Tên dự án
CSDL địa chất khoáng sản biển
Thuộc dự án Chính Phủ
Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2012
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-07.004
Người nhập số liệu
Huyền
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (1274)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
6309 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6310 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | 1991-2001 |
6311 | Bản đồ TLTT địa mạo | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6312 | Bản đồ địa mạo | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6313 | Bản đồ trầm tích | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6314 | Bản đồ TLTT trầm tích | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6315 | Bản đồ Địa vật lý tổng từ | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6316 | Bản đồ Địa vật lý Delta T | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6317 | Bản đồ đẳng dày A-B | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6318 | Bản đồ đẳng dày C-D | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6319 | Bản đồ TLTT địa vật lý | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6320 | Bản đồ dị thường phổ gamma | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6321 | Bản đồ TLTT Xạ phổ | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6322 | Bản đồ Địa chất | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6323 | Bản đồ TLTT Địa chất | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | 1991-2001 |
6324 | Thiết đồ lỗ khoan | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1991-2001 |
6325 | Bản đồ cấu trúc kiến tạo | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6326 | Bản đồ trọng sa | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6327 | Bản đồ TLTT trọng sa | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6328 | Bản đồ vành phân tán địa hoá | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6329 | Bản đồ TLTT địa hoá | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6330 | Bản đồ Khoáng sản | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6331 | Bản đồ TLTT địa chất môi trường | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6332 | Bản đồ địa chất môi trường | Đề án Điều tra địa chất, tìm kiếm khoáng sản rắn biển ven bờ (0-30m nước) Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 1991-2001 |
6333 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001-2006 |
6334 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6335 | Bản đồ địa mạo đáy biển | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001-2006 |
6336 | Bản đồ địa mạo đáy biển | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6337 | Bản đồ trầm tích tầng mặt | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6338 | Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6339 | Bản đồ địa vật lý tổng từ | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6340 | Bản đồ dị thường từ delta T | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6341 | Bản đồ dị thường xạ phổ gamma | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6342 | Cột địa tầng tổng hợp lỗ khoan | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 2001-2006 |
6343 | Bản đồ vành trọng sa | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6344 | Bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố Ti, Zr, Sn | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6345 | Bản đồ dị thường địa hóa các ng tố Mn, Ni, Cr | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6346 | Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001-2006 |
6347 | Bản đồ phân vùng triển vọng KS | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6348 | Bản đồ địa chất - khoáng sản | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001-2006 |
6349 | Bản đồ địa chất - khoáng sản | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6350 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001-2006 |
6351 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6352 | Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6353 | Bản đồ thủy - thạch động lực | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2001-2006 |
6354 | Bản đồ địa chất tai biến | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/1.000.000 | 2005- 2007 |
6355 | Bản đồ khoáng sản | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000.000 | 2005- 2007 |
6356 | Bản đồ cấu trúc sâu | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000.000 | 2005- 2007 |
6357 | Bản đồ phân vùng địa chất | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000.000 | 2005- 2007 |
6358 | Bản đồ địa chất tầng nông | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/1.000.000 | 2005- 2007 |
6359 | Bản đồ địa chất | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/1.000.000 | 2005- 2007 |
6360 | Sơ đồ hệ thống đứt gẫy | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000.000 | 2005- 2007 |
6361 | Mặt cắt địa chất và cột địa tầng tổng hợp | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/1.000.000 | 2005- 2007 |
6362 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6363 | Bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6364 | Bản đồ tài liệu thực tế | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6365 | Bản đồ địa chất - khoáng sản | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6366 | Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng Mn, Ti, Zr, Cu | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6367 | Bản đồ vành trọng sa | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6368 | Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6369 | Bản đồ trầm tích tầng mặt | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6370 | Bản đồ thủy - thạch động lực | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6371 | Bản đồ dị thường phổ gamma | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6372 | Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6373 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6374 | Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6375 | Bản đồ trường từ tổng T2009 | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6376 | Bản đồ đẳng trị dị thường từ ΔTa | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6377 | Bản đồ cấu trúc kiến tạo | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2006-2009 |
6378 | Cột địa tầng tổng hợp lỗ khoan | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 2006-2009 |
6379 | Bản đồ độ sâu đáy biển | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6380 | Bản đồ địa mạo đáy biển | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6381 | Bản đồ trường từ tổng | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6382 | Bản đồ địa chất khoáng sản | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6383 | Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6384 | Bản đồ trầm tích tầng mặt | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .wor; .mxd | Mảnh | 2007-2011 | |
6385 | Sơ đồ phân bố sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2008 |
6386 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Hậu Lộc - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6387 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Hoằng Hóa, vùng Hậu Lộc - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6388 | Mặt cắt địa chất các tuyến T.58, T.65, T.09 | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | ngang1/2000; đứng 1/200 | 2008 |
6389 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Hoằng Hóa, vùng Hậu Lộc - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6390 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Hoằng Hóa, vùng Hậu Lộc - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6391 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Hoằng Hóa, vùng Hậu Lộc - Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6392 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Sầm Sơn - Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6393 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Quảng Cư - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6394 | Bình đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Quảng Cư - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - tỉnh Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6395 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Quảng Xương - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6396 | Bình đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Quảng Xương - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6397 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6398 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Quảng Cư - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6399 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Quảng Xương - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6400 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Quảng Cư, vùng Sầm Sơn - Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6401 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Quảng Xương - vùng Sầm Sơn - Quảng Xương - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6402 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6403 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Tĩnh Gia - vùng Tĩnh Gia - Nghi Sơn - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6404 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Tĩnh Gia - vùng Tĩnh Gia- Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6405 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Tĩnh Gia- Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6406 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Tĩnh Gia - Vùng Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6407 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Tĩnh Gia - Vùng Tĩnh Gia - Nghi Sơn - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6408 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Nghi Sơn - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6409 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Nghi Sơn - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6410 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Quỳnh Lưu - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6411 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Quỳnh Lưu - Thanh Hóa | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6412 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Diễn Châu - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6413 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Diễn Châu - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6414 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Nghi Lộc - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6415 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Nghi Lộc - vùng Nghi Lộc - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6416 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Nghi Lộc - vùng Nghi Lộc - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6417 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Nghi Lộc - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6418 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Nghi Lộc -vùng Nghi Lộc - Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6419 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Nghi Lộc, vùng Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6420 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Nghi Xuân - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6421 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Nghi Xuân - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6422 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6423 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Thạch Trị - vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6424 | Bình đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Thạch Trị - vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6425 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Cẩm Lĩnh - vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6426 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Cẩm Lĩnh - vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6427 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6428 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Thạch Trị vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6429 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Cẩm Lĩnh - vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6430 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Thạch Trị vùng Can Lộc - Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6431 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Cẩm Lĩnh - vùng Thạch Hà - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6432 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Vĩnh Linh - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6433 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Vĩnh Linh - vùng Vĩnh Linh - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6434 | Bình đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Vĩnh Linh - vùng Vĩnh Linh - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6435 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6436 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Vĩnh Linh - vùng Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6437 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Vĩnh Linh - vùng Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6438 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6439 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Gio Hải - vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6440 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Gio Hải - vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6441 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Triệu An, vùng Cửa Tùng - Cửa Việt, tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6442 | Bình đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Triệu An - vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6443 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6444 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Gio Hải - vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6445 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Triệu An -vùng Cửa Tùng - Cửa Việt - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6446 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Gio Hải, vùng Cửa Tùng - cửa Việt, tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6447 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Triệu An, vùng Cửa Tùng - Cửa Việt, tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6448 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Hải Khê - Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6449 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Hải Khê, tỉnh Quảng Trị | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6450 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6451 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Quảng Ngạn - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6452 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Quảng Ngạn, vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6453 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Quảng Lợi - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6454 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Quảng Lợi - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6455 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6456 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Quảng Ngạn - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6457 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Quảng Lợi - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6458 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Quảng Ngạn - vùng Hải Khê - Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6459 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Quảng Lợi, vùng Hải Khê - Quảng Ngạn, tỉnh Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6460 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển vùng Kế Sung - Vinh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6461 | Bản đồ địa chất sa khoáng ven biển khu Vinh Phú - vùng Kế Sung - Vinh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6462 | Bản đồ tính tài nguyên sa khoáng ven biển khu Vinh Phú - vùng Kế Sung - Vinh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6463 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ vùng Kế Sung - Vinh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2008 |
6464 | Bản đồ kết quả đo phóng xạ khu Vinh Phú - vùng Kế Sung - Vinh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6465 | Bản đồ địa hình và vị trí công trình khu Vinh Phú, vùng Kế Sung - Vinh Mỹ, tỉnh Thừa Thiên Huế | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên - Huế | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2008 |
6466 | Sơ đồ phân bố sa khoáng Titan - Zircon dải ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6467 | Bản đồ địa hình khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6468 | Bản đồ địa hình khu Mỹ Thắng - Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6469 | Bản đồ địa hình khu Mỹ An - Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6470 | Bản đồ địa hình khu Vĩnh Lợi - Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6471 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Đà Nẵng - Hội An - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6472 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Thăng Bình - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6473 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Bình Sơn - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6474 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6475 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Đức Phổ - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6476 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Hoài Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6477 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6478 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Phù Cát - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6479 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Quy Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6480 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Sông Cầu- Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6481 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Tuy An- Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6482 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Tuy Hòa- Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6483 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt vùng Bàn Nham- Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6484 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6485 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt khu Mỹ Thắng - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6486 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt khu Mỹ An - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6487 | Bản đồ đồng lượng Gamma trên mặt khu Vĩnh Lợi - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6488 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Đà Nẵng - Hội An - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6489 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Đà Nẵng - Hội An - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6490 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Thăng Bình - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6491 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Thăng Bình - Quảng Nam | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6492 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Bình Sơn - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6493 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Bình Sơn - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6494 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6495 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6496 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Đức Phổ - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6497 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Đức Phổ - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6498 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Hoài Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6499 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Hoài Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6500 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Phú Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6501 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6502 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Phù Cát - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6503 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Phù Cát - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6504 | Bản đồ địa chất khu khảo sát vùng đồng bằng trước núi - huyện Phù Cát - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6505 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Quy Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6506 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Quy Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6507 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng sông cầu - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6508 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng sông Cầu - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6509 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Tuy An - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6510 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Tuy An - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6511 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Tuy Hòa - Phú | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6512 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Tuy Hòa - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6513 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng Bàn Nham - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6514 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Bàn Nham - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6515 | Bản đồ tài liệu thực tế khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6516 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6517 | Mặt cắt địa chất tuyến MDA01, MDA03, MDA05, MDA15, MDA17, MDA19, MDA23,… khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | ngang1/2000; đứng 1/500 | |
6518 | Mặt cắt địa chất tuyến MDA01, MDA03, MDA05, MDA15, MDA17, MDA17, MDA19, MDA23, MDA27, MDA31, MDA35, MDA37, MDA39 khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6519 | Mặt cắt địa chất tuyến MDA43, MDA45, MDA49, MDA53, MDA61, MDA69, MDA81 khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6520 | Bản đồ tài liệu thực tế khu Mỹ Thắng - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6521 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Mỹ Thắng - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6522 | Mặt cắt địa chất tuyến PMA04, PMA06, PMA08, PMA10, PMA12, PMA14, PMA24 khu Mỹ Thắng - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6523 | Bản đồ tài liệu thực tế khu Mỹ An - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6524 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Mỹ An - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6525 | Mặt cắt địa chất tuyến PMB08, PMB12, PMB16, PMB20, PMB24, PMB26, PMB28 khu Mỹ An - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6526 | Mặt cắt địa chất tuyến PMB30, PMB34, PMB38, PMB45, PMB53 khu Mỹ An - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6527 | Bản đồ tài liệu thực tế khu Vĩnh Lợi - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6528 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Vĩnh Lợi - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6529 | Mặt cắt địa chất tuyến PMC05, PMC09, PMC13, PMC17, PMC21, PMC25, PMC29 khu Vĩnh Lợi - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6530 | Mặt cắt địa chất tuyến HA01, TB02, TB11, TB55, BS15, BS26, DP08 vùng Đà Nẵng - Hội An, Thăng Bình - Quảng Nam, vùng Bình Sơn, Đức Phổ - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6531 | Mặt cắt địa chất tuyến HN26, HN30, PC06, PC20, QN12, QN35 vùng Hoài Nhơn - Phù Cát - Quy Nhơn - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6532 | Mặt cắt địa chất tuyến SC06, SC22, TA11, TH38, BN12, BN65 vùng sông Cầu - Tuy An - Tuy Hòa - Bàn Nham - Phú Yên | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; đứng 1/500 | |
6533 | Thiết đồ lỗ khoan KM01, KM02, KM03, KM04, KM05 khu Vĩnh Lợi - vùng Phù Mỹ - Bình Định | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | |
6534 | Thiết đồ lỗ khoan KMD01, KMD02, KMD03, KMD04, KMD05 khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | |
6535 | Thiết đồ lỗ khoan KMD06, KMD07, KMD08, KMD09 khu Đức Minh - vùng Mộ Đức - Quảng Ngãi | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà Nẵng đến Phú Yên | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | |
6536 | Sơ đồ phân bố sa khoáng Titan - Zircon ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | |
6537 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng An Hải - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6538 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6539 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6540 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6541 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6542 | Bản đồ địa chất và khoáng sản vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6543 | Bản đồ trọng sa vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6544 | Bản đồ trọng sa vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6545 | Bản đồ trọng sa vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6546 | Bản đồ trọng sa vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6547 | Bản đồ trọng sa vùng Tân Thắng - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6548 | Bản đồ trọng sa vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6549 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6550 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6551 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6552 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6553 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6554 | Bản đồ kết quả đo xạ gamma mặt đất vùng Hồ Tràm - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | |
6555 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Từ Thiện, Vùng Tuy Phong, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6556 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Chí Công, Vùng Tuy Phong, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6557 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Vĩnh Long, Vùng Tuy Phong, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6558 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Hồng Thắng1, Vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6559 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Hòn Rôm - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6560 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Hàm Tiến - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6561 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Nam Suối Nhum - vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6562 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Cô Kiều - vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6563 | Bản đồ địa chất và khoáng sản khu Phước Thuận 1 vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6564 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Từ Thiện Vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6565 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Chí Công - Vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6566 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Vĩnh Long - Vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6567 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Hồng Thắng 1 - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6568 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Hòn Rơm - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6569 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma khu Hàm Tiến - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6570 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma khu Nam Suối Nhum - vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6571 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma mặt đất khu Cô Kiều - vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6572 | Bản đồ kết quả đo xạ Gamma khu Phước Thuận 1 - vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6573 | Bản đồ tính tài nguyên khu Từ Thiện - vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6574 | Bản đồ tính tài nguyên khu Chí Công - vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6575 | Bản đồ tính tài nguyên khu Vĩnh Long - vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6576 | Bản đồ tính tài nguyên khu Hồng Thắng 1 - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6577 | Bản đồ tính tài nguyên khu Hòn Rơm- vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6578 | Bình đồ tính tài nguyên khu Hàm Tiến - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6579 | Bình đồ tính tài nguyên khu Nam suối Nhum - vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6580 | Bình đồ tính tài nguyên khu Cô Kiều - vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6581 | Bình đồ tính tài nguyên khu Phước Thuận 1 - vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6582 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.840, T848, T.852 khu Từ Thiện - vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6583 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.856, T860, T.864 khu Từ Thiện - vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6584 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.868, T876, T.880 khu Từ Thiện - vùng An Hải - Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6585 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.716, T.724, T.732, T.740, T.748 khu Chí Công - vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6586 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.772, T.780, T.796, T.804, T812 khu Vĩnh Long - vùng Tuy Phong - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6587 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.236, T.252, T.260 khu Hồng Thắng 1 - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6588 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.268, T.292 khu Hồng Thắng 1 - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6589 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.88, T.80 khu Hòn Rơm, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6590 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.72, T.64 khu Hòn Rơm, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6591 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.56 khu Hòn Rơm, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6592 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.8 khu Hàm Tiến, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận, Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.56 khu Hòn Rơm, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6593 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.24, T.32 khu Hàm Tiến, vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6594 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.436, T.428 khu Nam suối Nhum, vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6595 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.412, T.404 khu Nam suối Nhum, vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6596 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.554, T.570, T.578, T.594, T.602 khu Cô Kiều - vùng Tân Thắng- Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6597 | Mặt cắt địa chất tính tài nguyên sa khoáng tuyến T.676, T.692, T.708, T.724, T.740 khu Phước Thuận 1 - vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/2.000; Đứng 1/500 | |
6598 | Thiết đồ các lỗ khoan máy khu Từ Hoa, khu Sơn Hải, vùng An Hải, Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200 | |
6599 | Thiết đồ các lỗ khoan máy liên khu Hòn Rơm - Thiện Ai, vùng Bắc Phan Thiết, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200 | |
6600 | Thiết đồ các lỗ khoan máy khu Phú Hải, khu Hàm Tiến, vùng Bắc Phan Thiết, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200 | |
6601 | Thiết đồ các lỗ khoan máy liên khu Tiến Thành - Tân Thành, vùng Nam Phan Thiết, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200 | |
6602 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Từ Hoa - Sơn Hải, vùng An Hải, Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6603 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Từ Thiện, vùng An Hải, Ninh Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6604 | Bản đồ khống chế mặt phẳng - độ cao và công trình khu Chí Công, vùng Tuy Phong, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6605 | Bản đồ khống chế mặt phẳng - độ cao và công trình khu Vĩnh Long, vùng Tuy Phong, Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6606 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Hồng Thắng 1 - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6607 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Hòn Rơm - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6608 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Hàm Tiến - vùng Bắc Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6609 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Nam suối Nhum - vùng Nam Phan Thiết - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6610 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Cô Kiều - vùng Tân Thắng - Bình Thuận | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6611 | Bản đồ khống chế mặt phẳng, độ cao và công trình khu Phước Thuận 1 - vùng Hồ Tràm - Bà Rịa Vũng Tàu | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hòa đến Bà Rịa - Vũng Tàu | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
6612 | Bản đồ địa chất tầng nông | bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2004 |
6613 | Bản đồ trầm tích tầng mặt | bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2004 |
6614 | Bản đồ địa mạo | bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2004 |
6615 | Bản đồ độ sâu vinh Bắc Bộ | bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2004 |
6616 | Bản đồ địa chất - khoáng sản vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6617 | Bản đồ hiện trạng địa hóa môi trường vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6618 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6619 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6620 | Phụ Lục 1/ Mặt cắt địa chấn - địa tầng vùng Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang 1/25.000; đứng 1/500 | |
6621 | Phụ Lục 2: Sơ đồ tuyến khảo sát địa chấn nông độ phân giải cao vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6622 | Phụ lục 4: Bản đồ đẳng dày tập A vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6623 | Phụ lục 5: Bản đồ đẳng sâu tập A vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2005 |
6624 | Phụ lục 6 : Bản đồ đẳng dày đệ tứ vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2005 |
6625 | Phụ lục 7 : Bản đồ đẳng sâu đáy đệ tứ vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2005 |
6626 | Sơ đồ thủy động lực vùng biển bãi Vòng (xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang) | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 2006 |
6627 | Bản đồ dự báo bẫy sa khoáng theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thạch Hội - Vũng Áng (0-15m nước) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6628 | Bản đồ khảo sát tuyến địa vật lý vùng biển Thạch Hội - Vũng Áng (Hà Tĩnh) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6629 | Bản đồ địa hóa môi trường vùng biển (0-15m nước) cửa Hội - Xuân Thành, Cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6630 | Bản đồ địa hóa môi trường vùng biển(0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng (Cửa Nhượng - Thiên Cầm, Cửa Khẩu - Vũng Áng) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6631 | Bản đồ dị thường xạ phổ Gamma vùng biển (0-15m nước) cửa Hội - Xuân Thành, cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6632 | Bản đồ dị thường xạ phổ Gamma vùng biển (0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng (Cửa Nhượng - Thiên Cầm, Cửa Khẩu - Vũng Áng) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6633 | Bản đồ địa chất khoáng sản vùng biển (0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6634 | Mặt cắt địa chất theo đường AB | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang: 1/50.00; đứng 1/500 | |
6635 | Mặt cắt địa chất theo đường CD | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang: 1/25.00; đứng 1/500 | |
6636 | Mặt cắt địa chất theo đường GH | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | Ngang: 1/25.00; đứng 1/500 | |
6637 | Sơ đồ địa chất khoáng sản đới duyên hải Hà Tĩnh | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2004 |
6638 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển (0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6639 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cửa Hội - Xuân Thành, cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6640 | Bản đồ liều tương đương bức xạ Gamma (liều chiếu ngoài) vùng biển (0-15m nước) cửa Hội - Xuân Thành, Cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6641 | Bản đồ liều tương đương bức xạ Gamma (liều chiếu ngoài) vùng biển (0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng (Cửa Nhượng - Thiên Cầm, Cửa Khẩu - Vũng Áng) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6642 | Bản đồ tai biến địa chất và dự báo tiềm ẩn tai biến địa chất vùng biển cửa Hội - Xuân Thành, cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6643 | Bản đồ tai biến địa chất và dự báo tiềm ẩn tai biến địa chất vùng biển(0-15m nước) Thạch Hội - Vũng Áng (Cửa Nhượng - Thiên Cầm, Cửa Khẩu - Vũng Áng) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6644 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Hội giai đoạn 1978-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6645 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Hội giai đoạn 1965-1978 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6646 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Hội giai đoạn 1965-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6647 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Khẩu giai đoạn 1980-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6648 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Khẩu giai đoạn 1965-1980 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6649 | Bản đồ biến động vùng ven biển cửa Khẩu giai đoạn 1965-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6650 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Nhượng giai đoạn 1980-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6651 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Nhượng giai đoạn 1965-1980 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6652 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Nhượng giai đoạn 1965-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6653 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Sót giai đoạn 1965-1978 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6654 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Sót giai đoạn 1965-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6655 | Bản đồ biến động vùng biển cửa Sót giai đoạn 1978-1999 | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2003 |
6656 | Sơ đồ mạng lưới thi công vùng biển cửa Hội - Xuân Thanh | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
6657 | Sơ đồ mạng lưới thi công vùng biển cửa Sót - Thạch Hải | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | |
6658 | Sơ đồ mạng lưới thi công vùng biển Thạch Hội - Vũng Áng | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/250.000 | |
6659 | Sơ đồ lịch sử nghiên cứu địa chất khoáng sản địa chất môi trường đới duyên hải Hà Tĩnh | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/650.000 | |
6660 | Sơ đồ chế độ thủy động lực vùng biển ven bờ Hà Tĩnh | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/650.000 | |
6661 | Sơ đồ vị trí các vùng lập bản đồ, sơ đồ các tỷ lệ | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/650.000 | |
6662 | Bản đồ khảo sát tuyến địa vật lý vùng biển Thạch Hội - Vũng Áng (Hà Tĩnh) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6663 | Bản đồ phân bố và dự báo khoáng sản (Ilmenit, Zircon và vật liệu xây dựng vùng biển Thạch Hội - Vũng Áng (0-15m nước) | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
6664 | Bản đồ chế độ gió vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6665 | Bản đồ chế độ gió vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6666 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6667 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6668 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6669 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6670 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6671 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6672 | Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến địa hóa vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6673 | Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến địa hóa vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6674 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6675 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6676 | Bản đồ phân bố các rạn san hô vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
6677 | Bản đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6678 | Bản đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6679 | Sơ đồ phân bố mật độ các nhóm sinh vật biển vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
6680 | Sơ đồ phân bố mật độ các nhóm sinh vật biển vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6681 | Bản đồ địa hình - địa mạo vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6682 | Bản đồ địa hình - địa mạo vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6683 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6684 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6685 | Bản đồ địa chất tầng nông vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6686 | Bản đồ địa chất tầng nông vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6687 | Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6688 | Bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6689 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6690 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6691 | Bản đồ tai biến địa chất và dự báo tai biến vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6692 | Bản đồ tai biến địa chất và dự báo tai biến vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6693 | Bản đồ phân bố và dự báo tài nguyên vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6694 | Bản đồ phân bố và dự báo tài nguyên vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6695 | Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến thiên nhiên vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6696 | Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến thiên nhiên vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6697 | Bản đồ phân vùng khả năng ứng phó của hệ thống tự nhiên - xã hội vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6698 | Bản đồ phân vùng mật độ đối tượng bị tổn thương vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6699 | Bản đồ đánh giá mức độ dễ bị tổn thương của hệ thống tự nhiên - xã hội vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6700 | Bản đồ phân vùng mức độ nguy hiểm do tai biến vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6701 | Bản đồ phân vùng mật độ đối tượng bị tổn thương vịnh Tiên Yên | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6702 | Bản đồ phân vùng mức độ nguy hiểm do tai biến vịnh Tiên Yên | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6703 | Bản đồ phân vùng tính dễ bị tổn thương của hệ thống tự nhiên - xã hội vịnh Tiên Yên | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6704 | Bản đồ phân vùng khả năng ứng phó của hệ thống tự nhiên - xã hội vịnh Tiên Yên | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6705 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6706 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6707 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6708 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6709 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6710 | Bản đồ dòng chảy vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6711 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6712 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6713 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6714 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6715 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6716 | Bản đồ địa hóa môi trường nước biển vùng biển vịnh Quán Lan | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6717 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6718 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Quán Lan | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6719 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6720 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6721 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6722 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6723 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6724 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6725 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6726 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6727 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6728 | Bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến địa hóa vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6729 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6730 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6731 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6732 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6733 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6734 | Sơ đồ phân bố các hệ sinh thái vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6735 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6736 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6737 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6738 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6739 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6740 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6741 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6742 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6743 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6744 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Quán Lan | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6745 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6746 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6747 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6748 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6749 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6750 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6751 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6752 | Bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6753 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6754 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6755 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6756 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Quán Lan | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6757 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6758 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6759 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6760 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6761 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6762 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6763 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6764 | Bản đồ địa chất tầng nông đáy biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6765 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6766 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6767 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6768 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6769 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6770 | Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6771 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6772 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6773 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6774 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Quán Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6775 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Rạch Giá | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6776 | Bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6777 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Diễn Châu | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6778 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6779 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Phan Thiết | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6780 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Quan Lạn | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6781 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6782 | Sơ đồ phân bố tài nguyên vùng biển vịnh Văn Phong | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/200.000 | |
6783 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6784 | Bản đồ tài liệu thực tế vùng biển vịnh Tiên Yên - Hà Cối | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
6785 | Sơ đồ tài liệu thực tế mạng lưới khảo sát vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6786 | Sơ đồ tài liệu thực tế mạng lưới khảo sát địa chất vùng biển vịnh Cam Ranh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
6787 | Bản đồ Địa chất tầng nông vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6788 | Bản đồ thủy thạch động lực vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6789 | Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6790 | Bản đồ Độ sâu đáy biển vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
6791 | Bản đồ hiện trạng và phân vùng môi trường vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6792 | Bản đồ địa hóa môi trường nước vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6793 | Bản đồ tổn thương hệ thống tự nhiên - xã hội do ô nhiễm môi trường vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6794 | Bản đồ địa hóa môi trường trầm tích vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6795 | Bản đồ hiện trạng môi trường phóng xạ vùng biển Phú Quốc từ 0-20m nước | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
6796 | Bản đồ địa động lực vùng biển (30-100m nước) Việt Nam | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6797 | Bản đồ tướng đá - thạch động lực vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6798 | Bản đồ tuyến khảo sát địa vật lý | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6799 | Bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6800 | Bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6801 | Bản đồ trầm tích tầng mặt - thạch động lực vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6802 | Bản đồ dị thường phổ Gamma vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6803 | Bản đồ liều tương đương bức xạ Gamma vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6804 | Bản đồ trường từ tổng T | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6805 | Bản đồ đẳng trị dị thường từ ∆Ta | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6806 | Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6807 | Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Ti, Zr, W, Cu, Ni vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6808 | Bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính Mn, V, Co, Cr vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6809 | Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6810 | Bản đồ địa chất vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6811 | Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6812 | Bản đồ địa mạo đáy biển vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6813 | Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6814 | Bản đồ phân bố và chuẩn đoán khoáng sản rắc vùng biển Việt Nam từ độ sâu 30m đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6815 | Bản đồ vành phân tán trọng sa vùng biển Việt Nam từ 30 đến 100m nước | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Việt Nam từ 30-100m nước | .wor; .mxd | Mảnh | 1/500.000 | 2011 |
6816 | Bản đồ địa chất môi trường đới khô và bán khô Nha Trang - Bình Thuận | Nghiên cứu đánh giá đặc điểm ĐC môi trường đới khô và bán khô từ Nha Trang đến Bình Thuận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2002 |
6817 | Bản đồ phân vùng định hướng sử dụng hợp lý lãnh thổ đới khô và bán khô Nha Trang - Bình Thuận | Nghiên cứu đánh giá đặc điểm ĐC môi trường đới khô và bán khô từ Nha Trang đến Bình Thuận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2002 |
6818 | Bản đồ thực tế lấy mẫu địa chất môi trường đới khô và bán khô Nha Trang - Bình Thuận | Nghiên cứu đánh giá đặc điểm ĐC môi trường đới khô và bán khô từ Nha Trang đến Bình Thuận | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100.000 | 2002 |
6819 | Sơ đồ địa chất – thạch học vùng quặng sắt Thạch Khê – Hà Tĩnh | Thành hệ Scarner-magne-Calci vùng quặng Sắt Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1977 |
6820 | Thiết đồ lỗ khoan 45 | Thành hệ Scarner-magne-Calci vùng quặng Sắt Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1977 |
6821 | Thiết đồ lỗ khoan 48 | Thành hệ Scarner-magne-Calci vùng quặng Sắt Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1977 |
6822 | Sơ đồ địa chất khu vực, mỏ sắt Thạch Khê – Nghệ Tĩnh | Điều kiện Thành tạo và Triển vọng quặng Sắt vùng Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1978 |
6823 | Sơ đồ địa chất khu mỏ, mỏ sắt Thạch Khê – Nghệ Tĩnh | Điều kiện Thành tạo và Triển vọng quặng Sắt vùng Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1978 |
6824 | Mặt cắt địa chất các tuyến LXXVI – LXXVIII – LXXXII – XC | Điều kiện Thành tạo và Triển vọng quặng Sắt vùng Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1978 |
6825 | Mặt cắt địa chất tuyến trục NB mỏ sắt Thạch Khê – Nghệ Tĩnh | Điều kiện Thành tạo và Triển vọng quặng Sắt vùng Thạch Khê, Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | .wor; .mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1978 |
6826 | Bản đồ vị trí giao thông vùng Hàm Tân - Thuận Hải 1/2.000.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000.000 | 1984 |
6827 | Bản đồ địa chất sơ lược vùng Hàm Tân Hàm Thuận tỷ lệ 1/ 200.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 0.003009259 | 1984 |
6828 | Bản đồ tài liệu thực tế, mỏ inmenit Chùm Găng - Thuận Hải tỷ lệ 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6829 | Bản đồ tính trữ lượng inmenit mỏ inmenit Chùm Găng - Thuận Hải tỷ lệ 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6830 | Sơ đồ đẳng trị cường độ bức xạ gamma khu Bầu Đồi - Tam Tân, Hàm Tân Thuận Hải tỷ lệ 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6831 | Sơ đồ đẳng trị cường độ bức xạ gamma khu Gò Đình- Cây Găng Hàm Tân, Thuận Hải tỷ lệ 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6832 | Bản đồ địa chất thủy văn sơ lược mỏ inmenit Chùm Găng - Thuận Hải tỷ lệ 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6833 | Biểu đồ khí tượng khu vực Hàm Tân Thuận Hải | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6834 | Biểu đồ quan trắc đơn giản nước dưới đất, mỏ inmenit Chùm Găng - Thuận Hải | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6835 | Sơ đồ tổng hợp khống chế mặt phẳng độ cao công trình mỏ inmenit Chùm Găng - Thuận Hải, 1/ 10.000 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1984 |
6836 | Thiết đồ khoan tay KT.83-T.8 - KT.96-T.12 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6837 | Thiết đồ khoan tay KT.97-T.16 - KT.114-T.20 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6838 | Thiết đồ khoan tay KT.115-T.24 - KT.129-T.32 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6839 | Thiết đồ khoan tay KT.131-T.36 - KT.143a-T.44 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6840 | Thiết đồ khoan tay KT.140-T.44 - KT.144-T.44 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6841 | Thiết đồ khoan tay KT.146-T.44 - KT.166-T.60 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6842 | Thiết đồ khoan tay KT.167-T.64 - KT.191-T.88 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6843 | Thiết đồ khoan tay KT.192-T.92 - KT.204-T.96 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6844 | Thiết đồ khoan tay KT.205-T.100 - KT.223-T.128 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6845 | Thiết đồ khoan tay KT.224-T.132 - KT.240-T.148 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6846 | Thiết đồ khoan tay KT.294-T.142 - KT.295-T.142 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6847 | Thiết đồ khoan tay KT.296-T.146 - KT.297-T.146 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6848 | Thiết đồ khoan tay KT.298-T.150 - KT.299-T.150 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6849 | Thiết đồ khoan tay KT.241-T.152 - KT.244-T.152 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6850 | Thiết đồ khoan tay KT.245-T.156 - KT.248-T.156 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6851 | Thiết đồ khoan tay KT.250-T.160 - KT.256-T.160 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6852 | Thiết đồ khoan tay KT.257-T.164 - KT.263-T.164 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6853 | Thiết đồ khoan tay KT.264-T.168 - KT.284-T.180 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6854 | Thiết đồ khoan tay KT.285-T.184 - KT.293-T.188 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6855 | Thiết đồ khoan tay chùm | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Ilmenit Chùm Găng, Thuận Hải | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6856 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu An Mỹ | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6857 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu An Hoà | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6858 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu Phú Thường | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6859 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu Từ Nham | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6860 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu Phú Dương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6861 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu Xương Lý | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6862 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu Hưng Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6863 | Sơ đồ địa chất và tính trữ lượng khu An Hoà | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1984 |
6864 | Mặt cắt địa chất khu mỏ An Mỹ và Hưng Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | Đứng: 1/200; Ngang: 1/2000 | 1984 |
6865 | Mặt cắt địa chất khu mỏ An Hoà và Phú Thường- Từ Nham- Phú Dương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | Đứng: 1/200; Ngang: 1/2000 | 1984 |
6866 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ An Mỹ | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6867 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ An Hoà | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6868 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ Phú Thường | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6869 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ Từ Nham | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6870 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ Phú Dương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6871 | Thiết đồ khoan tay khu mỏ Xương Lý | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6872 | Thiết đồ khoan tay tuyến IV Hưng Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6873 | Thiết đồ khoan tay tuyến XII Hưng Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6874 | Thiết đồ khoan tay tuyến IV Hưng Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6875 | Thiết đồ khoan tay khu Trung Lương | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6876 | Thiết đồ khoan tay tuyến II khu Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6877 | Thiết đồ khoan tay tuyến VIII khu Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6878 | Thiết đồ khoan tay tuyến XIV khu Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6879 | Thiết đồ khoan tay XXVI-XX khu Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6880 | Thiết đồ khoan tay tuyến XLVI khu Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6881 | Thiết đồ khoan tay tuyến LXXIV Đêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6882 | Thiết đồ khoan tay tuyến LXXXIIĐêzi | Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 | .wor; .mxd | Mảnh | 1/100 | 1984 |
6883 | Sơ đồ tài liệu thực tế | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/500.00 | 1985 |
6884 | Sơ đồ địa chất địa mạo và sự phân bố sa khoáng Inmenit ven biển Việt Nam | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/500.00 | 1985 |
6885 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Cát Khánh, Nghĩa Bình | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6886 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Mỹ Thọ, Nghĩa Bình | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6887 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Kỳ Khang, Nghĩa Bình | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6888 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Kì Ninh, Nghệ Tĩnh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6889 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Cẩm Hòa, Nghệ Tĩnh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6890 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Cẩm Nhượng, Nghệ Tĩnh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6891 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Quảng Ngạn, Bình Trị Thiên | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6892 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Kể sung, Bình Trị Thiên | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6893 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Vĩnh Mỹ, Bình Trị Thiên | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6894 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Hàm Tân, Thuận Hải | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6895 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Xuân Thịnh, Phú Khánh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6896 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Tuy Phong, Phú Khánh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6897 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Quảng sương, Thanh Hóa | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6898 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Mũi Né Thuận Hải | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6899 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Hòn Gốm, Phú Khánh | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6900 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Long Hải, Đồng Nai | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1985 |
6901 | Sơ đồ địa chất mỏ Titan sa khoáng Cửa Đại, Quảng Nam, Đà Nẵng | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1985 |
6902 | Sơ đồ địa chất địa mạo và sự phân bố sa khoáng Inmenit ven biển Việt Nam | Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam (Ti6) | .dgn;.mxd | Mảnh | 1/ 100.000 | 1985 |
6903 | Sơ đồ bố trí công trình và tính trữ lượng mỏ sa khoáng inmenit nam cửa Thuận An (Vĩnh Mỹ) | Tìm kiếm sa khoáng Titan bắc cửa Thuận An, Vĩnh Mỹ Bình Trị Thiên (Thừa Thiên Huế) | .wor;.mxd | Mảnh | 1132254 | 1988 |
6904 | Sơ đồ bố trí công trình và tính trữ lượng mỏ sa khoáng inmenit bắc cửa Thuận An | Tìm kiếm sa khoáng Titan bắc cửa Thuận An, Vĩnh Mỹ Bình Trị Thiên (Thừa Thiên Huế) | .wor;.mxd | Mảnh | 1132254 | 1988 |
6905 | Mặt cắt địa chất mỏ sa khoáng inmenit bắc cửa Thuận An | Tìm kiếm sa khoáng Titan bắc cửa Thuận An, Vĩnh Mỹ Bình Trị Thiên (Thừa Thiên Huế) | .wor;.mxd | Mảnh | 1988 | |
6906 | Bản đồ địa chất và khoáng sản titan vùng ven biển Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/200.000 | 1992 |
6907 | Bản đồ tài liệu thực tế và bố trí công trình - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6908 | Bản đồ tài liệu thực tế và bố trí công trình - mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6909 | Bản đồ tài liệu thực tế và bố trí công trình - mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6910 | Bản đồ tài liệu thực tế và bố trí công trình - mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6911 | Bản đồ địa chất và khoáng sản mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6912 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6913 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6914 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6915 | Bình đồ tính trữ lượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6916 | Bình đồ tính trữ lượng khu Thạch Hội - Thạch Văn. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6917 | Bình đồ tính trữ lượng khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6918 | Bình đồ tính trữ lượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1992 |
6919 | Bình đồ tính trữ lượng mỏ titan sa khoáng Kỳ Xuân - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6920 | Bình đồ tính trữ lượng - mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6921 | Bình đồ tính trữ lượng - mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6922 | Mặt cắt địa chất tuyến IV, VIII, XII - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6923 | Mặt cắt địa chất tuyến XVI, XX, XXIV. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6924 | Mặt cắt địa chất tuyến XXVIII, XXXII, XL. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6925 | Mặt cắt địa chất tuyến XXXVIII, XXVI, X. Khu Thạch Hội - Thạch Văn - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hòa - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6926 | Mặt cắt địa chất tuyến LIV, LVI, LVIII khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6927 | Mặt cắt địa chất tuyến X, XVIII, XXVI. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6928 | Mặt cắt địa chất tuyến II, VI, X. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Xuân - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6929 | Mặt cắt địa chất tuyến II, X, XIV. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6930 | Mặt cắt địa chất tuyến XVIII, XXII, XXVI. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang, Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6931 | Mặt cắt địa chất tuyến XXX, XXXIV, XXXVIII. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang, Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6932 | Mặt cắt địa chất tuyến X, XVIII, XXVI. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6933 | Mặt cắt địa chất tuyến XXXIV, XLII, L. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6934 | Mặt cắt địa chất tuyến LXXII, LXIV. Thạch Lạc, Thạch Hải, tuyến VI Kỳ Lợi - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6935 | Mặt cắt địa chất theo các lỗ khoan máy các mỏ titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 2.000; 1/100 | 1992 |
6936 | Bản đồ tài liệu thực tế ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6937 | Bản đồ tài liệu thực tế ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6938 | Bản đồ tài liệu thực tế ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang, Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6939 | Bản đồ tài liệu thực tế ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6940 | Bản đồ ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6941 | Bản đồ ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6942 | Bản đồ ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6943 | Bản đồ ĐCTV, ĐCCT. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6944 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm G.42. TXLVI mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1992 | |
6945 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm G.5 TXX. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1992 | |
6946 | Bản đồ địa hình - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6947 | Bản đồ địa hình mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6948 | Bản đồ địa hình - Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6949 | Bản đồ địa hình mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6950 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6951 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp khu Thạch Hội - Thạch Văn. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6952 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp khu Cẩm Long - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6953 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6954 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp khu Thạch Lạc - Thạch Hải - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6955 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp Kỳ Xuân - Kỳ Phú - Hà Tĩnh.(I) | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6956 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp Kỳ Xuân - Kỳ Phú - Hà Tĩnh.(II) | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6957 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/ 10.000 | 1992 |
6958 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1992 | |
6959 | Sơ đồ trắc địa tổng hợp vùng Kỳ Lợi, Kỳ Phương, Kỳ Nam - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1992 |
6960 | Sơ đồ tiêu mốc. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1992 | |
6961 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1992 |
6962 | Sơ đồ kết quả địa chất địa vật lý. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1992 |
6963 | Mặt cắt địa chất địa vật lý. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Kỳ Khang - Hà tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/100 | 1992 |
6964 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ khu Thạch Hải, Thạch Lạc, Thạch Văn. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25000 | 1992 |
6965 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ khu Cẩm Long - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10000 | 1992 |
6966 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ. Mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1992 |
6967 | Mặt cắt địa chất địa vật lý, mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/100 | 1992 |
6968 | Sơ đồ kết quả địa chất - địa vật lý - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Nhượng - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10000 | 1992 |
6969 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ mỏ titan sa khoáng Kỳ Xuân - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10000 | 1992 |
6970 | Thiết đồ đo xạ lỗ khoan - Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1/50 | 1992 |
6971 | Sơ đồ kết quả địa chất - địa vật lý - Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10000 | 1992 |
6972 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ khu Kỳ Phú - Mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10000 | 1992 |
6973 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:5000 | 1992 |
6974 | Sơ đồ kết quả địa chất địa vật lý. Mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10000 | 1992 |
6975 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ khu Kỳ Lợi, Kỳ Phương, Kỳ Nam - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:25000 | 1992 |
6976 | Mặt cắt địa chất địa vật lý T XX - Mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. Thí nghiệm đo sâu điện. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 1:2.500 | 1992 |
6977 | Thiết đồ khoan tay tuyến II mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6978 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.IV mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6979 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.VI mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6980 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.VIII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6981 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.X mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6982 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6983 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XIV mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6984 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XVI mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6985 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XVIII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6986 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XX mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6987 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XXII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6988 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XXIV mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6989 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XXVI mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6990 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XXVIII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6991 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến T.XXX mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6992 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến T.XXXII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6993 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến T.XXXVI mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6994 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến T.XL mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6995 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.XLIV mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6996 | Thiết đồ khoan tay tuyến T.LII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6997 | Thiết đồ khoan tay T, X khu Thạch Hội - Thạch Văn - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6998 | Thiết đồ khoan tay T.XXVI khu Thạch Hội - Thạch Văn - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
6999 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXVIII khu Thạch Hội - Thạch Văn - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7000 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.LIV khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7001 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.LV khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7002 | Thiết đồ khoan tay T.LVI khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7003 | Thiết đồ khoan tay T.LVII khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7004 | Thiết đồ khoan tay T.LVIII khu Cẩm Long - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7005 | Thiết đồ khoan tay T.VI khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7006 | Thiết đồ khoan tay T.X khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7007 | Thiết đồ khoan tay T.XIV khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7008 | Thiết đồ khoan tay T.XVIII khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7009 | Thiết đồ khoan tay T.XXII khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7010 | Thiết đồ khoan tay T.XXVI khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7011 | Thiết đồ khoan tay T.XXX khu Cẩm Nhượng - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7012 | Thiết đồ khoan tay T.X; VI khu Tây Kỳ Xuân - mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7013 | Thiết đồ khoan tay T.VI mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7014 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.II mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7015 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.VI mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7016 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.X mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7017 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XIV mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7018 | Thiết đồ khoan tay T.XVI mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7019 | Thiết đồ khoan tay T.XVIII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7020 | Thiết đồ khoan tay T.XX mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7021 | Thiết đồ khoan tay T.XXII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7022 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXIV mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7023 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXVI mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7024 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXVIII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7025 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXX mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7026 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7027 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXIV mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7028 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXVI mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7029 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXVIII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7030 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.VI mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7031 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.X mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7032 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XIV mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7033 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XVIII mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7034 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXII mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7035 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXVI mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7036 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXX mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7037 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXIV mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7038 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XXXVIII mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7039 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XLII mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7040 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.XLVI mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7041 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.L mỏ titan sa khoáng khu Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7042 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.LIV mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7043 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.LVIII mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7044 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.LX mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7045 | Thiết đồ lỗ khoan tay T. IV mỏ titan sa khoáng Kỳ Lợi - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7046 | Thiết đồ lỗ khoan máy T.XXXII mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7047 | Thiết đồ lỗ khoan máy T.XVIII mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1992 |
7048 | Thiết đồ giếng lấy mẫu tuyển khoáng mỏ titan sa khoáng Cẩm Hoà - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.055555556 | 1992 |
7049 | Thiết đồ giếng lấy mẫu tuyển khoáng mỏ titan sa khoáng Kỳ Khang - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.055555556 | 1992 |
7050 | Thiết đồ giếng lấy mẫu tuyển khoáng mỏ titan sa khoáng Kỳ Ninh - Hà Tĩnh. | Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | .wor;.mxd | Mảnh | 0.055555556 | 1992 |
7051 | Sơ đồ địa chất khoáng sản các sa khoáng Inmenit Hải Ninh – Tiên Yên | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7052 | Sơ đồ địa chất khoáng sản đảo Vĩnh Thực | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7053 | Bình đồ tính trữ lượng khu Hà Cối | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7054 | Sơ đồ địa chất khoáng sản khu Đầm Hà – Tiên Yên | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7055 | Sơ đồ địa chất thủy văn – địa chất công trình các sa khoáng Inmenit Hải Ninh – Tiên Yên. | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7056 | Sơ đồ địa chất thủy văn – địa chất công trình các sa khoáng Inmenit đảo Vĩnh Thực. | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7057 | Sơ đồ dị thường từ ∆T khu Hải Ninh-Quảng Hà | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7058 | Sơ đồ dị thường từ ∆T dải ven biển Quảng Hà-Tiên Yên | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7059 | Sơ đồ đồ thị trường từ ∆T đảo Vĩnh Thực | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7060 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ I Gamma khu vực Hải Ninh-Quảng Hà | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7061 | Sơ đồ đồ thị trường phóng xạ vùng đảo Vĩnh Thực | Tìm kiếm sa khoáng Ilmenit ven biển Hải Ninh tỉ lệ 1:25.000 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7062 | Bản đồ địa chất khoáng sản Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/50.000 | 1994 |
7063 | Bản đồ địa chất khoáng sản Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/50.000 | 1994 |
7064 | Bản đồ địa chất khoáng sản Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/50.000 | 1994 |
7065 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7066 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7067 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7068 | Bản đồ địa chất khoáng sản mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1994 |
7069 | Sơ đồ địa chất khoáng sản- điểm quặng cát thủy tinh Ba Đồn-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7070 | Sơ đồ địa chất khoáng sản- điểm quặng cát thủy tinh Cửa Việt-tỉnh Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1994 |
7071 | Mặt cắt địa chất tuyến 12, 14, 16, 18, 20, 24, 28 mỏ Ilmenit - Zircon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7072 | Mặt cắt địa chất tuyến 36, 42, 48 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7073 | Mặt cắt địa chất tuyến 520, 528, 532, 536, 540, 544 mỏ ilmenit-ziricon mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7074 | Mặt cắt địa chất tuyến 596, 600, 598, 602, 610 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7075 | Mặt cắt địa chất T:572, 576 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7076 | Mặt cắt địa chất T:548, 568 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7077 | Mặt cắt địa chất T:564 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7078 | Mặt cắt địa chất tuyến 590, 594 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7079 | Mặt cắt địa chất tuyến 606, 556 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7080 | Mặt cắt địa chất tuyến 580, 586, 588, 592 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7081 | Mặt cắt địa chất tuyến 552, 560 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7082 | Mặt cắt địa chất tuyến 922, 938, 954, 970 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1994 | |
7083 | Mặt cắt địa chất tuyến 986, 1002, 1018, 1034 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7084 | Mặt cắt địa chất tuyến 1122, 1130 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7085 | Mặt cắt địa chất tuyến 1138, 1146, 1156 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7086 | Mặt cắt địa chất tuyến 1041, 1054, 1065, 1074, 1090 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7087 | Mặt cắt địa chất tuyến 1207, 1218, 1232 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7088 | Mặt cắt địa chất tuyến 1166, 1174, 1182, 1190, 1199 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7089 | Mặt cắt địa chất tuyến 1082, 1098, 1106, 1110, 1114A mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ-Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7090 | Thiết độ khoan tay tuyến : 12,14,16 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7091 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến: 18,20 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7092 | Thiết đồ lỗ khoan tay T.28,36,42 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7093 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến: 532, 536, 540, 544, 548 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2000; 1/200 | 1994 |
7094 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 552, 556 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7095 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 560 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7096 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 564, 568 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 564,568 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7097 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 572 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 572 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7098 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 572, 576 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 572-576 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7099 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 580 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 580 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7100 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 580 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 580 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7101 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 586, 588 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 586, 588 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7102 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 588, 590 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 588, 590 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7103 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 592, 594 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 592, 594 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7104 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 596, 598 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 596, 598 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7105 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 600; 602 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 600, 602 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7106 | Thiết đồ lỗ khoan tay tuyến 604, 606, 608, 610 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị (T.Đ.K.T tuyến 604, 606, 608, 610 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7107 | Thiết đồ khoan tay tuyến 922, 938 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 922,938 In-Zr Quảng Ngạn- Thừa Thiên Huế) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7108 | Thiết đồ khoan tay tuyến 938, 954 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 938, 954 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7109 | Thiết đồ khoan tay tuyến 954 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 954 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7110 | Thiết đồ khoan tay tuyến 970, 986 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 970, 986 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7111 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1002, 1018 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1002, 1018 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7112 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1018, 1034 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Ngạn - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1018,1034 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7113 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1054 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1054 mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7114 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1006, 1074 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1066,1074 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7115 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1074, 1082 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1074, 1082 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7116 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1098 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1098 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7117 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1106, 1110 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1106, 1110 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7118 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1114A, 1122 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1114A, 1122 mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7119 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1122, 1130 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1122, 1130 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7120 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1138 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1138 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7121 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1130, 1146, 1156 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1130,1146,1156 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7122 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1110, 1166, 1174 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1110,1166,1174 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7123 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1182, 1190 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1182,1190 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7124 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1199, 1207, 1218 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1199,1207,1218 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7125 | Thiết đồ khoan tay tuyến 1232 mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (T.Đ.K.T tuyến 1232 “) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7126 | Thiết độ khoan máy: LK.002;LK.014-576 mỏ ilmenit-ziricon Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7127 | Thiết đồ lỗ khoan máy 005 tuyến 1130 mot inmenit - zircon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế vàThiết đồ lỗ khoan máy 008 tuyến 576 mot inmenit - zircon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái - Quảng Trị (T.Đ.K.Máy: LK 008-576 và LK 005-1130) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7128 | T.Đ giếng: G.002-12; G 004-14; G 001-590; G 005-598; G 002-602; G 002-606; G 005-1082; G 003-1110; G 003-1130; G 002-1174; G 002-1190; G 002-1207 | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7129 | Sơ đồ ĐCTV-ĐCCT mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7130 | Sơ đồ ĐCTV-ĐCCT mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:100 | 1994 |
7131 | Sơ đồ ĐCTV-ĐCCT mỏ ilmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ - TT Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:100 | 1994 |
7132 | Sơ đồ ĐCTV-ĐCCT mỏ inmenit-ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ - TT Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1994 |
7133 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7134 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm giếng G.2-T.594; G.5-T.602 mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7135 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7136 | Biểu đồ tổng hợp múc nước thí nghiệm mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7137 | Biểu đồ quan trắc động thái nước dưới đất giếng 8-T.1090; G.7-T.1106 mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1994 | |
7138 | Biểu đồ quan trắc động thái nước dưới đất giếng G.9-T.1114; G.10-T.1174 mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1994 | |
7139 | Biểu đồ quan trắc động thái nước dưới đất G.5-T.602; G.2-594 mỏ sa khoáng Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1994 | |
7140 | Sơ đồ tổng hợp công tác trắc địa mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7141 | S.Đ.T.H.C.T trắc địa mỏ In-Zr ven biển Ngư Thủy-Quảng Bình | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7142 | Sơ đồ tổng hợp công tác trắc địa mỏ Ilmenit - ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế (“ “ ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7143 | Sơ đồ tổng hợp công tác trắc địa mỏ Ilmenit - ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7144 | Sơ đồ tổng hợp công tác trắc địa mỏ Ilmenit - ziricon sa khoáng ven biển Kế Sung - Vĩnh Mỹ - Thừa Thiên Huế | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7145 | Sơ đồ lưới khống chế mặt phẳng và độ cao của mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Vĩnh Thái-Quảng Trị | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1: 25.000 | 1994 |
7146 | Sơ đồ lưới khống chế mặt phẳng và độ cao của mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế (“ “mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:15.000 | 1994 |
7147 | Sơ đồ kết quả đại chất-địa vật lí mỏ In-Zr sa khoáng ven biển Quảng Đông-Quảng Bình 1/10.000 | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7148 | Sơ đồ kết quả địa chất - địa vật lý mỏ Inmenit - zircon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái - Quảng Trị (“ “mỏ In-Zr Vĩnh Thái-Quảng Trị 1/10.000) | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1:10.000 | 1994 |
7149 | Sơ đồ kết quả địa chất - địa vật lý mỏ Inmenit - zircon sa khoáng ven biển Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế (“ “mỏ In-Zr Kế Sung-Vĩnh Mỹ- Thừa Thiên Huế) 1/10.000 | Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình-Trị-Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | .wor;.mxd | Mảnh | 1994 | |
7150 | Sơ đồ vị trí giao thông khu Xuân Hải, Xuân Cảnh - Sông Cầu - Phú Yên | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/ 500.000 | 1966 |
7151 | Sơ đồ tài liệu thực tế thi công khu Nam Đầm Cù Mông | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7152 | Sơ đồ tài liệu thực tế thi công khu Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7153 | Sơ đồ tài liệu thực tế thi công khu Vĩnh Cửu An - Vũng Mú | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7154 | Sơ đồ tài liệu thực tế thi công khu Vĩnh Cửu Phú | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7155 | Sơ đồ tài liệu thực tế thi công vùng Bãi Rạng | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7156 | Bình đồ tính trữ lượng Ilmennit và các khoáng sản đi kèm - khu vực Nam đầm Cù Mông | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7157 | Bình đồ tính trữ lượng Ilmennit và các khoáng sản đi kèm - khu vực Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7158 | Bình đồ tính trữ lượng Ilmennit và các khoáng sản đi kèm - khu vực Vĩnh Cửu An - Vũng Mú _ sông Cầu _ Phú Yên | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1966 |
7159 | Mặt cắt địa chất tính trữ lượng tuyến I,II,IV,VI,VIII khu vực Nam đầm Cù Mông | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | Đứng 1/100;Ngang 1/500 | 1966 |
7160 | Mặt cắt địa chất tính trữ lượng tuyến 39;37;35;33;31;29 khu vực Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | Đứng 1/100;Ngang 1/500 | 1966 |
7161 | Mặt cắt địa chất tính trữ lượng tuyến 27;25;23 khu vực Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | Đứng 1/100;Ngang 1/500 | 1966 |
7162 | Mặt cắt địa chất tính trữ lượng tuyến 21;19 khu vực Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | Đứng 1/100;Ngang 1/500 | 1966 |
7163 | Thiết đồ khoan tay - khu vực Nam đầm Cù Mông | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1966 |
7164 | Thiết đồ khoan tay khu vực Tuy Phong 7 | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1966 |
7165 | Thiết đồ khoan tay khu vực Vĩnh Cửu An, Vĩnh Cửu Phú, Vũng Mú, Bãi Rạng | Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Ilmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải, Xuân Cảnh, tỉnh Phú Yên | .dgn; .mxd | Mảnh | 0.076388889 | 1966 |
7166 | Bản đồ địa chất và khoáng sản mỏ ilmenit-zircon sa khoáng ven biển Vĩnh Thái – Quảng trị tỷ lệ 1/10.000 | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1996 |
7167 | Bản đồ địa chất và khoáng sản mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái – Quảng Trị tỷ lệ 1/2.000 | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1996 |
7168 | Bình đồ tính trữ lượng khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị tỷ lệ 1/2000. | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1996 |
7169 | Mặt cắt địa chất tuyến 576; 580 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7170 | Mặt cắt địa chất tuyến 578; 582 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7171 | Mặt cắt địa chất tuyến 584; 586; 588 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7172 | Mặt cắt địa chất tuyến 590; 592; 594; 595 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7173 | Mặt cắt địa chất tuyến 596; 597; 598 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7174 | Mặt cắt địa chất tuyến 599; 600; 601; 602B khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7175 | Mặt cắt địa chất tuyến 604; 606; 608; 610 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7176 | Thiết đồ giếng tuyến 580; 588; 592; 594; 595; 596 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7177 | Thiết đồ giếng tuyến: 597; 598; 599; 600; 601; 602B khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7178 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 576; 582; 584; 604 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7179 | Thiết đồ khoan tay tuyến 578; 580; 602B khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7180 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 586; 588; 590; 592; 594 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7181 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 594; 595; 596 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7182 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 597; 598 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7183 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 596; 597 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7184 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 598; 601 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7185 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 601; 600; 599 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7186 | Thiết đồ khoan tay tuyến: 606; 608; 610; 599 khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1996 | |
7187 | Bản đồ ĐCTV-ĐCCT khu mỏsa khoáng Titan Vĩnh Thái – Quảng trị tỷ lệ 1/2.000 | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1996 |
7188 | Sơ đồ tổng hợp công tác trắc địa khu mỏsa khoáng Titan Vĩnh Thái – Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1996 |
7189 | Mặt cắt ĐCTV-ĐCCT mỏ ilmenit – zircon sa khoáng Vĩnh Thái, Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/100 | 1996 |
7190 | Bản đồ Địa chất và khoáng sản khu mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái - Quảng Trị | Tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái, Quảng Trị | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 1996 |
7191 | Sơ đồ tài liệu thực tế phân khu Gò Đình I khu mỏ Ilmenit Gò Đình - Hàm Tân - Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 2000 |
7192 | Sơ đồ tài liệu thực tế phân khu Gò Đình II khu mỏ Ilmenit Gò Đình - Hàm Tân - Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 2000 |
7193 | Bình đồ phân khối tính trữ lượng khu Gò Đình I khu mỏ Ilmenit Gò Đình - Hàm Tân - Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/2.000 | 2000 |
7194 | Mặt cắt địa chất T84.86.88 khu mỏ Ilmenit Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7195 | Mặt cắt địa chất T90.92 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7196 | Mặt cắt địa chất T94.96.98 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7197 | Mặt cắt địa chất T100.102.104 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7198 | Mặt cắt địa chất T200.204 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7199 | Mặt cắt địa chất T208,212,216 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7200 | Mặt cắt địa chất T220,224 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/500; 1/200 | 2000 |
7201 | Thiết đồ khoan tay T84,86 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7202 | Thiết đồ khoan tay T88 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7203 | Thiết đồ khoan tay T88 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7204 | Thiết đồ khoan tay T88.90 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7205 | Thiết đồ khoan tay T90 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7206 | Thiết đồ khoan tay T90, 92 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7207 | Thiết đồ khoan tay T92.94 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7208 | Thiết đồ khoan tay T94.96 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 1/100 | 2000 |
7209 | Thiết đồ khoan tay T96.98.100 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7210 | Thiết đồ khoan tay T102.104.106 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7211 | Thiết đồ khoan tay T200 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7212 | Thiết đồ khoan tay T204.208 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7213 | Thiết đồ khoan tay T212.216.220.224 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7214 | Thiết đồ khoan tay T224 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7215 | Thiết đồ giếng 1,2,3,4,5,6 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7216 | Thiết đồ giếng 7, 8, 9, 10 khu mỏ Ilmenit Gò Đình Hàm Tân Bình Thuận | Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Ilmenit Gò Đình, Hàm Tân, Bình Thuận | .wor;.mxd | Mảnh | 2000 | |
7217 | Sơ đồ địa chất vùng ven biển Vũng Tàu - Hòn Gốm 1/200.000 | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th72 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/200.000 | 1993 |
7218 | Sơ đồ khoáng sản vùng ven biển Vũng Tàu - Hòn Gốm 1/200.000 | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th73 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/200.000 | 1993 |
7219 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Hòn Gốm | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th74 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7220 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Thiện Ái | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th75 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7221 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Mũi Né | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th76 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7222 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Chùm Găng | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th77 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7223 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Hàm Tân | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th78 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7224 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm Inmenit Long Hải | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th79 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7225 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Cam Hải Cam Ranh | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th80 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7226 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Thành Tín | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th81 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7227 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Phan Rí | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th82 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7228 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Phan Rí Thành | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th83 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7229 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Nhơn Long | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th84 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7230 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Cây Táo - Hàm Thuận | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th85 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7231 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Hồng Sơn | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th86 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7232 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Dinh Thầy - Hàm Tân | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th87 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7233 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Hàm Tân | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th88 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7234 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Tân Thắng | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th89 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7235 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng Bình Châu | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th90 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7236 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng kết vôi Sơn Hải | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th91 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7237 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng kết vôi Vĩnh Hảo | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th92 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7238 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm cát trắng kết vôi Phước Thể | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th93 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7239 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm sét gạch ngói Suối Dầu Diên Khánh | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th94 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7240 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm than bùn Bà Ngòi Cam Ranh | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th95 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/5.000 | 1993 |
7241 | Bản đồ địa chất sơ lược điểm casiterit Du Long | Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và Sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gôm đến Vũng Tầu 1:200.000_Th96 | .wor;.mxd | Mảnh | 1/25.000 | 1993 |
7242 | Báo cáo kết quả đề án: Nghiên cứu đánh giá đặc điểm Địa chất môi trường đới khô và bán khô từ Nha Trang – Bình Thuận | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 2002 | |
7243 | Báo cáo của đề án: Thành hệ Scarner-magne-calci vùng quặng Sắt Thạch Khê – Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1974 | |
7244 | Báo cáo của đề án: Điều kiện thành tạo và triển vọng quặng sắt vùng Thạch Khê – Nghệ Tĩnh (Hà Tĩnh) | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1978 | |
7245 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Inmenit Chùm Găng – Thuận Hải | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1983 | |
7246 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm Titan ven biển của Đoàn 504 | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1984 | |
7247 | Báo cáo của đề án: Đặc điểm địa chất và triển vọng khoáng sản Titan sa khoáng ven biển Việt Nam | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1985 | |
7248 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm sa khoáng Titan bắc cửa Thuận An, Vĩnh Mỹ Bình Trị Thiên (Thừa Thiên Huế) | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1988 | |
7249 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm đánh giá quặng Titan sa khoáng ven biển Cẩm Xuyên – Kỳ Anh – Hà Tĩnh | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1992 | |
7250 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm sa khoáng Inmenit ven biển Hải Ninh – Tiên Yên tỉ lệ 1:25.000 (Quảng Ninh) | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1994 | |
7251 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm Titan sa khoáng ven biển Bình – Trị - Thiên và khoáng sản đi kèm, đánh giá diện tích có triển vọng | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1994 | |
7252 | Báo cáo kết quả Điều tra Địa chất sa khoáng ven biển Inmenit và các khoáng sản đi kèm khu vực Xuân Hải – Xuân Canh – Phú Yên | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1996 | |
7253 | Báo cáo của đề án: tìm kiếm đánh giá mỏ sa khoáng Titan Vĩnh Thái – Quảng Trị | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1996 | |
7254 | Báo cáo của đề án: Điều tra Địa chất bổ sung khu mỏ Inmenit Gò Đình – Hàm Tân – Bình Thuận | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1996 | |
7255 | Báo cáo của đề án: Tìm kiếm đánh giá triển vọng Cát trắng và sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gốm đến Vũng Tầu | điều tra địa chất khoáng sản lục địa ven biển, hải đảo | .doc | Trang | 1984 | |
7256 | Báo cáo chuyên đề Địa chất – Khoáng sản vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7257 | Báo cáo chuyên đề địa mạo vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7258 | Báo cáo Chuyên đề Địa chất Môi trường vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7259 | Báo cáo Chuyên đề Địa chất Tai biến vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7260 | Báo cáo Chuyên đề Khoáng sản vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7261 | Báo cáo Công tác Trắc địa vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7262 | Báo cáo Chuyên đề Địa hoá vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7263 | Báo cáo Chuyên đề Trọng sa vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7264 | Báo cáo Chuyên đề Xạ phổ gamma vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7265 | Báo cáo Chuyên đề Thuỷ - Thạch động lực vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7266 | Báo cáo Chuyên đề Trầm tích tầng mặt vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7267 | Báo cáo chuyên đề xây dựng cơ sở dữ liệu vùng biển Nam Trung Bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7268 | Báo cáo “Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước ở tỷ lệ 1/100.000 và một số vùng trọng điểm ở tỷ lệ 1/50.000 " | Điều tra địa chất, khoáng sản, địa chất môi trường và tai biến địa chất vùng biển Nam Trung bộ từ 0-30m nước | .doc | Trang | 2006 | |
7269 | Báo cáo thuyết minh thành lập bản đồ Địa chất Biển Đông và các vùng kế cận tỷ lệ 1/1.000.000 (Phần từ ranh giới đẳng sâu 30m nước đến lòng chảo đại dương) | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2006 | |
7270 | Báo cáo chuyên đề thành lập bản đồ cấu trúc sâu biển đông Việt Nam và các vùng kế cận tỷ lệ 1/1.000.000 | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2006 | |
7271 | Báo cáo chuyên đề Khoáng sản rắn Biển Đông Việt Nam và các vùng kế cận | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2005 | |
7272 | Báo cáo thuyết minh thành lập bản đồ Địa chất tầng nông Biển Đông và các vùng lân cận tỷ lệ 1/1.000.000 (Phần từ ranh giới đẳng sâu 30m nước đến lòng chảo đại dương) | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2006 | |
7273 | Báo cáo Chuyên đề Địa tầng, Cấu trúc kiến tạo, Lịch sử phát triển Địa chất và phân vùng triển vọng Dầu khí thềm lục địa Việt Nam | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2006 | |
7274 | Báo cáo "Thành lập bản đồ Địa chất Biển Đông và các vùng kế cận tỷ lệ 1/1.000.000" | Thành lập bản đồ địa chất Biển Đông và các vùng kế cận | .doc | Trang | 2009 | |
7275 | Báo cáo Công tác Trắc vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng tỷ lệ 1:100.000 | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7276 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7277 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa chất - khoáng sản | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7278 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7279 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ vành trọng sa | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7280 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7281 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7282 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ thuỷ - thạch động lực | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7283 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường phổ gamma | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7284 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng tai biến địa chất và dự báo tai biến | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7285 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng địa chất môi trường | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7286 | Báo cáo Công tác Địa vật lý biển | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7287 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ cấu trúc kiến tạo theo tài liệu địa vật lý tổng hợp | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7288 | Báo cáo Chuyên đề Xây dựng cơ sở dữ liệu | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7289 | Báo cáo chung Đề án "Khảo sát, đánh giá tiềm năng khoáng sản biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng tỷ lệ 1:100.000" | Khảo sát, đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản vùng biển ven bờ tỉnh Sóc Trăng | .doc | Trang | 2010 | |
7290 | Báo cáo “Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển 0-30m nước Hải Phòng - Quảng Ninh tỷ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm Bạch Long Vỹ tỷ lệ 1:50.000” | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7291 | Báo cáo Công tác Trắc địa thuộc Dự án thành phần 2 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7292 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển Hải Phòng-Quảng Ninh từ 0-30 mét nước tỷ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm Bạch Long Vĩ tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7293 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa chất - khoáng sản bản đồ Địa chất - Khoáng sản vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0 - 30m nước tỷ lệ 1:100.000 và vùng trọng điểm Bạch Long Vỹ tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7294 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường các nguyên tố quặng chính vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7295 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ vành trọng sa vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7296 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7297 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7298 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ thuỷ - thạch động lực vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7299 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường phổ gamma vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7300 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng tai biến địa chất và dự báo tai biến vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7301 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7302 | Báo cáo Công tác Địa vật lý biển vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7303 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa động lực vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh từ 0-30m nước tỉ lệ 1:100.000 và vùng biển trọng điểm đảo Bạch Long Vỹ 1:50.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7304 | Báo cáo kết quả Dự án thành phần 3 “Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tai biến địa chất vùng biển Phú Quốc-Hà Tiên tỷ lệ 1:100.000” | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7305 | Báo cáo Công tác Trắc địa thuộc Dự án thành phần 3 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7306 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa mạo đáy biển và dọc đường bờ vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7307 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa chất - khoáng sản vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7308 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường địa hóa các nguyên tố quặng chính vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7309 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ vành trọng sa vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7310 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ phân vùng triển vọng khoáng sản vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7311 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7312 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ thuỷ - thạch động lực vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7313 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ dị thường phổ gamma vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7314 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng tai biến địa chất và dự báo tai biến vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7315 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7316 | Báo cáo Công tác Địa vật lý biển vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7317 | Báo cáo Chuyên đề Lập bản đồ địa động lực vùng biển Phú Quốc - Hà Tiên (0-30)m nước, tỉ lệ 1:100.000 | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7318 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 100.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1965 - 2010 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7319 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 100.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1965 - 1990 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7320 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 100.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1990 - 2000 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7321 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 100.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 2000 - 2005 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7322 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 100.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 2005 - 2010 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7323 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 25.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1965 - 2010 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7324 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 25.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1965 - 1990 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7325 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 25.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 1990 - 2000 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7326 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 25.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 2000 - 2005 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7327 | Báo cáo thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ 1 : 25.000 cho toàn tuyến bờ giai đoạn 2005 - 2010 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7328 | Báo cáo phân tích, dự báo xu thế biến động đường bờ biển Việt Nam | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7329 | Báo cáo Phân tích, đánh giá nguyên nhân bồi tụ và xói lở bờ biển Việt Nam | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7330 | Báo cáo tổng kết chuyên đề thành lập bộ bản đồ biến động đường bờ biển Việt Nam tỷ lệ : 100.000 cho toàn tuyến bờ và tỷ lệ 1:25.000 cho các đoạn bờ trọng điểm giai đoạn 1965 - 2010 bằng ảnh viễn thám | Điều tra đặc điểm địa chất, địa động lực, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường và dự báo tại biến địa chất các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7331 | Báo cáo đề án “Điều tra, đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hóa đến Thừa Thiên Huế” | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Thanh Hoá đến Thừa Thiên-Huế | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7332 | Báo cáo đề án "Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà nẵng đến Phú Yên” | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Đà nẵng đến Phú Yên” | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7333 | Báo cáo "Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hoà đến Bà Rịa-Vũng Tàu" | Đánh giá triển vọng sa khoáng ven biển từ Khánh Hoà đến Bà Rịa-Vũng Tàu | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7334 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ Địa chất tầng nông vịnh Bắc Bộ tỷ lệ 1:500.000 (thuộc Đề tài KC09-17) | Lập bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .doc; .pdf | Trang | 2005 | |
7335 | Báo cáo Đặc điểm địa hình, địa mạo đáy biển vịnh Bắc Bộ Việt Nam tỷ lệ 1:500.000 (thuộc Đề tài KC09-17) | Lập bản đồ địa chất tầng nông, trầm tích tầng mặt, địa mạo vịnh Bắc Bộ | .doc; .pdf | Trang | 2005 | |
7336 | Báo cáo Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục cho khai thác cát san lấp vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang Tỷ lệ 1/25.000 | Đánh giá vật liệu xây dựng và môi trường biển phục vụ cho khai thác cát vùng Bãi Vòng, Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang | .doc; .pdf | Trang | 2005 | |
7337 | Báo cáo Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon, vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh. | Điều tra nguồn tài nguyên khoáng sản ilmenit - zircon, vật liệu xây dựng và hiện trạng môi trường đới duyên hải tỉnh Hà Tĩnh | .doc; .pdf | Trang | 2004 | |
7338 | Báo cáo đề tài "Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng tỷ lệ 1/25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7339 | Báo cáo bản đồ: “Lập bản đồ hiện trạng và ô nhiễm môi trường vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1/25.000”. | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7340 | Báo cáo lập bản đồ đánh giá mức độ dễ bị tổn thương của hệ thống tự nhiên xã hội vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7341 | Báo cáo chuyên đề " Xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7342 | Báo cáo lập bản đồ địa chất môi trường vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7343 | Báo cáo chuyên đề "Lập bản đồ địa chất tầng nông vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7344 | Báo cáo chuyên đề "Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7345 | Báo cáo chuyên đề "Thành lập bản đồ phân bố các hệ thống sinh thái vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7346 | Báo cáo chuyên đề "Thành lập bản đồ phân bố và dự báo triển vọng khoáng sản vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7347 | Báo Cáo chuyên đề “Đề xuất giải pháp, mô hình khai thác, sử dụng hợp lý tài nguyên, môi trường vịnh đà nẵng và xây dựng cơ chế cập nhật, khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu” | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7348 | Báo cáo chuyên đề "Thành lập bản đồ phân bố tài nguyên sinh vật vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7349 | Báo cáo chuyên đề: “Lập bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến địa chất vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1/25.000” | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7350 | Báo cáo chuyên đề "Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Đà Nẵng tỉ lệ 1:25.000" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7351 | Báo cáo tổng kết " Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường" | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7352 | Báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Quan Lạn tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7353 | báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Diễn Châu tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7354 | báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Đà Nẵng tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7355 | báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Văn Phong tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7356 | báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Phan Thiết tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7357 | báo cáo chuyên đề về tài nguyên môi trường vịnh Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7358 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ trầm tích tầng mặt các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7359 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ liều chiếu và ô nhiễm môi trường xạ trầm tích đáy biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7360 | Báo cáo chuyên đề lập các bản đồ địa mạo đáy biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7361 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ độ sâu đáy biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7362 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường biển và tai biến Địa hóa các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7363 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ địa hóa môi trường nước biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7364 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ địa hóa môi trường trầm tích biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7365 | Báo cáo chuyên đề lập bản độ địa chất tầng nông đáy biển các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7366 | Báo cáo chuyên đề lập bản độ địa chất tai biến và dự báo tai biến các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7367 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ địa chất môi trường các vịnh Quán lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7368 | Báo cáo chuyên đề đặc điểm chế độ dòng chảy ở một số vũng vịnh trọng điểm ven bờ Việt Nam | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7369 | Báo cáo Thành lập hệ thống bản đồ về tài nguyên môi trường vũng vịnh ven bờ Việt Nam (các vịnh Quan Lạn, Diễn Châu, Đà Nẵng, Văn Phong, Phan Thiết và Rạch Giá) tỷ lệ 1/200.000 | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7370 | Báo cáo lập bản đồ phân bố các hệ sinh thái 6 vinh | Điều tra đánh giá tài nguyên môi trường các vũng vịnh trọng điểm ven bờ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7371 | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước tỉ lệ 1/50.000 | Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường biển Phú Quốc từ 0-20m nước | .doc; .pdf | Trang | 2007 | |
7372 | Đề tài “Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam" | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7373 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ mức độ tích lũy các chất ô nhiễm và nguy cơ ô nhiễm theo dị thường tổng trong môi trường trầm tích năm vùng trọng điểm: cửa Ba Lạt, vịnh Đà Nẵng, vịnh Rạch Giá tỷ lệ 1:50.000; cửa Bảy Hạp, vịnh Hạ Long tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7374 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7375 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7376 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7377 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố trầm tích theo khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7378 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố mức độ tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7379 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ ô nhiễm môi trường sinh vật đáy vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7380 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7381 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7382 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển cửa Ba Lạt, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7383 | Báo cáo Kiến nghị sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7384 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7385 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7386 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7387 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố trầm tích theo khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7388 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố mức độ tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7389 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ ô nhiễm môi trường sinh vật đáy vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7390 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7391 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7392 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển cửa Bảy Hạp, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7393 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7394 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7395 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7396 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố trầm tích theo khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7397 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố mức độ tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7398 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ ô nhiễm môi trường sinh vật đáy vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7399 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7400 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7401 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển vịnh Đà Nẵng, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7402 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7403 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7404 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7405 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7406 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7407 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển cửa Định An, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7408 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7409 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7410 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7411 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7412 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7413 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển vịnh Gành Rái, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7414 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7415 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7416 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7417 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố trầm tích theo khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7418 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố mức độ tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7419 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ ô nhiễm môi trường sinh vật đáy vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7420 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7421 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7422 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển vịnh Hạ Long, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7423 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7424 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7425 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7426 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7427 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7428 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển Hàm Tân, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7429 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7430 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7431 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7432 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7433 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7434 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển Hòn Khói, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7435 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7436 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7437 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7438 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7439 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7440 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển Phú Quốc, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7441 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7442 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7443 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7444 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố trầm tích theo khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7445 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ phân bố mức độ tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7446 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ ô nhiễm môi trường sinh vật đáy vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7447 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7448 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7449 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7450 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển vịnh Rạch Giá, tỷ lệ 1:50.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7451 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7452 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7453 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7454 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7455 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7456 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển vịnh Văn Phong, tỷ lệ 1:100.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7457 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường nước biển (tầng đáy) vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7458 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường và ô nhiễm môi trường trầm tích vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7459 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7460 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ thủy động lực vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7461 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2008 | |
7462 | Báo cáo chuyên đề Lập bản đồ địa hóa môi trường phóng xạ vùng biển Việt Nam (từ 0-20m nước) tỷ lệ 1:250.000 | Nghiên cứu, đánh giá khả năng tích luỹ các chất gây ô nhiễm trong môi trường trầm tích ven bờ biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2009 | |
7463 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7464 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7465 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ Thủy thạch động lực vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7466 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ môi trường phóng xạ vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7467 | Báo cáo chuyên đề lập Bản đồ hiện trạng và dự báo ô nhiễm môi trường vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7468 | Báo cáo chuyên đề lập Bản đồ Hóa học môi trường nước vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7469 | Báo cáo chuyên đề lập Bản đồ Hóa học môi trường trầm tích vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7470 | Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá và dự báo ô nhiễm môi trường vùng biển cửa sông Hậu tỷ lệ 1:100.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7471 | Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra,đánh giá và dự báo ô nhiễm môi trường các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7472 | Báo cáo lập bản đồ hiện trạng và dự báo ô nhiễm môi trường các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7473 | Báo cáo chuyên đề lập Bản đồ Hóa học môi trường nước các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7474 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ môi trường phóng xạ các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7475 | Báo cáo chuyên đề lập Bản đồ Hóa học môi trường trầm tích các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7476 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ Thủy thạch động lực các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7477 | Báo cáo chuyên đề lập bản đồ trầm tích tầng mặt các vùng biển: Vũng Áng, Cù Lao Chàm, cửa sông Thu Bồn, Chu Lai - Dung Quất và Đầm Thị Nại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7478 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển Chân Mây - Lăng Cô tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7479 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển Cù Lao Chàm tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7480 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển Chu Lai - Dung Quất tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7481 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển đầm Thị Lại tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7482 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển cửa sông Thu Bồn tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7483 | Báo cáo công tác Trắc địa vùng biển Vũng Áng tỷ lệ 1:50.000 | Điều tra, nghiên cứu, đánh giá và dự báo mức độ tổn thương môi trường nước và trầm tích đáy do ô nhiễm ở các vùng biển Việt Nam | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7484 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình bãi ngầm Phúc Tần tỷ lệ 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK1 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7485 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình bãi ngầm Phúc Nguyên tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK2 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7486 | Báo cáo kết quả lập bản đồ địa chất đệ tứ vùng biển đảo Song Tử Tây, Tam Yết, Sinh Tồn, Trường Sa Lớn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK3 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7487 | Báo cáo kết quả lập bản đồ địa chất đệ tứ vùng biển đảo Song Tử Tây tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK4 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7488 | Báo cáo kết quả lập bản đồ địa chất đệ tứ vùng biển đảo Nam Yết tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK5 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7489 | Báo cáo kết quả lập bản đồ địa chất đệ tứ vùng biển đảo Sinh Tồn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK6 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7490 | Báo cáo kết quả công tác lập bản đồ địa chất Đệ tứ vùng biền DKI tỷ lệ 1/10.000 và tỷ lệ 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK7 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7491 | Báo cáo kết quả lập bản đồ địa mạo các vùng biển đảo thuộc quần đảo Trường Sa tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK8 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7492 | Báo cáo thuyết minh bản đồ địa mạo vùng biển các bãi DKI tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK9 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7493 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển đảo Trường Sa và DKI tỷ lệ 1/10.000 và 1/500.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK10 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7494 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển đảo Song Tử Tây tỷ lệ 1/10.000 và 1/500.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK11 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7495 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển đảo Nam Yết tỷ lệ 1/10.000 và 1/500.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK12 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7496 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa Lớn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK13 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7497 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình vùng biển đảo Nam Yết tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK14 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7498 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình vùng biển đảo Sinh Tồn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK15 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7499 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình vùng biển đảo Song Tử Tây tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK16 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7500 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa tỷ lệ 1/500.000 và 4 vùng biển đảo trong khu vực tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK17 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7501 | Báo cáo kết quả lập bản đồ Địa chất công trình bãi ngầm Ba Kè tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK18 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7502 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình bãi ngầm Tư Chính tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK19 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7503 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình bãi ngầm Huyền Trân tỷ lệ 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK20 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7504 | Báo cáo thuyết minh lập bản đồ Địa chất công trình bãi Quế Đường tỷ lệ 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK21 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7505 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển đảo Sinh Tồn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK22 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7506 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển đảo Trường Sa lớn tỷ lệ 1/10.000 và 1/500.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK23 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7507 | Báo cáo kết quả công tác địa vật lý vùng biển DKI tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK24 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7508 | Báo cáo kết quả thành lập bản đồ thạch học cấu trúc san hô vùng biển bãi ngầm khu vực DKI tỷ lệ 1/10.000 và 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK25 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7509 | Báo cáo kết quả thành lập bản đồ thạch học cấu trúc san hô vùng biển Trường Sa DKI tỷ lệ 1/500.000 và vùng biển các đảo Song Tử Tây, Nam Yết, Sinh Tồn và Trường Sa Lớn tỷ lệ 1:10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK26 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7510 | Báo cáo kết quả lập bản đồ Trầm tích vùng biển đảo Nam Yết tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK27 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7511 | Báo cáo kết quả lập bản đồ Trầm tích vùng biển đảo Trường Sa Lớn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK28 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7512 | Báo cáo kết quả lập bản đồ Trầm tích vùng biển đảo Sinh Tồn tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK29 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7513 | Báo cáo kết quả lập bản đồ Trầm tích vùng biển đảo Song Tử Tây tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK30 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7514 | Báo cáo kết quả công tác lập bản đồ trầm tích tầng mặt vùng biền DKI tỷ lệ 1/10.000 và tỷ lệ 1/100.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK31 | .doc; .pdf | Trang | 2011 | |
7515 | Báo cáo thuyết minh “Bản đồ Trầm tích tầng mặt vùng biền quần đảo Trường Sa”, tỷ lệ 1/10.000 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK32 | .doc; .pdf | Trang | 2010 | |
7516 | Báo cáo khoa học tổng hợp dự án nhánh ĐTB11.1 điều tra cơ bản về địa hình, địa chất công trình vùng biển quần đảo Trường sa và vùng biển DK1 | Điều tra cơ bản về địa hình, địa mạo, địa chất công trình vùng biển đảo Trường Sa và vùng biển DK33 | .doc; .pdf | Trang | 2012 | |
7517 | Điều tra Địa chất thuỷ văn, Địa chất công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Hải Tặc . | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .dgn; . wor | Mảnh | 1/10.000 | 1998 |
7518 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn, Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước đảo Hòn Rái -Kiên Giang. | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .dgn; . wor | Mảnh | 1/10.000 | 1999 |
7519 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Thổ Chu, tỉnh Kiên Giang | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .dgn; . wor | Mảnh | 1/10.000 | 2001 |
7520 | Thăm dò sa khoáng Ilmenit ven biển Hà Tĩnh | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000; 1/2000; 1/1000 | 1994-1996 |
7521 | Tính trữ lượng mỏ sa khoáng tổng hợp ven biển Thuận An, Thừa Thiên Huế | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1995-1997 |
7522 | Trữ lượng Ilmenit Bình Ngọc, Trà Cổ, Hải Ninh (Quảng Ninh) | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000 | 1960-1961 |
7523 | Tính trữ lượng mỏ Cát Vân Hải, Quảng Ninh | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000; 1/2000; | 1961 |
7524 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Cát Vân Hải, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1975-1976 |
7525 | Thăm dò mỏ Cát thủy tinh vùng Nam Ô, Quảng Nam - Đà Nẵng | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1979-1981 |
7526 | Thăm dò tỉ mỉ mỏ Cát Cầu Cầm, Đông Triều, Quảng Ninh | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/25000; 1/5000; 1/2000 | 1976-1981 |
7527 | Thăm dò tỉ mỉ Cát trắng Thủy Triều, Cam Ranh, Phú Khánh | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/2000 | 1977-1981 |
7528 | Kết quả kháo sát thăm dò Cát trắng Khương Đại, Núi Thành, Quảng Nam - Đà Nẵng | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/2000 | 1995 |
7529 | Tìm kiếm đánh giá tiềm năng khoáng sản Cát bán đảo Hòm Gốm, Thăm dò tỷ mỷ cát vàng khu Đầm Môn, Khánh Hoà | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/25000; 1/2000; | 1995 |
7530 | Thăm dò Cát trắng Hương An - Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/10000 | 1994-1995 |
7531 | Thăm dò mỏ Cát trắng Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/10000 | 1995-1996 |
7532 | Thăm dò Cát trắng Cây Táo, xã Hồng Liên, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/1000 | 1977 |
7533 | Thăm dò mỏ Cát trắng Liễu Trinh, Quế sơn, Quảng Nam, 1998 | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/5000 | 1997-1998 |
7534 | Kết quả thăm dò mỏ cát trắng khu vực Tân An, xã Tam Thăng, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Tài liệu các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .dgn; . wor | Mảnh | 1/2000 | 2003-2004 |
7535 | Điều tra Địa chất thuỷ văn, Địa chất công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Hải Tặc | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .dgn; . wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1998 |
7536 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn, Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước đảo Hòn Rái -Kiên Giang | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .dgn; . wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 1999 |
7537 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Thổ Chu, tỉnh Kiên Giang | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .dgn; . wor;.mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2001 |
7538 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước đảo Phú Quốc | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .wor; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
7539 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn -Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo An Thới | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004 |
7540 | Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và đánh giá nguồn nước quần đảo Bà Lụa tỉnh Kiên Giang | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .wor; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2006 |
7541 | Nghiên cứu, áp dụng tổ hợp các phương pháp địa vật lý (điện, điện từ, địa chấn,…), địa chất, địa chất thủy văn đẻ xác định các tầng chứa nước nhạt đới ven bờ biển (đến độ sâu 3 mét nước); Thử nghiệm tại vùng ven biển tỉnh Bạc Liêu. | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .mxd | Mảnh | 2009 | |
7542 | Đề án: “Kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo khu vực nam bộ | Các khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các đảo và quần đảo | .wor;.mxd | Mảnh | 1/50.000; 1/200.000 | 2011 |
7543 | Thăm dò sa khoáng Ilmenit ven biển Hà Tĩnh | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000; 1/2000; 1/1000 | 1994-1996 |
7544 | Tính trữ lượng mỏ sa khoáng tổng hợp ven biển Thuận An, Thừa Thiên Huế | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1995-1997 |
7545 | Trữ lượng Ilmenit Bình Ngọc, Trà Cổ, Hải Ninh (Quảng Ninh) | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000 | 1960-1961 |
7546 | Tính trữ lượng mỏ Cát Vân Hải, Quảng Ninh | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000; 1/2000; | 1961 |
7547 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Cát Vân Hải, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1975-1976 |
7548 | Thăm dò mỏ Cát thủy tinh vùng Nam Ô, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000; 1/2000 | 1979-1981 |
7549 | Thăm dò tỉ mỉ mỏ Cát Cầu Cầm, Đông Triều, Quảng Ninh | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/25000; 1/5000; 1/2000 | 1976-1981 |
7550 | Thăm dò tỉ mỉ Cát trắng Thủy Triều, Cam Ranh, Phú Khánh | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/2000 | 1977-1981 |
7551 | Kết quả kháo sát thăm dò Cát trắng Khương Đại, Núi Thành, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/2000 | 1995 |
7552 | Tìm kiếm đánh giá tiềm năng khoáng sản Cát bán đảo Hòm Gốm, Thăm dò tỷ mỷ cát vàng khu Đầm Môn, Khánh Hoà | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/25000; 1/2000; | 1995 |
7553 | Thăm dò Cát trắng Hương An - Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/10000 | 1994-1995 |
7554 | Thăm dò mỏ Cát trắng Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/10000 | 1995-1996 |
7555 | Thăm dò Cát trắng Cây Táo, xã Hồng Liên, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/1000 | 1977 |
7556 | Thăm dò mỏ Cát trắng Liễu Trinh, Quế sơn, Quảng Nam, 1998 | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/5000 | 1997-1998 |
7557 | Kết quả thăm dò mỏ cát trắng khu vực Tân An, xã Tam Thăng, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Các dữ liệu điều tra cơ bản và Địa chất Khoáng sản liên quan đến giải ven biển | .dgn; . wor; .mxd | Mảnh | 1/2000 | 2003-2004 |
7558 | Báo cáo Điều tra Địa chất thuỷ văn, Địa chất công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Hải Tặc | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 1998 | |
7559 | Báo cáo Điều tra Địa chất Thuỷ văn, Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước đảo Hòn Rái -Kiên Giang | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 1999 | |
7560 | Báo cáo Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo Thổ Chu, tỉnh Kiên Giang | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2001 | |
7561 | Báo cáo Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước đảo Phú Quốc | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2003 | |
7562 | Báo cáo Điều tra Địa chất Thuỷ văn -Địa chất Công trình và tìm kiếm nguồn nước quần đảo An Thới | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2004 | |
7563 | Báo cáo Điều tra Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình và đánh giá nguồn nước quần đảo Bà Lụa tỉnh Kiên Giang | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2006 | |
7564 | Nghiên cứu, áp dụng tổ hợp các phương pháp địa vật lý (điện, điện từ, địa chấn,…), địa chất, địa chất thủy văn đẻ xác định các tầng chứa nước nhạt đới ven bờ biển (đến độ sâu 3 mét nước); Thử nghiệm tại vùng ven biển tỉnh Bạc Liêu. | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2009 | |
7565 | Đề án: “Kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo khu vực nam bộ | Tài liệu địa chất thủy văn một số đảo | .doc | Trang | 2011 | |
7566 | Thăm dò sa khoáng Ilmenit ven biển Hà Tĩnh | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1994-1996 | |
7567 | Tính trữ lượng mỏ sa khoáng tổng hợp ven biển Thuận An, Thừa Thiên Huế | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1995-1997 | |
7568 | Trữ lượng Ilmenit Bình Ngọc, Trà Cổ, Hải Ninh (Quảng Ninh) | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1960-1961 | |
7569 | Tính trữ lượng mỏ Cát Vân Hải, Quảng Ninh | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1961 | |
7570 | Kết quả thăm dò Cát Vân Hải | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1958-1960 | |
7571 | Tình hình địa chất mỏ Cát Vân Hải | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1960 | |
7572 | Tìm kiếm tỉ mỉ mỏ Cát Vân Hải, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1975-1976 | |
7573 | Thăm dò mỏ Cát thủy tinh vùng Nam Ô, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1979-1981 | |
7574 | Thăm dò tỉ mỉ mỏ Cát Cầu Cầm, Đông Triều, Quảng Ninh | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1976-1981 | |
7575 | Thăm dò tỉ mỉ Cát trắng Thủy Triều, Cam Ranh, Phú Khánh | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1977-1981 | |
7576 | Kết quả kháo sát thăm dò Cát trắng Khương Đại, Núi Thành, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1995 | |
7577 | Tìm kiếm đánh giá tiềm năng khoáng sản Cát bán đảo Hòm Gốm, Thăm dò tỷ mỷ cát vàng khu Đầm Môn, Khánh Hoà | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1995 | |
7578 | Thăm dò Cát trắng Hương An - Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1994-1995 | |
7579 | Thăm dò mỏ Cát trắng Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1995-1996 | |
7580 | Thăm dò Cát trắng Cây Táo, xã Hồng Liên, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1977 | |
7581 | Thăm dò mỏ Cát trắng Liễu Trinh, Quế sơn, Quảng Nam, 1998 | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 1997-1998 | |
7582 | Kết quả thăm dò mỏ cát trắng khu vực Tân An, xã Tam Thăng, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Các đề án điều tra địa chất khoáng sản ven biển | .doc | Trang | 2003-2004 |