Tên dự án
CSDL Địa hình đáy biển
Thuộc dự án Chính Phủ
Xây dựng, hệ thống hoá cơ sở dữ liệu biển quốc gia về các kết quả điều tra cơ bản điều kiện tự nhiên, tài nguyên và môi trường các vùng biển Việt Nam
Đơn vị thực hiện
Trung tâm Trắc địa và Bản đồ biển
Năm bắt đầu
2008
Năm kết thúc
2010
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-07.001
Người nhập số liệu
Thư
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (340)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
5750 | F-48-82-C-a-4 | Xuân Trại - Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5751 | F-48-82-C-c-2 | Trung Nghĩa- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5752 | F-48-82-C-b-3 | Xóm Đông-Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5753 | F-48-82-C-b-4 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5754 | F-48-82C-d-1 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5755 | F-48-82-C-d-2 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5756 | F-48-82-C-b-2 | Đại Lộc- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5757 | F-48-82-D-a-1 | Xóm Vùng- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5758 | F-48-82-D-a-2 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5759 | F-48-82-D-a-3 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5760 | F-48-82-D-a-4 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5761 | F-48-82-D-c-1 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5762 | F-48-82-D-c-2 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5763 | F-48-82-D-b-1 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5764 | F-48-82-D-b-2 | Hòn Đầu Nở - Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5765 | F-48-82-D-b-3 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5766 | F-48-82-D-b-4 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5767 | F-48-82-B-c-3 | Tân Hợp- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5768 | F-48-82-B-c-4 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5769 | F-48-82-D-d-1 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5770 | F-48-82-D-d-2 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5771 | F-48-82-B-b-3 | Cửa Bến Giang- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5772 | F-48-82-B-b-4 | Hòn Đế Bụt- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5773 | F-48-83-A-a-3 | Gỗ- Đảo Đầu - Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5774 | F-48-83-A-a-4 | Hòn Cóc- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5775 | F-48-83-A-c-1 | Hòn Vụng Chậu- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5776 | F-48-83-A-c-2 | Đảo Bồ Hòn- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5777 | F-48-83-A-c-3 | Liên Hoà- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5778 | F-48-83-A-c-4 | Hòn Tai Kéo- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5779 | F-48-83-C-a-3 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5780 | F-48-83-C-a-4 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5781 | F-48-83-C-a-1 | Cát hải- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5782 | F-48-83-C-a-2 | Hòn Cát dứa- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5783 | F-48-82-B-d-1 | Thôn Trấn- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5784 | F-48-82-B-d-2 | Gia Luận- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5785 | F-48-82-B-d-3 | Khu đồ sơn cát Bà | .dgn | Mảnh | 1/10.000 | |
5786 | F-48-82-B-d-4 | Xuân Đán- Khu đồ sơn cát Bà | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5787 | C-48-46-B-b-4 | Miếu Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5788 | C-48-46-B-d-2 | Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5789 | C-48-82-C-b-1 | Mũi Chim Chim-Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5790 | C-48-82-C-b-3 | Hòn Tài - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5791 | C-48-47-A-a-1 | Thôn Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5792 | C-48-47-A-a-2 | Thôn Bốn- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5793 | C-48-47-A-a-3 | Khu phố một - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5794 | C-48-47-A-a-4 | Khu phố Ba- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5795 | C-48-47-A-c-1 | Bãi Dâu- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5796 | C-48-47-A-c-2 | Vũng Tàu - Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5797 | C-48-82-C-a-2 | Côn đảo- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5798 | C-48-82-C-a-4 | Côn đảo- Khu 2 Vũng Tàu Côn Đảo | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5799 | Cam ranh | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5800 | Đầu Tán | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5801 | Đá vách | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5802 | Hòn Đôi | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5803 | Hòn Ngoại | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5804 | Kê Gà | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5805 | Lao Cau | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5806 | Mũi Dinh | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5807 | Trà Cổ | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5808 | Trâu Nằm | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5809 | Ba Lạt | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5810 | Bồ Cát | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5811 | Cà Mau | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5812 | Cồn Cỏ | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5813 | Hạ Mai | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5814 | Đá lẻ | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5815 | Hòn Chim | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5816 | Hòn Chồng | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5817 | Hòn Mắt | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5818 | Hòn Mê | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5819 | Hòn Ông | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5820 | Long Châu | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5821 | Lý Sơn | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5822 | Mũi Đại Lãnh | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5823 | Ông Căn | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5824 | Thanh Lam 1 | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5825 | Thanh Lam 2 | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5826 | Hòn Chuối | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5827 | Hòn Bương | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5828 | Hòn Nam Du | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5829 | Hòn Cái Bàn | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5830 | Hòn Kim Quy | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5831 | Mũi Đất Đỏ | Khu 3 Các điểm cơ sở lãnh Hải | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5832 | 4883Ab3 | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5833 | 4883Ab4(F-48-83-A-b-4) | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5834 | 4883Ad1(F-48-83-A-d-1) | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5835 | 4883Ad2(F-48-83-A-d-2) | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5836 | 4883Ad3(F-48-83-A-d-3) | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5837 | 4883Ad4(F-48-83-A-d-4) | Khu Bái Tử Long 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5838 | D49-39-C-b-3 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5839 | D49-39-C-b-4 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5840 | D-49-39-C-d-2 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5841 | D49-51A-d-4 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5842 | d49-51-B-c-1 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5843 | d49-51-b-c-3 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5844 | D4951A-d-2 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5845 | D4963-D-c-1 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5846 | D4963D-c-2 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5847 | D4963-D-c-4 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5848 | d4963-d-d-3 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5849 | D4975-B-b-1 | Khu Phú Yên - Bình Định | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5850 | D4975Bc-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5851 | D4975Bc-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5852 | D4975Cb-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5853 | D4975Cb-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5854 | D4975Cd-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5855 | D4975Cd-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5856 | D4975Da-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5857 | D4975Da-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5858 | D4975Da-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5859 | D4975Da-4 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5860 | D4975Db-3 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5861 | D4975Dc-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5862 | D4975Dc-2 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5863 | D4975Dd-1 | Van Phong | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5864 | 4847ab3 | Vũng Tàu | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5865 | 4847AB4 | Vũng Tàu | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5866 | 4847AD1 | Vũng Tàu | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5867 | 4847AD2 | Vũng Tàu | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | |
5868 | 51dc3412 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2005 |
5869 | 63Ab2 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2006 |
5870 | 63Ab4 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2007 |
5871 | 63Ad2 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2008 |
5872 | 63ba1-2 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2009 |
5873 | 63Ba-34 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2010 |
5874 | 63bc12 | Xuân Đài 2004-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/10.000 | 2004-2011 |
5875 | F-48-94-B | Thai Binh | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5876 | D-49-2-C | Dung Quat | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5877 | D-49-2-D | Dung Quat | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5878 | D-49-14-A | Dung Quat | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5879 | D-49-14-B | Dung Quat | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5880 | F-48-93-D | Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2000 |
5881 | F-48-94-A | Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2000 |
5882 | F-48-94-C | Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2000 |
5883 | F-48-94-D | Ninh Binh - Thanh Hoa - 2000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2000 |
5884 | D-49-3-C | Dung Quat 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5885 | D-49-15-A | Dung Quat 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5886 | D-49-15-B | Dung Quat 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5887 | D-49-15-C | Dung Quat 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5888 | D-49-15-D | Dung Quat 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5889 | E-48-9-B | Ninh Bình - thanh Hóa 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5890 | F-48-95-A | Ninh Bình - thanh Hóa 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5891 | F-48-95-B | Ninh Bình - thanh Hóa 200! | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5892 | F-48-95-C | Ninh Bình - thanh Hóa 2001 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2001 |
5893 | D-49-1-B | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5894 | D-49-1-D | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5895 | D-49-2-A | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5896 | D-49-2-B | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5897 | D-49-3-A | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5898 | D-49-3-D | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5899 | D-49-14-D | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5900 | E-49-85-C | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5901 | E-49-85-D | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5902 | E-49-86-C | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5903 | E-49-86-D | Da Nang - Quang Ngai - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5904 | E-48-8-B | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5905 | E-48-8-D | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5906 | E-48-9-A | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5907 | E-48-9-C | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5908 | E-48-9-D | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5909 | E-48-10-A | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5910 | E-48-10-B | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5911 | E-48-10-C | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5912 | F-48-93-C | Ninh Bình - Thanh Hóa - 2002 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2002 |
5913 | E-48-83-A | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5914 | E-48-83-B | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5915 | E-48-83-D | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5916 | E-48-84-C | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5917 | E-48-84-D | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5918 | E-48-96-A | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5919 | E-48-96-B | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5920 | E-49-73-C | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5921 | E-49-73-D | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5922 | E-49-85-A | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5923 | E-49-85-B | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5924 | E-49-86-A | Bình Trị Thiên 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5925 | F-48-84-D | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5926 | F-48-82-B | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5927 | F-48-82-C | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5928 | F-48-82-D | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5929 | F-48-83-C | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5930 | F-48-83-D | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5931 | F-48-84-C | Quảng Ninh - Hải Phòng 2003 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2003 |
5932 | Ea72c (E-48-72-C) | Bình Trị Thiên 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5933 | Ea72d(E-48-72-D) | Bình Trị Thiên 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5934 | Ea84a(E-48-84-A) | Bình Trị Thiên 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5935 | Ea84b(E-48-84-B) | Bình Trị Thiên 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5936 | Eb73a(E-49-73-A) | Bình Trị Thiên 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5937 | FA71D (F-48-71-D) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5938 | FA72A (F-48-72-A) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5939 | FA72C (F-48-72-C) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5940 | FA83A(F-48-83-A) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5941 | FA83B(F-48-83-B) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5942 | FA84A(F-48-84-A) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5943 | FA84B(F-48-84-B) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5944 | FB73A(F-49-73-A) | Quảng Ninh - Hải Phòng 2004 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2004 |
5945 | E-48-71-A | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5946 | E-48-71-B | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5947 | E-48-71-D | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5948 | E-48-72-A | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5949 | Ea70A(E-48-70-A) | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5950 | Ea70B(E-48-70-B) | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5951 | Ea70D(E-48-70-D) | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5952 | Ea71C(E-48-71-C) | Bình Trị Thiên-2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5953 | EA21A(E-48-21-A) | Nghe Tinh -2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5954 | EA21B (E-48-21-B) | Nghe Tinh -2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5955 | EA21D(E-48-21-D) | Nghe Tinh -2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5956 | Fa72b(F-48-72-B) | Quảng Ninh - Hải phòng 2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5957 | Fa72d(F-48-72-D) | Quảng Ninh - Hải phòng 2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5958 | Fb61c(F-49-61-C) | Quảng Ninh - Hải phòng 2005 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2005 |
5959 | Ea57B(E-48-57-B) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5960 | Ea57D(E-48-57-D) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5961 | Ea58A(E-48-58-A) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5962 | Ea58B(E-48-58-B) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5963 | Ea58C(E-48-58-C) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5964 | Ea58D(E-48-58-D) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5965 | Ea59A(E-48-59-A) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5966 | Ea59C(E-48-59-C) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5967 | Ea59D(E-48-59-D) | Bình Trị Thiên-2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5968 | Ea20B (E-48-20-B) | Nghe tinh -2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5969 | Ea20C(E-48-20-C) | Nghe tinh -2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5970 | Ea20D(E-48-20-D) | Nghe tinh -2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5971 | Ea21C(E-48-21-C) | Nghe tinh -2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5972 | Ea32A(E-48-32-A) | Nghe tinh -2006 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2006 |
5973 | E-48-33-A | Nghe tinh -2007 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
5974 | E-48-33-B | Nghe tinh -2007 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
5975 | E4832b | Nghe tinh -2007 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
5976 | E4832D | Nghe tinh -2007 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
5977 | E4844b | Nghe tinh -2007 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2007 |
5978 | D-49-26-B | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5979 | D-49-27-D | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5980 | D-49-27-A | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5981 | D-49-27-B | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5982 | D-49-27-C | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5983 | D-49-39-B | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5984 | D-49-39-A | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5985 | D-49-39-C | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5986 | d-49-39-D | Phuyenbinhdinh-50000 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | |
5987 | C-49-13-D | Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5988 | C-49-14-C | Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5989 | C-49-14-D | Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5990 | C49-15C | Khanh Hoa - Ninh Thuan_2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5991 | E4833-C | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5992 | E4833-D(E-48-33-D) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5993 | E4834C(E-48-34-C) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5994 | E4845B (E-48-45-B) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5995 | Ea45A(e-48-45-a) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5996 | Ea45C(e-48-45-c) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5997 | Ea45D(e-48-45-D) | Nghe Tinh-2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5998 | D-49-40-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
5999 | D-49-40-C | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6000 | D-49-51-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6001 | D-49-51-B | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6002 | D-49-51-C | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6003 | D-49-51-D | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6004 | d-49-52-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6005 | D-49-52-C | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6006 | D-49-63-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6007 | D-49-63-B | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6008 | D-49-63-D | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6009 | D49-64-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6010 | D-49-64-C | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6011 | D-49-75-B | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6012 | D-49-76-A | phuyen binh dinh 2008 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2008 |
6013 | C-48-36-C | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6014 | C-48-36-D | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6015 | c-48-48-a | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6016 | C-49-25-A | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6017 | C-49-25-B | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6018 | C49-25-C | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6019 | C-49-25D | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6020 | C-49-26-A | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6021 | C-49-26-B | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6022 | C-49-26C | Binh Thuan - Ben Tre-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6023 | C-49-3-A | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6024 | C-49-3-B | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6025 | C-49-3-C | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6026 | C-49-3-D | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6027 | c-49-4-a | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6028 | c-49-4-c | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6029 | C-49-14-A | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6030 | cb14b | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6031 | cb15a | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6032 | cb15b | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6033 | D-49-75-C | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6034 | D-49-75-D | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6035 | D-49-76-C | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6036 | D-49-87-A | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6037 | D-49-87-B | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6038 | D-49-87-C | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6039 | D-49-87-D | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6040 | D-49-88-A | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6041 | d-49-88-c | Khanh hoa -ninhthuan2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6042 | E-48-46-A | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6043 | E-48-46-B | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6044 | EA46c(E48-46-c) | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6045 | ea46D(e48-46-D) | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6046 | C-48-46-B | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6047 | C-48-46-C | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6048 | C-48-46-D | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6049 | C-48-47-C | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6050 | C-48-47-D | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6051 | C-48-48-B | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6052 | C-48-48-C | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6053 | C-48-59-A | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6054 | C-48-69-B | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6055 | C-48-69-C | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6056 | C-48-69-D | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6057 | C-48-70-A | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6058 | C-48-70-B | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6059 | C-48-70-C | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6060 | C-49-37-A | nghetinh-2009 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2009 |
6061 | C-48-67-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6062 | C-48-68-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6063 | C-48-68-C | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6064 | C-48-68-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6065 | C-48-69-A | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6066 | C-48-46-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6067 | C-48-46-C | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6068 | C-48-46-D | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6069 | C-48-47-A | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6070 | C-48-47-B | Đất liền - Miền Nam 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6071 | C-48-59-C | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2010 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2010 |
6072 | C-48-58-A | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6073 | C-48-58-B | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6074 | C-48-58-C | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6075 | C-48-58-D | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6076 | c4857D | Khu đo_Bình Thuận Bến Tre 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6077 | C - 48 - 77 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6078 | C - 48 - 77 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6079 | C - 48 - 78 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6080 | C - 48 - 78 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6081 | C - 48 - 78 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6082 | C - 48 - 78 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6083 | C - 48 - 79 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6084 | C - 48 - 79 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6085 | C - 48 - 79 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6086 | C - 48 - 79 - D | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6087 | C - 48 - 80 - A | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6088 | C - 48 - 80 - B | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |
6089 | C - 48 - 80 - C | Cà Mau 2011 | .dgn; .mxd | Mảnh | 1/50.000 | 2011 |