ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
10454
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo. |
|
|
Trang
|
|
|
10455
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Hồng. |
|
|
Trang
|
|
|
10456
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Bắc Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10457
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Duyên hải Nam Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10458
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đông Nam bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10459
|
Báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
|
Trang
|
|
|
10460
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp số lượng, chất lượng tài nguyên đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Hồng. |
|
|
Trang
|
|
|
10461
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp số lượng, chất lượng tài nguyên đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Bắc Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10462
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp số lượng, chất lượng tài nguyên đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10463
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp số lượng, chất lượng tài nguyên đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đông Nam bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10464
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp số lượng, chất lượng tài nguyên đất vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
|
Trang
|
|
|
10465
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Hồng. |
|
|
Trang
|
|
|
10466
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo vùng Bắc Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10467
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo vùng Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10468
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo vùng Đông Nam bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10469
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
|
Trang
|
|
|
10470
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Hồng. |
|
|
Trang
|
|
|
10471
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo vùng Bắc Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10472
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo vùng Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10473
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo vùng Đông Nam bộ. |
|
|
Trang
|
|
|
10474
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo vùng Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
|
Trang
|
|
|
10475
|
Báo cáo định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của vùng ven biển và các hải đảo. |
|
|
Trang
|
|
|
10476
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Hồng. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10477
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Bắc Trung bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10478
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10479
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10480
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10481
|
Bản đồ chất lượng đất, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Hồng. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10482
|
Bản đồ chất lượng đất, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Bắc Trung bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10483
|
Bản đồ chất lượng đất, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10484
|
Bản đồ chất lượng đất, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10485
|
Bản đồ chất lượng đất, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10486
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Hồng. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10487
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo vùng Bắc Trung Bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10488
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020,tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Duyên Hải Nam Trung bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10489
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam bộ. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|
10490
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, tỷ lệ 1/250.000 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Cửu Long. |
|
.tab
|
mảnh
|
1/250.000
|
2010
|