Tên dự án

Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển

Thuộc dự án Chính Phủ

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

43075

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-22.001

Người nhập số liệu

Thắng

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (128)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
11660 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 1 (E-48-22, 22,23, 34, 35, 46, 47). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11661 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 2 (E-48-46,47,48,58, 59, 60). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11662 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 3 (E-48-58,59,60;E-49-61). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11663 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 4 (E-48-71,72; E-49-61). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11664 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 5 (E-48-84; E-49, 73, 74). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11665 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 6 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11666 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 7 (D-49,1,2,3,13,14, 15). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11667 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 8 (D-49,14,15,25,27, 38, 39). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11668 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 9 (D-49,39,40,51,52). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11669 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64, 75,76). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11670 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11671 Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26, 27). Kết quả điều tra trắc địa biển .tab Mảnh 1/100.000 2015
11672 Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Kết quả điều tra trắc địa biển .word Trang 2015
11673 Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Kết quả điều tra trắc địa biển .word Trang 2015
11674 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22, 23,34, 35, 46, 47) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11675 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46, 47, 48, 58, 59, 60) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11676 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03(E-48,58,59,60; E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11677 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-48-71, 72; E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11678 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11679 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85, 86,87;D-49-1,2,3) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11680 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11681 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14, 15 ,25, 27, 38, 39) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11682 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11683 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11684 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11685 Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11686 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11687 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11688 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03 (E-48-58,59,60, E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11689 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-49-71,72;E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11690 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11691 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1, 2, 3) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11692 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11693 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11694 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11695 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11696 Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11697 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11698 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11699 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11700 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11701 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11702 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11703 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11704 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11705 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11706 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11707 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11708 Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả công tác địa vật lý .tab Mảnh 1/100.000 2015
11709 Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Kết quả công tác địa vật lý .word Trang 2015
11710 Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Kết quả công tác địa vật lý .word Trang 2015
11711 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22, 22, 23, 34, 35, 46, 47) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11712 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11713 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11714 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11715 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11716 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11717 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11718 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49, 14, 15, 25, 27, 38, 39) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11719 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11720 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11721 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000,tờ số 11(D-49-87,88;C-49,3,4 ) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11722 Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11723 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Quyển
11724 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Quyển
11725 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 01 (E-48-22,22,23,34, 35, 46, 47) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11726 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 02 (E-48-46,47,48,58, 59,60) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11727 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11728 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11729 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11730 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11731 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14, 15) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11732 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11733 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11734 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11735 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11736 Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11737 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11738 Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11739 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22,22,23,34,35, 46, 47) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11740 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11741 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60; E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11742 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11743 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11744 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,85,87;D-49-1,2,3) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11745 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11746 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11747 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11748 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11749 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11750 Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11751 Báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11752 Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11753 Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11754 Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11755 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11756 Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11757 Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11758 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11759 Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .tab Mảnh 1/100.000
11760 Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11761 Tóm tắt Báo cáo tổng kết bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển .word Trang
11762 Bản đồ dị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .tab Mảnh 1/100.000
11763 Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11764 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11765 Phụ lục Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11766 Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .tab Mảnh 1/100.000
11767 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11768 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11769 Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .tab Mảnh
11770 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11771 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11772 Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .tab Mảnh 1/100.000
11773 Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11774 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11775 Bản đồ tổn thương vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .tab Mảnh 1/100.000
11776 Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11777 Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11778 Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11779 Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11780 Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11781 Tóm tắt Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên .word Trang
11782 Báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” .word Trang
11783 Báo cáo tổng kết, bản vẽ kèm theo Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” .word Quyển
11784 Báo cáo tổng kết, danh mục thành phần loài sinh vật Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” .word Trang
11785 Tóm tắt báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” .word Trang
11786 Sơ đồ định hướng sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai vùng biển 60 - 100 m nước từ Thanh Hoá đến Bình Thuận, tỉ lệ 1:1.000.000 .tab; .shp Mảnh
11787 Đĩa CD chứa file dữ liệu của toàn bộ sản phẩm trên