Tên dự án
CSDL trung tâm
Thuộc dự án Chính Phủ
Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2009
Năm kết thúc
2013
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-07.014
Người nhập số liệu
Long
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (164)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
10290 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thông tin từ các trạm quan trắc) | .shp | Mảnh | ||
10291 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thông tin từ các trạm quan trắc) | .xls | Trang | ||
10292 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thông tin từ các trạm quan trắc) | .jpg | ảnh quét | ||
10293 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thông tin từ các trạm quan trắc) | .doc | Trang | ||
10294 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thông tin từ các trạm quan trắc) | .doc | Trang | ||
10295 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do tố, lốc, vòi rồng) | .shp | Mảnh | ||
10296 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do tố, lốc, vòi rồng) | .xls | Trang | ||
10297 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do tố, lốc, vòi rồng) | .jpg | ảnh quét | ||
10298 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do tố, lốc, vòi rồng) | .doc | Trang | ||
10299 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do tố, lốc, vòi rồng) | .doc | Trang | ||
10300 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sóng lớn) | .shp | Mảnh | ||
10301 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sóng lớn) | .xls | Trang | ||
10302 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sóng lớn) | .jpg | ảnh quét | ||
10303 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sóng lớn) | .doc | Trang | ||
10304 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sóng lớn) | .doc | Trang | ||
10305 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước dâng bão) | .shp | Mảnh | ||
10306 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước dâng bão) | .xls | Trang | ||
10307 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước dâng bão) | .jpg | ảnh quét | ||
10308 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước dâng bão) | .doc | Trang | ||
10309 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước dâng bão) | .doc | Trang | ||
10310 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng dị thường) | .shp | Mảnh | ||
10311 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng dị thường) | .xls | Trang | ||
10312 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng dị thường) | .jpg | ảnh quét | ||
10313 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng dị thường) | .doc | Trang | ||
10314 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng dị thường) | .doc | Trang | ||
10315 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng do biến đổi khí hậu) | .shp | Mảnh | ||
10316 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng do biến đổi khí hậu) | .xls | Trang | ||
10317 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng do biến đổi khí hậu) | .jpg | ảnh quét | ||
10318 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng do biến đổi khí hậu) | .doc | Trang | ||
10319 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do nước biển dâng do biến đổi khí hậu) | .doc | Trang | ||
10320 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sương mù) | .shp | Mảnh | ||
10321 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sương mù) | .xls | Trang | ||
10322 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sương mù) | .jpg | ảnh quét | ||
10323 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sương mù) | .doc | Trang | ||
10324 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do sương mù) | .doc | Trang | ||
10325 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do trượt lở đất và xói lở) | .shp | Mảnh | ||
10326 | Số liệu quan trắc | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do trượt lở đất và xói lở) | .xls | Trang | ||
10327 | Số liệu ảnh | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do trượt lở đất và xói lở) | .jpg | ảnh quét | ||
10328 | Số liệu văn bản | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do trượt lở đất và xói lở) | .doc | Trang | ||
10329 | Số liệu đề tài khoa học | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai do trượt lở đất và xói lở) | .doc | Trang | ||
10330 | Thực thể thông tin bão | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai bão và áp thấp nhiệt đới (Bộ số liệu các cơn bão khu vực biển đông và vùng lân cận)) | ||||
10331 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai bão và áp thấp nhiệt đới (Bộ số liệu các cơn bão khu vực biển đông và vùng lân cận)) | .shp | Mảnh | ||
10332 | Thực thể chi tiết bão | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai bão và áp thấp nhiệt đới (Bộ số liệu các cơn bão khu vực biển đông và vùng lân cận)) | ||||
10333 | Số liệu chi tiết động đất và dư chấn | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai bão và áp thấp nhiệt đới (Bộ số liệu các cơn bão khu vực biển đông và vùng lân cận)) | .xls; .doc | Trang | ||
10334 | Thực thể thông tin bão | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai động đất và dư chấn) | ||||
10335 | Số liệu bản đồ | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai động đất và dư chấn) | .shp | Mảnh | ||
10336 | Thực thể chi tiết bão | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai động đất và dư chấn) | ||||
10337 | Số liệu chi tiết động đất và dư chấn | Dữ liệu về thiên tai biển Việt Nam (Thiên tai động đất và dư chấn) | .xls; .doc | Trang | ||
10338 | Thiết lập lớp bản đồ Cảng | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .shp | Cảng | ||
10339 | Thiết lập lớp bản đồ Phao tiêu | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .shp | Luồng | ||
10340 | Thiết lập lớp bản đồ Luồng tàu biển | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .shp | Luồng | ||
10341 | Thiết lập lớp bản đồ Đèn biển | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .shp | Đèn biển | ||
10342 | Thông tin của các cảng vụ | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .doc; .xls | Cảng vụ | ||
10343 | Dữ liệu An toàn hàng hải | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | ||||
10344 | Dữ liệu phao tiêu | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .doc | Luồng | ||
10345 | Dữ liệu luồng | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .doc | Luồng | ||
10346 | Dữ liệu đèn biển | Dữ liệu về giao thông vận tải biển | .doc | Đèn biển | ||
10347 | Bảng dữ liệu (Thông tin cơ bản; nhóm cảng, loại kết cấu cầu cảng; loại tàu biển; loại kho bãi; loại thiết bị...) | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .xls | Cảng | ||
10348 | Bảng thông số (Thông số kỹ thuật; thông tin kho bãi; hàng thông qua cảng) | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .xls | Cảng | ||
10349 | Bình đồ cảng | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .dwg | Cảng | ||
10350 | Quét nắn tài liệu (0,75 công KS3/mảnh) | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .shp | Mảnh | ||
10351 | Số hóa bản đồ (tỉ lệ 1/5000) | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .shp | Mảnh | ||
10352 | Biên tập nội dung bản đồ (tỷ lệ 1/5.000) | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu cơ sở hạ tầng cảng biển) | .shp | Mảnh | ||
10353 | Số liệu Môi trường cảng | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu môi trường cảng biển) | .doc | Cảng | ||
10354 | Nồng độ dầu | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu môi trường cảng biển) | .doc | Cảng | ||
10355 | Chất lượng nước | Dữ liệu về giao thông vận tải biển (Dữ liệu môi trường cảng biển) | .doc | Cảng | ||
10356 | Số doanh nghiệp trên địa bàn | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin về hoạt động công nghiệp) | .xls | Tỉnh | ||
10357 | Tổng lượng chất thải rắn (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin về hoạt động công nghiệp) | .xls | Tỉnh | ||
10358 | Tổng lượng chất thải lỏng (nghìn lít) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin về hoạt động công nghiệp) | .xls | Tỉnh | ||
10359 | Tổng lượng chất thải khí (nghìn mét khối) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin về hoạt động công nghiệp) | .xls | Tỉnh | ||
10360 | Dân số trung bình | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin dân số) | .xls | Tỉnh | ||
10361 | Tổng dân số giới nam tính | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin dân số) | .xls | Tỉnh | ||
10362 | Tổng dân số ở thành thị | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin dân số) | .xls | Tỉnh | ||
10363 | Tổng lao động theo ngành | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10364 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế nhà nước | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10365 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế nhà nước do trung ương quản lý | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10366 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế ngoài nhà nước | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10367 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế ngoài nhà nước - do tập thể quản lý | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10368 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế ngoài nhà nước - do tư nhân quản lý | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10369 | Tổng lao động trong thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục tại địa phương) | .xls | Tỉnh | ||
10370 | Tổng trường học | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10371 | Tổng lớp học | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10372 | Tổng phòng học | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10373 | Tổng học sinh (nghìn người) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10374 | Tổng giáo viên (nghìn người) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lao động) | .xls | Tỉnh | ||
10375 | Tỷ lệ học sinh dân tộc thiểu số | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục trung học) | .xls | Tỉnh | ||
10376 | Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp phổ thông | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục trung học) | .xls | Tỉnh | ||
10377 | Tổng số giáo viên trên đại học | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục bậc đại học) | .xls | Tỉnh | ||
10378 | Tổng số giáo viên trình độ đại học và cao | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục bậc đại học) | .xls | Tỉnh | ||
10379 | Tổng các giáo viên có bằng khác | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin giáo dục bậc đại học) | .xls | Tỉnh | ||
10380 | Thông tin danh mục các loại nguồn nước sử dụng trong sinh hoạt | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10381 | Thông tin tỷ lệ sử dụng hố xí hợp vệ sinh của từng địa phương | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10382 | Thông tin tỷ lệ xử lý rác thải theo các hình thức khác nhau của từng địa phương | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10383 | Thông tin các thiên tai xảy ra tại địa phương trong thời điểm thống kê | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10384 | Thông tin thiệt hại do thiên tai gây ra | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10385 | Thông tin kinh tế xã hội của các khu vực hành chính theo năm | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực môi trường và thiên tai) | .xls | Tỉnh | ||
10386 | Tỷ lệ hộ nghèo chung | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực mức sống dân cư) | .xls | Tỉnh | ||
10387 | Tỷ lệ hộ nghèo lương thực thực phẩm | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực mức sống dân cư) | .xls | Tỉnh | ||
10388 | Số trang trại | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10389 | Diện tích cây lương thực có hạt (nghìn ha) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10390 | Sản lượng cây lương thực có hạt (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10391 | Bình quân cây lương thực có hạt trên đầu người (kg) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10392 | Diện tích lúa (nghìn ha) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10393 | Sản lượng lúa (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10394 | Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10395 | Số tàu đánh bắt xa bờ (chiếc) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10396 | Công suất tầu đánh bắt xa bờ (nghìn CV) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10397 | Sản lượng thủy sản (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10398 | Sản lượng thủy sản khai thác (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10399 | Sản lượng thủy sản nuôi trồng (nghìn tấn) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10400 | Giá trị xuất khẩu thủy sản (nghìn USD) | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Cập nhật thông tin lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản) | .xls | Tỉnh | ||
10401 | Tổng chi của từng địa phương | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin lĩnh vực tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước) | .xls | Tỉnh | ||
10402 | Tổng thu của từng địa phương | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin lĩnh vực tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước) | .xls | Tỉnh | ||
10403 | Tổng số lượng các cơ sở y tế | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin lĩnh vực y tế) | .xls | Tỉnh | ||
10404 | Tổng số giường bệnh | Dữ liệu về các hoạt động kinh tế xã hội liên quan đến biển (Thông tin lĩnh vực y tế) | .xls | Tỉnh | ||
10405 | Chương trình Thuận Hải – Minh Hải (16 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10406 | Chương trình 48-06: Điều tra tổng hợp biển và thềm lục địa Việt Nam. (15 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10407 | Đề xuất phương hướng, biện pháp sử dụng hợp lý các nguồn lợi thiên nhiên biển (1981 – 1985) (15 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10408 | Chương trình 48B (17 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10409 | Chương trình KT-03 (1991 -1995) (21 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10410 | Chương trình KHCN-06 (1996 – 2000) (14 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10411 | Chương trình KC- 09 (2001 – 2005) (22 đề tài) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10412 | Chương trình Biển Đông - Hải đảo | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các chương trình nghiên cứu biển cấp Nhà nước) | .doc | Trang | ||
10413 | Các đề án Hợp tác với các nước trong khối ASEAN và ASEAN với Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài đề án Hợp tác Quốc tế ) | .doc | Trang | ||
10414 | Các đề án Hợp tác với các nước Bắc Mỹ, Tây âu | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài đề án Hợp tác Quốc tế ) | .doc | Trang | ||
10415 | Các đề án Hợp tác với các nước XHCN trước đây | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài đề án Hợp tác Quốc tế ) | .doc | Trang | ||
10416 | Các đề tài, đề án do Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10417 | Các đề tài, đề án do Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10418 | Các đề tài, đề án do Bộ Nông nghiệp và PTNT chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10419 | Các đề tài, đề án do Tổng cục Du lịch (trước đây) chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10420 | Các đề tài, đề án do Bộ Ngoại giao chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10421 | Các đề tài, đề án do Bộ Thủy sản (trước đây) chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10422 | Các đề tài, đề án do Bộ Giao thông vận tải chủ trì. | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10423 | Các đề tài, đề án do Bộ Xây dựng chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các Cơ quan Trung ương nghiên cứu chủ trì ) | .doc | Trang | ||
10424 | Các đề tài do các tỉnh ven biển đồng bằng sông Hồng chủ trì (5 tỉnh) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các địa phương chủ trì) | .doc | Trang | ||
10425 | Các đề tài do các tỉnh vùng Bắc Trung bộ (6 tỉnh) chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các địa phương chủ trì) | .doc | Trang | ||
10426 | Các đề tài do các tỉnh duyên hải Nam Trung bộ (8 tỉnh) chủ trì | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các địa phương chủ trì) | .doc | Trang | ||
10427 | Các đề tài do các tỉnh vùng Đông Nam bộ (3 tỉnh) chủ trì. | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các địa phương chủ trì) | .doc | Trang | ||
10428 | Các đề tài do các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long chủ trì (6 tỉnh) | Thông tin dữ liệu từ các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa hoc, công nghệ biển (Các đề tài độc lập do các địa phương chủ trì) | .doc | Trang | ||
10429 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL địa hình đáy biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10430 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL ranh giới biển Việt Nam | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10431 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL khí tượng thuỷ văn biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10432 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL địa chất khoáng sản biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10433 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL dầu khí | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10434 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL môi trường biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10435 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL tài nguyên đất ven biển và hải đảo | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10436 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL tài nguyên nước vùng ven biển và đảo Việt Nam | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10437 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL ảnh vệ tinh phục vụ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10438 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL các điều kiện tự nhiên, tài nguyên vị thế, kỳ quan sinh thái biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10439 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL tài nguyên sinh vật biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10440 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL phục vụ các nhiệm vụ kinh tế kỹ thuật và quốc phòng an ninh trên biển và thềm lục địa | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10441 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về hệ thống cửa sông và đê biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10442 | CSDL trung tâm | |||||
10443 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về các hoạt động Kinh tế xã hội liên quan đến biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10444 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về tình hình đầu tư cho lĩnh vực tài nguyên và môi trường biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10445 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về thiên tai biển Việt Nam | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10446 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về công trình xây dựng trên biển, hệ thống đô thị ven biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10447 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về hệ thống giao thông vận tải biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10448 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL tổng hợp về tài nguyên du lịch biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10449 | Thông tin dữ liệu phục vụ CSDL về các đề tài, chương trình nghiên cứu về khoa học công nghệ biển | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10450 | Basic study on environmental effects associated with mobility in hai phong city, vietnam | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10451 | Basic study on environmental effects associated with mobility in hai phong city, vietnam | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10452 | DichCoBienUNEp | .doc | Trang VB | 2009 | ||
10453 | Review-Seagrass-South-China-Sea | Trang VB | 2009 |