Tên dự án

Điều tra, đánh giá, tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo (Hợp phần III).

Thuộc dự án Chính Phủ

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

14/8/2013

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-13.002

Người nhập số liệu

Huyền

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (57)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
10502 Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo. Trang
10503 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ninh Trang
10504 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hải Phòng Trang
10505 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thái Bình Trang
10506 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Nam Định Trang
10507 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Bình Trang
10508 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thanh Hóa Trang
10509 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Nghệ An Trang
10510 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hà Tĩnh Trang
10511 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Bình Trang
10512 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Trị Trang
10513 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thừa Thiên Huế Trang
10514 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Tiền Giang Trang
10515 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Sóc Trăng Trang
10516 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bến Tre Trang
10517 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Đồng Nai Trang
10518 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Kiên Giang Trang
10519 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Cà Mau Trang
10520 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bạc Liêu Trang
10521 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hồ Chí Minh Trang
10522 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Trà Vinh Trang
10523 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Long An Trang
10524 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Đà Nẵng Trang
10525 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Trang
10526 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Định Trang
10527 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ngãi Trang
10528 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Phú Yên Trang
10529 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Nam Trang
10530 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Thuận. Trang
10531 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Thuận Trang
10532 Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Khánh Hòa Trang
10533 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Nghi Xuân – Hà Tĩnh Trang
10534 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Móng Cái – Trà Cổ - Quảng Ninh Trang
10535 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Trà Ngọ - Quảng Ninh Trang
10536 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Chiến Thắng – Quảng Ninh Trang
10537 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Vĩnh Thực – Quảng Ninh Trang
10538 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Hoài Nhơn – Bình Định Trang
10539 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Gò Công Đông – Tiền Giang Trang
10540 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu Trang
10541 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Vĩnh Châu – Sóc Trăng Trang
10542 Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Đông Hải - Bạc Liêu Trang
10543 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đồng bằng Bắc Bộ .tab Mảnh 2010
10544 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đông Bắc Bộ .tab Mảnh 1/200.000 2010
10545 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Bắc Trung Bộ .tab Mảnh 1/200.000 2010
10546 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Nam Trung Bộ .tab Mảnh 1/200.000 2010
10547 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đồng bằng Nam Bộ. .tab Mảnh 1/200.000 2010
10548 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Nghi Xuân – Hà Tĩnh .tab Mảnh
10549 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Móng Cái – Trà Cổ - Quảng Ninh .tab Mảnh
10550 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Đảo Trà Ngọ - Quảng Ninh .tab Mảnh
10551 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Đảo Chiến Thắng – Quảng Ninh; .tab Mảnh
10552 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Đảo Vĩnh Thực – Quảng Ninh; .tab Mảnh
10553 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Hoài Nhơn – Bình Định .tab Mảnh
10554 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Gò Công Đông – Tiền Giang .tab Mảnh
10555 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu .tab Mảnh
10556 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của Vùng Vĩnh Châu – Sóc Trăng .tab Mảnh
10557 Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của Vùng Đông Hải - Bạc Liêu. .tab Mảnh
10558 Đĩa CD ghi số liệu đĩa