ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
9739
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Quảng Nam |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9740
|
Quy hoạch sử dụng đất đồng bằng sông Hồng |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9741
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Quảng Trị |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9742
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Thừa Thiên Huế |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9743
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Quảng Ngãi |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9744
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Phú Yên |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9745
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Khánh Hòa |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9746
|
Quy hoạch sử dụng đất thành phố Đà Nẵng |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9747
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Thanh Hóa |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9748
|
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Bình Định |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9749
|
Báo cáo Quốc gia ô nhiễm biển từ đất liền + Phụ lục |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9750
|
Báo cáo Điều tra khảo sát về tình trạng dữ liệu tài nguyên và môi trường biển phục vụ cho CSDL môi trường biển |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9751
|
Phụ lục Quyết định 16/QĐ-TTg ngày 29/01/2007 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9752
|
Báo cáo tổng kết kết quả quan trắc và phân tích môi trường biển Tây Nam Bộ và biển Côn Sơn năm 2008 (biển 5) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9753
|
Kết quả phân tích định tính sinh vật biển |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9754
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển năm 2008 (biển 5) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9755
|
Kết quả phân tích nước biển năm 2008 (biển 5) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9756
|
Kết quả phân tích sinh vật biển năm 2008 (biển 5) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9757
|
Thông tin mẫu và thông số quan trắc năm 2008 (biển 5) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9758
|
Báo cáo tổng kết Trạm quan trắc môi trường biển ven bờ miền Bắc (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9759
|
Báo cáo tóm tắt Trạm quan trắc môi trường biển ven bờ miền Bắc (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9760
|
Báo cáo đợt 1 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9761
|
Báo cáo đợt 2 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9762
|
Kết quả phân tích nước biển đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9763
|
Kết quả phân tích sinh vật biển định lượng đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9764
|
Kết quả phân tích sinh vật biển định tính đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9765
|
Kết quả phân tích mẫu trầm tích đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9766
|
Báo cáo tổng kết (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9767
|
Thông số và phương pháp quan trắc (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9768
|
Báo cáo đợt 1 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9769
|
Kết quả tổng hợp phân tích nước biển (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9770
|
Kết quả phân tích sinh vật định tính (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9771
|
Kết quả phân tích sinh vật biển (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9772
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9773
|
Kết quả phân tích chất lượng nước biển (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9774
|
Báo cáo đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9775
|
Kết quả tổng hợp phân tích nước biển đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9776
|
Kết quả phân tích sinh vật định tính đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9777
|
Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9778
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9779
|
Kết quả phân tích chất lượng nước biển đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9780
|
Thông số và phương pháp quan trắc đợt 2 (biển 2 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9781
|
Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc phân tích môi trường vùng biển đông - Đông Nam, Nam Bộ (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9782
|
Báo cáo Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc phân tích môi trường vùng biển đông - Đông Nam, Nam Bộ đợt 1 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9783
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển và chất lượng nước đợt 1 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9784
|
Báo cáo Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc phân tích môi trường vùng biển đông - Đông Nam, Nam Bộ đợt 2 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9785
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển và chất lượng nước đợt 2 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9786
|
Sơ đồ tọa độ điểm lấy mẫu2007 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9787
|
Sơ đồ vị trí lấy mẫu 2007 (biển 4 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9788
|
Báo cáo tổng kết (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9789
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn biển (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9790
|
Kết quả phân tích chất lượng nước biển (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9791
|
Kết quả phân tích sinh vật biển (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9792
|
Kết quả phân tích sinh vật định tính (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9793
|
Thông số và phương pháp quan trắc (biển 5 năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9794
|
Báo cáo tổng kết trạm quan trắc môi trường biển ven bờ miền Bắc (biển 1 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9795
|
Kết quả phân tích sinh vật định lượng đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9796
|
Kết quả phân tích sinh vật định tính đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9797
|
Kết quả phân tích mẫu trầm tích đợt 1 và 2 (biển 1 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9798
|
Báo cáo kết quả đợt I-2006 (báo cáo 1) (biển 1 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9799
|
Báo cáo tổng kết (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9800
|
Kết quả phân tích động vật đáy (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9801
|
Kết quả phân tích động vật nổi (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9802
|
Kết quả phân tích sinh vật nổi (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9803
|
Thông số và phương pháp quan trắc (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9804
|
Bảng tổng hợp kết quả quan trắc môi trường nước (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9805
|
Báo cáo đợt khảo sát đợt 1 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9806
|
Báo cáo kết quả quan trắc đợt 1 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9807
|
Báo cáo khảo sát đợt 2 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9808
|
Kết quả phân tích sinh vật đáy (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9809
|
Báo cáo kết quả quan trắc đợt 2 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9810
|
Kết quả phân tích động vật nổi đợt 2 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9811
|
Kết quả phân tích sinh vật nổi đợt 2 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9812
|
Báo cáo đợt 3 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9813
|
Kết quả phân tích sinh vật đợt 3 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9814
|
Kết quả phân tích sinh vật đáy đợt 3 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9815
|
Kết quả phân tích sinh vật nổi đợt 3 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9816
|
Kết quả phân tích động vật nổi đợt 3 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9817
|
Báo cáo đợt 4 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9818
|
Kết quả phân tích sinh vật đợt 4 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9819
|
Kết quả phân tích động vật nổi đợt 4 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9820
|
Kết quả phân tích sinh vật nổi đợt 4 (biển 2 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9821
|
Báo cáo tổng hợp 2006 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9822
|
Bieu 17A: Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 1 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9823
|
Bieu 17B: Kết quả phân tích định tính sinh vật biển đợt 1 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9824
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn và chất lượng nước đợt 1 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9825
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn và chất lượng nước đợt 2 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9826
|
Bieu 17A: Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 2 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9827
|
Bieu 17B: Kết quả phân tích định tính sinh vật biển đợt 2 (biển 4 năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9828
|
Báo cáo tổng kết trạm quan trắc môi trường biển ven bờ miền Bắc (biển 1 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9829
|
Báo cáo đợt 1 (biển 1 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9830
|
Báo cáo đợt 2 (biển 1 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9831
|
Báo cáo tổng kết (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9832
|
Báo cáo đợt 1 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9833
|
Mật độ động vật đáy nổi tại các khu vực monitoring ven biển miền Trung đợt 1 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9834
|
Bảng phân tích mẫu động vật đáy đợt 1 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9835
|
Bảng phân tích mẫu động vật nổi đợt 1 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9836
|
Bảng phân tích mẫu thực vật nổi đợt 1 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9837
|
Bảng phân tích mẫu động vật đáy đợt 2 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9838
|
Báo cáo kết quả khảo sát Monitoring biển miền Trung tháng 8/2005, phần sinh vật đợt 2 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9839
|
Bảng phân tích mẫu động vật nổi đợt 2 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9840
|
Bảng phân tích mẫu sinh vật nổi đợt 2 (biển 2 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9841
|
Báo cáo tổng kết kết quả quan trắc - phân tích môi trường vùng biển Đông - Đông Nam Nam Bộ (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9842
|
Báo cáo kết quả quan trắc - phân tích môi trường vùng biển Đông - Đông Nam Nam Bộ đợt 1 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9843
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn và chất lượng nước đợt 1 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9844
|
Biểu ghi kết quả phân tích chất lượng nước biển đợt 1 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9845
|
Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 1 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9846
|
Kết quả phân tích định tính sinh vật biển đợt 1 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9847
|
Báo cáo kết quả quan trắc - phân tích môi trường vùng biển Đông - Đông Nam Nam Bộ đợt 2 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9848
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn và chất lượng nước đợt 2 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9849
|
Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 2 (biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9850
|
Kết quả phân tích định tính sinh vật biển đợt 2(biển 4 năm 2005) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9851
|
Báo cáo tổng kết 2004 trạm quan trắc môi trường biển miền bắc |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9852
|
Báo cáo đợt 1 năm 2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9853
|
Báo cáo đợt 2 năm 2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9854
|
Báo cáo đợt 3 năm 2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9855
|
Báo cáo đợt 4 năm 2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9856
|
Báo cáo tổng hợp năm 2004 kết quả quan trắc môi trường vùng ven biển miền Trung |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9857
|
Báo cáo kết quả quan trắc môi trường vùng ven biển miền Trung đợt I tháng 2/2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9858
|
Báo cáo kết quả quan trắc môi trường vùng ven biển miền Trung đợt II tháng 5/2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9859
|
Báo cáo kết quả khảo sát Monitoring biển miền Trung tháng 8/2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9860
|
Báo cáo kết quả quan trắc môi trường vùng ven biển miền Trung đợt IV tháng 11/2004 |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9861
|
Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc phân tích môi trường vùng biển đông - Đông Nam, Nam Bộ (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9862
|
Báo cáo kết quả quan trắc - phân tích môi trường vùng biển Đông - Đông Nam, Nam Bộ đợt 1 năm 2004 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9863
|
Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 1 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9864
|
Kết quả phân tích sinh vật biển định tính đợt 1 và 2 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9865
|
Kết quả phân tích khí tượng thủy văn đợt 1 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9866
|
Kết quả phân tích chất lượng nước biển đợt 1 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9867
|
Báo cáo kết quả quan trắc - phân tích môi trường vùng biển Đông - Đông Nam, Nam Bộ đợt 2 năm 2004 (biển 4) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9868
|
Kết quả phân tích sinh vật biển đợt 2 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9869
|
Kết quả phân tích sinh vật biển định tính đợt 2 (biển 4 năm 2004) |
Cơ sở dữ liệu hiện trạng môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
9870
|
B_50_1 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9871
|
B_50_(1+13) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9872
|
C_48_34 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9873
|
C_48_35 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9874
|
C_48_36 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9875
|
C_48_40 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9876
|
C_48_41 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9877
|
C_48_42 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9878
|
C_48_43 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9879
|
C_48_46 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9880
|
C_48_47 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9881
|
C_48_54 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9882
|
C_48_55 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9883
|
C_48_57 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9884
|
C_48_58 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9885
|
C_48_66 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9886
|
C_48_67 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9887
|
C_48_68 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9888
|
C_48_69 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9889
|
C_48_78 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9890
|
C_48_79 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9891
|
C_48_(52+53) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9892
|
C_48_(81+82) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9893
|
C_49_3 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9894
|
C_49_13 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9895
|
C_49_14 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9896
|
C_49_25 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9897
|
C_50_(25+37) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9898
|
C_50_(26+38) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9899
|
C_50_(40+41) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9900
|
C_50_(40+54+66) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9901
|
C_50_(43+55) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9902
|
C_50_(61+74) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9903
|
C_50_(63+76) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9904
|
C_50_(73+74) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9905
|
D_49_1 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9906
|
D_49_2 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9907
|
D_49_14 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9908
|
D_49_26 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9909
|
D_49_27 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9910
|
D_49_39 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9911
|
D_49_51 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9912
|
D_49_63 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9913
|
D_49_75 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9914
|
D_49_87 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9915
|
E_48_8 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9916
|
E_48_9 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9917
|
E_48_20 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9918
|
E_48_32 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9919
|
E_48_44 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9920
|
E_48_45 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9921
|
E_48_57 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9922
|
E_48_58 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9923
|
E_48_70 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9924
|
E_48_71 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9925
|
E_48_83 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9926
|
E_48_84 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9927
|
E_48_96 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9928
|
E_49_85 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9929
|
F_48_60 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9930
|
F_48_71 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9931
|
F_48_72 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9932
|
F_48_83 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9933
|
F_48_84 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9934
|
F_48_93 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9935
|
F_48_94 |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9936
|
F_48_(82+70) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9937
|
F_49_(49+61) |
Cơ sở dữ liệu các khu nhạy cảm
|
.mxd
|
mảnh
|
1/100000
|
|
9938
|
Hiện trạng ô nhiễm các nguồn nước dải ven biển thành phố Hạ Long |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9939
|
Báo cáo đất ngập nước cửa sông Hồng vùng Thái Bình Nam Hà - Hải Phòng |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9940
|
Báo cáo ứng dụng công nghệ viễn thám và gis trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đất ngập nước huyện côn đảo |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9941
|
Chuyên đề thu thập và xử lý các số liệu về quan trắc chất lượng nước mặt huyện Côn Đảo |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9942
|
Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt huyện Côn Đảo - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9943
|
Việt Nam chiến lược quốc gia về bảo vệ và quản lý đất ngập nước: Hiện trạng, sử dụng và quản lý |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9944
|
Báo cáo phân tích, đánh giá diễn biến chất lượng nước hệ thống sông Sài Gòn - Đồng Nai trên phương diện thủy sinh vật |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9945
|
Báo cáo quan trắc môi trường nước lưu vực sông Sài Gòn - Đồng Nai năm 2006 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9946
|
Báo cáo đánh giá diễn biến chất lượng môi trường nước mặt vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2006 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9947
|
Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2006 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9948
|
Báo cáo kết quả đo nhanh chất lượng nước lưu vực sông Đồng Nai - Sài Gòn năm 2007 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9949
|
Báoc cáo tổng kết nhiệm vụ "Quan trắc môi trường nước lưu vực sông Đồng Nai - Sài Gòn" năm 2007 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9950
|
Báo cáo đánh giá diễn biến chất lượng môi trường nước mặt vào mùa mưa tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam 2006-2007 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9951
|
Báo cáo đánh giá diễn biến chất lượng môi trường nước mặt mùa khô tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam 2007 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9952
|
Báo cáo tổng kết nhiệm vụ "Quan trắc môi trường nước lưu vực sông Đồng Nai - Sài Gòn năm 2008" |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9953
|
Báo cáo kết quả đo chất lượng nước trên sông Thị Vải theo triều cường và triều kiệt |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9954
|
Báo cáo đánh giá diễn biến môi trường nước vùng kinh tế trọng điểm phía Nam từ 2005 - 2008 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9955
|
Diện tích đất ngập nước các tỉnh (29 tỉnh) |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9956
|
Báo cáo chuyên đề "Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đất ngập nước đảo Phú Quốc" |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9957
|
Các vùng đất ngập nước có giá trị đa dạng sinh học và môi trường của Việt Nam |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9958
|
Đánh giá tài nguyên nước mặt Nghệ An |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9959
|
Đặc điểm đất ngập nước Bình Thuận |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9960
|
Thông báo kết quả quan trắc chất lượng nước cảng cá Đông Hải và Cà Ná năm 2005 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9961
|
Thông báo kết quả quan trắc chất lượng nước các cảng cá Đông Hải,Cà Ná, Ninh Chữ, Mỹ Tân năm 2007 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9962
|
Thông báo kết quả quan trắc chất lượng nước các cảng cá Đông Hải,Cà Ná, Ninh Chữ, Mỹ Tân năm 2008 |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9963
|
Thông tin về sông Trường Giang - Quảng Nam |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9964
|
Báo cáo kết quả thực hiện: Giải đoán ảnh vệ tinh, viễn thám thực hiện dự án tổng thể ""điều tra, đánh giá mức độ tổn thương tài nguyên - môi trường, khí tượng thủy văn biển Việt Nam; dự báo thiên tai, ô nhiễm môi trường tại các vùng biển" |
Báo cáo khu đất ngập nước
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9965
|
Báo cáo khoa học: thu thập số liệu về môi trường và tiềm năng vùng rừng ngập mặn ven biển Cà Mau làm căn cứ để quy hoạch hợp lý |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9966
|
Bảo vệ và quản lý đất ngập nước ven biển |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9967
|
Báo cáo ứng dụng công nghệ viễn thám và gis trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đường bờ huyện côn đảo |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9968
|
Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu dự án điều tra, đánh giá tổng hợp vùng ngập mặn ven biển phục vụ chiến lược phát triển bền vững của tỉnh Thanh Hóa giai đoạn đến 2020 |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9969
|
Báo cáo đánh giá diễn biến chất lượng nước biển ven bờ vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2006 |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9970
|
Báo cáo hiện trạng chất lượng nước biển ven bờ vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2006 |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9971
|
Báo cáo chuyên đề "Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đường bờ biển và cửa sông đảo Phú Quốc" |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9972
|
Khảo sát, đánh giá và đề xuất kế hoạch quản lý và sử dụng bền vững đất ngập nước cửa sông, ven biển huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9973
|
Ứng dụng công nghệ viễn thám để quản lý dải ven biển |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9974
|
Báo cáo quốc gia ô nhiễm biển từ đất liền |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9975
|
Tổng hợp kết quả quan trắc và phân tích chất lượng nước biển ven bờ khu vực Hà Tĩnh năm 2008 |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9976
|
Tình hình xâm nhập mặn ở Bến Tre |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9977
|
Kết quả quan trắc nước biển ven bờ Quảng Nam |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9978
|
Bảng kết quả quan trắc nước biển ven bờ tỉnh Kiên Giang năm 2009 |
Báo cáo về khu đất ngập mặn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9979
|
Chuyên đề đánh giá hiện trạng đa dạng sinh học trên địa bàn Thái Bình |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9980
|
Báo cáo tóm tắt tổng hợp kết quả quan trắc môi trường ven biển miền Trung |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9981
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Nam năm 1998 |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9982
|
Hồ sơ môi trường biển và ven biển Quảng Bình |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9983
|
Hội thảo quản lý môi trường biển và đới bờ |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9984
|
Tài nguyên rừng Nghệ An |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9985
|
Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp công nghệ phòng chống BVMT dải hệ sinh thái ven biển thành phố Hạ Long |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9986
|
Hiện trạng môi trường sinh thái dải ven biển thành phố Hạ Long |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9987
|
Báo cáo ứng dụng công nghệ viễn thám và gis trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động lớp phủ rừng huyện côn đảo |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9988
|
Hội thảo Khoa học: "Nghiên cứu những vấn đề kinh tế - xã hội - môi trường vùng sinh thái đặc thù Quảng Bình, Quảng Trị" |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9989
|
Báo cáo hiện trạng và suy thoái rạn san hô, cỏ biển, rừng ngập mặn |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9990
|
Báo cáo chuyên đề "Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động lớp phủ thực vật rừng đảo Phú Quốc" |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9991
|
Báo cáo quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2008 - 2020 |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9992
|
Thông tin rừng Sác - Ninh Thuận |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9993
|
Báo cáo rạn san hô Phú Yên |
Báo cáo về hệ sinh thái biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9994
|
Đánh giá hiện trạng môi trường tỉnh Trà Vinh |
khu vực nhạy cảm tràn dầu
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9995
|
Chuyên đề thu thập và xử lý các số liệu về các trạm ứng phó sự cố môi trường huyện Côn Đảo |
khu vực nhạy cảm tràn dầu
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9996
|
Đánh giá hệ thống ứng phó sự cố môi trường huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
khu vực nhạy cảm tràn dầu
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9997
|
Dự báo khả năng lan truyền vệt dầu ở vùng biển phía Nam (từ Nam Thuận đến Minh Hải) |
khu vực nhạy cảm tràn dầu
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9998
|
Báo cáo tóm tắt kiểm kê đánh giá các khu vực đối tượng có giá trị kỳ quan thiên nhiên, di sản tự nhiên và ven bờ tỉnh Thừa Thiên Huế |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
9999
|
Báo cáo tổng kết thực hiện dự án trồng rừng sinh thái sở rẩy |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10000
|
Báo cáo v/v đánh giá tình hình thực hiện công tác theo dõi diễn biến rừng và đất lâm nghiệp. |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10001
|
Đề xuất các giải pháp khôi phục tài nguyên rừng sau cơn bão lin da 1997 |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10002
|
Hệ sinh thái rừng ngập mặn côn đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10003
|
Hiện trạng Động vật rừng vườn quốc gia côn đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10004
|
Thực vật rừng vườn quốc gia côn đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10005
|
Tổng hợp các thông tin về VQG Côn Đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10006
|
Chiến lược định hướng phát triển du lịch bền vững tại Côn Đảo thời kỳ 2008 - 2012 |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10007
|
Báo cáo tham luận về cơ chế phối kết hợp giữa các dự án được triển khai trên địa bàn huyện Côn Đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10008
|
Chuyên đề đánh giá năng lực trang thiết bị và năng lực quản lý của vườn quốc gia Côn Đảo |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10009
|
Dự án quy hoạch đầu tư phát triển Vườn Quốc gia Côn Đảo, giai đoạn 2006 - 2010 |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10010
|
Dự án quy hoạch đầu tư phát triển Vườn Quốc gia Côn Đảo, giai đoạn 2007 - 2011 |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10011
|
Dự án quy hoạch tổng thể đầu tư phát triển Vườn Quốc Gia Côn Đảo giai đoạn 2010 |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10012
|
Ứng dụng viễn thám trong nghiên cứu biến động lớp phủ thực vật vườn quốc gia U Minh Thượng |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10013
|
Báo cáo đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý, bảo vệ rừng đặc dụng của Việt Nam và đề xuất các giải pháp để thu hút cộng đồng cùng tham gia quản lý bảo vệ rừng tại vườn Quốc gia Xuân Thủy, Nam Định |
Báo cáo về vườn quốc gia, khu vực bảo tồn
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10014
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Trà Vinh năm 2000 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10015
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Bình năm 2000 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10016
|
Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường tỉnh Long An |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10017
|
Chuyên đề đánh giá hiện trạng môi trường biển và bờ biển trên địa bàn Thái Bình |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10018
|
Chuyên đề đánh giá hiện trạng môi trường nước trên địa bàn Thái Bình |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10019
|
Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường tỉnh Thái Bình 1998 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10020
|
Đánh giá tác động môi trường tổng hợp cho các vùng biển và đới bờ (Tài liệu tập huấn) |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10021
|
BCTT Kết quả quan trắc MT Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh 2007 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10022
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Ninh Bình năm 1998 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10023
|
Báo cáo đánh giá hiện trạng môi trường tỉnh Thái Bình năm 1994 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10024
|
Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang đến năm 2020 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10025
|
Báo cáo ứng dụng công nghệ viễn thám và gis trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đường bờ, đất ngập nước, diện tích rừng côn đảo; xây dựng cơ sở dữ liệu gis về tài nguyên - môi trường vùng côn đảo |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10026
|
Báo cáo tổng hợp Quy định phân vùng phát thải khí thải, xả thải nước thải theo Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam năm 2005 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10027
|
Báo cáo kết quả thực hiện tiểu dự án Điều tra, đánh giá hiện trạng và dự báo biến động môi trường biển Côn Đảo đến năm 2010 và định hướng đến năm 2030 tỷ lệ 1/50.000 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10028
|
Môi trường Biển Việt Nam |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10029
|
Báoc cáo quan trắc môi trường tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2007 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10030
|
Báo cáo tổng kết nhiệm vụ "Quan trắc môi trường tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam năm 2008" |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10031
|
Hiện trạng môi trường Đầm Nại - Ninh Thuận |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10032
|
Báo cáo kết quả dự án "Nghiên cứu xây dựng bản đồ phân bố các vùng nhạy cảm môi trường" |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10033
|
Báo cáo tổng hợp tiểu dự án "Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong giải đoán, thành lập bản đồ biến động đường bờ, đất ngập nước, diện tích rừng đảo Phú Quốc" |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10034
|
Báo cáo tổng hợp đề tài cấp cơ sở "Nghiên cứu cơ sở khoa học để đề xuất hệ thống các thuật ngữ, khái niệm thông dụng phục vụ công tác điều tra cơ bản và quản lý tài nguyên môi trường biển" |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10035
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Tĩnh năm 2007 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10036
|
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Tĩnh năm 2005 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10037
|
Rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch nông nghiệp nông thôn Hà Tĩnh đến năm 2010, định hướng đến năm 2020 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10038
|
Báo cáo rà soát quy hoạch thủy lợi tỉnh Thừa Thiên Huế và tầm nhìn đến năm 2020 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10039
|
Báo cáo đánh giá môi trường chiến lược Nghệ An |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10040
|
Báo cáo hiện trạng môi trường đô thị, công nghiệp và làng nghề tỉnh Nghệ An năm 2006 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10041
|
Tổng quan tài nguyên thiên nhiên Nghệ An |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10042
|
Hiện trạng môi trường vùng khảo sát quy hoạch nuôi trồng thủy sản tỉnh Nghệ An |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10043
|
Quy hoạch tổng thể thủy sản ngành thủy sản Quảng Bình năm 2001-2010 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10044
|
Báo cáo quy hoạch chi tiết thủy lợi vùng Lệ Ninh - Quảng Bình |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10045
|
Báo cáo hiện trạng môi trường Quảng Bình 2005 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10046
|
Báo cáo quan trắc hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Bình năm 2008 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10047
|
Báo cáo kết quả quan trắc môi trường tỉnh Quảng Bình năm 2007 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10048
|
Báo cáo quy hoạch phát triển thủy sản Quảng Trị đến năm 2010 có tính đến năm 2020 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10049
|
Báo cáo rà soát, điều chỉnh quy hoạch nông, lâm nghiệp, thủy lợi tỉnh Quảng Trị |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10050
|
Báo cáo hiện trạng về quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn nước, mục tiêu và những nhiệm vụ trọng tâm trong công tác quản lý, khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn nước phục vụ phát triển kinh tế xã hội tỉnh Thanh Hóa thời kỳ 2005 - 2015 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10051
|
Báo cáo tóm tắt về điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường biển tỉnh Thái Bình |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10052
|
Báo cáo quan trắc môi trường tỉnh Ninh Bình năm 2008 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10053
|
Báo cáo hiện trạng môi trường đô thị tỉnh Quảng Nam năm 2007 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10054
|
Hiện trạng môi trường Quảng Nam năm 2004 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10055
|
Báo cáo tình hình quản lý, khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường biển,
hải đảo trên địa bàn tỉnh Quảng Nam |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10056
|
Báo cáo tổng hợp thông tin vùng biển Bình Định |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10057
|
Công văn cung cấp thông tin số liệu đảo Cà Mau |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10058
|
Báo cáo Hiện trạng môi trường Quảng Nam năm 2005 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10059
|
Báo cáo tổng hợp hiện trạng môi trường tỉnh Phú Yên năm 2005 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10060
|
Báo cáo hiện trạng môi trường công nghiệp tỉnh Quảng Nam năm 2006 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10061
|
Kế hoạch ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Tĩnh năm 2010 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10062
|
Báo cáo công tác thủy lợi, đê điều và phòng chống lụt bão, nước sạch và vệ sinh môi
trường tỉnh Nghệ An năm 2009 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10063
|
Kế hoạch ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Tĩnh năm 2010 - 2015 |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10064
|
Báo cáo tổng kết "Thu thập, điều tra, khảo sát, bổ sung thông tin dữ liệu tài nguyên môi trường đới bờ vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải Nam Trung Bộ (từ Thanh Hóa đến Bình Thuận)" |
Báo cáo dữ liệu chung khu vực nhạy cảm
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10065
|
Nghiên cứu đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của nguồn nước (Báo cáo tổng hợp) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10066
|
Nghiên cứu đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của nguồn nước (Báo cáo tóm tắt) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10067
|
Điều tra đánh giá thực trạng sử dụng đất các huyện ven biển vùng Khu Bốn cũ (Tóm tắt) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10068
|
Điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất, nước mặt tại các thủy vực ven biển; tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10069
|
Đánh giá nguy cơ gây suy thoái chất lượng và môi trường đất vùng ven biển và các hải đảo Duyên hải Nam Trung Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10070
|
Điều tra đánh giá chất lượng đất vùng ven biển và các hải đảo Nam Trung Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10071
|
Đề xuất định hướng sử dụng đất cho các ngành, các lĩnh vực đến năm 2020 của vùng ven biển Duyên hải Nam Trung bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10072
|
Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo thành phố hải phòng (năm 2010). |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10073
|
Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh hà tĩnh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10074
|
Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo thành phố Quảng Ninh |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10075
|
Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ninh |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10076
|
Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo Quảng Trị |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10077
|
Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Trị |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10078
|
Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Thái Bình |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10079
|
Hồ sơ môi trường đới bờ_Thanh Hóa |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10080
|
Nghiên cứu xây dựng hồ sơ đới bờ phục vụ quản lý bền vững tài nguyên môi trường ở cấp tỉnh vùng miền bắc Việt Nam, thí điểm tại một số trong các các tỉnh ven biển Thái Bình, Quảng Bình hoặc Nghệ An |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10081
|
Chương trình khung thứ sáu ưu tiên A2 "Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên" |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10082
|
Báo cáo thu thập, tổng hợp tài liệu về sạt lở bờ sông vùng T.P. Hồ Chí Minh và đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10083
|
Về hệ thống cảng biển, hoạt động vận tải biển, vấn đề an toàn hàng hải và bảo vệ môi trường |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10084
|
Điều tra cơ bản và quản lý tài nguyên - môi trường biển liên quan đến lĩnh vực nghề cá nước ta |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10085
|
Báo cáo hiện trạng môi trường biển năm 2004 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10086
|
Kinh nghiệm xử lý sự cố tràn dầu của XNLD VIETSOVPETRO |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10087
|
Sự cố tràn dầu nguy cơ và ứng phó |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10088
|
Công tác quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10089
|
Du lịch biển đảo trong phạm vi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu tiềm năng và thách thức |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10090
|
Đa dạng sinh học biển côn đảo cơ hội và thách thức |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10091
|
Bảo vệ và phát triển các khu bảo tồn biển Việt Nam nhằm bảo vệ đa dạng sinh học, bảo đảm khai thác bền vững |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10092
|
Hiện trạng ô nhiễm môi trường sông Thị Vải - nguồn và phương hướng bảo vệ môi trường |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10093
|
Quá trình hình thành cửa sông ESTUARY vịnh Gành Rái và hệ thống lạch triều sông Thị Vải và những vấn đề ô nhiễm liên quan |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10094
|
Đề án "Nghiên cứu đánh giá hiện trạng nhiễm mặn, nhiễm bẩn nước dưới đất và khả năng cung cấp nước sinh hoạt dải ven biển miền Trung từ Bình Định đến Bà Rịa - Vũng Tàu" |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10095
|
Công ước về các vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế đặc biệt như là nơi cư trú của loài chim nước |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10096
|
Công ước về Đa dạng sinh học, 1992 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10097
|
Tài nguyên nước vùng kinh tế trọng điểm miền Trung hiện trạng và một số vấn đề |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10098
|
Hiện trạng quản lý và sử dụng đất ngập nước ven biển và đề xuất giải pháp quản lý |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10099
|
Báo cáo nghiên cứu, đánh giá hiện trạng nhiễm mặn, nhiễm bẩn nước dưới đất và khả năng cung cấp nước sinh hoạt dải ven biển từ Bà Rịa Vũng Tàu đến Kiên Giang |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10100
|
Các yêu cầu đối với nghiên cứu các chất thải khai thác và chế biến khoáng sản |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10101
|
Khảo sát, đánh giá hiện trạng hoạt động khai thác khoáng sản tại một số vùng trọng điểm khu vực phía Nam, đề xuất biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về khoáng sản |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10102
|
Khảo sát, đánh giá hiện trạng hoạt động khai thác khoáng sản tại một số vùng trọng điểm khu vực phía Nam, đề xuất biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về khoáng sản (tóm tắt) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10103
|
Điều tra, đánh giá thực trạng ô nhiễm môi trường do các hoạt động khai thác khoáng sản gây ra và đề xuất biện pháp khắc phục, xử lý tại các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10104
|
Một số nguy cơ của dải ven bờ và những tác động đến phát triển bền vững của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10105
|
Quản lý tổng hợp vùng bờ góp phần phát triển bền vững tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10106
|
Quan trắc và phân tích môi trường |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10107
|
Tìm kiếm và thăm dò các mỏ nguyên liệu và khoáng sản dùng cho công nghiệp vật liệu xây dựng |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10108
|
Một số đặc điểm về địa chất - khoáng sản, địa động lực địa chất tai biến vùng biển Hải Phòng - Quảng Ninh |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10109
|
Định hướng quy hoạch sử dụng hợp lý tài nguyên môi trường đới ven biển Hải Phòng - Quảng Ninh theo hướng phát triển bền vững |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10110
|
Tiềm năng di sản địa chất và công viên địa chất đới ven biển và hải đảo Việt Nam thí dụ các tỉnh Quảng Ninh và Hải Phòng |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10111
|
HT ve DTNL DTCB&QL TNMT Bien |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10112
|
Ho so doi bo Quoc gia_Azecbaijan |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
word, TA
|
Trang
|
|
|
10113
|
Ho so doi bo_IR Iran |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10114
|
Ho so doi bo_Nigeria |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10115
|
Ho so Moi truong Doi bo dao Olango_Philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10116
|
Ho so Moi truong Doi bo phia Dong Negrosl_Philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10117
|
Ho so Moi truong Doi bo phia Tay Bac_Bohol_Philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10118
|
Ho so Moi truong Doi bo vinh Malalag_Philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10119
|
Ho so Moi truong Doi bo vinh Sarangani_Philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10120
|
Ho so Moi truong Doi bo_San vicente Palawan |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10121
|
Ho so Moi truong Khu vưc_vung Trung Mi |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10122
|
Ho so Moi truong Quoc gia_Guyana |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10123
|
Ho so Moi truong Quoc gia_Indonesia |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10124
|
Ho so Moi truong Quoc gia_ Jordan |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10125
|
Ho so Moi truong Quoc gia_ Myanmar |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10126
|
Ho so Moi truong Quoc gia_Sierra leone |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10127
|
Ho so Moi truong Quoc gia_vung bo bien Nga |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10128
|
Ho so Moi truong va thuy san Doi bo_Bohol_philippines |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
PDF, TA
|
Trang
|
|
|
10129
|
Hồ sơ môi trường đới bờ Việt Nam phần I |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
word
|
Trang
|
|
|
10130
|
Hồ sơ môi trường đới bờ Việt Nam phần II |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
word, TA
|
Trang
|
|
|
10131
|
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và phát triển công nghệ cấp cơ sở Chuyên đề: “Xây dựng mẫu hồ sơ môi trường điều kiện tự nhiên đới bờ: địa hình, địa mạo, khí hậu” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10132
|
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và phát triển công nghệ cấp cơ sở Chuyên đề: “Xây dựng mẫu hồ sơ môi trường nhóm kinh tế- văn hóa - xã hội, khu công nghiệp, chế xuất…” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10133
|
Báo cáo thực hiện hợp đồng thuê khoán chuyên môn Chuyên đề: “Xây dựng mẫu Hồ sơ môi trường nhóm tài nguyên thiên nhiên đới bờ: tài nguyên sinh vật rừng ngập mặn, đa dạng sinh học, nguồn lợi thuỷ sản” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10134
|
MTB |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10135
|
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và phát triển công nghệ cấp cơ sở Chuyên đề: “Xây dựng mẫu HSMT nhóm hiện trạng môi trường: môi trường nước, trầm tích tầng mặt, các dang ô nhiễm khác…” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10136
|
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và phát triển công nghệ cấp cơ sở Chuyên đề: “Nghiên cứu đề xuất hệ thống phân loại Hồ sơ môi trường đới bờ” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10137
|
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và phát triển công nghệ cấp cơ sở Chuyên đề: “Xây dựng mẫu hồ sơ môi trường nhóm tài nguyên thiên nhiên đới bờ: tài nguyên khoáng sản (ilmenis, VLXD, sét kaolin, …), dầu khí…” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10138
|
Báo cáo thực hiện hợp đồng thuê khoán chuyên môn “Về việc: Nghiên cứu xây dựng hồ sơ đới bờ phục vụ quản lý bền vững tài nguyên môi trường ở cấp tỉnh vùng miền Bắc Việt Nam, thí điểm tại một trong các tỉnh ven biển Thái Bình, Quảng Bình hoặc Nghệ An” |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10139
|
Báo cáo tóm tắt đề tài Đánh giá hiện trạng hoạt động khai thác khoáng sản rắn tại một số vùng phía nam và đề xuất biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về hoạt động khoáng sản (Bao cao de tai_Tom Tat) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10140
|
Báo cáo nghiên cứu các khu bảo tồn địa chất ở Việt Nam |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10141
|
Quảng Ninh với Chương trình hành động về chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10142
|
Báo cáo hợp phần III Kết quả điều tra, đánh giá tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10143
|
Báo cáo tóm tắt hợp phần III Kết quả điều tra, đánh giá tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10144
|
Phụ lục Báo cáo tổng kết chương trình địa chất đô thị Việt Nam (1992-2002) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10145
|
Báo cáo tổng kết chương trình địa chất đô thị Việt Nam (1992-2002) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10146
|
Biểu cân đối quỹ đất của các tỉnh Nam Trung Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
10147
|
BcaoTHop muc3,2(18-12) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10148
|
Báo cáo chuyên đề Định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo duyên hải nam trung bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10149
|
Điều tra, đánh giá quy hoạch sử dụng đất các huyện ven biển và hải đảo vùng Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10150
|
Báo cáo chuyên đề: Đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10151
|
Chỉ tiêu KTXH các huyện vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
10152
|
Chỉ tiêu KTXH tòan tỉnh vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
10153
|
Thổ nhưỡng 3.1 vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.xls
|
Trang
|
|
|
10154
|
Diện tích đất Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10155
|
Xây dựng hệ thống quan điểm khai thác sử dụng đất vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10156
|
Báo cáo chuyên đề: Đánh giá nguy cơ gây suy thoái chất lượng và môi trường đất vùng ven biển và hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10157
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tiềm năng đất đai cho các mục đích sử dụng vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10158
|
Báo cáo chuyên đề Xác định phương hướng và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10159
|
Báo cáo chuyên đề xây dựng hệ thống quan điểm khai thác sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10160
|
Báo cáo chuyên đề Xác định nhu cầu sử dụng đất cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10161
|
Báo cáo chuyên đề Cân đối quỹ đất giữa nhu cầu sử dụng với tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10162
|
Báo cáo chuyên đề Đề xuất định hướng sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10163
|
Báo cáo chuyên đề Đề xuất các giải pháp quản lý sử dụng đất theo hướng bền vững và hiệu quả vùng ven biển và các hải đảo Đông Nam Bộ |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10164
|
Báo cáo chuyên đề Định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10165
|
Báo cáo tổng hợp Điều tra, đánh giá quy hoạch sử dụng đất các huyện ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10166
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tiềm năng đất đai cho các mục đích sử dụng vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10167
|
Báo cáo chuyên đề Xây dựng hệ thống quan điểm khai thác sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10168
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10169
|
Báo cáo chuyên đề đánh giá nguy cơ gây suy thoái chất lượng và môi trường đất vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10170
|
Báo cáo chuyên đề Xác định nhu cầu sử dụng đất cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo Đồng bằng sông Cửu Long (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10171
|
Báo cáo chuyên đề Xác định phương hướng và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Cửu Long (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10172
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá số lượng đất đai vùng đồng bằng sông Cửu Long (năm 2008) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10173
|
Báo cáo tổng hợp Điều tra, đánh giá quy hoạch sử dụng đất các huyện ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10174
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển đồng bằng sông Hồng (năm 2008) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10175
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá số lượng đất đai vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2008) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10176
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá nguy cơ gây suy thoái chất lượng và môi trường đất vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10177
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tiềm năng đất đai cho các mục đích sử dụng vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10178
|
Báo cáo chuyên đề Xác định phương hướng và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10179
|
Báo cáo chuyên đề Xây dựng hệ thống quan điểm khai thác sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10180
|
Báo cáo chuyên đề Xác định nhu cầu sử dụng đất cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10181
|
Báo cáo chuyên đề đề xuất định hướng sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10182
|
Báo cáo chuyên đề Đề xuất các giải pháp quản lý sử dụng đất theo hướng bền vững và hiệu quả vùng ven biển và hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10183
|
Báo cáo chuyên đề Định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng ven biển và các hải đảo đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10184
|
Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo thành phố Hải Phòng (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10185
|
Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Hà Tĩnh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10186
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Nam Định (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10187
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Nam Định (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10188
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Ninh Bình (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10189
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Ninh Bình (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10190
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Nghệ An (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10191
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Nghệ An (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10192
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Quảng Bình (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10193
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Quảng Bình (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10194
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Thái Bình (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10195
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Thanh Hóa (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10196
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Thanh Hóa (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10197
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10198
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10199
|
Báo cáo chuyên đề Kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác đảo Chiến Thắng, tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10200
|
Báo cáo chuyên đề Kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác đảo Trà Ngọ, tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10201
|
Báo cáo chuyên đề Kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác đảo Vĩnh Thực, tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10202
|
Báo cáo chuyên đề Kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác vùng Móng Cái - Trà Cổ, tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10203
|
Báo cáo Kết quả đo vẽ ĐC - ĐCTV thuộc dự án " điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất; nước mặt tại các thuỷ vực ven bờ, tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo" tỷ lệ 1:50.000 thuộc huyện Hải Hà, Móng Cái, Trà Cổ, Đầm Hà tỉnh Quảng Ninh (năm 2008) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10204
|
Báo cáo Kết quả công tác đo vẽ ĐC - ĐCTV tỷ lệ 1/50 000 thuộc thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh thuộc đề án “Điều tra, đánh giá tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo” (tháng 12/2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10205
|
Báo cáo chuyên đề Kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng có thể khai thác vùng Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10206
|
Báo cáo hợp phần III Kết quả điều tra, đánh giá tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10207
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá các điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10208
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá điều kiện địa chất đến sự hình thành nước dưới đất tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10209
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tài nguyên nước mặt sự phân bố của chúng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10210
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá tài nguyên nước dưới đất và sự phân bố của chúng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10211
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá chất lượng nguồn nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10212
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá hiện trạng khai thác tài nguyên nước và xả nước thải vào nguồn nước trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10213
|
Báo cáo chuyên đề Dự thảo quy chế quản lý, vận hành và khai thác cơ cở dữ liệu tài nguyên nước tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10214
|
Báo cáo chuyên đề Đề xuất biện pháp khai thác, sử dụng, quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10215
|
Chuyên đề Đánh giá hiện trạng khai thác tài nguyên nước và xả nước thải vào nguồn nước trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10216
|
Báo cáo kết quả đo địa vật lý xác định ranh giới mặn nhạt Xuân Trường - Nam Định |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10217
|
Bao cao phan tich CNN vung Bac Trung Bo |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10218
|
Bao cao phan tich CNN vung Dong Bang Song Cuu Long |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10219
|
Bao cao phan tich CNN vung Dong Bang Song Hong |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10220
|
Bao cao phan tich CNN vung Dong Nam Bo |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10221
|
Bao cao phan tich CNN vung Nam Trung Bo |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10222
|
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát, điều tra tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt tại các thủy vực ven biển vùng Nam Trung Bộ (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10223
|
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát, điều tra tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt tại các thủy vực ven biển vùng Bắc Trung Bộ (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10224
|
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát, điều tra tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt tại các thủy vực ven biển vùng đồng bằng sông Cửu Long(năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10225
|
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát, điều tra tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt tại các thủy vực ven biển vùng đồng bằng sông Hồng (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10226
|
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát, điều tra tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt tại các thủy vực ven biển vùng Đông Nam Bộ (năm 2009) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10227
|
Báo cáo Kết quả thực hiện dự án lập bản đồ địa chất thủy văn - quy hoạch nước dưới đất tỉnh Quảng Ninh (năm 2006) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10228
|
Báo cáo hiện trạng môi trường Quảng Ninh năm 2005 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10229
|
Báo cáo kết quả quan trắc hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Ninh mùa khô năm 2008 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10230
|
Báo cáo kết quả quan trắc hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Ninh mùa khô năm 2007 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10231
|
Báo cáo kết quả quan trắc hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Ninh mùa mưa năm 2007 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10232
|
Báo cáo quan trắc môi trường tỉnh Quảng Ninh mùa mưa năm 2008 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10233
|
Báo cáo hiện trạng môi trường Quảng Ninh năm 2006 |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10234
|
Tóm tắt báo cáo kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo Nam Trung Bộ (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10235
|
Báo cáo kết quả điều tra, đánh giá nguồn nước dưới đất vùng ven biển và các hải đảo Nam Trung Bộ (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10236
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Định (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10237
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Thuận (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10238
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10239
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Khánh Hòa (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10240
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Thuận (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10241
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Phú Yên (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10242
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Nam (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10243
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ngãi (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10244
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo thành phố Đà Nẵng (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10245
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng có thể khai thác vùng Hoài Nhơn tỉnh Bình Định (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10246
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng có thể khai thác vùng Tân Thành tỉnh Bìa Rịa - Vũng Tàu (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10247
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Định (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10248
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bình Thuận (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10249
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10250
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Khánh Hoà (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10251
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Ninh Thuận (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10252
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Phú Yên (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10253
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Nam (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10254
|
Báo cáo chuyên đề Đánh giá trữ lượng tiềm năng nước dưới đất vùng ven biển và hải đảo tỉnh Quảng Ngãi (năm 2010) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10255
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) vùng Liên Hương - Phan Rí Cửa, tỉnh Bình Thuận (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10256
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) vùng Nha Trang - Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10257
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) vùng Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10258
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) vùng Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10259
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) vùng Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10260
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) - thuyết minh tập 1 (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|
10261
|
Báo cáo Điều tra tai biến địa chất ven biển Nam Trung Bộ (từ Khánh Hào đến Bình Thuận) - thuyết minh tập 2 (năm 2007) |
Cơ sở dữ liệu nguồn gây ô nhiễm môi trường biển
|
.doc
|
Trang
|
|
|