Ngãi (D-49-A) Quảng Ngã .tab Tờ 1/500.000 2011
13501 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quy Nhơn ( D-49-C) Quy Nhơn .tab Tờ 1/500.000 2011
13502 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh (C-48-B;C-49-A) Đà lạt - TP Hồ Chí Minh .tab Tờ 1/500.000 2011
13503 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Trà Vinh (C-48-D;B-48-B;C-49-C;B-49-A) Trà Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13504 Bản đồ địa động lực vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Mũi Cà Mau(C-48-A;C-48-B;C-48-C;C-48-D;B-48-A;B48-B) Cà Mau .tab Tờ 1/500.000 2011
13505 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Hà Nội (F-48-D;F-49-C) Hà Nội .tab Tờ 1/500.000 2011
13506 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Vinh (E-48-B;E-49-A) Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13507 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Huế-Đà Nẵng (E-48-D;E-49-C) Huế - Đà Nẵng .tab Tờ 1/500.000 2011
13508 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quảng Ngãi (D-49-A) Quảng Ngã .tab Tờ 1/500.000 2011
13509 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Quy Nhơn ( D-49-C) Quy Nhơn .tab Tờ 1/500.000 2011
13510 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Đà Lạt-TP.Hồ Chí Minh (C-48-B;C-49-A) Đà lạt - TP Hồ Chí Minh .tab Tờ 1/500.000 2011
13511 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam độ sâu 0-100m nướcTờ Trà Vinh (C-48-D;B-48-B;C-49-C;B-49-A) Trà Vinh .tab Tờ 1/500.000 2011
13512 Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam từ độ sâu 0-100m nước tờ Mũi Cà Mau(C-48-A;C-48-B;C-48-C;C-48-D;B-48-A;B48-B) Cà mau .tab Tờ 1/500.000 2011