Tên dự án

CSDL Tài Nguyên đất ven biển và hảo đảo

Thuộc dự án Chính Phủ

Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam

Đơn vị thực hiện

Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên - môi trường biển khu vực phía Bắc

Năm bắt đầu

2009

Năm kết thúc

2011

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-07.002

Người nhập số liệu

Fri

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (211)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
6090 Bản đồ chất lượng đất vùng đồng bằng Sông Hồng Đồng bằng Sông Hồng .wor mảnh 1:250 000
6091 Bản đồ chất lượng đất vùng Bắc Trung Bộ Bắc Trung Bộ .wor mảnh 1:250 000
6092 Bản đồ chất lượng đất vùng Nam Trung Bộ Nam Trung Bộ .wor mảnh 1:250 000
6093 Bản đồ chất lượng đất vùng Đông Nam Bộ Bộ Đông Nam Bộ .wor mảnh 1:250 000
6094 Bản đồ chất lượng đất vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long Đôồng bằng sông cửu long .wor mảnh 1:250 000
6095 Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng đồng bằng Sông Hồng tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) Đồng bằng Sông Hồng .mxd mảnh 1:250 000 2010
6096 Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Bắc Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (4 mảnh) Bắc Trung bộ .mxd mảnh 1:250 000 2010
6097 Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Nam Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (5 mảnh) Nam Trung Bộ .mxd mảnh 1:250 000 2010
6098 Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Đông Nam Bộ tỷ lệ 1:250.000 (2 mảnh) Đông Nam Bộ .mxd mảnh 1:250 000 2010
6099 Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng đồng bằng Sông Cửu Long tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) Đôồng bằng sông cửu long .mxd mảnh 1:250 000 2010
6100 Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng đồng bằng Sông Hồng tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) Đồng bằng Sông Hồng .dgn mảnh 1:250 000
6101 Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Bắc Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (4 mảnh) Bắc Trung Bộ .dgn mảnh 1:250 000
6102 Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Nam Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (5 mảnh) Nam Trung Bộ .dgn mảnh 1:250 000
6103 Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Đông Nam Bộ tỷ lệ 1:250.000 (2 mảnh) Đông Nam Bộ .dgn mảnh 1:250 000
6104 Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng đồng bằng Sông Cửu Long tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) Đồng bằng sông cửu long .dgn mảnh 1:250 000
6105 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Ninh Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6106 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Hải Phòng Hải Phòng .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6107 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thái Bình Thái Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6108 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Nam Định Nam định .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6109 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Ninh Bình Ninh Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6110 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thanh Hóa Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6111 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Nghệ An Nghệ An .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6112 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6113 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Bình Quảng Bình .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6114 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Trị Quảng trị .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6115 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6116 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Đà Nẵng Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6117 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Nam Quảng Nam .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6118 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Ngãi Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6119 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bình Định Bình Định .mxd Mảnh 1:75.000 2005
6120 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Phú Yên Phú Yên .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6121 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Khánh Hòa Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6122 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Ninh Thuận Ninh Thuận .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6123 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bình Thuận Bình Thuận .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6124 Bản đồ HTSD đất năm 2005 tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6125 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Hồ Chí Minh Tp Hồ Chí Minh .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6126 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Tiền Giang Tiền Giang .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6127 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bến Tre Bến Tre .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6128 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Trà Vinh Trà Vinh .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6129 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Kiên Giang Kiên Giang .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6130 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6131 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6132 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Cà Mau Cà Mau .mxd Mảnh 1:100.000 2005
6133 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Ninh Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6134 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Hải Phòng Hải Phòng .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6135 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thái Bình Thái Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6136 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Nam Định Nam Định .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6137 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Ninh Bình Ninh Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6138 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thanh Hóa Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6139 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Nghệ An Nghệ An .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6140 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6141 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Bình Quảng Bình .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6142 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Trị Quảng Trị .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6143 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6144 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Đà Nẵng Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:25.000 2010
6145 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Nam Quảng Nam .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6146 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Ngãi Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6147 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bình Định Bình Định .mxd Mảnh 1:75.000 2010
6148 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Phú Yên Phú Yên .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6149 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Khánh Hòa Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6150 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Ninh Thuận Ninh Thuân .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6151 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bình Thuận Bình Thuận .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6152 Bản đồ HTSD đất năm 2010 tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6153 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Hồ Chí Minh Tp Hồ Chí Minh .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6154 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Tiền Giang Tiền Giang .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6155 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bến Tre Bến Tre .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6156 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Trà Vinh Trà Vinh .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6157 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Kiên Giang Kiên Giang .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6158 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6159 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu .mxd Mảnh 1:50.000 2010
6160 Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Cà Mau Cà Mau .mxd Mảnh 1:100.000 2010
6161 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiên Yên Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6162 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoành Bồ Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6163 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Yên Hưng Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6164 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Hà Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6165 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đầm Hà Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6166 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện TX Cẩm Phả Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6167 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện TX Móng Cái Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6168 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Hạ Long Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6169 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vân Đồn Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6170 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cô Tô Quảng Ninh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6171 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiên Lãng Hải Phòng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6172 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Hải An Hải Phòng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6173 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Đồ Sơn Hải Phòng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6174 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thủy Nguyên Hải Phòng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6175 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiến Thụy Hải Phòng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6176 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cát Hải Hải Phòng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6177 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng .mxd Mảnh 1:4.000 2005
6178 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiền Hải Thái Bình .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6179 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thái Thụy Thái Bình .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6180 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghĩa Hưng Nam Định .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6181 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Hậu Nam Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6182 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Giao Thủy Nam Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6183 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kim Sơn Ninh Bình .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6184 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hậu Lộc Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6185 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoàng Hóa Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6186 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Xương Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6187 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6188 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Sầm Sơn Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6189 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Nga Sơn Thanh Hóa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6190 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quỳnh Lưu Nghệ An .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6191 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Diễn Châu Nghệ An .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6192 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghi Lộc Nghệ An .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6193 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Cửa Lò Nghệ An .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6194 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6195 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Can Lộc Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6196 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6197 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6198 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thạch Hà Hà Tĩnh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6199 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Trạch Quảng Bình .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6200 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Ninh Quảng Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6201 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Lệ Thủy Quảng Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6202 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bố Trạch Quảng Bình .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6203 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Đồng Hới Quảng Bình .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6204 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Lăng Quảng Trị .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6205 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vĩnh Linh Quảng Trị .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6206 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Triệu Phong Quảng Trị .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6207 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Gio Linh Quảng Trị .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6208 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6209 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phong Điền Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6210 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quang Điền Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6211 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6212 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Lộc Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6213 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Huế Thừa Thiên Huế .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6214 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Sơn Trà Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6215 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Liên Chiểu Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6216 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Hải Châu Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6217 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6218 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Thanh Khê Đà Nẵng .mxd Mảnh 1:5.000 2005
6219 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Núi Thành Quảng Nam .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6220 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Hội An Quảng Nam .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6221 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thăng Bình Quảng Nam .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6222 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Duy Xuyên Quảng Nam .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6223 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Điện Bàn Quảng Nam .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6224 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Tam Kỳ Quảng Nam .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6225 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bình Sơn Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6226 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đức Phổ Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6227 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Mộ Đức Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6228 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Lý Sơn Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6229 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6230 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6231 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Quy Nhơn Bình Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6232 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Nhơn Bình Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6233 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy Phước Bình Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6234 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoài Nhơn Bình Định .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6235 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phù Mỹ Bình Định .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6236 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phù Cát Bình Định .mxd Mảnh 1:50.000 2005
6237 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Tuy Hòa Phú Yên .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6238 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Sông Cầu Phú Yên .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6239 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đông Hòa Phú Yên .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6240 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy An Phú Yên .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6241 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Cam Ranh Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6242 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Nha Trang Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6243 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vạn Ninh Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6244 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Hòa Khánh Hòa .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6245 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Phan Rang Ninh Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6246 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Hải Ninh Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6247 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thuận Bắc Ninh Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6248 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Phước Ninh Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6249 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Phan Thiết Bình Thuận .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6250 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bắc Bình Bình Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6251 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy Phong Bình Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6252 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hàm Thuận Nam Bình Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6253 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hàm Tân Bình Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6254 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX LaGi Bình Thuận .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6255 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Quý Bình Thuận .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6256 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6257 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6258 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Long Điền Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6259 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đất Đỏ Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6260 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6261 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Côn Đảo Bà Rịa Vũng Tàu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6262 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cần Giờ TP Hồ Chí Minh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6263 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Gò Công Đông Tiền Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6264 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bình Đại Bến Tre .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6265 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ba Tri Bến Tre .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6266 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thạnh Phú Bến Tre .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6267 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Châu Thành Trà Vinh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6268 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cầu Ngang Trà Vinh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6269 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Duyên Hải Trà Vinh .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6270 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Biên Kiên Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6271 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiên Lương Kiên Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6272 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hòn Đất Kiên Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6273 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Rạch Giá Kiên Giang .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6274 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Hà Tiên Kiên Giang .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6275 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Minh Kiên Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6276 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiên Hải Kiên Giang .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6277 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Quốc Kiên Giang .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6278 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vĩnh Châu Sóc Trăng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6279 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cù Lao Dung Sóc Trăng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6280 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Long Phú Sóc Trăng .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6281 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Bạc Liêu Bạc Liêu .mxd Mảnh 1:10.000 2005
6282 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hòa Bình Bạc Liêu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6283 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đông Hải Bạc Liêu .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6284 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Tân Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6285 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Năm Căn Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6286 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đầm Dơi Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6287 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện U Minh Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6288 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ngọc Hiển Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6289 Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Trần Văn Thời Cà Mau .mxd Mảnh 1:25.000 2005
6290 Báo cáo theo cả nước (01 báo cáo) Các báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng cả nước) .Doc, PDF Trang
6291 Báo cáo theo 5 vùng (05 báo cáo) Các báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng cả nước) .Doc, PDF Trang
6292 Báo cáo đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng) Các báo cáo chuyên đề .Doc, PDF Trang
6293 Báo cáo thuyết minh bản đồ chất lượng đất vùng ven biển (theo 5 vùng) Các báo cáo chuyên đề .Doc, PDF Trang
6294 Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng) Các báo cáo chuyên đề .Doc, PDF Trang
6295 Báo cáo thuyết minh bản đồ HTSD đất đến năm 2010 với các nội dung sử dụng mang tính đặc thù cho 5 vùng ven biển .Doc, PDF Trang
6296 Báo cáo theo cả nước (01 báo cáo) .Doc, PDF Trang
6297 Báo cáo theo 05 vùng (05 báo cáo) .Doc, PDF Trang
6298 129 đơn vị hành chính cấp huyện Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2010 .Doc, MDB Trang 2005; 2010
6299 28 đơn vị hành chính cấp tỉnh Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2011 .Doc, MDB Trang 2005; 2011
6300 Báo cáo quy hoạch/điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của 28 tỉnh ven biển Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2010 .Doc Trang 2005; 2010