Tên dự án

CSDL ảnh vệ tinh phục vụ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường biển

Thuộc dự án Chính Phủ

Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

2009

Năm kết thúc

2009

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-07.005

Người nhập số liệu

Huyền

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (872)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
7583 F4860Cc H. Bình Liêu, Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38233
7584 F4860Cd H. Bình Liêu, Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38233
7585 F4860Dc H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38233
7586 F4860Dd H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38233
7587 F4870Cd H. Đông Triều, TX. Uông Bí- tỉnh Quảng Ninh H. Thủy Nguyên -TP. Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7588 F4870Da H. sơn động - tỉnh Bắc Giang TX. Uông Bí, Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7589 F4870Db H. Hoành Bồ, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh H. Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang .tif Mảnh 1/25.000 38169
7590 F4870Dc TX. Uông Bí, Hoành Bồ, Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7591 F4870Dd H. Hoành Bồ, TP. Hạ Long, Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7592 F4871Ba H. Tiên Yên, Bình Liêu - tỉnh Quảng Ninh H. Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn .tif Mảnh 1/25.000 38169
7593 F4871Bb H. Tiên Yên, Bình Liêu, Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7594 F4871Bc H. Tiên Yên, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh H. Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn .tif Mảnh 1/25.000 38169
7595 F4871Bd H. Vân Đồn, Tiên Yên - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7596 F4871Ca H. Hoành Bồ, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7597 F4871Cb H. Hoành Bồ, Ba Chẽ, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7598 F4871Cc H. Hoành Bồ, TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7599 F4871Cd H. Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả, TP Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7600 F4871Da H. Ba Chẽ, Tiên Yên, TX.Cẩm Phả-tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7601 F4871Db H. Vân Đồn, Tiên Yên, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7602 F4871Dc H. Vân Đồn, Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7603 F4871Dd H. Vân Đồn, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7604 F4872Aa H. Quảng Hà, Bình Liêu, Tiên Yên - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7605 F4872Ab H. Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7606 F4872Ac H. Quảng Hà, Tiên Yên, Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7607 F4872Ad H. Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7608 F4872Ba H. Quảng Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7609 F4872Bb TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7610 F4872Bc H. Quảng Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7611 F4872Bd H. Cô Tô, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 13/12/2003
7612 F4872Ca H. Vân Đồn, Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7613 F4872Cb H. Vân Đồn, Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7614 F4872Cc H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7615 F4872Cd H. Cô Tô, Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7616 F4872Da H. Cô Tô, Vân Đồn, Hải Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7617 F4872Db H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 25/11/2008
7618 F4872Dc H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7619 F4881Dd H. Thái Thuỵ, Đông Hưng, Quỳnh Phụ, Kiến Xương - tỉnh Thái Bình H. Vĩnh Bảo - TP. Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7620 F4882Aa H. Thuỷ Nguyên, An Hải, Q. Hồng Bàng - tỉnh Hải Phòng H. Kim Thành, Kinh Môn - tỉnh Hải Dương .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7621 F4882Ab H. Thuỷ Nguyên, Hồng Bàng, Ngô Quyền, - tỉnh Hải Phòng TX. Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7622 F4882Ac H. An Lão, Tiên Lãng, Kiến An, An Hải, Vĩnh Bảo, Kiến Thuỵ, Q. Hồng Bàng - tỉnh Hải Phòng H. Thanh Hà - tỉnh Hải Dương .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7623 F4882Ad Q. Kiến Thuỵ, An Hải, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền, Hồng Bàng, Thuỷ Nguyên, An Lão - Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7624 F4882Ba H. Yên Hưng, TX. Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh H. Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 38169
7625 F4882Bb H. Hoàng Bồ, Yên Hưng, TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 38169
7626 F4882Bc H. An Hải, Cát Hải, Kiến Thuỵ - tỉnh Hải Phòng H. Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7627 F4882Bd H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng H. Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7628 F4949Cc TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38303
7629 F4961Aa TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38303
7630 F4882Ca .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7631 F4882Cb H. Kiến Thuỵ, Tiên Lãng, TX. Đồ Sơn - tỉnh Hải Phòng H. Thái Thuỵ - tỉnh Thái Bình .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7632 F4882Cc H. Hải Hậu - tỉnh Thái Bình H. Vĩnh Bảo - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7633 F4882Da TX. Đồ Sơn, H. Kiến Thuỵ - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7634 F4882Db H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7635 F4883Aa TP. Hạ Long, Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005
7636 F4883Ab TP. Hạ Long, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7637 F4883Ac H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7638 F4883Ad H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 38169
7639 F4883Ba .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7640 F4883Bb H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7641 F4883Bc .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7642 F4883Bd H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7643 F4883Ca TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh; H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 23/11/2005; 07/01/2004; 22/10/2003
7644 F4883Cb TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh; H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7645 F4883Db .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7646 F4884Aa H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7647 F4884Ab H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7648 F4884Ac H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7649 F4884Ba H. Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7650 F4892Dc H. Hà Trung, Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7651 F4892Dd H. Bỉm Sơn, Nga Sơn, Hà Trung, Yên Mô - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7652 F4893Bb H. Kiến Xương, Tiền Hải, Thái Thuỵ, Đông Hưng - tỉnh Thái Bình .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7653 F4893Bc H. Xuân Trường, Trực Ninh, Nam Trực, Giao Thuỷ, Hải Hậu - tỉnh Nam Định; H. Vũ Thư, Kiến Xương - tỉnh Thái Bình .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7654 F4893Bd H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh .tif Mảnh 1/25.000 22/10/2003
7655 F4893Ca H. Yên Khánh, Yên Mô, Kim Sơn, Hoa Lư - tỉnh Ninh Bình H. Ý Yên, Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7656 F4893Cb H. Trực Ninh, Nghĩa Hưng, Hải Hậu - tỉnh Nam Định; H. Yên Khánh, Kim Sơn - tỉnh Ninh Bình .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7657 F4893Cc H. Kim Sơn, Nga Sơn, Yên Mô - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7658 F4893Cd H. Nghĩa Hưng, Kim Sơn - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7659 F4893Da H. Hải Hậu, Xuân Trường, Giao Thuỷ, Trực Ninh - tỉnh Nam Định .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7660 F4893Db H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7661 F4893Dc H. Hải Hậu - tỉnh Nam Đinh .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7662 F4894Aa H. Tiền Hải, Thái Thịnh - tỉnh Thái Bình .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7663 F4894Ac H. Tiền Hải - tỉnh Thái Bình; H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7664 F4894Ca H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định .tif Mảnh 1/25.000 23/12/2003
7665 E488Ba H. Hậu Lộc, Hà Trung, Hoàng Hoá - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7666 E488Bb H. Hậu Lộc, Nga Sơn, Hoằng Hoá - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7667 E488Bc H. Hoằng Hoá - tỉnh Thanh Hoá, H. Quảng Xương - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38568
7668 E488Bd H. Hoằng Hoá, TX. Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7669 E488Cb H. Như Thanh, Đông Sơn, Triệu Sơn, Nông Cống, Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38599
7670 E488Cd H. Như Thanh, Nông Cống, Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38599
7671 E488Da H. Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, - tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 9/4/2005; 8/12/2004
7672 E488Db .tif Mảnh 1/25.000
7673 E488Dc .tif Mảnh 1/25.000
7674 E489Aa .tif Mảnh 1/25.000
7675 E489Ab .tif Mảnh 1/25.000
7676 E4819Db H. Yên Thành, Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38234
7677 E4819Dd H. Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu, Yên Thành, Tân Kỳ, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7678 E4820Ab H. Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, - tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38599
7679 E4820Ac H. Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 8/12/2004; 09/04/2005
7680 E4820Ad H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 8/12/2004; 09/04/2005
7681 E4820Ba H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38599
7682 E4820Bc H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38599
7683 E4820Ca H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Nghĩa Đàn, Yên Thành - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38211
7684 E4820Cb H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 09/12/2004; 09/04/2005
7685 E4820Cc H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7686 E4820Cd H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Yên Thành - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7687 E4820Da H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 09/12/2004; 09/04/2005
7688 E4831Bb H. Yên Thành, Đô Lương, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7689 E4831Bd H. Nam Đàn, Thanh Chương, Đô Lương, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7690 E4832Aa H. Nghi Lộc, Diễn Châu, Yên Thành - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7691 E4832Ab H. Nghi Lộc, Diễn Châu- tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7692 E4832Ac H. Nghi Lộc, Hưng Nguyên, Nam Đàn, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38242
7693 E4832Ad H. Nghi Lộc, TX. Cửa Lò - tỉnh Nghệ An H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 38242
7694 E4832Bc TX. Cửa Lò - tỉnh Nghệ An; H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 38242
7695 E4832Ca H. Nam Đàn, Hưng Nguyên, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 38599
7696 E4832Cb TP. Vinh, H. Nghi Lộc, Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An; H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005; 09/4/2005
7697 E4832Cd TX. Hồng Lĩnh, Nghi Xuân, Đức Thọ, Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh; H. Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7698 E4832Da H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh; TP.Vinh, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7699 E4832Dc H. Nghi Xuân, Can Lộc, TX. Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7700 E4832Dd H. Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7701 E4844Ab H. Can Lộc, Đức Thọ, TX. Hồng Lĩnh, Hương Khê, Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7702 E4844Ad H. Hương Khê, Can Lộc, Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7703 E4844Ba H. Can Lộc, Thạch Hà, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7704 E4844Bb+45Aa H. Thạch Hà, Can Lộc, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7705 E4844Bc H. Thạch Hà,Hương Khê, Can Lộc, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7706 E4844Bd H, Cẩm Xuyên, Thạch Hà, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 21/6/2005
7707 E4844Da H. Hương Khê- tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7708 E4844Db H. Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7709 E4844Dd TX. Đồng Hới -tỉnh Quảng Bình; H. Hương Khê, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7710 E4845Ac H. Cẩm Xuyên, Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7711 E4845Ad H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7712 E4845Ca H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7713 E4845Cb H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7714 E4845Cc H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh; H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7715 E4845Cd H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7716 E4845D(d+b) H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7717 E4845Da H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7718 E4845Dc H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7719 E4857Aa H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7720 E4857Ab H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7721 E4857Ba H. Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7722 E4857Bb H. Quảng Trạch- tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7723 E4857Bc H. Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7724 E4857Bd H. Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005
7725 E4857Da H. Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005; 04/1/2006
7726 E4857Db H. Bố Trạch, Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 30/4/2005; 04/1/2006; 26/01/2005
7727 E4857Dc H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 38808
7728 E4857Dd H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 04/01/2006; 26/1/2005
7729 E4858Ca H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/01/2005
7730 E4858Cc TX. Đồng Hới, H. Bố Trạch -tỉnh Quảng Bình; .tif Mảnh 1/25.000 26/01/2005
7731 E4869Bb H. Quảng Ninh, Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 04/1/2006; 26/1/2005
7732 E4869Bd H. Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 04/1/2006; 26/1/2005; 26/4/2004
7733 E4870Aa TX. Đồng Hới, H. Bố Trạch, Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/1/2005
7734 E4870Ab TX. Đồng Hới, H. Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/1/2005
7735 E4870Ac TX. Đồng Hới, H. Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/1/2005; 26/4/2004
7736 E4870Ad H. Quảng Ninh, Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/1/2005; 26/4/2004
7737 E-48-8-A-b H. Thiệu Hoá, Yên Định, Vĩnh Lộc, Hà Trung - T. Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7738 E-48-8-A-d H. Đông Sơn, Triệu Sơn, Thiệu Hoá, Nông Cống, TP. Thanh Hoá - T. Thanh Hoá .tif Mảnh 1/25.000 38568
7739 C4846Ba H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Gò Công - tỉnh Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 18/01/2004
7740 C4846Bb H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 18/01/2004
7741 C4847Aa H. Tân Thành, TX. Vũng Tàu, TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 18/1/2004
7742 C4847Ac TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 18/01/2004
7743 E4870Bc H. Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/01/2005
7744 E4870Ca H. Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/4/2004
7745 E4870Cb H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/4/2004
7746 E4870Cd H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/4/2004
7747 E4870Da H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 26/4/2005
7748 E4870Db+Bd H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7749 E4870Dc H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7750 E4870Dd H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7751 E4871Ca H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7752 E4871Cc H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7753 E4882Ba H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị; H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình .tif Mảnh 1/25.000 38447
7754 E4882Bb H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7755 E4882Bd H. Cam Lộ, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 4/5/2005; 8/3/2005
7756 E4883Aa H.Vĩnh Linh, Cam Lộ, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7757 E4883Ab H. Triệu Phong, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7758 E4883Ac H. Triệu Phong, Gio Linh, Cam Lộ, TX. Đông Hà - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7759 E4883Ad H. Triệu Phong, Gio Linh,Triệu Phong, Quảng Trị, TX. Đông Hà - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 38447
7760 E4883B(c+d) H. Triệu Phong, Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 4/5/2005; 16/02/2005
7761 E4883Ca H. Triệu Phong, Hải Lăng, Đa Krông, Cam Lộ, TX. Đông Hà- tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 8/5/2005; 4/5/2005
7762 E4883Cb H. Triệu Phong, Hải Lăng, TX. Quảng Trị - tỉnh Quảng Trị .tif Mảnh 1/25.000 8/5/2005; 4/5/2005
7763 E4883Cd H. Hải Lăng, Đa Krông- tỉnh Quảng Trị; H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38447
7764 E4895Bb H. Phong Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 16/2/2005
7765 E4896B(a+b) H. Phú Vang, Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38055
7766 E4896Cb H. Nam Đông, Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38447
7767 E4985Ac H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 18/7/2004; 10/5/2006
7768 E4985Ca H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế; H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 18/07/2004; 21/4/2008; 10/5/2006
7769 E4985Cb Q. Liên Chiểu, Sơn Trà - TP. Đà Nẵng; H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 10/5/2006; 21/4/2008
7770 E4985Cc Q. Liên Chiểu, H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 18/7/2004; 21/4/2008; 10/5/2006
7771 E4985Cd Q. Liên Chiểu, Sơn Trà, Thanh Khê, Hải Châu, Ngũ Hành Sơn, H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 21/4/2008
7772 E4985Da Q. Sơn Trà - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 10/5/2006;21/4/2008
7773 E4985Dc Q. Ngũ Hành Sơn, Sơn Trà - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 10/5/2006; 21/4/2008
7774 E-48-83-D-a H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7775 E-48-83-D-b H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền, Quảng Điền- tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7776 E-48-83-D-c H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38537
7777 E-48-83-D-d H. Phong Điền, Quảng Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7778 E-48-84-C-a H. Phong Điền, Quảng Điền- tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7779 E-48-84-C-c H. Quảng Điền, Hương Trà, Phú Vang, TP Huế - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7780 E-48-84-C-d H. Quảng Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38175
7781 E-48-96-A-a H. Quảng Điền, Hương Trà, Phú Vang, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7782 E-48-96-A-b H. Phú Vang, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38535
7783 E-48-96-A-d H. Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38175
7784 E-48-96-B-a H. Phú Lộc, Hương Thuỷ, Phú Vang - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38300
7785 E-48-96-B-c H. Phú Lộc, Hương Thuỷ, Phú Vang - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38538
7786 E-48-96-B-d H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/25.000 38175
7787 E-48-96-D-a H. Phú Lộc, Nam Đông - tỉnh Thừa Thiên Huế H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 38175
7788 E-48-96-D-b H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 38175
7789 E-48-96-D-d H. Đông Giang - tỉnh Quảng Nam H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/25.000 38175
7790 D-49-51-A-a H. Phù Cát, An Nhơn, Tây Sơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7791 D-49-51-A-b H. Phù Cát, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, An Nhơn - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7792 D-49-51-A-c H. An Nhơn, Tuy Phước, Vân Canh, Tây Sơn - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7793 D-49-51-A-d TP. Quy Nhơn, Tuy Phước, An Nhơn - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2009; 12/02/2009
7794 D-49-51-B-a TP. Quy Nhơn, Phù Cát, Tuy Phước - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 40149
7795 D-49-51-B-c TP. Quy Nhơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 40149
7796 D-49-51-C-a H. Vân Canh, Tuy Phước - tỉnh Bình Định; H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7797 D-49-51-C-b TP. Quy Nhơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định; H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7798 D-49-51-C-c H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên; H. Vân Canh, Tuy Phước - tỉnh Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7799 D-49-51-C-d H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7800 D-49-51-D-c H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 39856
7801 D-49-63-A-a H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7802 D-49-63-A-b H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7803 D-49-63-A-c H. Đồng Xuân, Tuy An, Sơn Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7804 D-49-63-A-d H. Đồng Xuân, Tuy An, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7805 D-49-63-B-a H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7806 D-49-63-B-c H. Tuy An, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 23/6/2008
7807 D-49-63-C-a H. Đồng Xuân, Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7808 D-49-63-C-b H. Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7809 D-49-63-C-c H. Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà, Sông Hinh - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/2/2009; 22/02/2009
7810 D-49-63-C-d TX. Tuy Hoà, Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 23/6/2008
7811 D-49-63-D-a H. Tuy An, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 23/6/2008
7812 D-49-63-D-c Tuy Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 23/6/2008
7813 D-49-63-D-d .tif Mảnh 1/25.000
7814 D-49-75-A-a Tuy Hoà, Sông Hinh, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 38295
7815 D-49-75-A-b Tuy Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 11/03/2004; 13/4/2004
7816 D-49-75-A-c H. Sông Hinh, Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên; H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 38294
7817 D-49-75-A-d H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 13/4/2004
7818 D-49-75-B-a H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 40149
7819 D-49-75-B-b H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 23/6/2008
7820 D-49-75-B-c H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Biên Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7821 D-49-75-B-d H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Biên Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7822 D-49-75-C-a H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Sông Hinh - tỉnh Phú Yên .tif Mảnh 1/25.000 20/01/2009
7823 D-49-75-C-b H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; .tif Mảnh 1/25.000 20/04/2009
7824 D-49-75-C-c H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 20/04/2009
7825 D-49-75-C-d H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 20/04/2009
7826 D-49-75-D-a H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7827 D-49-75-D-b H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7828 D-49-75-D-c H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7829 D-49-75-D-d H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7830 D-49-87-A-a H. Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2009
7831 D-49-87-A-b H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7832 D-49-87-A-c H. Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 15/04/2009
7833 D-49-87-A-d TP. Nha Trang, H. Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7834 D-49-87-B-(c+d) H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7835 D-49-87-B-a H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7836 D-49-87-C-a TP. Nha Trang,TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2009
7837 D-49-87-C-b TP. Nha Trang,TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7838 D-49-87-C-c TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh, Khánh Sơn - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2009
7839 D-49-87-C-d TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7840 D-49-87-D-a TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7841 D491Aa H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng; H. Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 18/07/2004
7842 D491Ab H. Hoà Vang, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng; H. Điện Bàn, Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 10/05/2006; 18/07/2004
7843 D491Ac H. Đại Lộc, Quế Sơn, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 18/07/2004
7844 D491Ad H. Điện Bàn, Đại Lộc, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 38995
7845 D491Ba Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng; H. Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 38995
7846 D491Bb TX. Hội An - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 38995
7847 D491Bc TX. Hội An, H. Điện Bàn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 13/8/2004; 10/05/2006
7848 D491Bd H. Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 38995
7849 D492Ca H. Thăng Bình, Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2008
7850 D492Cc H. Tam Kỳ, Núi Thành - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2008
7851 D492Cd H. Núi Thành - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2008
7852 D-49-1-D-a H. Thăng Bình, Quế Sơn - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 13/8/2002
7853 D-49-1-D-b H. Thảng Bình, TX. Tam Kỳ - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2008
7854 D-49-1-D-c H. Tiên Phước, Thăng Bình, TX. Tam Kỳ, Hiệp Đức - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 13/8/2004
7855 D-49-1-D-d TX. Tam Kỳ; Núi Thành, Thăng Bình, Tiên Phước- T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 20/04/2008
7856 D-49-14-A-a H. Núi Thành, TX. Tam Kỳ - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 40121
7857 D-49-14-A-b H. Núi Thành - tỉnh Quảng Nam; H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7858 D-49-14-A-c H. Trà Bồng, Bình Sơn - T. Quảng Ngãi; H. Núi Thành - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 40121
7859 D-49-14-A-d H. Bình Sơn, Sơn Tịnh, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi; H. Núi Thành - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 40121
7860 D-49-14-B-a H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7861 D-49-14-B-c H. Bình Sơn, Sơn Tịnh - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7862 D-49-14-B-d H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7863 D-49-14-C-b H. Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Bình Sơn, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7864 D-49-14-C-d H. Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Bình Sơn, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7865 D-49-14-D-a H. Sơn Tịnh, Bình Sơn, TX. Quảng Ngãi, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7866 D-49-14-D-b H. Sơn Tịnh, Bình Sơn, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7867 D-49-14-D-c H. Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, TX. Quảng Ngãi, Mộ Đức, Minh Long - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7868 D-49-14-D-d H. Mộ Đức, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 40121
7869 D-49-26-B-a H. Nghĩa Hành, Mộ Đức, Đức Phổ, Minh Long, Ba Tơ - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 23/03/2008
7870 D-49-26-B-b H. Mộ Đức, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 23/03/2008
7871 D-49-26-B-c H. Ba Tơ, Đức Phổ, Nghĩa Hành - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 23/03/2008
7872 D-49-26-B-d H. Ba Tơ, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 23/03/2008
7873 D-49-26-D-b H. An Lão, Hoài Nhơn - T. Bình Định; H. Ba Tơ, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 38598
7874 D-49-26-D-d H. An Lão, Hoài Nhơn, Hoài An - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38598
7875 D-49-27-A-c H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/25.000 38598
7876 D-49-27-C-a H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi; H. Hoài Nhơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38598
7877 D-49-27-C-c H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi; H. Hoài Nhơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38598
7878 D-49-39-A-(a+b) H. Hoài Nhơn, Phú Mỹ, Hoài Ân - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 23/5/2008
7879 D-49-39-A-c H. Phù Mỹ, Hoài Ân, Hoài Nhơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 23/5/2008
7880 D-49-39-A-d H. Phù Mỹ - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 23/5/2008
7881 D-49-39-C-a H. Phú Mỹ, Hoài Ân, Phù Cát -T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2009
7882 D-49-39-C-b H. Phù Mỹ, Phù Cát - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 40149
7883 D-49-39-C-c H. Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 40149
7884 D-49-39-C-d H. Phù Cát - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2009
7885 D491Ac H. Đại Lộc, Quế Sơn, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 10/5/2006; 13/8/2004
7886 D491Cb H. Quế Sơn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Hiệp Sức - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 23/08/2004
7887 D4913Bb TX. Tam Kỳ, H. Núi Thành, Trà My, Tiên Phước - T. Quảng Nam .tif Mảnh 1/25.000 38019
7888 D4938Bb Hoài Ân, Hoài Nhơn, An Lão - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38598
7889 D4938Bd Hoài Ân - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38598
7890 D4938Db Phù Cát, Hoài Ân, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38263
7891 D4938Dd Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định .tif Mảnh 1/25.000 38263
7892 C-48-24-D-a H. Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7893 C-48-24-D-b H. Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7894 C-48-24-D-c H. Hàm Thuận Nam, Tánh Linh - tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7895 C-48-24-D-d H. Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7896 C-48-36-A-a H. Tánh Linh, Hàm Tân- tỉnh Bình thuận H. Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7897 C-48-36-A-b H. Tánh Linh, Hàm Tân- tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7898 C-48-36-A-c H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận H. Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7899 C-48-36-A-d H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7900 C-48-36-B-a H. Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7901 C-48-36-B-b H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7902 C-48-36-B-c H. Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7903 C-48-36-B-d H. Hàm Thuận Nam, TX. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009; 31/3/2009; 07/02/2009
7904 C-48-36-C-a H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7905 C-48-36-C-b H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7906 C-48-36-C-c H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7907 C-48-36-C-d H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7908 C-48-36-D-a H. Hàm Tân, Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009
7909 C-48-36-D-b+C49-25Ca H. Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009; 31/3/2009
7910 C-49-2-B-d Ninh Sơn, Ninh Hải - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 20/4/2009
7911 C-49-2-C-d Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận Tuy Phong - Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 20/1/2009
7912 C-49-2-D-a Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 15/04/2009
7913 C-49-2-D-b Ninh Sơn, Ninh Hải, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Phước - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 15/04/2009
7914 C-49-2-D-c Ninh Phước - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 15/04/2009
7915 C-49-2-D-d Ninh Phước, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Hải, Ninh Sơn - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 15/04/2009
7916 C-49-3-A-a H. Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà; H. Ninh Hải, Ninh Sơn - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7917 C-49-3-A-b TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7918 C-49-3-A-c H. Ninh Hải, Ninh Sơn - tỉnh Ninh Thuận TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7919 C-49-3-A-d H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7920 C-49-3-B-a TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/06/2008
7921 C-49-3-B-c TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7922 C-49-3-C-a H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7923 C-49-3-C-b H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7924 C-49-3-C-c H. Ninh Hải, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Phước- tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7925 C-49-3-C-d H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 23/6/2008
7926 C-49-13-A-d .tif Mảnh 1/25.000 39570
7927 C-49-13-B-a H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng .tif Mảnh 1/25.000 39570
7928 C-49-13-B-b H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39570
7929 C-49-13-B-c H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng .tif Mảnh 1/25.000 39570
7930 C-49-13-B-d H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39570
7931 C-49-13-C-a H. Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng .tif Mảnh 1/25.000 7/02/2009; 30/03/2009
7932 C-49-13-C-b H.Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7933 C-49-13-C-c H.Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam- tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 30/3/2009; 07/02/2009
7934 C-49-13-C-d H.Hàm Thuận Bắc, TX. Phan Thiết, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7935 C-49-13-D-a H.Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7936 C-49-13-D-b H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7937 C-49-13-D-c H.Hàm Thuận Bắc, TX. Phan Thiết, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7938 C-49-13-D-d H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 39996
7939 C-49-14-A-a H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 5/2/2008; 12/02/2009; 11/09/2007
7940 C-49-14-A-b H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 11/9/2007; 12/02/2009
7941 C-49-14-A-c H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 5/02/2008; 12/02/2009; 11/09/2007
7942 C-49-14-A-d H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; .tif Mảnh 1/25.000 11/09/2007; 11/9/2009
7943 C-49-14-B-a H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận; H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7944 C-49-14-B-b H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7945 C-49-14-B-c H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận; H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7946 C-49-14-B-d H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7947 C-49-14-C-a H.Tuy Phong, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 7/2/2009; 20/3/2009; 04/02/2008; 11/09/2007
7948 C-49-14-C-b H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 20/03/2009
7949 c-49-15-A-a H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7950 C-49-15-A-c H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận .tif Mảnh 1/25.000 12/02/2009; 11/09/2007
7951 C-49-25-A-a .tif Mảnh 1/25.000 39996
7952 C-49-25-A-b TX. Phan Thiết, H. Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 07/02/2009; 10/01/2008
7953 C-49-25-A-c .tif Mảnh 1/25.000
7954 C-49-25-B-a TX. Phan Thiết, H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/25.000 07/02/2009; 10/01/2008
7955 C-48-34-C-d H. Cần Giuộc, Cần Đước - T. Long An; H. Nhà Bè, Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 38263
7956 C-48-34-D-a H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Cần Giờ, Nhà Bè, Quận 7, Quận 2 - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 38263
7957 C-48-34-D-b H. Nhơn Trạch, Long Thành - T. Đồng Nai; Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 38263
7958 C-48-34-D-c H. Cần Giờ, Nhà Bè - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 38263
7959 C-48-34-D-d H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh;H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 38263
7960 C-48-35-B-d H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai; H. Xuyên Lộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 18/01/2004
7961 C-48-35-C-a H. Long Thành, Long Khánh, Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 39937
7962 C-48-35-C-b H. Châu Đức, Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Long Thành, Long Khánh - T. Đồng Nai .tif Mảnh 1/25.000 39937
7963 C-48-35-C-c H. Tân Thành, TX. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai .tif Mảnh 1/25.000 39937
7964 C-48-35-C-d H. Châu Đức, TX. Bà Rịa, Tân Thành, Long Đất - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 39937
7965 C-48-35-D-a H. Châu Đức, Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai .tif Mảnh 1/25.000 39937
7966 C-48-35-D-b H. Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai .tif Mảnh 1/25.000 39937
7967 C-48-35-D-c H. Long Đất, Châu Đức, Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 39937
7968 C-48-35-D-d H. Xuyên Lộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 39937
7969 C-48-41-B-a .tif Mảnh 1/25.000 38658
7970 C-48-41-B-b .tif Mảnh 1/25.000 38658
7971 C-48-41-B-d .tif Mảnh 1/25.000 38658
7972 C-48-42-A-a H. Kiên Lương, TX. Hà Tiên - T. Kiên Giang; T. Kam Pốt - Campuchia .tif Mảnh 1/25.000 37895
7973 C-48-42-A-b H. Kiên Lương - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37895
7974 C-48-42-A-c H. Kiên Lương, TX. Hà Tiên - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37895
7975 C-48-42-A-d H. Kiên Lương, Hòn Đất - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37895
7976 C-48-42-B-a H. Tri Tôn - T. An Giang; H. Kiên Lương, Hòn Đất - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7977 C-48-42-B-c H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; T. Tri Tôn - T.An Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7978 C-48-42-B-d H. Hòn Đất - T. Kiên Giang; H. Tri Tôn - T. An Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7979 C-48-42-C-a H. Kiên Lương - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 38626
7980 C-48-42-C-b H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; .tif Mảnh 1/25.000 38626
7981 C-48-42-C-c H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; .tif Mảnh 1/25.000 38626
7982 C-48-42-D-a H. Hòn Đất - T.Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7983 C-48-42-D-b H. Hòn Đất - T.Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7984 C-48-42-D-c H. Hòn Đất - T.Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7985 C-48-42-D-d H. Hòn Đất - T.Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
7986 C-48-46-A-a H. Châu Thành, Cần Đước, Tân Trụ - T. Long An; H. Gò Công Tây, Chợ Gạo, Gò Công Đông - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7987 C-48-46-A-b H. Gò Công Đông, TX, Gò Công, Gò Công Tây - T. Tiền Giang; H. Cần Đuốc, Cần Giuộc - T. Long An; H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7988 C-48-46-A-c H. Gò Công Tây, Chợ Gạo - T. Tiền Giang; H. Bình Đại - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7989 C-48-46-A-d H. Gò Công Đông, TX, Gò Công, Gò Công Tây - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7990 C-48-46-B-c H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Gò Công Đông - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7991 C-48-46-C-a H. Bình Đại, Giồng Trôm, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Gò Công Tây - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 39996
7992 C-48-46-C-b H. Bình Đại, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Gò Công Đông, Gò Công Tây - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 39996
7993 C-48-46-C-c H. Ba Tri, Giồng Trôm, Thạnh Phú - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 39996
7994 C-48-46-C-d H. Ba Tri, Bình Đại - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 39996
7995 C-48-46-D-a H. Gò Công Đông - T. Tiền Giang .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7996 C-48-46-D-c H. Bình Đại - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 29/12/2003
7997 C-48-47-A-b .tif Mảnh 1/25.000 39937
7998 C-48-47-A-d .tif Mảnh 1/25.000 39937
7999 C-48-47-B-a .tif Mảnh 1/25.000 39937
8000 C-48-47-B-b H. Xuyên Mộc, Long Đất - T. Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/25.000 5/4/2009; 19/03/2009
8001 C-48-57-B-a TX. Trà Vinh, H. Châu Thành, Càng Long - T. Trà Vinh; H. Mỏ Cày - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 31/01/2005
8002 C-48-57-B-b H. Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh - T. Trà Vinh; H. Thanh Phú, Mỏ Cày - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 21/1/2005
8003 C-48-57-B-c H. Châu Thành, Tiêu Cần, Trà Cú, Cầu Ngang - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 21/1/2005
8004 C-48-57-B-d H. Cầu Ngang, Châu Thành - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 21/01/2003
8005 C-48-57-C-a H. Long Phú, Kế Sách, TX. Sóc Trăng, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng; H. Tiểu Cầu - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 15/03/2009
8006 C-48-57-C-b H. Trà Cú, Tiểu Cần - T. Trà Vinh; H. Long Phú, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 15/03/2009
8007 C-48-57-C-c H. Mỹ Xuyên, Long phú, TX. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 15/03/2009
8008 C-48-57-C-d H. Long Phú, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng; H. Trà Cú - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 15/03/2009
8009 C-48-57-D-a H. Trà Cú, Cầu Ngang - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 17/02/2009
8010 C-48-57-D-b H. Duyên Hải, Cầu Ngang, Trà Cú - T. Trà vinh .tif Mảnh 1/25.000 17/02/2009
8011 C-48-57-D-c H. Duyên Hải, Trà Cú - T. Trà Vinh; H. Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 17/02/2009
8012 C-48-57-D-d H. Duyên Hải - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 17/02/2009
8013 C-48-58-A-a H. Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Châu Thành - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2005
8014 C-48-58-A-b H. Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2005
8015 C-48-58-A-c H. Thạnh Phú - T. Bến Tre; H. Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2005
8016 C-48-58-A-d H. Thạnh Phú - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2005
8017 C-48-58-C-a H. Duyên Hải, Cầu Ngang - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2003
8018 C-48-58-C-c H. Duyên Hải - T. Trà Vinh .tif Mảnh 1/25.000 17/02/2009
8019 C-49-25-D-a .tif Mảnh 1/25.000 29/13/2003
8020 C492Bb H. Ninh Sơn - T. Ninh Thuận; H. Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/25.000 29/2/2004
8021 C4843Ac H. Tri Tôn, Thoại Sơn, Châu Thành - T. An Giang; H. Hòn Đất - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8022 C4843Ca H. Hòn Đất, Tân Hiệp - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8023 C4843Cb H. Tân Hiệp, H. Hòn Đất - T. Kiên Giang; H. Thoại Sơn - T. An Giang; H. Vĩnh Thạnh - TP. Cần Thơ .tif Mảnh 1/25.000 37633
8024 C4843Cc TX. Rạch Giá, H. Hòn Đất, Châu Thành, Tân Hiệp - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8025 C4843Cd H. Tân Hiệp, Châu Thành, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8026 C4845Da H. Mỏ Cày, TX. Bến Tre, H. Chợ Lách, Giồng Tôm, Châu Thành - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 38322
8027 C4845Db H. Giồng Tôm, TX. Bến Tre, Bình Đại, Mỏ Cày, Châu Thành - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 38322
8028 C4845Dc H. Mỏ Cày -T. Bến Tre; H. Càng Long. TX. Trà Vinh - T. Trà Vinh; H. Vũng Liêm - T. Vĩnh Long .tif Mảnh 1/25.000 38322
8029 C4845Dd H. Giồng Tôm, Mỏ Cày, Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre .tif Mảnh 1/25.000 38322
8030 C4854A(c+d) Đảo Lại Sơn - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 38626
8031 C4854Ba Đảo Hòn Tre - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8032 C4854Bb H. An Biên - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8033 C4854Bc H. An Biên - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8034 C4854Bd H. An Biên, An Minh - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8035 C4854Da H. An Minh - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8036 C4854Db H. An Minh - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8037 C4854Dc H. An Minh - T. Kiên Giang; H. U Minh - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8038 C4854Dd H. An Minh - T. Kiên Giang; H. U Minh, Thới Bình - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8039 C4855Aa H. An Biên, Châu Thành, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8040 C4855Ab H. Châu Thành, Tân Hiệp, Gióng Riêng, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8041 C4855Ac H. An Biên, Châu Thành - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8042 C4855Ad H. Châu Thành, Gò Quao, An Biên, Gióng Riêng - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 37633
8043 C4855Ca H. An Minh, An Biên, Vĩnh Thuận - T. Kiên .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8044 C4855Cb H. Vĩnh Thuận, An Biên, Gò Quao, An Minh - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 1/12/2003; 22/01/2004
8045 C4855Cc H. An Minh, Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang; H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8046 C4855Cd H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8047 C4855Dc H. Vĩnh Thuận, Gò Quao - T. Kiên Giang; H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/2/2005
8048 C4855Dd H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ; H. Gò Quao - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 21/2/2005
8049 C4856Cc H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng; H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ .tif Mảnh 1/25.000 21/2/2005
8050 C4856Cd H. Thạnh Trị, Mỹ Tú - T. Sóc Trăng; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ .tif Mảnh 1/25.000 21/2/2005
8051 C4856Dc H. Mỹ Tú, Thạnh Trị, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/1/2005
8052 C4856Dd TX. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/1/2005
8053 C4866Ba H. U Minh - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8054 C4866Bb H. U Minh - T. Cà Mau; H. An Minh - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8055 C4866Bc H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004; 19/3/2005
8056 C4866Bd H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 21/4/2004
8057 C4866Da H. Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 19/03/2005
8058 C4866Db H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 19/03/2005
8059 C4866Dc H. Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 19/03/2005
8060 C4866Dd H. Trần Văn Thời, Cái Nước - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 7/1/2004; 19/03/2005
8061 C4867Aa H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005
8062 C4867Ab H. Thới Bình - T. Cà Mau; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005
8063 C4867Ac H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 22/01/2004
8064 C4867Ad H. Thới Bình, TP. Cà Mau - T. Cà Mau; H. Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005; 07/01/2004
8065 C4867Ba H. Hồng Dân, Phước Long - T. Bạc Liêu; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang; H. Thới Bình - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005
8066 C4867Bb H. Phước Long, Hồng Dân - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005
8067 C4867Bc H. Phước Long, Giá Rai - T. Bạc Liêu; H. Thới Bình - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005; 07/01/2004
8068 C4867Bd H. Phước Long, Giá Rai - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005
8069 C4867Ca TP. Cà Mau, Cái Nước, Trần Văn Thời, U Minh, Thới Bình - Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38169
8070 C4867Cb TP. Cà Mau, H. Cái Nước, Thới Bình - T. Cà Mau; H. Giá Rai, Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 38169
8071 C4867Cc H. Cái Nước, Trần Văn Thời , Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38169
8072 C4867Cd H. Đầm Dơi, Cái Nước, TP. Cà Mau - T. Cà Mau H. Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 37993
8073 C4867Da H. Giá Rai, Đông Hải - T. Bạc Liêu TP. Cà Mau, H. Thới Bình - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8074 C4867Db H. Đông Hải, Giá Rai - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005; 7/01/2004
8075 C4867Dc H. Đầm Dơi, TP. Cà Mau - T. Cà Mau H. Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 37993
8076 C4867Dd H. Đông Hải - T. Bạc Liêu; H. Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8077 C4868Aa H. Phước Long, Vĩnh Lợi, Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005; 21/01/2005
8078 C4868Ab H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu; H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 38373
8079 C4868Ac H. Vĩnh Lợi, Giá Rai, Phước Long, Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/02/2005; 21/01/2005
8080 C4868Ad TX. Bạc Liêu, H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 21/01/2005; 20/03/2004
8081 C4868Ba H. Mỹ Xuyên, Thạnh Trị - T. Sóc Trăng; H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 38373
8082 C4868Bb H. Mỹ Xuyên, Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 38373
8083 C4868Bc TX. Bạc Liêu, H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu; H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/01/2005; 20/03/2004
8084 C4868Bd H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/01/2005; 20/03/2004
8085 C4868Ca H. Đông Hải, Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 20/03/2004; 07/01/2004
8086 C4868Cb H. Vĩnh Lợi, TX. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 38066
8087 C4868Cc H. Đông Hải, Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 38066
8088 C4868Da TX. Bạc Liêu - Bạc Liêu; Vĩnh Châu - Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 38066
8089 C4869Aa H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên, Long Phú - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 21/01/20005; 22/02/2005
8090 C4869Ab H. Vĩnh Lợi, Giá Rai, Phước Long, Đông Hải - T. Bạc Liêu .tif Mảnh 1/25.000 38405
8091 C4869Ac H. Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 22/02/2005; 21/01/2005
8092 C4869Ad H. Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng .tif Mảnh 1/25.000 37993
8093 C4878Ba H. Cái Nước, Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38430
8094 C4878Bb H. Cái Nước, Trần Văn Thời - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 07/01/2004; 19/03/2005
8095 C4878Bc H. Cái Nước, Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38430
8096 C4878Bd H. Cái Nước, Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8097 C4878Cb H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38024
8098 C4878Cd H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 38024
8099 C4878Da H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 19/03/2005; 7/02/2004
8100 C4878Db H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8101 C4878Dc H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 07/02/2004; 07/01/2004
8102 C4878Dd H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8103 C4879Aa H. Cái Nước, Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8104 C4879Ab H. Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8105 C4879Ac H. Ngọc Hiển, Đầm Dươi, Cái Nước - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37994
8106 C4879Ad H. Ngọc Hiển, Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8107 C4879Ba H. Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8108 C4879Bb H. Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 20/03/2004; 07/01/2004
8109 C4879Bc H. Ngọc Hiển, Đầm Dơi - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8110 C4879Ca H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8111 C4879Cb H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 37993
8112 C4879Cc H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/25.000 8/5/2005; 4/5/2005
8113 C-48-24-C H. Đức Linh,Tánh Linh - Bình Thuận; Xuân Lộc, Tân Phú - Đồng Nai .tif Mảnh 1/50.000 16/01/2008
8114 C-48-24-D Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc, Tánh Linh - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 10/01/2008; 13/03/2008
8115 C-48-34-B TP. Biên Hoà, Long Thành, Thống Nhất, Nhơn Trạch, Vĩnh Cửu - tỉnh Đồng Nai; Quận 2, quận 9, Q. Thủ Đức, Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh; Thuận An, Tân Uyên - Bình Dương .tif Mảnh 1/50.000 09/12/2007; 15/01/2008; 5/12/2007
8116 C-48-34-C Cần Giuộc, Cần Đước, Bến Lức, Tân Trụ, Châu Thành - Long An; Bình Chánh, Nhà Bè, quận 8, quận 7, quận 6, Cần Giờ, quận 2, quận 5 .tif Mảnh 1/50.000 39337
8117 C-48-34-D Cần Giờ, Nhà Bè, Quận 7, Quận 2 -TP. Hồ Chí Minh; Nhơn Trạch, Long Thành - tỉnh Đồng Nai; Tân Thành - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 5/12/2007; 9/12/2007
8118 C-48-35-A TT. Long Khánh, Thống Nhất, Long Thành, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ - Đồng Nai; Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 01/15/2008; 19/01/2009
8119 C-48-35-B TX. Long Khánh, Cẩm Mỹ - Đồng Nai; Xuyên Mộc, Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 13/03/2008; 15/01/2008; 16/01/2008
8120 C-48-35-C Tân Thành, Châu Đức, TX. Bà Rịa, Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu; Long Thành, Nhơn Trạch, Cẩm Mỹ - tỉnh Đồng Nai .tif Mảnh 1/50.000 39214
8121 C-48-35-D H. Xuyên Mộc, Châu Đức, Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu; H. Cẩm Mỹ - tỉnh Đồng Nai .tif Mảnh 1/50.000 23/1/2008
8122 C-48-36-A Hàm Tân, Tánh Linh - tỉnh Bình Thuận; Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai; Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 16/01/2008; 13/03/2008
8123 C-48-36-B Hàm Thuận Nam, Hàm Tân, Tánh Linh, TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39722
8124 C-48-36-C Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận; Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 23/1/2008; 16/1/2008
8125 C-48-36-D+49-25-C Hàm Tân, Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008
8126 C-48-40-B H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng .tif Mảnh 1/50.000 15/1/2008
8127 C-48-40-D Phú Quốc - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 15/1/2008
8128 C-48-41-A Phú Quốc - Kiên Giang - Việt Nam; Cam Pốt - Campuchia .tif Mảnh 1/50.000 15/1/2008
8129 C-48-41-B TX. Hà Tiên - Kiên Giang - Việt Nam; Kam Pốt - Campuchia .tif Mảnh 1/50.000 20/2/2008;
8130 C-48-41-C Phú Quốc - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008; 15/1/2008
8131 C-48-42-A Kiên Lương, TX. Hà Tiên, Hòn Đất - Kiên Giang - Việt Nam; Kam Pốt - Campuchia .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008
8132 C-48-42-B Hòn Đất, Kiên Lương - Kiên Giang; Tri Tôn, Tịnh Biên - An Giang .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8133 C-48-42-C+41-D Kiên Lương, Hòn Đất - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008
8134 C-48-42-D Hòn Đất - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8135 C-48-43-A Tri Tôn, Thoại Sơn, Châu Thành, Châu Phú, Tịnh Biên - An Giang; Hòn Đất - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8136 C-48-43-C Hòn Đất, Tân Hiệp, TX. Rạch Giá, Châu Thành - Kiên Giang; Thoại Sơn - An Giang; Thốt Nốt - TP. Cần Thơ .tif Mảnh 1/50.000 39699
8137 C-48-43-D Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh, Cô Đỏ - TP. Cần Thơ; Tân Hiệp, Giồng Riềng - Kiên Giang; Thoại Sơn - An Giang .tif Mảnh 1/50.000 39669
8138 C-48-45-B TP. Mỹ Tho, Chợ Gạo, Châu Thành, Tân Phước, Gò Công Tây - Tiền Giang; Châu Thành, Bình Đại, TX. Bến Tre, Mỏ Cày, Giồng Trôm, Chợ Lách - Bến Tre; Châu Thành, TX. Tân An - Long An .tif Mảnh 1/50.000 39337
8139 C-48-45-D Mỏ Cày, Giồng Trôm, TX. Bến Tre, Thạnh Phú, Chợ Lách, Ba Tri, Bình Đại, Châu Thành - Bến Tre; Càng Long, Tx. Trà Vinh - Trà Vinh; Vũng Liêm - Vĩnh Long .tif Mảnh 1/50.000 39337
8140 C-48-46-A TX. Gò Công, Gò Công Đông, Gò Công Tây, Chợ Gạo - Tiền Giang; Cần Đước, Châu Thành, Tân Trụ, Cần Giuộc - Long An; Bình Đại - Bến Tre .tif Mảnh 1/50.000 39337
8141 C-48-46-B Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; Gò Công Đông - Tiền Giang; Tân Thành - Bà Rịa Vũng Tàu .tif Mảnh 1/50.000 39214
8142 C-48-46-C Ba Tri, Bình Đại, Giồng Trôm, Thạnh Phú - Bến Tre; Gò Công Đông, Gò Công Tây - Tiền Giang .tif Mảnh 1/50.000 9/12/2007; 5/12/2007
8143 C-48-46-D Bình Đại - Bến Tre; Gò Công Đông - Tiền Giang .tif Mảnh 1/50.000 39214
8144 C-48-47-A .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008
8145 C-48-47-B An Minh, An Biên, Kiên Hải - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 21/1/2008
8146 C-48-54-A .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008
8147 C-48-54-B An Ninh, An Biên, Kiên Hải .tif Mảnh 1/50.000 21/1/2008; 28/3/2008
8148 C-48-54-D An Minh - Kiên Giang; U Minh, Thới Bình - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 21/1/2008
8149 C-48-55-A Châu Thành, An Biên, Giồng Riềng, Gò Quao, TX. Rạch Giá, Tân Hiệp, An Minh - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 09/8/2008; 28/3/2008; 13/3/2008
8150 C-48-55-B Giồng Riềng, Gò Quao, Tân Hiệp - Kiên Giang; TX. Vi Thanh, Vi Thuỷ - Hậu Giang; Cờ Đỏ - TP. Cần Thơ .tif Mảnh 1/50.000 08/09/2008; 12/03/2008
8151 C-48-55-C Vĩnh Thuận, An Minh, An Biên, Gò Quao - Kiên Giang; Thới Bình, U Minh - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 12/03/2008; 21/01/2008
8152 C-48-56-D Mỹ Tú, TX. Sóc Trăng, Mỹ Xuyên, Thạnh Trị, Kế Sách, Long Phú - Sóc Trăng; Phụng Hiệp - Cần Thơ .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8153 C-48-57-A Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh, Càng Long, Tiểu Cần, Trà Cú - Trà Vinh; Thạnh Phú, Mỏ Cày - Bến Tre .tif Mảnh 1/50.000 39337
8154 C-48-57-B Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh, Càng Long, Tiểu Cần, Trà Cú - Trà Vinh; Thanh Phú, Mỏ Cày - Bến Tre .tif Mảnh 1/50.000 39337
8155 C-48-57-C Long Phú, Mỹ Xuyên, TX. Sóc Trăng, Kế Sách, Cù Lao Dung - Sóc Trăng; Trà Cú, Tiểu Cần - Trà Vinh .tif Mảnh 1/50.000 9/12/2007; 28/11/2007
8156 C-48-57-D Duyên Hải, Trà Cú, Cầu Ngang - Trà Vinh; Cù Lao Dung - Sóc Trăng .tif Mảnh 1/50.000 39337
8157 C-48-58-A Thạnh Phú, Ba Tri - Bến Tre; Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải - Trà Vinh .tif Mảnh 1/50.000 5/12/2007; 9/12/2007
8158 C-48-58-C Duyên Hải, Cầu Ngang - Trà Vinh .tif Mảnh 1/50.000 39337
8159 C-48-66-B U Minh, Trần Văn Thời - Cà Mau; An Minh - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 21/1/2008
8160 C-48-66-D Trần Văn Thời, Cái nước, U Minh - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 39354
8161 C-48-67-A Thới Bình, U Minh, TP. Cà Mau - Cà Mau; Vĩnh Thuận - Kiên Giang; Phước Long - Bạc Liêu .tif Mảnh 1/50.000 12/3/2008; 20/1/2008
8162 C-48-67-B Phước Long, Giá Rai, Hồng Dân - Bạc Liêu; Thới Bình - Cà Mau; Vĩnh Thuận - Kiên Giang .tif Mảnh 1/50.000 39785
8163 C-48-67-C TP. Cà Mau, Cái Nước, Đầm Dơi, Trần Văn Thời, U Minh, Thới Bình - Cà Mau; Giá Rai, Đông Hải - Bạc Liêu .tif Mảnh 1/50.000 20/1/2008
8164 C-48-67-D Đông Hải, Giá Rai - Bạc Liêu; Đầm Hơi, TP. Cà Mau, Thới Bình - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 20/1/2008
8165 C-48-68-A Vĩnh Lợi, TX. Bạ Liêu, Phước Long, Giá Rai, Hồng Dân, Đông Hải - Bạc Liêu; Thạnh Trị - Sóc Trăng .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8166 C-48-68-B Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên, Thạnh Trị - Sóc Trăng; TX. Bạc Liêu, Vĩnh Lợi - Bạc Liêu .tif Mảnh 1/50.000 20/01/2008
8167 C-48-68-C Vĩnh Lợi, TX. Bạ Liêu, Giá Rai, Đông Hải - Bạc Liêu; .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8168 C-48-68-D TX. Bạc Liêu - Bạc Liêu; Vĩnh Châu - Sóc Trăng .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8169 C-48-69-A+B Vĩnh Châu, Long Phú, Mỹ Xuyên, Cù Lao Dung - Sóc Trăng .tif Mảnh 1/50.000 9/12/2007; 28/11/2007
8170 C-48-78-B Cái Nước, Ngọc Hiển, Trần Văn Thời - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 29/09/2007
8171 C-48-78-C Ngọc Hiển - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 39578
8172 C-48-78-D Ngọc Hiển - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 39578
8173 C-48-79-A Đầm Hơi, Ngọc Hiển, Cái Nước - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 20/1/2008
8174 C-48-79-B Đầm Hơi, Ngọc Hiển - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 20/1/2008
8175 C-48-79-C Ngọc Hiển - Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 20/1/2008
8176 C-48-82-C .tif Mảnh 1/50.000 39571
8177 C-48-82-D .tif Mảnh 1/50.000 39512
8178 C-49-1-D Đức Trọng, Đơn Dương, Di Linh, Lâm Hà - Lâm Đồng; Bắc Bình - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39483
8179 C-49-2-B Ninh Sơn, Ninh Hải, Bác Ái - Ninh Thuận; Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 22/1/2008
8180 C-49-2-C Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận; Đức Trọng, Đơn Dương - Lâm Đồng; Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39672
8181 C-49-2-D Ninh Sơn, Ninh Phước, TX. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Hải, Bác Ái - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39672
8182 C-49-3-A TX. Cam Ranh, Khanh Sơn - Khánh Hoà; Ninh Hải, Ninh Sơn - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/50.000 22/01/2008;19/06/2008
8183 C-49-3-B TX. Cam Ranh - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 19/06/2008;
8184 C-49-3-C Ninh Hải, TX. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Phước - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/50.000 19/06/2008
8185 C-49-13-A Di Linh - Lâm Đồng; Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 2/5/2008; 10/01/2008
8186 C-49-13-B Bắc Bình - Bình Thuận; Di Linh - Lâm Đồng .tif Mảnh 1/50.000 39570
8187 C-49-13-C Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình, TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Nam - Bình Thuận; Di Linh - Lâm Đồng .tif Mảnh 1/50.000 39722
8188 C-49-13-D Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, TP. Phan Thiết, Tuy Phong - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 10/01/2008; 04/02/2008
8189 C-49-14-A Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận; Ninh Phước - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/50.000 8/12/2007; 04/02/2008
8190 C-49-14-B+15-A Ninh Phước - Ninh Thuận; Tuy Phong - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39790
8191 C-49-14-C Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39540
8192 C-49-25-A TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 39722
8193 C-49-25-B TP. Phan Thiết, Bắc Bình - Bình Thuận .tif Mảnh 1/50.000 4/2/2008; 10/1/2008
8194 C-49-25-C .tif Mảnh 1/50.000 39722
8195 D-48-12-B Đại Lộc, Hiên, Nam Giang - Quảng Nam; Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 39727
8196 D-49-1-A Đại Lộc, Điện Bàn, Duy Xuyên, Quế Sơn - Quảng Nam; Hoà Vang, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 24/5/2008; 04/06/2008
8197 D-49-1-B Điện Bàn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn, TX. Hội An - Quảng Nam; Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 24/5/2008
8198 D-49-1-C Quế Sơn, Hiệp Đức, Tiên Phước, Duy Xuyên, Đại Lộc, Thăng Bình, Phước Sơn - Quảng Nam .tif Mảnh 1/50.000 39544
8199 D-49-1-D Thăng Bình, TX. Tam Kỳ, Tiên Phước, Quế Sơn, Núi Thành, Hiệp Đức - Quảng Nam .tif Mảnh 1/50.000 22/04/2008; 04/6/2008
8200 D-49-2-A TX. Hội An - Quảng Nam .tif Mảnh 1/50.000
8201 D-49-2-C Núi Thành, TX. Tam Kỳ, Thăng Bình - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 30/3/2009
8202 D-49-13-B Tiên Phước, Trà My, TX. Tam Kỳ, Núi Thành - Quảng Nam; Trà Bồng - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 22/4/2008; 15/07/2008; 4/6/2008
8203 D-49-14-A Núi Thành, TX. Tam Kỳ - Quảng Ngãi; Bình Sơn, Trà Bồng, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 22/4/2008; 15/07/2008
8204 D-49-14-B Bình Sơn, Sơn Tịnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 22/4/2008; 15/7/2008
8205 D-49-14-C Sơn Trà, Sơn Tịnh, Trà Bồng, Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, Minh Long, Bình Sơn - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 15/7/2008
8206 D-49-14-D Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, Mộ Đức, TX. Quảng Ngãi, Minh Long, Bình Sơn - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8207 D-49-15-A Lý Sơn - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8208 D-49-26-A Ba Tơ, Sơn Trà, Minh Long, Nghĩa Hành - Quảng Ngãi; Kon Plong - Kon Tum .tif Mảnh 1/50.000 15/7/2008
8209 D-49-26-B Đức Phổ, Mộ Đức, Ba Tơ, Nghĩa Hành, Minh Long - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008; 15/07/2008
8210 D-49-26-C Ba Tơ - Quảng Ngãi; K'Bang - Gia Lai; An Lão - Bình Định; Kon Plong - Kon Tum .tif Mảnh 1/50.000 23/02/2009
8211 D-49-26-D An Lão, Hoài Nhơn, Hoài Ân - Bình Định; Ba Tơ, Đức Phổ - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8212 D-49-27-A Đức Phổ - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8213 D-49-27-C Hoài Nhơn - Bình Định; Đức Phổ - Quảng Ngãi .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8214 D-49-38-A K'Bang - Gia Lai; Vĩnh Thạnh, An Lão - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8215 D-49-38-B Hoài Ân, Vĩnh Thạnh, An Lão, Hoài Nhơn - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8216 D-49-38-D Phù Cát, Vĩnh Thạnh, Tây Sơn, Hoài Ân, Phú Mỹ - Bình Định; An Khê - Gia Lai .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008; 9/4/2008
8217 D-49-39-A Hoài Nhơn, Phú Mỹ, Hoài Ân - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008; 9/4/2008
8218 D-49-39-C+D Phù Cát,Tây Sơn, Hoài Ân, Phú Mỹ - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008
8219 D-49-50-B Tây Sơn, Vân Canh, An Nhơn - Bình Định; Kong Chro, An Khê - Gia Lai .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008; 9/4/2008
8220 D-49-50-D Vân Canh - Bình Định; Đồng Xuân - Phú Yên; Kong Chro - Gia Lai .tif Mảnh 1/50.000 28/3/2008
8221 D-49-51-A Phù Cát, An Nhơn, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, Vân Canh, Tây Sơn - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 9/4/2008; 31/5/2008
8222 D-49-51-B TP. Quy Nhơn, Tuy Phước, Phù Cát - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 39695
8223 D-49-51-C Vân Canh, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn - Bình Định; Sông Cầu, Đồng Xuân - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8224 D-49-51-D Sông Cầu - Phú Yên; TP. Quy Nhơn - Bình Định .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8225 D-49-62-B Đồng Xuân, Sơn Hoà - Phú Yên; Krong Pa - Gia Lai .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 28/3/2008
8226 D-49-62-D Sơn Hoà, Sông Hinh - Phú Yên; Krong Pa - Gia Lai .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8227 D-49-63-A Đồng Xuân,Sông Cầu, Tuy An, Sơn Hoà - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8228 D-49-63-B Tuy An, Sông Cầu - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 17/4/2008
8229 D-49-63-C TX. Tuy Hoà, Sơn Hoà, Tuy An, Tuy Hoà, Sông Hinh, Đồng Xuân, Phú Hoà - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8230 D-49-63-D TX. Tuy Hoà, Phú Hoà, Tuy An, Tuy Hoà - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 17/4/2008
8231 D-49-74-B Sông Hinh, Tuy Hoà - Phú Yên; M'Đrăk - Đắk Lắk .tif Mảnh 1/50.000 22/8/2008
8232 D-49-74-D M'Đrắk - Đắk Lawsk; Ninh Hoà, Khánh Vĩnh - Khánh Hoà; Sông Hinh - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8233 D-49-75-A Tuy Hoà, Sông Hinh, TX. Tuy Hoà - Phú Yên; Vạn Ninh, Ninh Hoà - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8234 D-49-75-B Tuy Hoà - Phú Yên; Vạn Ninh - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 17/4/2008
8235 D-49-75-C Ninh Hoà, Vạn Ninh - Khánh Hoà; Sông Hinh - Phú Yên .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008
8236 D-49-75-D Vạn Ninh, Ninh Hoà - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 18/4/2009
8237 D-49-86-B Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - Khánh Hoà; M'Đrắk - Đắk Lắk .tif Mảnh 1/50.000 31/5/2008; 22/01/2008
8238 D-49-86-D Khánh Vĩnh, Diên Khánh, Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - Khánh Hoà; Ninh Sơn - Ninh Thuận .tif Mảnh 1/50.000 22/01/2008
8239 D-49-87-A Ninh Hoà, Diên Khánh, TP. Nha Trang, Khánh Vĩnh - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 19/06/2008; 31/5/2008
8240 D-49-87-B Ninh Hoà - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 18/4/2009; 19/6/2008
8241 D-49-87-C TX. Cam Ranh, Diên Khánh, TP. Nha Trang - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 22/01/2008; 19/6/2008
8242 D-49-87-D TP. Nha Trang - Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 19/6/2008
8243 E-48-7-D Như Xuân, Như Thanh, Thường Xuân - Thanh Hoá; Quỳ Châu - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 39085
8244 E-48-8-A Triệu Sơn, Thiệu Hoá, Thọ Xuân, Yên Định, Đông Sơn, Như Thanh, Vĩnh Lộc, Nông Cống - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 3/11/2008; 01/03/2007
8245 E-48-8-B TP. Thanh Hoá, Hoằng Hoá, Hậu Lộc, Hà Trung, Nga Sơn, Quảng Xương, Thiệu Hoá, Đông Sơn, TX. Sầm Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 39508
8246 E-48-8-C Nông Cống, Như Thanh, Tĩnh Gia, Quảng Xương, Triệu Sơn, Như Xuân, Đông Sơn - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 39085
8247 E-48-8-D Quảng Xương, Tĩnh Gia, TX. Sầm Sơn, Nông Cống, Đông Sơn - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 39085
8248 E-48-9-A Kim Sơn - Ninh Bình; Nghĩa Hưng, Hải Hậu - Nam Định; Nga Sơn, Hậu Lộc - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008
8249 E-48-19-B Nghĩa Đàn, Quỳ Hợp, Quỳ Châu - Nghệ An; Như Xuân, Như Thanh - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 39274
8250 E-48-19-D Yên Thành, Tân Kỳ, Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu, Quỳ Hợp, Đô Lương, Diễn Châu - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 23/6/2008; 2/3/2008; 07/11/2007
8251 E-48-20-A Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu - Nghệ An; Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, Như Xuân - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 7/11/2007;1/03/2007
8252 E-48-20-B+D Tĩnh Gia - Thanh Hoá; Quỳnh Lưu - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 7/11/2007;01/03/2007
8253 E-48-20-C Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Yên Thành, Nghĩa Đàn - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 23/06/2008; 07/11/2007
8254 E-48-31-B Đô Lương, Yên Thành, Thanh Chương, Nghi Lộc, Nam Đàn, Anh Sơn - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 23/06/2008; 02/03/2008
8255 E-48-31-D Thanh Chương, Nam Đàn - Nghệ An; Hương Sơn - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 39274
8256 E-48-32-A Nghi Lộc, Diễn Châu, TX. Cửa Lò, Hưng Nguyên, Yên Thành, Nam Đàn - Nghệ An; Nghi Xuân - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 23/6/2008; 07/11/2007
8257 E-48-32-B TX. Cửa Lò - Nghệ An; Nghi Xuân - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 23/6/2008; 25/8/2008
8258 E-48-32-C TP. Vinh, Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Lộc - Nghệ An; Đức Thọ, Nghi Xuân, TX. Hồng Lĩnh, Hương Sơn, Can Lộc - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 25/8/2008; 07/11/2007; 23/6/2008
8259 E-48-32-D Nghi Xuân, Can Lộc, TX. Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh; TP. Vinh, Nghi Lộc - Nghệ An .tif Mảnh 1/50.000 25/8/2008; 23/6/2008
8260 E-48-44-A Hương Khê, Vũ Quang, Can Lộc, Đức Thọ, Hương Sơn, TX. Hồng Lĩnh, Thạch Hà - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 25/8/2008; 07/11/2007; 12/4/2008
8261 E-48-44-B TX. Hà Tĩnh, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, Can Lộc, Hương Khê - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 25/8/2008; 12/04/2008
8262 E-48-44-D Tuyên Hoá - Quảng Bình; Hương Khê, Cẩm Xuyên, Thạch Hà - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 39786
8263 E-48-45-A Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Thạch Hà - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 25/8/2008; 12/04/2008
8264 E-48-45-C Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh; Tuyên Hoá - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 30/8/2008; 12/04/2008
8265 E-48-45-D Kỳ Anh - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 30/8/2008
8266 E-48-57-A Tuyên Hoá, Minh Hoá - Quảng Bình; Kỳ Anh - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 30/8/2008; 23/9/2007
8267 E-48-57-B Quảng Trạch, Tuyên Hoá - Quảng Bình; Kỳ Anh - Hà Tĩnh .tif Mảnh 1/50.000 30/8/2008
8268 E-48-57-D Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hoá - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 23/9/2007
8269 E-48-58-C Bố Trạch, TX. Đồng Hới - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 21/12/2007
8270 E-48-69-B Quảng Ninh, Bố Trạch, TX. Đồng Hới - Quảng Bình; Khăm Muồn - Lào .tif Mảnh 1/50.000 23/9/2007; 20/1/2008
8271 E-48-70-A TX. Đồng Hới, Quảng Ninh, Lệ Thuỷ, Bố Trạch - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 21/12/2007
8272 E-48-70-B Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 21/12/2007; 08/09/2007
8273 E-48-70-C Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 21/12/2007
8274 E-48-70-D Lệ Thuỷ - Quảng Bình; Vĩnh Linh - Quảng Trị .tif Mảnh 1/50.000 21/12/2007; 08/09/2007
8275 E-48-71-C Vĩnh Linh, Gio Linh - Quảng Trị .tif Mảnh 1/50.000 39303
8276 E-48-82-B Vĩnh Linh, Gio Linh, Cam Lộ, Đa Krong, Hướng Hoá - Quảng Trị; Lệ Thuỷ - Quảng Bình .tif Mảnh 1/50.000 11/07/2008; 08/09/2007; 21/12/2007
8277 E-48-83-A TX. Đông Hà, Triệu Phong, Gio Linh, Vĩnh Linh, Hải Lăng, TX. Quảng Trị - Quảng Trị .tif Mảnh 1/50.000 8/9/2007; 11/07/2008
8278 E-48-83-B Hải Lăng, Triệu Phong - Quảng Trị .tif Mảnh 1/50.000 39303
8279 E-48-83-C Hải Lăng, Đa Krong, Triệu Phong, TX. Quảng Trị, Cam Lộ, TX. Đông Hà - Quảng Trị; Phong Điền - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 39759
8280 E-48-83-D Phong Điền, Quảng Điền, Hương Trà - Thừa Thiên Huế; Hải Lăng - Quảng Trị .tif Mảnh 1/50.000 11/7/2008; 08/9/2007
8281 E-48-84-C Quảng Điền, Phú Vang, Hương Trà, TP. Huế, Phong Điền - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008
8282 E-48-95-B Hương Trà, A Lưới, Phong Điền, Hương Thuỷ - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 11/7/2008; 8/9/2007
8283 E-48-96-A Hương Thuỷ, TP. Huế, Hương Trà, Phú Lộc, Phú Vang, A Lưới - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 39303
8284 E-48-96-B Phú Lộc, Phú Vang, Hương Thuỷ - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 8/10/2007; 6/10/2008
8285 E-48-96-C Nam Đông, Hương Thuỷ, A Lưới, Phú Lộc - Thừa Thiên Huế; Hiên - Quảng Nam .tif Mảnh 1/50.000 39727
8286 E-48-96-D Nam Đông, Phú Lộc - Thừa Thiên Huế; Hiên - Quảng Nam; Hoà Vang - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 39304
8287 E-49-85-A Phú Lộc - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 39304
8288 E-49-85-C Hoà Vang, Q. Liên Chiểu, Q. Sơn Trà, Q. Hải Châu, Q. Ngũ Hành Sơn, Q. Thanh Khê - TP. Đà Nẵng; Phú Lộc - Thừa Thiên Huế .tif Mảnh 1/50.000 30/3/2009
8289 E-49-85-D Q. Sơn Trà, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 24/5/2008
8290 F-48-60-C Hải Hà, Bình Liêu, TX. Móng Cái - Quảng Ninh; tỉnh Quảng Tây - Trung Quốc .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008
8291 F-48-60-D TX. Móng Cái, Hải Hà - Quảng Ninh; tỉnh Quảng Tây - Trung Quốc .tif Mảnh 1/50.000 9/01/2008; 28/11/2008
8292 F-48-70-C .tif Mảnh 1/50.000 30/3/2009
8293 F-48-70-D Hoành Bồ, TX. Uông Bí, Yên Hưng, Ba Chẽ, TP. Hạ Long - Quảng Ninh; Sơn Động - Bắc Giang .tif Mảnh 1/50.000 12/2/2008; 28/11/2007
8294 F-48-71-A Đình Lập - Lạng Sơn; Ba Chẽ, Tiên Yên - Quảng Ninh; Sơn Đông - Bắc Giang .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8295 F-48-71-B Tiên Yên, Bình Liêu, Ba Chẽ, Đầm Hà, Vân Đồn - Quảng Ninh; Đình Lập - Lạng Sơn .tif Mảnh 1/50.000 13/10/2007
8296 F-48-71-C Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả, Ba Chẽ, TP. Hạ Long - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8297 F-48-71-D TX. Cẩm Phả, Vân Đồn, Ba Chẽ, Tiên Yên, Hoành Bồ - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 30/3/2009; 19/03/2009
8298 F-48-72-A .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008
8299 F-48-72-B TX. Móng Cái, Quảng Hà, Cô Tô - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008; 09/01/2008
8300 F-48-72-C Vân Đồn, Cô Tô, Quảng Hà - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 29/09/2007
8301 F-48-72-D Vọt Tiến .tif Mảnh 1/50.000 29/09/2007; 09/01/2008
8302 F-48-81-B H. Di Linh - T. Lâm Đồng .tif Mảnh 1/50.000
8303 F-48-81-D .tif Mảnh 1/50.000 14/05/2008
8304 F-48-82-A .tif Mảnh 1/50.000 39490
8305 F-48-82-B Yên Hưng, Hoành Bồ, TP. Hạ Long, TX. Uông Bí - Quảng Ninh; Cát Hải, Thuỷ Nguyên, An Hải, Kiến Thuỵ - Hải Phòng .tif Mảnh 1/50.000 12/02/2008; 28/11/2007
8306 F-48-82-C Tiên Lãng, Kiến Thuỵ, Vĩnh Bảo, An Lão, TX. Đồ Sơn - Hải Phòng; Thái Thuỵ - Thái Bình .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007; 14/05/2008
8307 F-48-82-D TX. Đồ Sơn, Kiến Thuỵ - Hải Phòng .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8308 F-48-83-A TP. Hạ Long, TX. Cẩm Phả, Hoành Bồ - Quảng Ninh; Cát Hải - Hải Phòng .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007
8309 F-48-83-B Vân Đồn, TX. Cẩm Phả, TP. Hạ Long - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 29/09/2007; 01/03/2008
8310 F-48-83-C Cát Hải - Hải Phòng; TP. Hạ Long - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2007; 1/03/2008
8311 F-48-84-A Vân Đồn, Cô Tô - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 01/3/2008; 29/9/2007
8312 F-48-84-B Cô Tô - Quảng Ninh .tif Mảnh 1/50.000 29/9/2007; 09/11/2008
8313 F-48-92-C Vĩnh Lộc, Thạch Thành, Yên Định, Cẩm Thuỷ, Ngọc Lặc, Thọ Xuân, Hà Trung - Thanh Hoá; Nho Quan - Ninh Bình .tif Mảnh 1/50.000 39305
8314 F-48-92-D TX. Bỉm Sơn, Hà Trung, Thạch Thành, Nga Sơn, Vĩnh Lộc - Thanh Hoá; TX. Tam Điệp, Yên Mô, Nho Quan, Hoa Lư, TX.Ninh Bình, Gia Viễn, Yên Khánh - Ninh Bình .tif Mảnh 1/50.000 39508
8315 F-48-93-A TP. Nam Định, Vụ Bản, Nam Trực, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nghĩa Hưng, Trực Ninh - Nam Định; Bình Lục, Lý Nhân - Hà Nam; Vũ Thư - Thái Bình .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008
8316 F-48-93-B Kiến Xương, TX. Thái Bình, Vũ Thư, Tiền Hải, Đông Hưng, Thái Thuỵ - Thái Bình; Xuân Trường, Trực Ninh, Giao Thuỷ, Nam Trực, Hải Hậu - Nam Định .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008
8317 F-48-93-C Yên Khánh, Yên Mô, Kim Sơn, Hoa Lư - Ninh Bình; Nghĩa Hưng, Hải Hậu, Trực Ninh, Ý Yên - Nam Định; Nga Sơn - Thanh Hoá .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008; 11/8/2007
8318 F-48-93-D Hải Hậu, Giao Thuỷ, Xuân Trường, Trực Ninh - Nam Định .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008
8319 F-48-94-A Tiền Hải, Thái Thuỵ - Thái Bình; Giao Thuỷ - Nam Định .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008; 28/11/2007
8320 F-48-94-C Giao Thuỷ - Nam Định; Tiền Hải - Thái Bình .tif Mảnh 1/50.000 14/5/2008
8321 F-49-49C+61A TX. Móng Cái - T. Quảng Ninh; Quảng Tây - Trung Quốc .tif Mảnh 1/50.000 28/11/2008; 9/1/2008
8322 C-49-25-C .tif Mảnh 1/50.000 39722
8323 C-48-41-D .tif Mảnh 1/50.000 20/02/2008
8324 B501A H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39243
8325 B501B H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39213
8326 B501C H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 5/11/2007; 06/10/2007
8327 B4912D H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 5/11/2007; 06/10/2007
8328 C49(48D+60B) H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39243
8329 C4882C H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau .tif Mảnh 1/50.000 39759
8330 C5025D H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39396
8331 C5037(C+D) H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39396
8332 C5038A H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39212
8333 C5049(B+D) H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39396
8334 C5050A H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 11/10/2007; 5/10/2007
8335 C5073A H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 20/10/2007
8336 C5074A H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39396
8337 C5086C H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39213
8338 C5086D H. Trường Sa - T. Khánh Hoà .tif Mảnh 1/50.000 39213
8339 E49(67D+68C) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 39573
8340 E49(92A+91B) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 5/5/2008; 13/10/2007;14/9/2007
8341 E49(92B+93A) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 13/10/2007; 14/9/2007
8342 E49(93B+81D) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007
8343 E4980(C+D) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 5/5/2008; 13/10/2007
8344 E4981A H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 13/10/2007; 22/12/2007
8345 E4981B H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007
8346 E4982C H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007; 12/08/2008
8347 E4992(D+C) H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 5/5/2008; 14/09/2007
8348 E4993D H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007
8349 E4994A H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007; 12/08/2008
8350 A4994C H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng .tif Mảnh 1/50.000 22/12/2007; 12/8/2008
8351 D-49-1 .tif Mảnh 1/100.000 24/8/1990
8352 D-49-2 .tif Mảnh 1/100.000 24/8/1990
8353 D-49-7 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8354 D-48-12 .tif Mảnh 1/100.000 24/8/1990; 17/2/1989
8355 D-49-13 .tif Mảnh 1/100.000 24/08/1990; 30/12/1990
8356 D-49-14 .tif Mảnh 1/100.000 24/08/1990; 30/12/1990
8357 D-49-15 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1988; 30/12/1990; 24/8/1990
8358 D-49-26 .tif Mảnh 1/100.000 30/12/1990
8359 D-49-27 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1988; 30/12/1990
8360 D-49-38 .tif Mảnh 1/100.000 30/12/1990
8361 D-49-39 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1988; 30/12/1990
8362 E-49-91+92 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8363 E-48-8 .tif Mảnh 1/100.000 27/12/1993
8364 E-48-9 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989
8365 E-48-19 .tif Mảnh 1/100.000 1/12/1992; 27/12/1993
8366 E-48-20 .tif Mảnh 1/100.000 1/12/1992; 27/12/1993
8367 E-48-32 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8368 E-48-44 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8369 E-48-45 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8370 E-48-57 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8371 E-48-58 .tif Mảnh 1/100.000 17/02/1989; 1/12/1992
8372 E-48-70 .tif Mảnh 1/100.000 17/02/1989; 1/12/1992
8373 E-48-71 .tif Mảnh 1/100.000 17/02/1989
8374 E-48-83 .tif Mảnh 1/100.000 17/02/1989
8375 E-48-84 .tif Mảnh 1/100.000 17/02/1989
8376 E-48-96 .tif Mảnh 1/100.000 24/8/1990; 17/02/1989
8377 E-49-67 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8378 E-49-68 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8379 E-49-80 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8380 E-49-81 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8381 E-49-82 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8382 E-49-85 .tif Mảnh 1/100.000 24/8/1990
8383 E-49-93 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8384 E-49-94 .tif Mảnh 1/100.000 30/10/1999
8385 F-48-60 .tif Mảnh 1/100.000 28/10/1991; 05/12/1990
8386 F-48-70 .tif Mảnh 1/100.000 05/12/1990; 28/10/1991
8387 F-48-71 .tif Mảnh 1/100.000 28/10/1991
8388 F-48-72 .tif Mảnh 1/100.000 28/10/1991; 05/12/1990
8389 F-48-81 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989
8390 F-48-82 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989
8391 F-48-83 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989; 28/10/1991
8392 F-48-84 .tif Mảnh 1/100.000 28/10/1991; 23/11/1989; 05/12/1990
8393 F-48-92 .tif Mảnh 1/100.000 27/12/1993
8394 F-48-93 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989
8395 F-48-94 .tif Mảnh 1/100.000 23/11/1989
8396 F-49-49 .tif Mảnh 1/100.000 33005
8397 F-49-61 .tif Mảnh 1/100.000 33005
8398 C-49-2 .tif Mảnh 1/100.000 19/6/1989; 30/12/1990
8399 C-49-3 .tif Mảnh 1/100.000 19/6/1989
8400 C-48-24 .tif Mảnh 1/100.000 30/12/1990
8401 C-48-34 .tif Mảnh 1/100.000 16/01/1989; 30/12/1990; 7/1/1994
8402 C-48-35 .tif Mảnh 1/100.000 7/1/1994; 30/12/1990
8403 C-48-36 .tif Mảnh 1/100.000 30/12/1990; 7/1/1994
8404 C-48-40 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8405 C-48-41 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8406 C-48-42 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8407 C-48-43 .tif Mảnh 1/100.000 1/12/1992; 16/1/1989
8408 C-48-45 .tif Mảnh 1/100.000 16/1/1989
8409 C-48-46 .tif Mảnh 1/100.000 16/1/1989; 7/1/1994
8410 C-48-47 .tif Mảnh 1/100.000 34516
8411 C-48-53 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8412 C-48-54 .tif Mảnh 1/100.000 33615
8413 C-48-55 .tif Mảnh 1/100.000 1/12/1992; 16/1/1989
8414 C-48-57 .tif Mảnh 1/100.000 16/1/1989
8415 C-48-58 .tif Mảnh 1/100.000 7/1/1994; 16/1/1989
8416 C-48-66 .tif Mảnh 1/100.000 31/1/1989; 01/12/1992
8417 C-48-67 .tif Mảnh 1/100.000 6/4/1989; 16/1/1989
8418 C-48-68 .tif Mảnh 1/100.000 6/4/1989; 16/1/1989
8419 C-48-69 .tif Mảnh 1/100.000 6/4/1989; 16/1/1989
8420 C-48-78 .tif Mảnh 1/100.000 6/4/1989; 16/1/1989
8421 C-48-79 .tif Mảnh 1/100.000 32663
8422 C-48-81 .tif Mảnh 1/100.000 32663
8423 C-48-82 .tif Mảnh 1/100.000 36838
8424 C-49-13 .tif Mảnh 1/100.000 30/12/1990; 19/06/1989; 7/1/1994
8425 C-49-14 .tif Mảnh 1/100.000 19/6/1989
8426 C-49-15 .tif Mảnh 1/100.000 19/6/1989
8427 C-49-25 .tif Mảnh 1/100.000 7/1/1994; 19/06/1989
8428 C-49-86 .tif Mảnh 1/100.000 5/7/1992; 19/6/1989; 30/12/1990
8429 C-50-13 .tif Mảnh 1/100.000 24/12/2000
8430 C-50-25+26 .tif Mảnh 1/100.000 24/12/2000; 21/4/2001; 25/04/2000; 21/4/2001
8431 C-50-37+38 .tif Mảnh 1/100.000 21/4/2001; 25/4/2000
8432 C-50-49+50 .tif Mảnh 1/100.000 21/4/2001; 25/4/2000
8433 D-49-50 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998; 30/12/1990
8434 D-49-51 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998
8435 D-49-62 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998; 30/12/1990
8436 D-49-63 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998
8437 D-49-74 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998; 30/12/1990
8438 D-49-75 .tif Mảnh 1/100.000 27/8/1998
8439 D-49-87 .tif Mảnh 1/100.000 5/7/1992; 19/6/1989
8440 B-48 .tif Mảnh 1/1000.000 26/01/2008; 25/01/2008
8441 B-49 .tif Mảnh 1/1000.000 24/03/2009; 26/01/2008
8442 B-50 .tif Mảnh 1/1000.000 30/01/2008
8443 C-48 .tif Mảnh 1/1000.000 25/01/2008; 12/8/2008;14/09/2008
8444 C-49 .tif Mảnh 1/1000.000 24/03/2009; 24/03/2009; 2/1/2008; 23/02/2009
8445 C-50 .tif Mảnh 1/1000.000 30/01/2008; 30/01/2008; 24/03/2009; 24/03/2009
8446 D-48 .tif Mảnh 1/1000.000 23/09/2008; 24/12/2008; 13/11/2008
8447 D-49 .tif Mảnh 1/1000.000 23/02/2009; 24/03/2009; 27/02/2009
8448 D-50 .tif Mảnh 1/1000.000 30/1/2008; 18/03/2009; 24/03/2009
8449 E-48 .tif Mảnh 1/1000.000 23/09/2008; 13/11/2008; 23/09/2008
8450 E-49 .tif Mảnh 1/1000.000 27/02/2009; 22/10/2008
8451 E-50 .tif Mảnh 1/1000.000 26/11/2008; 18/03/2009
8452 F-48 .tif Mảnh 1/1000.000 23/09/2008; 13/11/2008
8453 F-49 .tif Mảnh 1/1000.000 13/11/2008; 29/01/2008
8454 F-50 .tif Mảnh 1/1000.000 29/01/2008; 30/01/2008