Tên dự án

CSDL Địa hình đáy biển

Thuộc dự án Chính Phủ

Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam

Đơn vị thực hiện

Trung tâm Trắc địa và Bản đồ biển

Năm bắt đầu

2008

Năm kết thúc

2010

Kinh phí dự án

Thời gian giao nộp sản phẩm

Tỉ lệ dữ liệu điều tra

Thông tin thêm

Mã thư viện

CP47-07.001

Người nhập số liệu

Thư

Giá

Danh mục tài liệu thuộc dự án (340)

ID Tên tài liệu Thông tin tài liệu Định dạng Đơn vị Tỉ lệ Thông tin khác
5750 F-48-82-C-a-4 Xuân Trại - Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5751 F-48-82-C-c-2 Trung Nghĩa- Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5752 F-48-82-C-b-3 Xóm Đông-Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5753 F-48-82-C-b-4 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5754 F-48-82C-d-1 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5755 F-48-82-C-d-2 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5756 F-48-82-C-b-2 Đại Lộc- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5757 F-48-82-D-a-1 Xóm Vùng- Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5758 F-48-82-D-a-2 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5759 F-48-82-D-a-3 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5760 F-48-82-D-a-4 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5761 F-48-82-D-c-1 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5762 F-48-82-D-c-2 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5763 F-48-82-D-b-1 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5764 F-48-82-D-b-2 Hòn Đầu Nở - Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5765 F-48-82-D-b-3 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5766 F-48-82-D-b-4 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5767 F-48-82-B-c-3 Tân Hợp- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5768 F-48-82-B-c-4 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5769 F-48-82-D-d-1 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5770 F-48-82-D-d-2 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5771 F-48-82-B-b-3 Cửa Bến Giang- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5772 F-48-82-B-b-4 Hòn Đế Bụt- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5773 F-48-83-A-a-3 Gỗ- Đảo Đầu - Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5774 F-48-83-A-a-4 Hòn Cóc- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5775 F-48-83-A-c-1 Hòn Vụng Chậu- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5776 F-48-83-A-c-2 Đảo Bồ Hòn- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5777 F-48-83-A-c-3 Liên Hoà- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5778 F-48-83-A-c-4 Hòn Tai Kéo- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5779 F-48-83-C-a-3 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5780 F-48-83-C-a-4 Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5781 F-48-83-C-a-1 Cát hải- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5782 F-48-83-C-a-2 Hòn Cát dứa- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5783 F-48-82-B-d-1 Thôn Trấn- Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5784 F-48-82-B-d-2 Gia Luận- Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5785 F-48-82-B-d-3 Khu đồ sơn cát Bà .dgn Mảnh 1/10.000
5786 F-48-82-B-d-4 Xuân Đán- Khu đồ sơn cát Bà .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5787 C-48-46-B-b-4 Miếu Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5788 C-48-46-B-d-2 Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5789 C-48-82-C-b-1 Mũi Chim Chim-Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5790 C-48-82-C-b-3 Hòn Tài - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5791 C-48-47-A-a-1 Thôn Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5792 C-48-47-A-a-2 Thôn Bốn- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5793 C-48-47-A-a-3 Khu phố một - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5794 C-48-47-A-a-4 Khu phố Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5795 C-48-47-A-c-1 Bãi Dâu- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5796 C-48-47-A-c-2 Vũng Tàu - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5797 C-48-82-C-a-2 Côn đảo- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5798 C-48-82-C-a-4 Côn đảo- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5799 Cam ranh Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5800 Đầu Tán Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5801 Đá vách Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5802 Hòn Đôi Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5803 Hòn Ngoại Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5804 Kê Gà Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5805 Lao Cau Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5806 Mũi Dinh Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5807 Trà Cổ Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5808 Trâu Nằm Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5809 Ba Lạt Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5810 Bồ Cát Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5811 Cà Mau Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5812 Cồn Cỏ Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5813 Hạ Mai Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5814 Đá lẻ Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5815 Hòn Chim Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5816 Hòn Chồng Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5817 Hòn Mắt Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5818 Hòn Mê Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5819 Hòn Ông Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5820 Long Châu Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5821 Lý Sơn Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5822 Mũi Đại Lãnh Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5823 Ông Căn Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5824 Thanh Lam 1 Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5825 Thanh Lam 2 Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5826 Hòn Chuối Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5827 Hòn Bương Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5828 Hòn Nam Du Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5829 Hòn Cái Bàn Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5830 Hòn Kim Quy Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5831 Mũi Đất Đỏ Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5832 4883Ab3 Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5833 4883Ab4(F-48-83-A-b-4) Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5834 4883Ad1(F-48-83-A-d-1) Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5835 4883Ad2(F-48-83-A-d-2) Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5836 4883Ad3(F-48-83-A-d-3) Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5837 4883Ad4(F-48-83-A-d-4) Khu Bái Tử Long 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5838 D49-39-C-b-3 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5839 D49-39-C-b-4 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5840 D-49-39-C-d-2 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5841 D49-51A-d-4 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5842 d49-51-B-c-1 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5843 d49-51-b-c-3 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5844 D4951A-d-2 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5845 D4963-D-c-1 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5846 D4963D-c-2 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5847 D4963-D-c-4 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5848 d4963-d-d-3 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5849 D4975-B-b-1 Khu Phú Yên - Bình Định .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5850 D4975Bc-3 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5851 D4975Bc-4 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5852 D4975Cb-2 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5853 D4975Cb-4 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5854 D4975Cd-2 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5855 D4975Cd-4 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5856 D4975Da-1 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5857 D4975Da-2 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5858 D4975Da-3 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5859 D4975Da-4 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5860 D4975Db-3 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5861 D4975Dc-1 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5862 D4975Dc-2 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5863 D4975Dd-1 Van Phong .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5864 4847ab3 Vũng Tàu .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5865 4847AB4 Vũng Tàu .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5866 4847AD1 Vũng Tàu .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5867 4847AD2 Vũng Tàu .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000
5868 51dc3412 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2005
5869 63Ab2 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2006
5870 63Ab4 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2007
5871 63Ad2 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2008
5872 63ba1-2 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2009
5873 63Ba-34 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2010
5874 63bc12 Xuân Đài 2004-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/10.000 2004-2011
5875 F-48-94-B Thai Binh .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5876 D-49-2-C Dung Quat .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5877 D-49-2-D Dung Quat .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5878 D-49-14-A Dung Quat .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5879 D-49-14-B Dung Quat .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5880 F-48-93-D Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2000
5881 F-48-94-A Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2000
5882 F-48-94-C Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2000
5883 F-48-94-D Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2000
5884 D-49-3-C Dung Quat 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5885 D-49-15-A Dung Quat 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5886 D-49-15-B Dung Quat 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5887 D-49-15-C Dung Quat 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5888 D-49-15-D Dung Quat 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5889 E-48-9-B Ninh Bình - thanh Hóa 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5890 F-48-95-A Ninh Bình - thanh Hóa 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5891 F-48-95-B Ninh Bình - thanh Hóa 200! .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5892 F-48-95-C Ninh Bình - thanh Hóa 2001 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2001
5893 D-49-1-B Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5894 D-49-1-D Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5895 D-49-2-A Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5896 D-49-2-B Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5897 D-49-3-A Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5898 D-49-3-D Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5899 D-49-14-D Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5900 E-49-85-C Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5901 E-49-85-D Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5902 E-49-86-C Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5903 E-49-86-D Da Nang - Quang Ngai - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5904 E-48-8-B Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5905 E-48-8-D Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5906 E-48-9-A Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5907 E-48-9-C Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5908 E-48-9-D Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5909 E-48-10-A Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5910 E-48-10-B Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5911 E-48-10-C Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5912 F-48-93-C Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2002
5913 E-48-83-A Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5914 E-48-83-B Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5915 E-48-83-D Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5916 E-48-84-C Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5917 E-48-84-D Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5918 E-48-96-A Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5919 E-48-96-B Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5920 E-49-73-C Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5921 E-49-73-D Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5922 E-49-85-A Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5923 E-49-85-B Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5924 E-49-86-A Bình Trị Thiên 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5925 F-48-84-D Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5926 F-48-82-B Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5927 F-48-82-C Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5928 F-48-82-D Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5929 F-48-83-C Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5930 F-48-83-D Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5931 F-48-84-C Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2003
5932 Ea72c (E-48-72-C) Bình Trị Thiên 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5933 Ea72d(E-48-72-D) Bình Trị Thiên 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5934 Ea84a(E-48-84-A) Bình Trị Thiên 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5935 Ea84b(E-48-84-B) Bình Trị Thiên 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5936 Eb73a(E-49-73-A) Bình Trị Thiên 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5937 FA71D (F-48-71-D) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5938 FA72A (F-48-72-A) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5939 FA72C (F-48-72-C) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5940 FA83A(F-48-83-A) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5941 FA83B(F-48-83-B) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5942 FA84A(F-48-84-A) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5943 FA84B(F-48-84-B) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5944 FB73A(F-49-73-A) Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2004
5945 E-48-71-A Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5946 E-48-71-B Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5947 E-48-71-D Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5948 E-48-72-A Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5949 Ea70A(E-48-70-A) Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5950 Ea70B(E-48-70-B) Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5951 Ea70D(E-48-70-D) Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5952 Ea71C(E-48-71-C) Bình Trị Thiên-2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5953 EA21A(E-48-21-A) Nghe Tinh -2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5954 EA21B (E-48-21-B) Nghe Tinh -2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5955 EA21D(E-48-21-D) Nghe Tinh -2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5956 Fa72b(F-48-72-B) Quảng Ninh - Hải phòng 2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5957 Fa72d(F-48-72-D) Quảng Ninh - Hải phòng 2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5958 Fb61c(F-49-61-C) Quảng Ninh - Hải phòng 2005 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2005
5959 Ea57B(E-48-57-B) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5960 Ea57D(E-48-57-D) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5961 Ea58A(E-48-58-A) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5962 Ea58B(E-48-58-B) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5963 Ea58C(E-48-58-C) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5964 Ea58D(E-48-58-D) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5965 Ea59A(E-48-59-A) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5966 Ea59C(E-48-59-C) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5967 Ea59D(E-48-59-D) Bình Trị Thiên-2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5968 Ea20B (E-48-20-B) Nghe tinh -2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5969 Ea20C(E-48-20-C) Nghe tinh -2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5970 Ea20D(E-48-20-D) Nghe tinh -2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5971 Ea21C(E-48-21-C) Nghe tinh -2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5972 Ea32A(E-48-32-A) Nghe tinh -2006 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2006
5973 E-48-33-A Nghe tinh -2007 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2007
5974 E-48-33-B Nghe tinh -2007 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2007
5975 E4832b Nghe tinh -2007 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2007
5976 E4832D Nghe tinh -2007 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2007
5977 E4844b Nghe tinh -2007 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2007
5978 D-49-26-B Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5979 D-49-27-D Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5980 D-49-27-A Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5981 D-49-27-B Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5982 D-49-27-C Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5983 D-49-39-B Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5984 D-49-39-A Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5985 D-49-39-C Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5986 d-49-39-D Phuyenbinhdinh-50000 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000
5987 C-49-13-D Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5988 C-49-14-C Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5989 C-49-14-D Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5990 C49-15C Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5991 E4833-C Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5992 E4833-D(E-48-33-D) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5993 E4834C(E-48-34-C) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5994 E4845B (E-48-45-B) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5995 Ea45A(e-48-45-a) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5996 Ea45C(e-48-45-c) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5997 Ea45D(e-48-45-D) Nghe Tinh-2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5998 D-49-40-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
5999 D-49-40-C phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6000 D-49-51-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6001 D-49-51-B phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6002 D-49-51-C phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6003 D-49-51-D phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6004 d-49-52-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6005 D-49-52-C phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6006 D-49-63-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6007 D-49-63-B phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6008 D-49-63-D phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6009 D49-64-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6010 D-49-64-C phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6011 D-49-75-B phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6012 D-49-76-A phuyen binh dinh 2008 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2008
6013 C-48-36-C Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6014 C-48-36-D Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6015 c-48-48-a Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6016 C-49-25-A Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6017 C-49-25-B Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6018 C49-25-C Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6019 C-49-25D Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6020 C-49-26-A Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6021 C-49-26-B Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6022 C-49-26C Binh Thuan - Ben Tre-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6023 C-49-3-A Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6024 C-49-3-B Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6025 C-49-3-C Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6026 C-49-3-D Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6027 c-49-4-a Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6028 c-49-4-c Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6029 C-49-14-A Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6030 cb14b Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6031 cb15a Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6032 cb15b Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6033 D-49-75-C Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6034 D-49-75-D Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6035 D-49-76-C Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6036 D-49-87-A Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6037 D-49-87-B Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6038 D-49-87-C Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6039 D-49-87-D Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6040 D-49-88-A Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6041 d-49-88-c Khanh hoa -ninhthuan2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6042 E-48-46-A nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6043 E-48-46-B nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6044 EA46c(E48-46-c) nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6045 ea46D(e48-46-D) nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6046 C-48-46-B nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6047 C-48-46-C nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6048 C-48-46-D nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6049 C-48-47-C nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6050 C-48-47-D nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6051 C-48-48-B nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6052 C-48-48-C nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6053 C-48-59-A nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6054 C-48-69-B nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6055 C-48-69-C nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6056 C-48-69-D nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6057 C-48-70-A nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6058 C-48-70-B nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6059 C-48-70-C nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6060 C-49-37-A nghetinh-2009 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2009
6061 C-48-67-D Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6062 C-48-68-B Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6063 C-48-68-C Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6064 C-48-68-D Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6065 C-48-69-A Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6066 C-48-46-B Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6067 C-48-46-C Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6068 C-48-46-D Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6069 C-48-47-A Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6070 C-48-47-B Đất liền - Miền Nam 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6071 C-48-59-C Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2010 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2010
6072 C-48-58-A Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6073 C-48-58-B Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6074 C-48-58-C Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6075 C-48-58-D Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6076 c4857D Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6077 C - 48 - 77 - B Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6078 C - 48 - 77 - D Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6079 C - 48 - 78 - A Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6080 C - 48 - 78 - B Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6081 C - 48 - 78 - C Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6082 C - 48 - 78 - D Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6083 C - 48 - 79 - A Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6084 C - 48 - 79 - B Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6085 C - 48 - 79 - C Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6086 C - 48 - 79 - D Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6087 C - 48 - 80 - A Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6088 C - 48 - 80 - B Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011
6089 C - 48 - 80 - C Cà Mau 2011 .dgn; .mxd Mảnh 1/50.000 2011