Tên dự án
CSDL ảnh vệ tinh phục vụ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường biển
Thuộc dự án Chính Phủ
Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2009
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-07.005
Người nhập số liệu
Huyền
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (872)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
7583 | F4860Cc | H. Bình Liêu, Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38233 |
7584 | F4860Cd | H. Bình Liêu, Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38233 |
7585 | F4860Dc | H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38233 |
7586 | F4860Dd | H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38233 |
7587 | F4870Cd | H. Đông Triều, TX. Uông Bí- tỉnh Quảng Ninh H. Thủy Nguyên -TP. Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7588 | F4870Da | H. sơn động - tỉnh Bắc Giang TX. Uông Bí, Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7589 | F4870Db | H. Hoành Bồ, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh H. Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7590 | F4870Dc | TX. Uông Bí, Hoành Bồ, Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7591 | F4870Dd | H. Hoành Bồ, TP. Hạ Long, Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7592 | F4871Ba | H. Tiên Yên, Bình Liêu - tỉnh Quảng Ninh H. Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7593 | F4871Bb | H. Tiên Yên, Bình Liêu, Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7594 | F4871Bc | H. Tiên Yên, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh H. Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7595 | F4871Bd | H. Vân Đồn, Tiên Yên - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7596 | F4871Ca | H. Hoành Bồ, Ba Chẽ - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7597 | F4871Cb | H. Hoành Bồ, Ba Chẽ, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7598 | F4871Cc | H. Hoành Bồ, TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7599 | F4871Cd | H. Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả, TP Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7600 | F4871Da | H. Ba Chẽ, Tiên Yên, TX.Cẩm Phả-tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7601 | F4871Db | H. Vân Đồn, Tiên Yên, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7602 | F4871Dc | H. Vân Đồn, Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7603 | F4871Dd | H. Vân Đồn, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7604 | F4872Aa | H. Quảng Hà, Bình Liêu, Tiên Yên - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7605 | F4872Ab | H. Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7606 | F4872Ac | H. Quảng Hà, Tiên Yên, Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7607 | F4872Ad | H. Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7608 | F4872Ba | H. Quảng Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7609 | F4872Bb | TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7610 | F4872Bc | H. Quảng Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7611 | F4872Bd | H. Cô Tô, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/12/2003 |
7612 | F4872Ca | H. Vân Đồn, Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7613 | F4872Cb | H. Vân Đồn, Quảng Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7614 | F4872Cc | H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7615 | F4872Cd | H. Cô Tô, Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7616 | F4872Da | H. Cô Tô, Vân Đồn, Hải Hà, TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7617 | F4872Db | H. Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 25/11/2008 |
7618 | F4872Dc | H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7619 | F4881Dd | H. Thái Thuỵ, Đông Hưng, Quỳnh Phụ, Kiến Xương - tỉnh Thái Bình H. Vĩnh Bảo - TP. Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7620 | F4882Aa | H. Thuỷ Nguyên, An Hải, Q. Hồng Bàng - tỉnh Hải Phòng H. Kim Thành, Kinh Môn - tỉnh Hải Dương | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7621 | F4882Ab | H. Thuỷ Nguyên, Hồng Bàng, Ngô Quyền, - tỉnh Hải Phòng TX. Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7622 | F4882Ac | H. An Lão, Tiên Lãng, Kiến An, An Hải, Vĩnh Bảo, Kiến Thuỵ, Q. Hồng Bàng - tỉnh Hải Phòng H. Thanh Hà - tỉnh Hải Dương | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7623 | F4882Ad | Q. Kiến Thuỵ, An Hải, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền, Hồng Bàng, Thuỷ Nguyên, An Lão - Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7624 | F4882Ba | H. Yên Hưng, TX. Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh H. Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7625 | F4882Bb | H. Hoàng Bồ, Yên Hưng, TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7626 | F4882Bc | H. An Hải, Cát Hải, Kiến Thuỵ - tỉnh Hải Phòng H. Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7627 | F4882Bd | H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng H. Yên Hưng - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7628 | F4949Cc | TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38303 |
7629 | F4961Aa | TX. Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38303 |
7630 | F4882Ca | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 | |
7631 | F4882Cb | H. Kiến Thuỵ, Tiên Lãng, TX. Đồ Sơn - tỉnh Hải Phòng H. Thái Thuỵ - tỉnh Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7632 | F4882Cc | H. Hải Hậu - tỉnh Thái Bình H. Vĩnh Bảo - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7633 | F4882Da | TX. Đồ Sơn, H. Kiến Thuỵ - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7634 | F4882Db | H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7635 | F4883Aa | TP. Hạ Long, Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005 |
7636 | F4883Ab | TP. Hạ Long, TX. Cẩm Phả - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7637 | F4883Ac | H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7638 | F4883Ad | H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
7639 | F4883Ba | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 | |
7640 | F4883Bb | H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7641 | F4883Bc | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 | |
7642 | F4883Bd | H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7643 | F4883Ca | TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh; H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/11/2005; 07/01/2004; 22/10/2003 |
7644 | F4883Cb | TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh; H. Cát Hải - tỉnh Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7645 | F4883Db | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 | |
7646 | F4884Aa | H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7647 | F4884Ab | H. Vân Đồn, Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7648 | F4884Ac | H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7649 | F4884Ba | H. Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7650 | F4892Dc | H. Hà Trung, Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7651 | F4892Dd | H. Bỉm Sơn, Nga Sơn, Hà Trung, Yên Mô - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7652 | F4893Bb | H. Kiến Xương, Tiền Hải, Thái Thuỵ, Đông Hưng - tỉnh Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7653 | F4893Bc | H. Xuân Trường, Trực Ninh, Nam Trực, Giao Thuỷ, Hải Hậu - tỉnh Nam Định; H. Vũ Thư, Kiến Xương - tỉnh Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7654 | F4893Bd | H. Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/10/2003 |
7655 | F4893Ca | H. Yên Khánh, Yên Mô, Kim Sơn, Hoa Lư - tỉnh Ninh Bình H. Ý Yên, Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7656 | F4893Cb | H. Trực Ninh, Nghĩa Hưng, Hải Hậu - tỉnh Nam Định; H. Yên Khánh, Kim Sơn - tỉnh Ninh Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7657 | F4893Cc | H. Kim Sơn, Nga Sơn, Yên Mô - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7658 | F4893Cd | H. Nghĩa Hưng, Kim Sơn - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7659 | F4893Da | H. Hải Hậu, Xuân Trường, Giao Thuỷ, Trực Ninh - tỉnh Nam Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7660 | F4893Db | H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7661 | F4893Dc | H. Hải Hậu - tỉnh Nam Đinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7662 | F4894Aa | H. Tiền Hải, Thái Thịnh - tỉnh Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7663 | F4894Ac | H. Tiền Hải - tỉnh Thái Bình; H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7664 | F4894Ca | H. Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/12/2003 |
7665 | E488Ba | H. Hậu Lộc, Hà Trung, Hoàng Hoá - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7666 | E488Bb | H. Hậu Lộc, Nga Sơn, Hoằng Hoá - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7667 | E488Bc | H. Hoằng Hoá - tỉnh Thanh Hoá, H. Quảng Xương - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7668 | E488Bd | H. Hoằng Hoá, TX. Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7669 | E488Cb | H. Như Thanh, Đông Sơn, Triệu Sơn, Nông Cống, Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7670 | E488Cd | H. Như Thanh, Nông Cống, Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7671 | E488Da | H. Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, - tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 9/4/2005; 8/12/2004 |
7672 | E488Db | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7673 | E488Dc | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7674 | E489Aa | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7675 | E489Ab | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7676 | E4819Db | H. Yên Thành, Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38234 |
7677 | E4819Dd | H. Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu, Yên Thành, Tân Kỳ, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7678 | E4820Ab | H. Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, - tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7679 | E4820Ac | H. Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 8/12/2004; 09/04/2005 |
7680 | E4820Ad | H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 8/12/2004; 09/04/2005 |
7681 | E4820Ba | H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7682 | E4820Bc | H. Tĩnh Gia- tỉnh Thanh Hoá; H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7683 | E4820Ca | H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Nghĩa Đàn, Yên Thành - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38211 |
7684 | E4820Cb | H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 09/12/2004; 09/04/2005 |
7685 | E4820Cc | H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7686 | E4820Cd | H. Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Yên Thành - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7687 | E4820Da | H. Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 09/12/2004; 09/04/2005 |
7688 | E4831Bb | H. Yên Thành, Đô Lương, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7689 | E4831Bd | H. Nam Đàn, Thanh Chương, Đô Lương, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7690 | E4832Aa | H. Nghi Lộc, Diễn Châu, Yên Thành - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7691 | E4832Ab | H. Nghi Lộc, Diễn Châu- tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7692 | E4832Ac | H. Nghi Lộc, Hưng Nguyên, Nam Đàn, Diễn Châu - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7693 | E4832Ad | H. Nghi Lộc, TX. Cửa Lò - tỉnh Nghệ An H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7694 | E4832Bc | TX. Cửa Lò - tỉnh Nghệ An; H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38242 |
7695 | E4832Ca | H. Nam Đàn, Hưng Nguyên, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38599 |
7696 | E4832Cb | TP. Vinh, H. Nghi Lộc, Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An; H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005; 09/4/2005 |
7697 | E4832Cd | TX. Hồng Lĩnh, Nghi Xuân, Đức Thọ, Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh; H. Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7698 | E4832Da | H. Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh; TP.Vinh, Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7699 | E4832Dc | H. Nghi Xuân, Can Lộc, TX. Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7700 | E4832Dd | H. Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7701 | E4844Ab | H. Can Lộc, Đức Thọ, TX. Hồng Lĩnh, Hương Khê, Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7702 | E4844Ad | H. Hương Khê, Can Lộc, Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7703 | E4844Ba | H. Can Lộc, Thạch Hà, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7704 | E4844Bb+45Aa | H. Thạch Hà, Can Lộc, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7705 | E4844Bc | H. Thạch Hà,Hương Khê, Can Lộc, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7706 | E4844Bd | H, Cẩm Xuyên, Thạch Hà, TX. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/6/2005 |
7707 | E4844Da | H. Hương Khê- tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7708 | E4844Db | H. Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7709 | E4844Dd | TX. Đồng Hới -tỉnh Quảng Bình; H. Hương Khê, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7710 | E4845Ac | H. Cẩm Xuyên, Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7711 | E4845Ad | H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7712 | E4845Ca | H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7713 | E4845Cb | H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7714 | E4845Cc | H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh; H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7715 | E4845Cd | H. Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7716 | E4845D(d+b) | H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7717 | E4845Da | H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7718 | E4845Dc | H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7719 | E4857Aa | H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7720 | E4857Ab | H. Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7721 | E4857Ba | H. Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7722 | E4857Bb | H. Quảng Trạch- tỉnh Quảng Bình; H. Kỳ Anh - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7723 | E4857Bc | H. Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7724 | E4857Bd | H. Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005 |
7725 | E4857Da | H. Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hoá - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005; 04/1/2006 |
7726 | E4857Db | H. Bố Trạch, Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/4/2005; 04/1/2006; 26/01/2005 |
7727 | E4857Dc | H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38808 |
7728 | E4857Dd | H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 04/01/2006; 26/1/2005 |
7729 | E4858Ca | H. Bố Trạch- tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/01/2005 |
7730 | E4858Cc | TX. Đồng Hới, H. Bố Trạch -tỉnh Quảng Bình; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/01/2005 |
7731 | E4869Bb | H. Quảng Ninh, Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 04/1/2006; 26/1/2005 |
7732 | E4869Bd | H. Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 04/1/2006; 26/1/2005; 26/4/2004 |
7733 | E4870Aa | TX. Đồng Hới, H. Bố Trạch, Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/1/2005 |
7734 | E4870Ab | TX. Đồng Hới, H. Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/1/2005 |
7735 | E4870Ac | TX. Đồng Hới, H. Quảng Ninh -tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/1/2005; 26/4/2004 |
7736 | E4870Ad | H. Quảng Ninh, Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/1/2005; 26/4/2004 |
7737 | E-48-8-A-b | H. Thiệu Hoá, Yên Định, Vĩnh Lộc, Hà Trung - T. Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7738 | E-48-8-A-d | H. Đông Sơn, Triệu Sơn, Thiệu Hoá, Nông Cống, TP. Thanh Hoá - T. Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38568 |
7739 | C4846Ba | H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Gò Công - tỉnh Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/01/2004 |
7740 | C4846Bb | H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/01/2004 |
7741 | C4847Aa | H. Tân Thành, TX. Vũng Tàu, TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/1/2004 |
7742 | C4847Ac | TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/01/2004 |
7743 | E4870Bc | H. Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/01/2005 |
7744 | E4870Ca | H. Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/4/2004 |
7745 | E4870Cb | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/4/2004 |
7746 | E4870Cd | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/4/2004 |
7747 | E4870Da | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 26/4/2005 |
7748 | E4870Db+Bd | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7749 | E4870Dc | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7750 | E4870Dd | H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình; H. Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7751 | E4871Ca | H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7752 | E4871Cc | H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7753 | E4882Ba | H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị; H. Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7754 | E4882Bb | H. Vĩnh Linh, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7755 | E4882Bd | H. Cam Lộ, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 4/5/2005; 8/3/2005 |
7756 | E4883Aa | H.Vĩnh Linh, Cam Lộ, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7757 | E4883Ab | H. Triệu Phong, Gio Linh - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7758 | E4883Ac | H. Triệu Phong, Gio Linh, Cam Lộ, TX. Đông Hà - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7759 | E4883Ad | H. Triệu Phong, Gio Linh,Triệu Phong, Quảng Trị, TX. Đông Hà - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7760 | E4883B(c+d) | H. Triệu Phong, Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 4/5/2005; 16/02/2005 |
7761 | E4883Ca | H. Triệu Phong, Hải Lăng, Đa Krông, Cam Lộ, TX. Đông Hà- tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 8/5/2005; 4/5/2005 |
7762 | E4883Cb | H. Triệu Phong, Hải Lăng, TX. Quảng Trị - tỉnh Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 8/5/2005; 4/5/2005 |
7763 | E4883Cd | H. Hải Lăng, Đa Krông- tỉnh Quảng Trị; H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7764 | E4895Bb | H. Phong Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 16/2/2005 |
7765 | E4896B(a+b) | H. Phú Vang, Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38055 |
7766 | E4896Cb | H. Nam Đông, Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38447 |
7767 | E4985Ac | H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/7/2004; 10/5/2006 |
7768 | E4985Ca | H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế; H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/07/2004; 21/4/2008; 10/5/2006 |
7769 | E4985Cb | Q. Liên Chiểu, Sơn Trà - TP. Đà Nẵng; H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 10/5/2006; 21/4/2008 |
7770 | E4985Cc | Q. Liên Chiểu, H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/7/2004; 21/4/2008; 10/5/2006 |
7771 | E4985Cd | Q. Liên Chiểu, Sơn Trà, Thanh Khê, Hải Châu, Ngũ Hành Sơn, H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/4/2008 |
7772 | E4985Da | Q. Sơn Trà - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 10/5/2006;21/4/2008 |
7773 | E4985Dc | Q. Ngũ Hành Sơn, Sơn Trà - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 10/5/2006; 21/4/2008 |
7774 | E-48-83-D-a | H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7775 | E-48-83-D-b | H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền, Quảng Điền- tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7776 | E-48-83-D-c | H. Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị H. Phong Điền - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38537 |
7777 | E-48-83-D-d | H. Phong Điền, Quảng Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7778 | E-48-84-C-a | H. Phong Điền, Quảng Điền- tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7779 | E-48-84-C-c | H. Quảng Điền, Hương Trà, Phú Vang, TP Huế - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7780 | E-48-84-C-d | H. Quảng Điền, Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7781 | E-48-96-A-a | H. Quảng Điền, Hương Trà, Phú Vang, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7782 | E-48-96-A-b | H. Phú Vang, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38535 |
7783 | E-48-96-A-d | H. Phú Lộc, Hương Thuỷ - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7784 | E-48-96-B-a | H. Phú Lộc, Hương Thuỷ, Phú Vang - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38300 |
7785 | E-48-96-B-c | H. Phú Lộc, Hương Thuỷ, Phú Vang - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38538 |
7786 | E-48-96-B-d | H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7787 | E-48-96-D-a | H. Phú Lộc, Nam Đông - tỉnh Thừa Thiên Huế H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7788 | E-48-96-D-b | H. Phú Lộc - tỉnh Thừa Thiên Huế H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7789 | E-48-96-D-d | H. Đông Giang - tỉnh Quảng Nam H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38175 |
7790 | D-49-51-A-a | H. Phù Cát, An Nhơn, Tây Sơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7791 | D-49-51-A-b | H. Phù Cát, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, An Nhơn - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7792 | D-49-51-A-c | H. An Nhơn, Tuy Phước, Vân Canh, Tây Sơn - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7793 | D-49-51-A-d | TP. Quy Nhơn, Tuy Phước, An Nhơn - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2009; 12/02/2009 |
7794 | D-49-51-B-a | TP. Quy Nhơn, Phù Cát, Tuy Phước - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7795 | D-49-51-B-c | TP. Quy Nhơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7796 | D-49-51-C-a | H. Vân Canh, Tuy Phước - tỉnh Bình Định; H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7797 | D-49-51-C-b | TP. Quy Nhơn, Tuy Phước - tỉnh Bình Định; H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7798 | D-49-51-C-c | H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên; H. Vân Canh, Tuy Phước - tỉnh Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7799 | D-49-51-C-d | H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7800 | D-49-51-D-c | H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39856 |
7801 | D-49-63-A-a | H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7802 | D-49-63-A-b | H. Đồng Xuân, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7803 | D-49-63-A-c | H. Đồng Xuân, Tuy An, Sơn Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7804 | D-49-63-A-d | H. Đồng Xuân, Tuy An, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7805 | D-49-63-B-a | H. Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7806 | D-49-63-B-c | H. Tuy An, Sông Cầu - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 23/6/2008 |
7807 | D-49-63-C-a | H. Đồng Xuân, Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7808 | D-49-63-C-b | H. Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7809 | D-49-63-C-c | H. Tuy An, Sơn Hoà, TX. Tuy Hoà, Sông Hinh - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/2/2009; 22/02/2009 |
7810 | D-49-63-C-d | TX. Tuy Hoà, Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 23/6/2008 |
7811 | D-49-63-D-a | H. Tuy An, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 23/6/2008 |
7812 | D-49-63-D-c | Tuy Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 23/6/2008 |
7813 | D-49-63-D-d | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7814 | D-49-75-A-a | Tuy Hoà, Sông Hinh, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38295 |
7815 | D-49-75-A-b | Tuy Hoà, TX. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 11/03/2004; 13/4/2004 |
7816 | D-49-75-A-c | H. Sông Hinh, Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên; H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38294 |
7817 | D-49-75-A-d | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/4/2004 |
7818 | D-49-75-B-a | H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7819 | D-49-75-B-b | H. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 23/6/2008 |
7820 | D-49-75-B-c | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Biên Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7821 | D-49-75-B-d | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Tuy Hoà - tỉnh Biên Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7822 | D-49-75-C-a | H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; H. Sông Hinh - tỉnh Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/01/2009 |
7823 | D-49-75-C-b | H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/04/2009 |
7824 | D-49-75-C-c | H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/04/2009 |
7825 | D-49-75-C-d | H. Ninh Hoà, Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/04/2009 |
7826 | D-49-75-D-a | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7827 | D-49-75-D-b | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7828 | D-49-75-D-c | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7829 | D-49-75-D-d | H. Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7830 | D-49-87-A-a | H. Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2009 |
7831 | D-49-87-A-b | H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7832 | D-49-87-A-c | H. Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/04/2009 |
7833 | D-49-87-A-d | TP. Nha Trang, H. Ninh Hoà, Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7834 | D-49-87-B-(c+d) | H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7835 | D-49-87-B-a | H. Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7836 | D-49-87-C-a | TP. Nha Trang,TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2009 |
7837 | D-49-87-C-b | TP. Nha Trang,TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7838 | D-49-87-C-c | TX. Cam Ranh, H. Diên Khánh, Khánh Sơn - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2009 |
7839 | D-49-87-C-d | TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7840 | D-49-87-D-a | TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7841 | D491Aa | H. Hoà Vang - TP. Đà Nẵng; H. Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/07/2004 |
7842 | D491Ab | H. Hoà Vang, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng; H. Điện Bàn, Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 10/05/2006; 18/07/2004 |
7843 | D491Ac | H. Đại Lộc, Quế Sơn, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/07/2004 |
7844 | D491Ad | H. Điện Bàn, Đại Lộc, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38995 |
7845 | D491Ba | Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng; H. Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38995 |
7846 | D491Bb | TX. Hội An - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38995 |
7847 | D491Bc | TX. Hội An, H. Điện Bàn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/8/2004; 10/05/2006 |
7848 | D491Bd | H. Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38995 |
7849 | D492Ca | H. Thăng Bình, Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2008 |
7850 | D492Cc | H. Tam Kỳ, Núi Thành - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2008 |
7851 | D492Cd | H. Núi Thành - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2008 |
7852 | D-49-1-D-a | H. Thăng Bình, Quế Sơn - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/8/2002 |
7853 | D-49-1-D-b | H. Thảng Bình, TX. Tam Kỳ - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2008 |
7854 | D-49-1-D-c | H. Tiên Phước, Thăng Bình, TX. Tam Kỳ, Hiệp Đức - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 13/8/2004 |
7855 | D-49-1-D-d | TX. Tam Kỳ; Núi Thành, Thăng Bình, Tiên Phước- T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/04/2008 |
7856 | D-49-14-A-a | H. Núi Thành, TX. Tam Kỳ - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7857 | D-49-14-A-b | H. Núi Thành - tỉnh Quảng Nam; H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7858 | D-49-14-A-c | H. Trà Bồng, Bình Sơn - T. Quảng Ngãi; H. Núi Thành - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7859 | D-49-14-A-d | H. Bình Sơn, Sơn Tịnh, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi; H. Núi Thành - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7860 | D-49-14-B-a | H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7861 | D-49-14-B-c | H. Bình Sơn, Sơn Tịnh - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7862 | D-49-14-B-d | H. Bình Sơn - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7863 | D-49-14-C-b | H. Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Bình Sơn, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7864 | D-49-14-C-d | H. Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Bình Sơn, Trà Bồng - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7865 | D-49-14-D-a | H. Sơn Tịnh, Bình Sơn, TX. Quảng Ngãi, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7866 | D-49-14-D-b | H. Sơn Tịnh, Bình Sơn, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7867 | D-49-14-D-c | H. Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, TX. Quảng Ngãi, Mộ Đức, Minh Long - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7868 | D-49-14-D-d | H. Mộ Đức, Tư Nghĩa - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40121 |
7869 | D-49-26-B-a | H. Nghĩa Hành, Mộ Đức, Đức Phổ, Minh Long, Ba Tơ - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/03/2008 |
7870 | D-49-26-B-b | H. Mộ Đức, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/03/2008 |
7871 | D-49-26-B-c | H. Ba Tơ, Đức Phổ, Nghĩa Hành - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/03/2008 |
7872 | D-49-26-B-d | H. Ba Tơ, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/03/2008 |
7873 | D-49-26-D-b | H. An Lão, Hoài Nhơn - T. Bình Định; H. Ba Tơ, Đức Phổ - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7874 | D-49-26-D-d | H. An Lão, Hoài Nhơn, Hoài An - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7875 | D-49-27-A-c | H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7876 | D-49-27-C-a | H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi; H. Hoài Nhơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7877 | D-49-27-C-c | H. Đức Phổ - T. Quảng Ngãi; H. Hoài Nhơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7878 | D-49-39-A-(a+b) | H. Hoài Nhơn, Phú Mỹ, Hoài Ân - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/5/2008 |
7879 | D-49-39-A-c | H. Phù Mỹ, Hoài Ân, Hoài Nhơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/5/2008 |
7880 | D-49-39-A-d | H. Phù Mỹ - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/5/2008 |
7881 | D-49-39-C-a | H. Phú Mỹ, Hoài Ân, Phù Cát -T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2009 |
7882 | D-49-39-C-b | H. Phù Mỹ, Phù Cát - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7883 | D-49-39-C-c | H. Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 40149 |
7884 | D-49-39-C-d | H. Phù Cát - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2009 |
7885 | D491Ac | H. Đại Lộc, Quế Sơn, Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 10/5/2006; 13/8/2004 |
7886 | D491Cb | H. Quế Sơn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Hiệp Sức - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/08/2004 |
7887 | D4913Bb | TX. Tam Kỳ, H. Núi Thành, Trà My, Tiên Phước - T. Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38019 |
7888 | D4938Bb | Hoài Ân, Hoài Nhơn, An Lão - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7889 | D4938Bd | Hoài Ân - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38598 |
7890 | D4938Db | Phù Cát, Hoài Ân, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7891 | D4938Dd | Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn - T. Bình Định | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7892 | C-48-24-D-a | H. Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7893 | C-48-24-D-b | H. Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7894 | C-48-24-D-c | H. Hàm Thuận Nam, Tánh Linh - tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7895 | C-48-24-D-d | H. Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7896 | C-48-36-A-a | H. Tánh Linh, Hàm Tân- tỉnh Bình thuận H. Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7897 | C-48-36-A-b | H. Tánh Linh, Hàm Tân- tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7898 | C-48-36-A-c | H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận H. Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7899 | C-48-36-A-d | H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7900 | C-48-36-B-a | H. Tánh Linh, Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7901 | C-48-36-B-b | H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7902 | C-48-36-B-c | H. Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7903 | C-48-36-B-d | H. Hàm Thuận Nam, TX. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009; 31/3/2009; 07/02/2009 |
7904 | C-48-36-C-a | H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7905 | C-48-36-C-b | H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7906 | C-48-36-C-c | H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7907 | C-48-36-C-d | H. Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7908 | C-48-36-D-a | H. Hàm Tân, Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009 |
7909 | C-48-36-D-b+C49-25Ca | H. Hàm Thuận Nam, Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009; 31/3/2009 |
7910 | C-49-2-B-d | Ninh Sơn, Ninh Hải - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/4/2009 |
7911 | C-49-2-C-d | Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận Tuy Phong - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/1/2009 |
7912 | C-49-2-D-a | Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/04/2009 |
7913 | C-49-2-D-b | Ninh Sơn, Ninh Hải, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Phước - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/04/2009 |
7914 | C-49-2-D-c | Ninh Phước - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/04/2009 |
7915 | C-49-2-D-d | Ninh Phước, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Hải, Ninh Sơn - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/04/2009 |
7916 | C-49-3-A-a | H. Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà; H. Ninh Hải, Ninh Sơn - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7917 | C-49-3-A-b | TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7918 | C-49-3-A-c | H. Ninh Hải, Ninh Sơn - tỉnh Ninh Thuận TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7919 | C-49-3-A-d | H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7920 | C-49-3-B-a | TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/06/2008 |
7921 | C-49-3-B-c | TX. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7922 | C-49-3-C-a | H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7923 | C-49-3-C-b | H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7924 | C-49-3-C-c | H. Ninh Hải, TX. Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Phước- tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7925 | C-49-3-C-d | H. Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 23/6/2008 |
7926 | C-49-13-A-d | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39570 | |
7927 | C-49-13-B-a | H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39570 |
7928 | C-49-13-B-b | H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39570 |
7929 | C-49-13-B-c | H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39570 |
7930 | C-49-13-B-d | H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39570 |
7931 | C-49-13-C-a | H. Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình Thuận; H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 7/02/2009; 30/03/2009 |
7932 | C-49-13-C-b | H.Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7933 | C-49-13-C-c | H.Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam- tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 30/3/2009; 07/02/2009 |
7934 | C-49-13-C-d | H.Hàm Thuận Bắc, TX. Phan Thiết, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7935 | C-49-13-D-a | H.Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7936 | C-49-13-D-b | H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7937 | C-49-13-D-c | H.Hàm Thuận Bắc, TX. Phan Thiết, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7938 | C-49-13-D-d | H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7939 | C-49-14-A-a | H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 5/2/2008; 12/02/2009; 11/09/2007 |
7940 | C-49-14-A-b | H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 11/9/2007; 12/02/2009 |
7941 | C-49-14-A-c | H. Bắc Bình, Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 5/02/2008; 12/02/2009; 11/09/2007 |
7942 | C-49-14-A-d | H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 11/09/2007; 11/9/2009 |
7943 | C-49-14-B-a | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận; H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7944 | C-49-14-B-b | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7945 | C-49-14-B-c | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận; H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7946 | C-49-14-B-d | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7947 | C-49-14-C-a | H.Tuy Phong, Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 7/2/2009; 20/3/2009; 04/02/2008; 11/09/2007 |
7948 | C-49-14-C-b | H.Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/03/2009 |
7949 | c-49-15-A-a | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7950 | C-49-15-A-c | H. Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 12/02/2009; 11/09/2007 |
7951 | C-49-25-A-a | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 | |
7952 | C-49-25-A-b | TX. Phan Thiết, H. Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 07/02/2009; 10/01/2008 |
7953 | C-49-25-A-c | .tif | Mảnh | 1/25.000 | ||
7954 | C-49-25-B-a | TX. Phan Thiết, H. Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 07/02/2009; 10/01/2008 |
7955 | C-48-34-C-d | H. Cần Giuộc, Cần Đước - T. Long An; H. Nhà Bè, Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7956 | C-48-34-D-a | H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Cần Giờ, Nhà Bè, Quận 7, Quận 2 - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7957 | C-48-34-D-b | H. Nhơn Trạch, Long Thành - T. Đồng Nai; Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7958 | C-48-34-D-c | H. Cần Giờ, Nhà Bè - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7959 | C-48-34-D-d | H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh;H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38263 |
7960 | C-48-35-B-d | H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai; H. Xuyên Lộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 18/01/2004 |
7961 | C-48-35-C-a | H. Long Thành, Long Khánh, Nhơn Trạch - T. Đồng Nai; H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7962 | C-48-35-C-b | H. Châu Đức, Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Long Thành, Long Khánh - T. Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7963 | C-48-35-C-c | H. Tân Thành, TX. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7964 | C-48-35-C-d | H. Châu Đức, TX. Bà Rịa, Tân Thành, Long Đất - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7965 | C-48-35-D-a | H. Châu Đức, Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7966 | C-48-35-D-b | H. Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu; H. Xuân Lộc - T. Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7967 | C-48-35-D-c | H. Long Đất, Châu Đức, Xuyên Mộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7968 | C-48-35-D-d | H. Xuyên Lộc - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 |
7969 | C-48-41-B-a | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38658 | |
7970 | C-48-41-B-b | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38658 | |
7971 | C-48-41-B-d | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38658 | |
7972 | C-48-42-A-a | H. Kiên Lương, TX. Hà Tiên - T. Kiên Giang; T. Kam Pốt - Campuchia | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37895 |
7973 | C-48-42-A-b | H. Kiên Lương - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37895 |
7974 | C-48-42-A-c | H. Kiên Lương, TX. Hà Tiên - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37895 |
7975 | C-48-42-A-d | H. Kiên Lương, Hòn Đất - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37895 |
7976 | C-48-42-B-a | H. Tri Tôn - T. An Giang; H. Kiên Lương, Hòn Đất - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7977 | C-48-42-B-c | H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; T. Tri Tôn - T.An Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7978 | C-48-42-B-d | H. Hòn Đất - T. Kiên Giang; H. Tri Tôn - T. An Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7979 | C-48-42-C-a | H. Kiên Lương - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38626 |
7980 | C-48-42-C-b | H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38626 |
7981 | C-48-42-C-c | H. Hòn Đất, Kiên Lương - T.Kiên Giang; | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38626 |
7982 | C-48-42-D-a | H. Hòn Đất - T.Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7983 | C-48-42-D-b | H. Hòn Đất - T.Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7984 | C-48-42-D-c | H. Hòn Đất - T.Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7985 | C-48-42-D-d | H. Hòn Đất - T.Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
7986 | C-48-46-A-a | H. Châu Thành, Cần Đước, Tân Trụ - T. Long An; H. Gò Công Tây, Chợ Gạo, Gò Công Đông - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7987 | C-48-46-A-b | H. Gò Công Đông, TX, Gò Công, Gò Công Tây - T. Tiền Giang; H. Cần Đuốc, Cần Giuộc - T. Long An; H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7988 | C-48-46-A-c | H. Gò Công Tây, Chợ Gạo - T. Tiền Giang; H. Bình Đại - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7989 | C-48-46-A-d | H. Gò Công Đông, TX, Gò Công, Gò Công Tây - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7990 | C-48-46-B-c | H. Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; H. Gò Công Đông - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7991 | C-48-46-C-a | H. Bình Đại, Giồng Trôm, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Gò Công Tây - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7992 | C-48-46-C-b | H. Bình Đại, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Gò Công Đông, Gò Công Tây - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7993 | C-48-46-C-c | H. Ba Tri, Giồng Trôm, Thạnh Phú - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7994 | C-48-46-C-d | H. Ba Tri, Bình Đại - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39996 |
7995 | C-48-46-D-a | H. Gò Công Đông - T. Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7996 | C-48-46-D-c | H. Bình Đại - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/12/2003 |
7997 | C-48-47-A-b | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 | |
7998 | C-48-47-A-d | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 | |
7999 | C-48-47-B-a | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 39937 | |
8000 | C-48-47-B-b | H. Xuyên Mộc, Long Đất - T. Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 5/4/2009; 19/03/2009 |
8001 | C-48-57-B-a | TX. Trà Vinh, H. Châu Thành, Càng Long - T. Trà Vinh; H. Mỏ Cày - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 31/01/2005 |
8002 | C-48-57-B-b | H. Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh - T. Trà Vinh; H. Thanh Phú, Mỏ Cày - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/1/2005 |
8003 | C-48-57-B-c | H. Châu Thành, Tiêu Cần, Trà Cú, Cầu Ngang - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/1/2005 |
8004 | C-48-57-B-d | H. Cầu Ngang, Châu Thành - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/01/2003 |
8005 | C-48-57-C-a | H. Long Phú, Kế Sách, TX. Sóc Trăng, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng; H. Tiểu Cầu - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/03/2009 |
8006 | C-48-57-C-b | H. Trà Cú, Tiểu Cần - T. Trà Vinh; H. Long Phú, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/03/2009 |
8007 | C-48-57-C-c | H. Mỹ Xuyên, Long phú, TX. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/03/2009 |
8008 | C-48-57-C-d | H. Long Phú, Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng; H. Trà Cú - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 15/03/2009 |
8009 | C-48-57-D-a | H. Trà Cú, Cầu Ngang - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 17/02/2009 |
8010 | C-48-57-D-b | H. Duyên Hải, Cầu Ngang, Trà Cú - T. Trà vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 17/02/2009 |
8011 | C-48-57-D-c | H. Duyên Hải, Trà Cú - T. Trà Vinh; H. Cù Lao Dung - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 17/02/2009 |
8012 | C-48-57-D-d | H. Duyên Hải - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 17/02/2009 |
8013 | C-48-58-A-a | H. Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre; H. Châu Thành - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2005 |
8014 | C-48-58-A-b | H. Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2005 |
8015 | C-48-58-A-c | H. Thạnh Phú - T. Bến Tre; H. Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2005 |
8016 | C-48-58-A-d | H. Thạnh Phú - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2005 |
8017 | C-48-58-C-a | H. Duyên Hải, Cầu Ngang - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2003 |
8018 | C-48-58-C-c | H. Duyên Hải - T. Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 17/02/2009 |
8019 | C-49-25-D-a | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/13/2003 | |
8020 | C492Bb | H. Ninh Sơn - T. Ninh Thuận; H. Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 29/2/2004 |
8021 | C4843Ac | H. Tri Tôn, Thoại Sơn, Châu Thành - T. An Giang; H. Hòn Đất - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8022 | C4843Ca | H. Hòn Đất, Tân Hiệp - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8023 | C4843Cb | H. Tân Hiệp, H. Hòn Đất - T. Kiên Giang; H. Thoại Sơn - T. An Giang; H. Vĩnh Thạnh - TP. Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8024 | C4843Cc | TX. Rạch Giá, H. Hòn Đất, Châu Thành, Tân Hiệp - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8025 | C4843Cd | H. Tân Hiệp, Châu Thành, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8026 | C4845Da | H. Mỏ Cày, TX. Bến Tre, H. Chợ Lách, Giồng Tôm, Châu Thành - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38322 |
8027 | C4845Db | H. Giồng Tôm, TX. Bến Tre, Bình Đại, Mỏ Cày, Châu Thành - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38322 |
8028 | C4845Dc | H. Mỏ Cày -T. Bến Tre; H. Càng Long. TX. Trà Vinh - T. Trà Vinh; H. Vũng Liêm - T. Vĩnh Long | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38322 |
8029 | C4845Dd | H. Giồng Tôm, Mỏ Cày, Thạnh Phú, Ba Tri - T. Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38322 |
8030 | C4854A(c+d) | Đảo Lại Sơn - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38626 |
8031 | C4854Ba | Đảo Hòn Tre - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8032 | C4854Bb | H. An Biên - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8033 | C4854Bc | H. An Biên - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8034 | C4854Bd | H. An Biên, An Minh - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8035 | C4854Da | H. An Minh - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8036 | C4854Db | H. An Minh - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8037 | C4854Dc | H. An Minh - T. Kiên Giang; H. U Minh - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8038 | C4854Dd | H. An Minh - T. Kiên Giang; H. U Minh, Thới Bình - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8039 | C4855Aa | H. An Biên, Châu Thành, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8040 | C4855Ab | H. Châu Thành, Tân Hiệp, Gióng Riêng, TX. Rạch Giá - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8041 | C4855Ac | H. An Biên, Châu Thành - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8042 | C4855Ad | H. Châu Thành, Gò Quao, An Biên, Gióng Riêng - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37633 |
8043 | C4855Ca | H. An Minh, An Biên, Vĩnh Thuận - T. Kiên | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8044 | C4855Cb | H. Vĩnh Thuận, An Biên, Gò Quao, An Minh - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 1/12/2003; 22/01/2004 |
8045 | C4855Cc | H. An Minh, Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang; H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8046 | C4855Cd | H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8047 | C4855Dc | H. Vĩnh Thuận, Gò Quao - T. Kiên Giang; H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/2/2005 |
8048 | C4855Dd | H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ; H. Gò Quao - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/2/2005 |
8049 | C4856Cc | H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng; H. Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/2/2005 |
8050 | C4856Cd | H. Thạnh Trị, Mỹ Tú - T. Sóc Trăng; H. Long Mỹ - T. Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/2/2005 |
8051 | C4856Dc | H. Mỹ Tú, Thạnh Trị, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/1/2005 |
8052 | C4856Dd | TX. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/1/2005 |
8053 | C4866Ba | H. U Minh - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8054 | C4866Bb | H. U Minh - T. Cà Mau; H. An Minh - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8055 | C4866Bc | H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004; 19/3/2005 |
8056 | C4866Bd | H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/4/2004 |
8057 | C4866Da | H. Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 19/03/2005 |
8058 | C4866Db | H. U Minh, Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 19/03/2005 |
8059 | C4866Dc | H. Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 19/03/2005 |
8060 | C4866Dd | H. Trần Văn Thời, Cái Nước - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 7/1/2004; 19/03/2005 |
8061 | C4867Aa | H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005 |
8062 | C4867Ab | H. Thới Bình - T. Cà Mau; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005 |
8063 | C4867Ac | H. Thới Bình, U Minh - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/01/2004 |
8064 | C4867Ad | H. Thới Bình, TP. Cà Mau - T. Cà Mau; H. Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005; 07/01/2004 |
8065 | C4867Ba | H. Hồng Dân, Phước Long - T. Bạc Liêu; H. Vĩnh Thuận - T. Kiên Giang; H. Thới Bình - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005 |
8066 | C4867Bb | H. Phước Long, Hồng Dân - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005 |
8067 | C4867Bc | H. Phước Long, Giá Rai - T. Bạc Liêu; H. Thới Bình - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005; 07/01/2004 |
8068 | C4867Bd | H. Phước Long, Giá Rai - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005 |
8069 | C4867Ca | TP. Cà Mau, Cái Nước, Trần Văn Thời, U Minh, Thới Bình - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
8070 | C4867Cb | TP. Cà Mau, H. Cái Nước, Thới Bình - T. Cà Mau; H. Giá Rai, Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
8071 | C4867Cc | H. Cái Nước, Trần Văn Thời , Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38169 |
8072 | C4867Cd | H. Đầm Dơi, Cái Nước, TP. Cà Mau - T. Cà Mau H. Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8073 | C4867Da | H. Giá Rai, Đông Hải - T. Bạc Liêu TP. Cà Mau, H. Thới Bình - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8074 | C4867Db | H. Đông Hải, Giá Rai - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005; 7/01/2004 |
8075 | C4867Dc | H. Đầm Dơi, TP. Cà Mau - T. Cà Mau H. Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8076 | C4867Dd | H. Đông Hải - T. Bạc Liêu; H. Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8077 | C4868Aa | H. Phước Long, Vĩnh Lợi, Hồng Dân - T. Bạc Liêu; H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005; 21/01/2005 |
8078 | C4868Ab | H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu; H. Thạnh Trị - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38373 |
8079 | C4868Ac | H. Vĩnh Lợi, Giá Rai, Phước Long, Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/02/2005; 21/01/2005 |
8080 | C4868Ad | TX. Bạc Liêu, H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/01/2005; 20/03/2004 |
8081 | C4868Ba | H. Mỹ Xuyên, Thạnh Trị - T. Sóc Trăng; H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38373 |
8082 | C4868Bb | H. Mỹ Xuyên, Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38373 |
8083 | C4868Bc | TX. Bạc Liêu, H. Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu; H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/01/2005; 20/03/2004 |
8084 | C4868Bd | H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/01/2005; 20/03/2004 |
8085 | C4868Ca | H. Đông Hải, Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/03/2004; 07/01/2004 |
8086 | C4868Cb | H. Vĩnh Lợi, TX. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38066 |
8087 | C4868Cc | H. Đông Hải, Vĩnh Lợi - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38066 |
8088 | C4868Da | TX. Bạc Liêu - Bạc Liêu; Vĩnh Châu - Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38066 |
8089 | C4869Aa | H. Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên, Long Phú - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 21/01/20005; 22/02/2005 |
8090 | C4869Ab | H. Vĩnh Lợi, Giá Rai, Phước Long, Đông Hải - T. Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38405 |
8091 | C4869Ac | H. Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 22/02/2005; 21/01/2005 |
8092 | C4869Ad | H. Vĩnh Châu - T. Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8093 | C4878Ba | H. Cái Nước, Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38430 |
8094 | C4878Bb | H. Cái Nước, Trần Văn Thời - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 07/01/2004; 19/03/2005 |
8095 | C4878Bc | H. Cái Nước, Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38430 |
8096 | C4878Bd | H. Cái Nước, Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8097 | C4878Cb | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38024 |
8098 | C4878Cd | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 38024 |
8099 | C4878Da | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 19/03/2005; 7/02/2004 |
8100 | C4878Db | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8101 | C4878Dc | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 07/02/2004; 07/01/2004 |
8102 | C4878Dd | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8103 | C4879Aa | H. Cái Nước, Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8104 | C4879Ab | H. Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8105 | C4879Ac | H. Ngọc Hiển, Đầm Dươi, Cái Nước - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37994 |
8106 | C4879Ad | H. Ngọc Hiển, Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8107 | C4879Ba | H. Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8108 | C4879Bb | H. Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 20/03/2004; 07/01/2004 |
8109 | C4879Bc | H. Ngọc Hiển, Đầm Dơi - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8110 | C4879Ca | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8111 | C4879Cb | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 37993 |
8112 | C4879Cc | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/25.000 | 8/5/2005; 4/5/2005 |
8113 | C-48-24-C | H. Đức Linh,Tánh Linh - Bình Thuận; Xuân Lộc, Tân Phú - Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 16/01/2008 |
8114 | C-48-24-D | Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc, Tánh Linh - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 10/01/2008; 13/03/2008 |
8115 | C-48-34-B | TP. Biên Hoà, Long Thành, Thống Nhất, Nhơn Trạch, Vĩnh Cửu - tỉnh Đồng Nai; Quận 2, quận 9, Q. Thủ Đức, Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh; Thuận An, Tân Uyên - Bình Dương | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 09/12/2007; 15/01/2008; 5/12/2007 |
8116 | C-48-34-C | Cần Giuộc, Cần Đước, Bến Lức, Tân Trụ, Châu Thành - Long An; Bình Chánh, Nhà Bè, quận 8, quận 7, quận 6, Cần Giờ, quận 2, quận 5 | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8117 | C-48-34-D | Cần Giờ, Nhà Bè, Quận 7, Quận 2 -TP. Hồ Chí Minh; Nhơn Trạch, Long Thành - tỉnh Đồng Nai; Tân Thành - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/12/2007; 9/12/2007 |
8118 | C-48-35-A | TT. Long Khánh, Thống Nhất, Long Thành, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ - Đồng Nai; Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 01/15/2008; 19/01/2009 |
8119 | C-48-35-B | TX. Long Khánh, Cẩm Mỹ - Đồng Nai; Xuyên Mộc, Châu Đức - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 13/03/2008; 15/01/2008; 16/01/2008 |
8120 | C-48-35-C | Tân Thành, Châu Đức, TX. Bà Rịa, Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu; Long Thành, Nhơn Trạch, Cẩm Mỹ - tỉnh Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39214 |
8121 | C-48-35-D | H. Xuyên Mộc, Châu Đức, Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu; H. Cẩm Mỹ - tỉnh Đồng Nai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/1/2008 |
8122 | C-48-36-A | Hàm Tân, Tánh Linh - tỉnh Bình Thuận; Xuân Lộc - tỉnh Đồng Nai; Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 16/01/2008; 13/03/2008 |
8123 | C-48-36-B | Hàm Thuận Nam, Hàm Tân, Tánh Linh, TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39722 |
8124 | C-48-36-C | Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận; Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/1/2008; 16/1/2008 |
8125 | C-48-36-D+49-25-C | Hàm Tân, Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008 |
8126 | C-48-40-B | H. Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 15/1/2008 |
8127 | C-48-40-D | Phú Quốc - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 15/1/2008 |
8128 | C-48-41-A | Phú Quốc - Kiên Giang - Việt Nam; Cam Pốt - Campuchia | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 15/1/2008 |
8129 | C-48-41-B | TX. Hà Tiên - Kiên Giang - Việt Nam; Kam Pốt - Campuchia | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/2/2008; |
8130 | C-48-41-C | Phú Quốc - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008; 15/1/2008 |
8131 | C-48-42-A | Kiên Lương, TX. Hà Tiên, Hòn Đất - Kiên Giang - Việt Nam; Kam Pốt - Campuchia | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008 |
8132 | C-48-42-B | Hòn Đất, Kiên Lương - Kiên Giang; Tri Tôn, Tịnh Biên - An Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8133 | C-48-42-C+41-D | Kiên Lương, Hòn Đất - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008 |
8134 | C-48-42-D | Hòn Đất - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8135 | C-48-43-A | Tri Tôn, Thoại Sơn, Châu Thành, Châu Phú, Tịnh Biên - An Giang; Hòn Đất - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8136 | C-48-43-C | Hòn Đất, Tân Hiệp, TX. Rạch Giá, Châu Thành - Kiên Giang; Thoại Sơn - An Giang; Thốt Nốt - TP. Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39699 |
8137 | C-48-43-D | Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh, Cô Đỏ - TP. Cần Thơ; Tân Hiệp, Giồng Riềng - Kiên Giang; Thoại Sơn - An Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39669 |
8138 | C-48-45-B | TP. Mỹ Tho, Chợ Gạo, Châu Thành, Tân Phước, Gò Công Tây - Tiền Giang; Châu Thành, Bình Đại, TX. Bến Tre, Mỏ Cày, Giồng Trôm, Chợ Lách - Bến Tre; Châu Thành, TX. Tân An - Long An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8139 | C-48-45-D | Mỏ Cày, Giồng Trôm, TX. Bến Tre, Thạnh Phú, Chợ Lách, Ba Tri, Bình Đại, Châu Thành - Bến Tre; Càng Long, Tx. Trà Vinh - Trà Vinh; Vũng Liêm - Vĩnh Long | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8140 | C-48-46-A | TX. Gò Công, Gò Công Đông, Gò Công Tây, Chợ Gạo - Tiền Giang; Cần Đước, Châu Thành, Tân Trụ, Cần Giuộc - Long An; Bình Đại - Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8141 | C-48-46-B | Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh; Gò Công Đông - Tiền Giang; Tân Thành - Bà Rịa Vũng Tàu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39214 |
8142 | C-48-46-C | Ba Tri, Bình Đại, Giồng Trôm, Thạnh Phú - Bến Tre; Gò Công Đông, Gò Công Tây - Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 9/12/2007; 5/12/2007 |
8143 | C-48-46-D | Bình Đại - Bến Tre; Gò Công Đông - Tiền Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39214 |
8144 | C-48-47-A | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008 | |
8145 | C-48-47-B | An Minh, An Biên, Kiên Hải - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/1/2008 |
8146 | C-48-54-A | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008 | |
8147 | C-48-54-B | An Ninh, An Biên, Kiên Hải | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/1/2008; 28/3/2008 |
8148 | C-48-54-D | An Minh - Kiên Giang; U Minh, Thới Bình - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/1/2008 |
8149 | C-48-55-A | Châu Thành, An Biên, Giồng Riềng, Gò Quao, TX. Rạch Giá, Tân Hiệp, An Minh - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 09/8/2008; 28/3/2008; 13/3/2008 |
8150 | C-48-55-B | Giồng Riềng, Gò Quao, Tân Hiệp - Kiên Giang; TX. Vi Thanh, Vi Thuỷ - Hậu Giang; Cờ Đỏ - TP. Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 08/09/2008; 12/03/2008 |
8151 | C-48-55-C | Vĩnh Thuận, An Minh, An Biên, Gò Quao - Kiên Giang; Thới Bình, U Minh - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 12/03/2008; 21/01/2008 |
8152 | C-48-56-D | Mỹ Tú, TX. Sóc Trăng, Mỹ Xuyên, Thạnh Trị, Kế Sách, Long Phú - Sóc Trăng; Phụng Hiệp - Cần Thơ | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8153 | C-48-57-A | Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh, Càng Long, Tiểu Cần, Trà Cú - Trà Vinh; Thạnh Phú, Mỏ Cày - Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8154 | C-48-57-B | Châu Thành, Cầu Ngang, TX. Trà Vinh, Càng Long, Tiểu Cần, Trà Cú - Trà Vinh; Thanh Phú, Mỏ Cày - Bến Tre | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8155 | C-48-57-C | Long Phú, Mỹ Xuyên, TX. Sóc Trăng, Kế Sách, Cù Lao Dung - Sóc Trăng; Trà Cú, Tiểu Cần - Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 9/12/2007; 28/11/2007 |
8156 | C-48-57-D | Duyên Hải, Trà Cú, Cầu Ngang - Trà Vinh; Cù Lao Dung - Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8157 | C-48-58-A | Thạnh Phú, Ba Tri - Bến Tre; Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải - Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/12/2007; 9/12/2007 |
8158 | C-48-58-C | Duyên Hải, Cầu Ngang - Trà Vinh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39337 |
8159 | C-48-66-B | U Minh, Trần Văn Thời - Cà Mau; An Minh - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/1/2008 |
8160 | C-48-66-D | Trần Văn Thời, Cái nước, U Minh - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39354 |
8161 | C-48-67-A | Thới Bình, U Minh, TP. Cà Mau - Cà Mau; Vĩnh Thuận - Kiên Giang; Phước Long - Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 12/3/2008; 20/1/2008 |
8162 | C-48-67-B | Phước Long, Giá Rai, Hồng Dân - Bạc Liêu; Thới Bình - Cà Mau; Vĩnh Thuận - Kiên Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39785 |
8163 | C-48-67-C | TP. Cà Mau, Cái Nước, Đầm Dơi, Trần Văn Thời, U Minh, Thới Bình - Cà Mau; Giá Rai, Đông Hải - Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/1/2008 |
8164 | C-48-67-D | Đông Hải, Giá Rai - Bạc Liêu; Đầm Hơi, TP. Cà Mau, Thới Bình - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/1/2008 |
8165 | C-48-68-A | Vĩnh Lợi, TX. Bạ Liêu, Phước Long, Giá Rai, Hồng Dân, Đông Hải - Bạc Liêu; Thạnh Trị - Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8166 | C-48-68-B | Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên, Thạnh Trị - Sóc Trăng; TX. Bạc Liêu, Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/01/2008 |
8167 | C-48-68-C | Vĩnh Lợi, TX. Bạ Liêu, Giá Rai, Đông Hải - Bạc Liêu; | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8168 | C-48-68-D | TX. Bạc Liêu - Bạc Liêu; Vĩnh Châu - Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8169 | C-48-69-A+B | Vĩnh Châu, Long Phú, Mỹ Xuyên, Cù Lao Dung - Sóc Trăng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 9/12/2007; 28/11/2007 |
8170 | C-48-78-B | Cái Nước, Ngọc Hiển, Trần Văn Thời - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 29/09/2007 |
8171 | C-48-78-C | Ngọc Hiển - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39578 |
8172 | C-48-78-D | Ngọc Hiển - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39578 |
8173 | C-48-79-A | Đầm Hơi, Ngọc Hiển, Cái Nước - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/1/2008 |
8174 | C-48-79-B | Đầm Hơi, Ngọc Hiển - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/1/2008 |
8175 | C-48-79-C | Ngọc Hiển - Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/1/2008 |
8176 | C-48-82-C | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39571 | |
8177 | C-48-82-D | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39512 | |
8178 | C-49-1-D | Đức Trọng, Đơn Dương, Di Linh, Lâm Hà - Lâm Đồng; Bắc Bình - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39483 |
8179 | C-49-2-B | Ninh Sơn, Ninh Hải, Bác Ái - Ninh Thuận; Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/1/2008 |
8180 | C-49-2-C | Ninh Sơn, Ninh Phước - Ninh Thuận; Đức Trọng, Đơn Dương - Lâm Đồng; Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39672 |
8181 | C-49-2-D | Ninh Sơn, Ninh Phước, TX. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Hải, Bác Ái - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39672 |
8182 | C-49-3-A | TX. Cam Ranh, Khanh Sơn - Khánh Hoà; Ninh Hải, Ninh Sơn - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/01/2008;19/06/2008 |
8183 | C-49-3-B | TX. Cam Ranh - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 19/06/2008; |
8184 | C-49-3-C | Ninh Hải, TX. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Phước - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 19/06/2008 |
8185 | C-49-13-A | Di Linh - Lâm Đồng; Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 2/5/2008; 10/01/2008 |
8186 | C-49-13-B | Bắc Bình - Bình Thuận; Di Linh - Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39570 |
8187 | C-49-13-C | Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình, TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Nam - Bình Thuận; Di Linh - Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39722 |
8188 | C-49-13-D | Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, TP. Phan Thiết, Tuy Phong - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 10/01/2008; 04/02/2008 |
8189 | C-49-14-A | Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận; Ninh Phước - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 8/12/2007; 04/02/2008 |
8190 | C-49-14-B+15-A | Ninh Phước - Ninh Thuận; Tuy Phong - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39790 |
8191 | C-49-14-C | Tuy Phong, Bắc Bình - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39540 |
8192 | C-49-25-A | TP. Phan Thiết, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39722 |
8193 | C-49-25-B | TP. Phan Thiết, Bắc Bình - Bình Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 4/2/2008; 10/1/2008 |
8194 | C-49-25-C | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39722 | |
8195 | D-48-12-B | Đại Lộc, Hiên, Nam Giang - Quảng Nam; Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39727 |
8196 | D-49-1-A | Đại Lộc, Điện Bàn, Duy Xuyên, Quế Sơn - Quảng Nam; Hoà Vang, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 24/5/2008; 04/06/2008 |
8197 | D-49-1-B | Điện Bàn, Duy Xuyên, Thăng Bình, Quế Sơn, TX. Hội An - Quảng Nam; Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 24/5/2008 |
8198 | D-49-1-C | Quế Sơn, Hiệp Đức, Tiên Phước, Duy Xuyên, Đại Lộc, Thăng Bình, Phước Sơn - Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39544 |
8199 | D-49-1-D | Thăng Bình, TX. Tam Kỳ, Tiên Phước, Quế Sơn, Núi Thành, Hiệp Đức - Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/04/2008; 04/6/2008 |
8200 | D-49-2-A | TX. Hội An - Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/50.000 | |
8201 | D-49-2-C | Núi Thành, TX. Tam Kỳ, Thăng Bình - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/3/2009 |
8202 | D-49-13-B | Tiên Phước, Trà My, TX. Tam Kỳ, Núi Thành - Quảng Nam; Trà Bồng - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/4/2008; 15/07/2008; 4/6/2008 |
8203 | D-49-14-A | Núi Thành, TX. Tam Kỳ - Quảng Ngãi; Bình Sơn, Trà Bồng, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/4/2008; 15/07/2008 |
8204 | D-49-14-B | Bình Sơn, Sơn Tịnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/4/2008; 15/7/2008 |
8205 | D-49-14-C | Sơn Trà, Sơn Tịnh, Trà Bồng, Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, Minh Long, Bình Sơn - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 15/7/2008 |
8206 | D-49-14-D | Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, Mộ Đức, TX. Quảng Ngãi, Minh Long, Bình Sơn - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8207 | D-49-15-A | Lý Sơn - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8208 | D-49-26-A | Ba Tơ, Sơn Trà, Minh Long, Nghĩa Hành - Quảng Ngãi; Kon Plong - Kon Tum | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 15/7/2008 |
8209 | D-49-26-B | Đức Phổ, Mộ Đức, Ba Tơ, Nghĩa Hành, Minh Long - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008; 15/07/2008 |
8210 | D-49-26-C | Ba Tơ - Quảng Ngãi; K'Bang - Gia Lai; An Lão - Bình Định; Kon Plong - Kon Tum | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/02/2009 |
8211 | D-49-26-D | An Lão, Hoài Nhơn, Hoài Ân - Bình Định; Ba Tơ, Đức Phổ - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8212 | D-49-27-A | Đức Phổ - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8213 | D-49-27-C | Hoài Nhơn - Bình Định; Đức Phổ - Quảng Ngãi | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8214 | D-49-38-A | K'Bang - Gia Lai; Vĩnh Thạnh, An Lão - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8215 | D-49-38-B | Hoài Ân, Vĩnh Thạnh, An Lão, Hoài Nhơn - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8216 | D-49-38-D | Phù Cát, Vĩnh Thạnh, Tây Sơn, Hoài Ân, Phú Mỹ - Bình Định; An Khê - Gia Lai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008; 9/4/2008 |
8217 | D-49-39-A | Hoài Nhơn, Phú Mỹ, Hoài Ân - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008; 9/4/2008 |
8218 | D-49-39-C+D | Phù Cát,Tây Sơn, Hoài Ân, Phú Mỹ - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008 |
8219 | D-49-50-B | Tây Sơn, Vân Canh, An Nhơn - Bình Định; Kong Chro, An Khê - Gia Lai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008; 9/4/2008 |
8220 | D-49-50-D | Vân Canh - Bình Định; Đồng Xuân - Phú Yên; Kong Chro - Gia Lai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/3/2008 |
8221 | D-49-51-A | Phù Cát, An Nhơn, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, Vân Canh, Tây Sơn - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 9/4/2008; 31/5/2008 |
8222 | D-49-51-B | TP. Quy Nhơn, Tuy Phước, Phù Cát - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39695 |
8223 | D-49-51-C | Vân Canh, Tuy Phước, TP. Quy Nhơn - Bình Định; Sông Cầu, Đồng Xuân - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8224 | D-49-51-D | Sông Cầu - Phú Yên; TP. Quy Nhơn - Bình Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8225 | D-49-62-B | Đồng Xuân, Sơn Hoà - Phú Yên; Krong Pa - Gia Lai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 28/3/2008 |
8226 | D-49-62-D | Sơn Hoà, Sông Hinh - Phú Yên; Krong Pa - Gia Lai | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8227 | D-49-63-A | Đồng Xuân,Sông Cầu, Tuy An, Sơn Hoà - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8228 | D-49-63-B | Tuy An, Sông Cầu - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 17/4/2008 |
8229 | D-49-63-C | TX. Tuy Hoà, Sơn Hoà, Tuy An, Tuy Hoà, Sông Hinh, Đồng Xuân, Phú Hoà - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8230 | D-49-63-D | TX. Tuy Hoà, Phú Hoà, Tuy An, Tuy Hoà - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 17/4/2008 |
8231 | D-49-74-B | Sông Hinh, Tuy Hoà - Phú Yên; M'Đrăk - Đắk Lắk | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/8/2008 |
8232 | D-49-74-D | M'Đrắk - Đắk Lawsk; Ninh Hoà, Khánh Vĩnh - Khánh Hoà; Sông Hinh - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8233 | D-49-75-A | Tuy Hoà, Sông Hinh, TX. Tuy Hoà - Phú Yên; Vạn Ninh, Ninh Hoà - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8234 | D-49-75-B | Tuy Hoà - Phú Yên; Vạn Ninh - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 17/4/2008 |
8235 | D-49-75-C | Ninh Hoà, Vạn Ninh - Khánh Hoà; Sông Hinh - Phú Yên | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008 |
8236 | D-49-75-D | Vạn Ninh, Ninh Hoà - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 18/4/2009 |
8237 | D-49-86-B | Khánh Vĩnh, Ninh Hoà, Diên Khánh - Khánh Hoà; M'Đrắk - Đắk Lắk | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 31/5/2008; 22/01/2008 |
8238 | D-49-86-D | Khánh Vĩnh, Diên Khánh, Khánh Sơn, TX. Cam Ranh - Khánh Hoà; Ninh Sơn - Ninh Thuận | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/01/2008 |
8239 | D-49-87-A | Ninh Hoà, Diên Khánh, TP. Nha Trang, Khánh Vĩnh - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 19/06/2008; 31/5/2008 |
8240 | D-49-87-B | Ninh Hoà - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 18/4/2009; 19/6/2008 |
8241 | D-49-87-C | TX. Cam Ranh, Diên Khánh, TP. Nha Trang - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/01/2008; 19/6/2008 |
8242 | D-49-87-D | TP. Nha Trang - Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 19/6/2008 |
8243 | E-48-7-D | Như Xuân, Như Thanh, Thường Xuân - Thanh Hoá; Quỳ Châu - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39085 |
8244 | E-48-8-A | Triệu Sơn, Thiệu Hoá, Thọ Xuân, Yên Định, Đông Sơn, Như Thanh, Vĩnh Lộc, Nông Cống - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 3/11/2008; 01/03/2007 |
8245 | E-48-8-B | TP. Thanh Hoá, Hoằng Hoá, Hậu Lộc, Hà Trung, Nga Sơn, Quảng Xương, Thiệu Hoá, Đông Sơn, TX. Sầm Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39508 |
8246 | E-48-8-C | Nông Cống, Như Thanh, Tĩnh Gia, Quảng Xương, Triệu Sơn, Như Xuân, Đông Sơn - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39085 |
8247 | E-48-8-D | Quảng Xương, Tĩnh Gia, TX. Sầm Sơn, Nông Cống, Đông Sơn - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39085 |
8248 | E-48-9-A | Kim Sơn - Ninh Bình; Nghĩa Hưng, Hải Hậu - Nam Định; Nga Sơn, Hậu Lộc - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008 |
8249 | E-48-19-B | Nghĩa Đàn, Quỳ Hợp, Quỳ Châu - Nghệ An; Như Xuân, Như Thanh - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39274 |
8250 | E-48-19-D | Yên Thành, Tân Kỳ, Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu, Quỳ Hợp, Đô Lương, Diễn Châu - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/6/2008; 2/3/2008; 07/11/2007 |
8251 | E-48-20-A | Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu - Nghệ An; Tĩnh Gia, Như Thanh, Nông Cống, Như Xuân - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 7/11/2007;1/03/2007 |
8252 | E-48-20-B+D | Tĩnh Gia - Thanh Hoá; Quỳnh Lưu - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 7/11/2007;01/03/2007 |
8253 | E-48-20-C | Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Yên Thành, Nghĩa Đàn - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/06/2008; 07/11/2007 |
8254 | E-48-31-B | Đô Lương, Yên Thành, Thanh Chương, Nghi Lộc, Nam Đàn, Anh Sơn - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/06/2008; 02/03/2008 |
8255 | E-48-31-D | Thanh Chương, Nam Đàn - Nghệ An; Hương Sơn - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39274 |
8256 | E-48-32-A | Nghi Lộc, Diễn Châu, TX. Cửa Lò, Hưng Nguyên, Yên Thành, Nam Đàn - Nghệ An; Nghi Xuân - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/6/2008; 07/11/2007 |
8257 | E-48-32-B | TX. Cửa Lò - Nghệ An; Nghi Xuân - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/6/2008; 25/8/2008 |
8258 | E-48-32-C | TP. Vinh, Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Lộc - Nghệ An; Đức Thọ, Nghi Xuân, TX. Hồng Lĩnh, Hương Sơn, Can Lộc - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 25/8/2008; 07/11/2007; 23/6/2008 |
8259 | E-48-32-D | Nghi Xuân, Can Lộc, TX. Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh; TP. Vinh, Nghi Lộc - Nghệ An | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 25/8/2008; 23/6/2008 |
8260 | E-48-44-A | Hương Khê, Vũ Quang, Can Lộc, Đức Thọ, Hương Sơn, TX. Hồng Lĩnh, Thạch Hà - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 25/8/2008; 07/11/2007; 12/4/2008 |
8261 | E-48-44-B | TX. Hà Tĩnh, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, Can Lộc, Hương Khê - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 25/8/2008; 12/04/2008 |
8262 | E-48-44-D | Tuyên Hoá - Quảng Bình; Hương Khê, Cẩm Xuyên, Thạch Hà - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39786 |
8263 | E-48-45-A | Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Thạch Hà - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 25/8/2008; 12/04/2008 |
8264 | E-48-45-C | Kỳ Anh, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh; Tuyên Hoá - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/8/2008; 12/04/2008 |
8265 | E-48-45-D | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/8/2008 |
8266 | E-48-57-A | Tuyên Hoá, Minh Hoá - Quảng Bình; Kỳ Anh - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/8/2008; 23/9/2007 |
8267 | E-48-57-B | Quảng Trạch, Tuyên Hoá - Quảng Bình; Kỳ Anh - Hà Tĩnh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/8/2008 |
8268 | E-48-57-D | Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hoá - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/9/2007 |
8269 | E-48-58-C | Bố Trạch, TX. Đồng Hới - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/12/2007 |
8270 | E-48-69-B | Quảng Ninh, Bố Trạch, TX. Đồng Hới - Quảng Bình; Khăm Muồn - Lào | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 23/9/2007; 20/1/2008 |
8271 | E-48-70-A | TX. Đồng Hới, Quảng Ninh, Lệ Thuỷ, Bố Trạch - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/12/2007 |
8272 | E-48-70-B | Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/12/2007; 08/09/2007 |
8273 | E-48-70-C | Lệ Thuỷ, Quảng Ninh - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/12/2007 |
8274 | E-48-70-D | Lệ Thuỷ - Quảng Bình; Vĩnh Linh - Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 21/12/2007; 08/09/2007 |
8275 | E-48-71-C | Vĩnh Linh, Gio Linh - Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39303 |
8276 | E-48-82-B | Vĩnh Linh, Gio Linh, Cam Lộ, Đa Krong, Hướng Hoá - Quảng Trị; Lệ Thuỷ - Quảng Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 11/07/2008; 08/09/2007; 21/12/2007 |
8277 | E-48-83-A | TX. Đông Hà, Triệu Phong, Gio Linh, Vĩnh Linh, Hải Lăng, TX. Quảng Trị - Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 8/9/2007; 11/07/2008 |
8278 | E-48-83-B | Hải Lăng, Triệu Phong - Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39303 |
8279 | E-48-83-C | Hải Lăng, Đa Krong, Triệu Phong, TX. Quảng Trị, Cam Lộ, TX. Đông Hà - Quảng Trị; Phong Điền - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39759 |
8280 | E-48-83-D | Phong Điền, Quảng Điền, Hương Trà - Thừa Thiên Huế; Hải Lăng - Quảng Trị | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 11/7/2008; 08/9/2007 |
8281 | E-48-84-C | Quảng Điền, Phú Vang, Hương Trà, TP. Huế, Phong Điền - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008 |
8282 | E-48-95-B | Hương Trà, A Lưới, Phong Điền, Hương Thuỷ - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 11/7/2008; 8/9/2007 |
8283 | E-48-96-A | Hương Thuỷ, TP. Huế, Hương Trà, Phú Lộc, Phú Vang, A Lưới - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39303 |
8284 | E-48-96-B | Phú Lộc, Phú Vang, Hương Thuỷ - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 8/10/2007; 6/10/2008 |
8285 | E-48-96-C | Nam Đông, Hương Thuỷ, A Lưới, Phú Lộc - Thừa Thiên Huế; Hiên - Quảng Nam | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39727 |
8286 | E-48-96-D | Nam Đông, Phú Lộc - Thừa Thiên Huế; Hiên - Quảng Nam; Hoà Vang - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39304 |
8287 | E-49-85-A | Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39304 |
8288 | E-49-85-C | Hoà Vang, Q. Liên Chiểu, Q. Sơn Trà, Q. Hải Châu, Q. Ngũ Hành Sơn, Q. Thanh Khê - TP. Đà Nẵng; Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/3/2009 |
8289 | E-49-85-D | Q. Sơn Trà, Q. Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 24/5/2008 |
8290 | F-48-60-C | Hải Hà, Bình Liêu, TX. Móng Cái - Quảng Ninh; tỉnh Quảng Tây - Trung Quốc | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008 |
8291 | F-48-60-D | TX. Móng Cái, Hải Hà - Quảng Ninh; tỉnh Quảng Tây - Trung Quốc | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 9/01/2008; 28/11/2008 |
8292 | F-48-70-C | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/3/2009 | |
8293 | F-48-70-D | Hoành Bồ, TX. Uông Bí, Yên Hưng, Ba Chẽ, TP. Hạ Long - Quảng Ninh; Sơn Động - Bắc Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 12/2/2008; 28/11/2007 |
8294 | F-48-71-A | Đình Lập - Lạng Sơn; Ba Chẽ, Tiên Yên - Quảng Ninh; Sơn Đông - Bắc Giang | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8295 | F-48-71-B | Tiên Yên, Bình Liêu, Ba Chẽ, Đầm Hà, Vân Đồn - Quảng Ninh; Đình Lập - Lạng Sơn | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 13/10/2007 |
8296 | F-48-71-C | Hoành Bồ, TX. Cẩm Phả, Ba Chẽ, TP. Hạ Long - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8297 | F-48-71-D | TX. Cẩm Phả, Vân Đồn, Ba Chẽ, Tiên Yên, Hoành Bồ - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 30/3/2009; 19/03/2009 |
8298 | F-48-72-A | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008 | |
8299 | F-48-72-B | TX. Móng Cái, Quảng Hà, Cô Tô - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008; 09/01/2008 |
8300 | F-48-72-C | Vân Đồn, Cô Tô, Quảng Hà - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 29/09/2007 |
8301 | F-48-72-D | Vọt Tiến | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 29/09/2007; 09/01/2008 |
8302 | F-48-81-B | H. Di Linh - T. Lâm Đồng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | |
8303 | F-48-81-D | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/05/2008 | |
8304 | F-48-82-A | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39490 | |
8305 | F-48-82-B | Yên Hưng, Hoành Bồ, TP. Hạ Long, TX. Uông Bí - Quảng Ninh; Cát Hải, Thuỷ Nguyên, An Hải, Kiến Thuỵ - Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 12/02/2008; 28/11/2007 |
8306 | F-48-82-C | Tiên Lãng, Kiến Thuỵ, Vĩnh Bảo, An Lão, TX. Đồ Sơn - Hải Phòng; Thái Thuỵ - Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007; 14/05/2008 |
8307 | F-48-82-D | TX. Đồ Sơn, Kiến Thuỵ - Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8308 | F-48-83-A | TP. Hạ Long, TX. Cẩm Phả, Hoành Bồ - Quảng Ninh; Cát Hải - Hải Phòng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007 |
8309 | F-48-83-B | Vân Đồn, TX. Cẩm Phả, TP. Hạ Long - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 29/09/2007; 01/03/2008 |
8310 | F-48-83-C | Cát Hải - Hải Phòng; TP. Hạ Long - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2007; 1/03/2008 |
8311 | F-48-84-A | Vân Đồn, Cô Tô - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 01/3/2008; 29/9/2007 |
8312 | F-48-84-B | Cô Tô - Quảng Ninh | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 29/9/2007; 09/11/2008 |
8313 | F-48-92-C | Vĩnh Lộc, Thạch Thành, Yên Định, Cẩm Thuỷ, Ngọc Lặc, Thọ Xuân, Hà Trung - Thanh Hoá; Nho Quan - Ninh Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39305 |
8314 | F-48-92-D | TX. Bỉm Sơn, Hà Trung, Thạch Thành, Nga Sơn, Vĩnh Lộc - Thanh Hoá; TX. Tam Điệp, Yên Mô, Nho Quan, Hoa Lư, TX.Ninh Bình, Gia Viễn, Yên Khánh - Ninh Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39508 |
8315 | F-48-93-A | TP. Nam Định, Vụ Bản, Nam Trực, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nghĩa Hưng, Trực Ninh - Nam Định; Bình Lục, Lý Nhân - Hà Nam; Vũ Thư - Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008 |
8316 | F-48-93-B | Kiến Xương, TX. Thái Bình, Vũ Thư, Tiền Hải, Đông Hưng, Thái Thuỵ - Thái Bình; Xuân Trường, Trực Ninh, Giao Thuỷ, Nam Trực, Hải Hậu - Nam Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008 |
8317 | F-48-93-C | Yên Khánh, Yên Mô, Kim Sơn, Hoa Lư - Ninh Bình; Nghĩa Hưng, Hải Hậu, Trực Ninh, Ý Yên - Nam Định; Nga Sơn - Thanh Hoá | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008; 11/8/2007 |
8318 | F-48-93-D | Hải Hậu, Giao Thuỷ, Xuân Trường, Trực Ninh - Nam Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008 |
8319 | F-48-94-A | Tiền Hải, Thái Thuỵ - Thái Bình; Giao Thuỷ - Nam Định | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008; 28/11/2007 |
8320 | F-48-94-C | Giao Thuỷ - Nam Định; Tiền Hải - Thái Bình | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 14/5/2008 |
8321 | F-49-49C+61A | TX. Móng Cái - T. Quảng Ninh; Quảng Tây - Trung Quốc | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 28/11/2008; 9/1/2008 |
8322 | C-49-25-C | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39722 | |
8323 | C-48-41-D | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/02/2008 | |
8324 | B501A | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39243 |
8325 | B501B | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39213 |
8326 | B501C | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/11/2007; 06/10/2007 |
8327 | B4912D | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/11/2007; 06/10/2007 |
8328 | C49(48D+60B) | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39243 |
8329 | C4882C | H. Ngọc Hiển - T. Cà Mau | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39759 |
8330 | C5025D | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39396 |
8331 | C5037(C+D) | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39396 |
8332 | C5038A | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39212 |
8333 | C5049(B+D) | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39396 |
8334 | C5050A | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 11/10/2007; 5/10/2007 |
8335 | C5073A | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 20/10/2007 |
8336 | C5074A | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39396 |
8337 | C5086C | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39213 |
8338 | C5086D | H. Trường Sa - T. Khánh Hoà | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39213 |
8339 | E49(67D+68C) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 39573 |
8340 | E49(92A+91B) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/5/2008; 13/10/2007;14/9/2007 |
8341 | E49(92B+93A) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 13/10/2007; 14/9/2007 |
8342 | E49(93B+81D) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007 |
8343 | E4980(C+D) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/5/2008; 13/10/2007 |
8344 | E4981A | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 13/10/2007; 22/12/2007 |
8345 | E4981B | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007 |
8346 | E4982C | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007; 12/08/2008 |
8347 | E4992(D+C) | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 5/5/2008; 14/09/2007 |
8348 | E4993D | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007 |
8349 | E4994A | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007; 12/08/2008 |
8350 | A4994C | H. Hoàng Sa - T. Đà Nẵng | .tif | Mảnh | 1/50.000 | 22/12/2007; 12/8/2008 |
8351 | D-49-1 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/8/1990 | |
8352 | D-49-2 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/8/1990 | |
8353 | D-49-7 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8354 | D-48-12 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/8/1990; 17/2/1989 | |
8355 | D-49-13 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/08/1990; 30/12/1990 | |
8356 | D-49-14 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/08/1990; 30/12/1990 | |
8357 | D-49-15 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1988; 30/12/1990; 24/8/1990 | |
8358 | D-49-26 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/12/1990 | |
8359 | D-49-27 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1988; 30/12/1990 | |
8360 | D-49-38 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/12/1990 | |
8361 | D-49-39 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1988; 30/12/1990 | |
8362 | E-49-91+92 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8363 | E-48-8 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/12/1993 | |
8364 | E-48-9 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989 | |
8365 | E-48-19 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 1/12/1992; 27/12/1993 | |
8366 | E-48-20 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 1/12/1992; 27/12/1993 | |
8367 | E-48-32 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8368 | E-48-44 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8369 | E-48-45 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8370 | E-48-57 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8371 | E-48-58 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 17/02/1989; 1/12/1992 | |
8372 | E-48-70 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 17/02/1989; 1/12/1992 | |
8373 | E-48-71 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 17/02/1989 | |
8374 | E-48-83 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 17/02/1989 | |
8375 | E-48-84 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 17/02/1989 | |
8376 | E-48-96 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/8/1990; 17/02/1989 | |
8377 | E-49-67 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8378 | E-49-68 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8379 | E-49-80 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8380 | E-49-81 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8381 | E-49-82 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8382 | E-49-85 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/8/1990 | |
8383 | E-49-93 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8384 | E-49-94 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/10/1999 | |
8385 | F-48-60 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 28/10/1991; 05/12/1990 | |
8386 | F-48-70 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 05/12/1990; 28/10/1991 | |
8387 | F-48-71 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 28/10/1991 | |
8388 | F-48-72 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 28/10/1991; 05/12/1990 | |
8389 | F-48-81 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989 | |
8390 | F-48-82 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989 | |
8391 | F-48-83 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989; 28/10/1991 | |
8392 | F-48-84 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 28/10/1991; 23/11/1989; 05/12/1990 | |
8393 | F-48-92 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/12/1993 | |
8394 | F-48-93 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989 | |
8395 | F-48-94 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 23/11/1989 | |
8396 | F-49-49 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33005 | |
8397 | F-49-61 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33005 | |
8398 | C-49-2 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 19/6/1989; 30/12/1990 | |
8399 | C-49-3 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 19/6/1989 | |
8400 | C-48-24 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/12/1990 | |
8401 | C-48-34 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 16/01/1989; 30/12/1990; 7/1/1994 | |
8402 | C-48-35 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 7/1/1994; 30/12/1990 | |
8403 | C-48-36 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/12/1990; 7/1/1994 | |
8404 | C-48-40 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8405 | C-48-41 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8406 | C-48-42 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8407 | C-48-43 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 1/12/1992; 16/1/1989 | |
8408 | C-48-45 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 16/1/1989 | |
8409 | C-48-46 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 16/1/1989; 7/1/1994 | |
8410 | C-48-47 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 34516 | |
8411 | C-48-53 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8412 | C-48-54 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 33615 | |
8413 | C-48-55 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 1/12/1992; 16/1/1989 | |
8414 | C-48-57 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 16/1/1989 | |
8415 | C-48-58 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 7/1/1994; 16/1/1989 | |
8416 | C-48-66 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 31/1/1989; 01/12/1992 | |
8417 | C-48-67 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 6/4/1989; 16/1/1989 | |
8418 | C-48-68 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 6/4/1989; 16/1/1989 | |
8419 | C-48-69 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 6/4/1989; 16/1/1989 | |
8420 | C-48-78 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 6/4/1989; 16/1/1989 | |
8421 | C-48-79 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 32663 | |
8422 | C-48-81 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 32663 | |
8423 | C-48-82 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 36838 | |
8424 | C-49-13 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 30/12/1990; 19/06/1989; 7/1/1994 | |
8425 | C-49-14 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 19/6/1989 | |
8426 | C-49-15 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 19/6/1989 | |
8427 | C-49-25 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 7/1/1994; 19/06/1989 | |
8428 | C-49-86 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 5/7/1992; 19/6/1989; 30/12/1990 | |
8429 | C-50-13 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/12/2000 | |
8430 | C-50-25+26 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 24/12/2000; 21/4/2001; 25/04/2000; 21/4/2001 | |
8431 | C-50-37+38 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 21/4/2001; 25/4/2000 | |
8432 | C-50-49+50 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 21/4/2001; 25/4/2000 | |
8433 | D-49-50 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998; 30/12/1990 | |
8434 | D-49-51 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998 | |
8435 | D-49-62 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998; 30/12/1990 | |
8436 | D-49-63 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998 | |
8437 | D-49-74 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998; 30/12/1990 | |
8438 | D-49-75 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 27/8/1998 | |
8439 | D-49-87 | .tif | Mảnh | 1/100.000 | 5/7/1992; 19/6/1989 | |
8440 | B-48 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 26/01/2008; 25/01/2008 | |
8441 | B-49 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 24/03/2009; 26/01/2008 | |
8442 | B-50 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 30/01/2008 | |
8443 | C-48 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 25/01/2008; 12/8/2008;14/09/2008 | |
8444 | C-49 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 24/03/2009; 24/03/2009; 2/1/2008; 23/02/2009 | |
8445 | C-50 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 30/01/2008; 30/01/2008; 24/03/2009; 24/03/2009 | |
8446 | D-48 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 23/09/2008; 24/12/2008; 13/11/2008 | |
8447 | D-49 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 23/02/2009; 24/03/2009; 27/02/2009 | |
8448 | D-50 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 30/1/2008; 18/03/2009; 24/03/2009 | |
8449 | E-48 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 23/09/2008; 13/11/2008; 23/09/2008 | |
8450 | E-49 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 27/02/2009; 22/10/2008 | |
8451 | E-50 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 26/11/2008; 18/03/2009 | |
8452 | F-48 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 23/09/2008; 13/11/2008 | |
8453 | F-49 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 13/11/2008; 29/01/2008 | |
8454 | F-50 | .tif | Mảnh | 1/1000.000 | 29/01/2008; 30/01/2008 |