ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
10502
|
Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo. |
|
|
Trang
|
|
|
10503
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ninh |
|
|
Trang
|
|
|
10504
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hải Phòng |
|
|
Trang
|
|
|
10505
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thái Bình |
|
|
Trang
|
|
|
10506
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Nam Định |
|
|
Trang
|
|
|
10507
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Bình |
|
|
Trang
|
|
|
10508
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thanh Hóa |
|
|
Trang
|
|
|
10509
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Nghệ An |
|
|
Trang
|
|
|
10510
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
Trang
|
|
|
10511
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Bình |
|
|
Trang
|
|
|
10512
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Trị |
|
|
Trang
|
|
|
10513
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
|
Trang
|
|
|
10514
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Tiền Giang |
|
|
Trang
|
|
|
10515
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Sóc Trăng |
|
|
Trang
|
|
|
10516
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bến Tre |
|
|
Trang
|
|
|
10517
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Đồng Nai |
|
|
Trang
|
|
|
10518
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Kiên Giang |
|
|
Trang
|
|
|
10519
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Cà Mau |
|
|
Trang
|
|
|
10520
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bạc Liêu |
|
|
Trang
|
|
|
10521
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Hồ Chí Minh |
|
|
Trang
|
|
|
10522
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Trà Vinh |
|
|
Trang
|
|
|
10523
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Long An |
|
|
Trang
|
|
|
10524
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Đà Nẵng |
|
|
Trang
|
|
|
10525
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
Trang
|
|
|
10526
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Định |
|
|
Trang
|
|
|
10527
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
Trang
|
|
|
10528
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Phú Yên |
|
|
Trang
|
|
|
10529
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Nam |
|
|
Trang
|
|
|
10530
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Thuận. |
|
|
Trang
|
|
|
10531
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Thuận |
|
|
Trang
|
|
|
10532
|
Báo cáo đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất trên phạm vi vùng ven biển và hải đảo tỉnh Khánh Hòa |
|
|
Trang
|
|
|
10533
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
|
|
Trang
|
|
|
10534
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Móng Cái – Trà Cổ - Quảng Ninh |
|
|
Trang
|
|
|
10535
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Trà Ngọ - Quảng Ninh |
|
|
Trang
|
|
|
10536
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Chiến Thắng – Quảng Ninh |
|
|
Trang
|
|
|
10537
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Đảo Vĩnh Thực – Quảng Ninh |
|
|
Trang
|
|
|
10538
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Hoài Nhơn – Bình Định |
|
|
Trang
|
|
|
10539
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Gò Công Đông – Tiền Giang |
|
|
Trang
|
|
|
10540
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
Trang
|
|
|
10541
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Vĩnh Châu – Sóc Trăng |
|
|
Trang
|
|
|
10542
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác ở các khu vực điều tra chi tiết: Vùng Đông Hải - Bạc Liêu |
|
|
Trang
|
|
|
10543
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đồng bằng Bắc Bộ |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
2010
|
10544
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đông Bắc Bộ |
|
.tab
|
Mảnh
|
1/200.000
|
2010
|
10545
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Bắc Trung Bộ |
|
.tab
|
Mảnh
|
1/200.000
|
2010
|
10546
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Nam Trung Bộ |
|
.tab
|
Mảnh
|
1/200.000
|
2010
|
10547
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo, tỷ lệ 1/200.000, của vùng: Đồng bằng Nam Bộ. |
|
.tab
|
Mảnh
|
1/200.000
|
2010
|
10548
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10549
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Móng Cái – Trà Cổ - Quảng Ninh |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10550
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Đảo Trà Ngọ - Quảng Ninh |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10551
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Đảo Chiến Thắng – Quảng Ninh; |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10552
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Đảo Vĩnh Thực – Quảng Ninh; |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10553
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Hoài Nhơn – Bình Định |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10554
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của:Vùng Gò Công Đông – Tiền Giang |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10555
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của: Vùng Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10556
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của Vùng Vĩnh Châu – Sóc Trăng |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10557
|
Bản đồ tiềm năng nước dưới đất ở từng khu vực điều tra chi tiết, tỷ lệ 1/50.000 - 1/25.000, của Vùng Đông Hải - Bạc Liêu. |
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
10558
|
Đĩa CD ghi số liệu |
|
|
đĩa
|
|
|