Tên dự án

CSDL về hệ thống các cửa sông và hệ thống đê biển

Thuộc dự án Chính Phủ

Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam

Đơn vị thực hiện

Năm bắt đầu

2012

Năm kết thúc

2012

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-07.013

Người nhập số liệu

Thắng

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (28)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
10262 Hải Phòng Hải Phòng .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10263 Thái Bình Thái Bình .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10264 Ninh Bình Ninh Bình .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10265 Thanh Hóa Thanh Hóa .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10266 Nghệ An Nghệ An .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10267 Hà Tĩnh Hà Tĩnh .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10268 Quảng Bình Quảng Bình .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10269 Quảng Trị Quảng Trị .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10270 Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10271 Đà Nẵng Đà Nẵng .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10272 Quảng Nam Quảng Nam .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10273 Quảng Ngãi Quảng Ngãi .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10274 Bình Định Bình Định .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10275 Phú Yên Phú Yên .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10276 Khánh Hòa Khánh Hòa .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10277 Ninh Thuận Ninh Thuận .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10278 Bình Thuận Bình Thuận .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10279 Bà Rịa - Vũng Tầu Bà Rịa - Vũng Tầu .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10280 TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10281 Tiền Giang Tiền Giang .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10282 Bến Tre Bến Tre .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10283 Trà Vinh Trà Vinh .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10284 Sóc Trăng Sóc Trăng .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10285 Bạc Liêu Bạc Liêu .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10286 Cà Mau Cà Mau .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10287 Kiên Giang Kiên Giang .tab; .mxd Mảnh 1/50000
10288 Quảng Ninh Quảng Ninh .tab; .mxd Mảnh 1/100000
10289 Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định .tab; .mxd Mảnh 1/100000