Tên dự án
Đánh giá tiềm năng dầu khí Bể Nam Côn Sơn
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2007
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
27/01/2015
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-10.007
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (206)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
13265 | Sơ đồ thể hiện hoạt động tìm kiếm thăm dò | Bể Nam Côn Sơn | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | |
13266 | Sơ đồ mạng lưới tuyến địa chấn | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13267 | Bản đồ các yếu tố kiến tạo bể Nam Côn Sơn | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13268 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc tầng Miocen trên | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13269 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc tầng Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13270 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc tầng Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13271 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc tầng Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13272 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc Móng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13273 | Bản đồ hệ thống đứt gãy nóc các tầng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13274 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen trên | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13275 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13276 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13277 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13278 | Bản đồ đẳng sâu nóc Móng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13279 | Bản đồ đẳng thời tầng Miocen trên | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13280 | Bản đồ đẳng thời tầng Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13281 | Bản đồ đẳng thời tầng Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13282 | Bản đồ đẳng thời tầng Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13283 | Bản đồ đẳng thời nóc Móng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13284 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen trên | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13285 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13286 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13287 | Bản đồ đẳng dày tầng Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13288 | Bản đồ phân bố cát trầm tích Miocen thượng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13289 | Bản đồ phân bố cát/sét đá chứa Miocen trung | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13290 | Bản đồ phân bố cát/sét đá chứa Miocen hạ | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13291 | Bản đồ phân bố cát/sét trầm tích Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13292 | Bản đồ phân bố độ rỗng Miocen thượng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13293 | Bản đồ phân bố độ rỗng Miocen trung | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13294 | Bản đồ phân bố độ rỗng Miocen hạ | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13295 | Bản đồ phân bố độ rỗng cát kết Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13296 | Bản đồ tướng đá và môi trường trầm tích thời kỳ Miocen muộn | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13297 | Bản đồ cổ tướng đá và môi trường trầm tích thời kỳ Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13298 | Bản đồ cổ tướng đá và môi trường trầm tích thời kỳ Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13299 | Bản đồ cổtướng đá và môi trường trầm tích thời kỳ Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13300 | Bản đồ trưởng thành đá mẹ tầng đáy Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13301 | Bản đồ trưởng thành đá mẹ tầng nóc Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13302 | Bản đồ trưởng thành đá mẹ tầng Miocen hạ | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13303 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng tầng Miocen muộn | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13304 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng tầng Miocen giữa | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13305 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng tầng Miocen dưới | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13306 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng tầng Oligocen | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13307 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng tầng Móng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13308 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13309 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí | Bản vẽ | 1/500.000 | 2011 | ||
13310 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án: “Tiêm năng dầu khí bể Nam Côn Sơn” | Trang | 2012 | |||
13311 | Cột địa tầng tổng hợp bể Nam Côn Sơn | Cột địa tầng tổng hợp | CĐT | Phi tỷ lệ | ||
13312 | Cột địa tầng tổng hợp phía Tây bể Nam Côn Sơn | Cột địa tầng tổng hợp | CĐT | Phi tỷ lệ | ||
13313 | Cột địa tầng tổng hợp phía Đông bể Nam Côn Sơn | Cột địa tầng tổng hợp | CĐT | Phi tỷ lệ | ||
13314 | Mặt cắt địa chấn ngang qua giếng khoan 05-1a-ĐH-2X và 05-1b-TL-2XST1 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13315 | Mặt cắt địa chấn dọc qua giếng khoan 05-1a-ĐH-8X và 04-A-1X và 04-1-ST-1X | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13316 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến S20 qua khu vực phía Tây bể Nam Côn Sơn | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13317 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến TC98-055 qua khu vực cấu tạo Hải Thạch | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13318 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến 4B022-017 qua khu vực phía Đông Nam bể Nam Côn Sơn | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13319 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến 26293479-SM qua khu vực Trung tâm bể Nam Côn Sơn | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13320 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến 26293589-SM qua khu vực phía Nam bể Nam Côn Sơn | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13321 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến S15 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13322 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến 42 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13323 | Mặt cắt địa chấn ngang tuyến S27 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13324 | Mặt cắt địa chấn tuyến Vamex-18-04 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13325 | Mặt cắt địa chấn tuyến Seas-TC-08T | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13326 | Mặt cắt địa chấn tuyến Seas-TC-15-2 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13327 | Mặt cắt địa chấn tuyến 15-3 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13328 | Mặt cắt địa chấn tuyến 26293493-SM | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13329 | Mặt cắt địa chấn tuyến 75-BRS | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13330 | Mặt cắt địa chấn tuyến 38-BRS | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13331 | Mặt cắt địa chấn tuyến TOGI 92-138 | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13332 | Mặt cắt địa chấn qua phía ĐN bể | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13333 | Mặt cắt địa chấn qua khu vực TB bể | Mặt cắt địa chấn minh giải các tầng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13334 | Mặt cắt tuyến VG10E52-MERGED qua cấu tạo triển vọng 129.B | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13335 | Mặt cắt tuyến VG10E09P073 qua cấu tạo triển vọng 129.B | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13336 | Mặt cắt tuyến VG10WO3P133 qua cấu tạo triển vọng 130.A | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13337 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.A | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13338 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.D | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13339 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.D | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13340 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.B | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13341 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.B | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13342 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.C | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13343 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 130.C | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13344 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 131.C | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13345 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 131.C | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13346 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 131.F | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13347 | Mặt cắt địa chấn tuyến 68-60 và 43M qua cấu tạo Sông Đồng Nai | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13348 | Mặt cắt địa chấn tuyến 68-60 qua cấu tạo Sông Đồng Nai | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13349 | Mặt cắt địa chấn tuyến 14-37 và 35-M qua cấu tạo Sông Tiền | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13350 | Mặt cắt địa chấn tuyến 44-28 và 39-M qua cấu tạo Sông Cả | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13351 | Mặt cắt địa chấn tuyến 78-89 và 17-52 qua cấu tạo Anpha | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13352 | Mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng 04-2.A, lô 04-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13353 | Mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng 04-2.A, lô 04-2.D | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13354 | Mặt cắt qua cấu tạo NH, lô 05-1b/c | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13355 | Mặt cắt địa chấn tuyến 92bp-2730 qua cấu tạo Quang Thạch, lô 05-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13356 | Mặt cắt địa chấn tuyến 92bp-2680 qua cấu tạo Quang Thạch, lô 05-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13357 | Mặt cắt địa chấn qua cấu tạo Ngọc Miêu, Ngọc Thạch, lô 05-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13358 | Mặt cắt qua cấu tạo Ngọc Tím tuyến 92bp-2800, lô 05-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13359 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Thạch Lục và Ngọc Bích lô 05-2 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13360 | Mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng Mộc Tinh Deep lô 05-3 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13361 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Mộc Tinh Tây lô 05-3 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13362 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Mộc Tinh Đông lô 05-3 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13363 | Mặt cắt địa chấn tuyến VND-92-019 qua cấu tạo Con Chồn, lô 05-3 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13364 | Mặt cắt địa chấn tuyến 730 qua cấu tạo triển vọng Gấu Sao | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13365 | Mặt cắt địa chấn tuyến 1718 qua cấu tạo triển vọng Gấu Sao | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13366 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Gấu Đen và Gấu Đen Tây, lô 10 | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13367 | Mặt cắt địa chấn tuyến 92-11-1-134 qua cấu tạo triển vọng Gấu Mặt Trăng | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13368 | Mặt cắt địa chấn tuyến IL 2951 qua cấu tạo triển vọng Gấu Vàng | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13369 | Mặt cắt địa chấn Tuyến 2951 qua cấu tạo triển vọng Gấu Vàng Nam | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13370 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Gấu Ông Bắc | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13371 | Mặt cắt địa chấn tuyến 2847 qua cấu tạo triển vọng Ca Pecca Đông | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13372 | Mặt cắt địa chấn tuyến 2992 qua cấu tạo triển vọng Ca Pecca Đông | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13373 | Mặt cắt địa chấn tuyến 2346 qua cấu tạo triển vọng Gấu Bắc Cực | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13374 | Mặt cắt địa chấn tuyến 2208 qua cấu tạo triển vọng Gấu Bắc Cực | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13375 | Mặt cắt địa chấn tuyến 2743 qua cấu tạo triển vọng Gấu Mặt Trời | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13376 | Mặt cắt địa chấn tuyến 1809 qua cấu tạo triển vọng Gấu Mặt Trời | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13377 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng Gấu Xám | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13378 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 2H | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13379 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 2C | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13380 | Mặt cắt qua cấu tạo triển vọng 2A | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13381 | Mặt cắt địa chấn tuyến 121 qua cấu tạo triển vọng L | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13382 | Mặt cắt địa chấn tuyến 052 qua cấu tạo triển vọng H | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13383 | Mặt cắt địa chấn tuyến 89 qua cấu tạo triển vọng H | Trích đoạn 50 mặt cắt địa chấn qua cấu tạo triển vọng | Mặt cắt | Phi tỷ lệ | ||
13384 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến 34A-BRS | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13385 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S6B | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13386 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S9C | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13387 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S15 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13388 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S21 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13389 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S20A | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13390 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến SEAS95-01 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13391 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến 32-BRS | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13392 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến 38-BRS | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13393 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S14 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13394 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S27 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13395 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến SEAS TC-15-2 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13396 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S6A | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13397 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S20 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13398 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến S26293589 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý | ||||
13399 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 4B022-017 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13400 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 4754 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13401 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 011 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13402 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 18A | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13403 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 101 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13404 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 1970 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13405 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 2360 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13406 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến 5955 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13407 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến B-B | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13408 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến S9-2 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13409 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến S14 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13410 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến S20A | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13411 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến S21 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13412 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến S27 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13413 | Mặt cắt hệ thống dầu khí tuyến Vamex 28-04 | Mặt cắt địa chất-địa vật lý thể hiện hệ thống dầu khí | ||||
13414 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích tuyến S6A | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích | ||||
13415 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích tuyến S6B | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích | ||||
13416 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích tuyến S21 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích | ||||
13417 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích tuyến S20 | Mặt cắt tướng đá-môi trường trầm tích | ||||
13418 | Mặt cắt phục hồi tuyến V93-BP-1970 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13419 | Mặt cắt phục hồi tuyến S6A | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13420 | Mặt cắt phục hồi tuyến S9A | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13421 | Mặt cắt phục hồi tuyến S14 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13422 | Mặt cắt phục hồi tuyến S9 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13423 | Mặt cắt phục hồi tuyến S6B | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13424 | Mặt cắt phục hồi tuyến S12 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13425 | Mặt cắt phục hồi tuyến S27 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13426 | Mặt cắt phục hồi tuyến S5.2 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13427 | Mặt cắt phục hồi tuyến S20A | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13428 | Mặt cắt phục hồi tuyến S9C | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13429 | Mặt cắt phục hồi tuyến S15 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13430 | Mặt cắt phục hồi tuyến S19A | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13431 | Mặt cắt phục hồi tuyến S21 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13432 | Mặt cắt phục hồi tuyến SEAS95-09 | Mặt cắt phục hồi lịch sử phát triển địa chất | 2011 | |||
13433 | Tuyến S20 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13434 | Tuyến S20 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13435 | Tuyến S20 – Thời gian sinh dầu và khí tại giếng khoan 04-1-ST-1X | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13436 | Tuyến S21 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13437 | Tuyến S21 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13438 | Tuyến 21 – Thời gian sinh dầu và khí | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13439 | Tuyến S9-2 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13440 | Tuyến S9-2 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13441 | Tuyến S9-2 – Thời gian sinh, di cư Hydrocacbon và mô hình trưởng thành | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13442 | Tuyến S14 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13443 | Tuyến 4B022-017 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13444 | Tuyến S5-2 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13445 | Tuyến S5-2 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13446 | Tuyến 92-SV-101 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13447 | Tuyến 35M-4754 – Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu ở thời điểm hiện tại | Mặt cắt thể hiện đá mẹ, độ trưởng thành và dịch chuyển dầu khí | ||||
13448 | Tiềm năng dầu khí lô 129 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13449 | Tiềm năng dầu khí lô 130 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13450 | Tiềm năng dầu khí lô 131 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13451 | Tiềm năng dầu khí lô 132 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13452 | Tiềm năng dầu khí lô 03 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13453 | Tiềm năng dầu khí lô 04-1 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13454 | Tiềm năng dầu khí lô 04-2 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13455 | Tiềm năng dầu khí lô 04-3 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13456 | Tiềm năng dầu khí lô 05.1b/c | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13457 | Tiềm năng dầu khí lô 05.2 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13458 | Tiềm năng dầu khí lô 05.3 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13459 | Tiềm năng dầu khí lô 06/94 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13460 | Tiềm năng dầu khí lô 07 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13461 | Tiềm năng dầu khí lô 10 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13462 | Tiềm năng dầu khí lô 11.1 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13463 | Tiềm năng dầu khí lô 11.2 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13464 | Tiềm năng dầu khí lô 12 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13465 | Tiềm năng dầu khí lô 19 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13466 | Tiềm năng dầu khí lô 20 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13467 | Tiềm năng dầu khí lô 21 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13468 | Tiềm năng dầu khí lô 22 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13469 | Tiềm năng dầu khí lô 28 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng | |||
13470 | Tiềm năng dầu khí lô 29 | Thông số tính và trữ lượng tiềm năng các lô | Bảng |