ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
13164
|
Sơ đồ phân bố tuyến địa chấn Bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13165
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng Móng |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13166
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13167
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13168
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13169
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng B1 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13170
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng B2 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13171
|
Bản đồ cấu trúc đẳng thời nóc tầng B3 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13172
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng Móng |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13173
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13174
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13175
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13176
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng B1 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13177
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng B2 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13178
|
Bản đồ cấu trúc nóc tầng B3 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13179
|
Bản đồ đẳng dày tập E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13180
|
Bản đồ đẳng dày tập D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13181
|
Bản đồ đẳng dày tập C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13182
|
Bản đồ đẳng dày tập B1 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13183
|
Bản đồ đẳng dày tập B2 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13184
|
Bản đồ đẳng dày tập B3 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13185
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng Móng |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13186
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13187
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13188
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13189
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng B1 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13190
|
Bản đồ hệ thống đứt gãy tại nóc tầng B2 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13191
|
Bản đồ phân bố độ giàu VCHC trầm tích Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13192
|
Sơ đồ phân bố tiềm năng sinh trầm tích Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13193
|
Sơ đồ phân bố chỉ số Hydrocacbon trầm tích Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13194
|
Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại đáy tầng đá mẹ Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13195
|
Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tập E tầng đá mẹ Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13196
|
Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tập D tầng đá mẹ Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13197
|
Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tập C tầng đá mẹ Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13198
|
Bản đồ mật đồ dầu di thoát từ tầng đá mẹ Oligocen thời điểm hiện tại |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13199
|
Bản đồ thời gian bắt đầu di cư Hydrocacbon tại đáy tầng đá mẹ Oligocen |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
12/2011
|
13200
|
PL2: Sơ đồ phân vùng cấu trúc bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13201
|
PL 4.1:Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập BIII bể Cửu Long (MIOXENE trên) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13202
|
PL 4.2: Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập BII bể Cửu Long(MIOXENE giữa) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13203
|
PL 4.3: Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập BI bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13204
|
PL 4.4: Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập C bể Cửu Long (OLIGOXEN trên) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13205
|
PL 4.5: Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập D bể Cửu Long (OLIGOXEN trên) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13206
|
PL 4.6: Bản đồ phân bố tướng và môi trường trầm tích tập E bể Cửu Long(OLIGOXEN dưới) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13207
|
PL5: Sơ đồ phân bố gradient nhiệt độ bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13208
|
PL 11.1: Sơ đồ phân bố Net to Gross tập BI |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13209
|
PL 11.2: Sơ đồ phân bố Net to Gross tập C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13210
|
PL 11.3: Sơ đồ phân bố Net to Gross tập D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13211
|
PL 11.4: Sơ đồ phân bố Net to Gross tập E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13212
|
PL 12.1: Sơ đồ phân bố độ rỗng hiệu dụng tập BI |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13213
|
PL 12.2: Sơ đồ phân bố độ rỗng hiệu dụng tập C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13214
|
PL 12.3: Sơ đồ phân bố độ rỗng hiệu dụng tập D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13215
|
PL 12.4: Sơ đồ phân bố độ rỗng hiệu dụng tập E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
|
13216
|
PL 13.1: Sơ đồ phân bố hàm lượng sét tập BI |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
|
13217
|
PL 13.2: Sơ đồ phân bố hàm lượng sét tập C |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
|
13218
|
PL 13.3: Sơ đồ phân bố hàm lượng sét tập D |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
|
13219
|
PL 13.4: Sơ đồ phân bố hàm lượng sét tập E |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
1/200.000
|
|
13220
|
PL 14.1: Sơ đồ phân bố các cấu tạo cho đối tượng móng bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13221
|
PL 14.2: Sơ đồ phân bố các cấu tạo cho đối tượng cát kết Oligocen dưới (E) bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13222
|
PL 14.3: Sơ đồ phân bố các cấu tạo cho đối tượng cát kết Oligocen trên (D) bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13223
|
PL 14.4: Sơ đồ phân bố các cấu tạo cho đối tượng cát kết Oligocen trên (C) bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13224
|
PL 14.5: Sơ đồ phân bố các cấu tạo cho đối tượng cát kết Miocen dưới (BI) bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13225
|
PL 15.1: Sơ đồ phân bố các mỏ, phát hiện bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13226
|
PL 15.2: Sơ đồ phân bố các mỏ, phát hiện bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13227
|
PL 16.1: Bản đồ phân vùng triển vọng bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13228
|
PL 17.1-17.2: Cột địa tầng bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13229
|
PL 17.3-17.4: Cột địa tầng bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13230
|
PL 18.1-18.6: Các mặt cắt địa chấn điển hình |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13231
|
PL 19.1: Mặt cắt liên kết giếng khoan 01-Diamond-1X; 15-1-SD-1X, 15-2-VD-1XR, 16-1-VV-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13232
|
PL 19.2: Mặt cắt liên kết giếng khoan 09-DM-2X, Emeral-2X, TL-2X, DD-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13233
|
PL 19.3: Mặt cắt liên kết giếng khoan TL-2X, DD-1X, 09-2-COD-1X, R-25,17-C-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13234
|
PL 19.4: Mặt cắt liên kết giếng khoan 15-1-SD-1X, Emeral-2X, TL-2X, DD-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13235
|
PL 19.5: Mặt cắt liên kết giếng khoan Ruby-3X, 15-1-ST-4X, 16-1-TGT-3X, 16-2-BD-1X, 16-2-BG-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13236
|
PL 19.6: Mặt cắt liên kết giếng khoan 16-1-VV-1X, 16-1-TGT-3X, 09-2-COD-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13237
|
PL 19.7: Mặt cắt liên kết giếng khoan 16-1-VV-1X, 16-2-BD-1X, 17-C-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13238
|
PL 19.8: Mặt cắt liên kết giếng khoan 15-1-ST-4X, 16-1-TGT-3X, 16-2-BD-1X, 17-C-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13239
|
PL 20.1: Mặt cắt địa chất địa vật lý tuyến Đông Bắc bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13240
|
PL 20.2: Mặt cắt địa chất địa vật lý khu vực trung tâm bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13241
|
PL 20.3:Mặt cắt địa chất địa vật lý khu vực Nam trung tâm bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13242
|
PL 20.4 Mặt cắt địa chất địa vật lý khu vực Nam bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13243
|
PL 20.5: Mặt cắt địa chất địa vật lý theo hướng DBTNDN trung tâm bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13244
|
PL 20.6: Mặt cắt địa chất địa vật lýqua giếng khoan 17-N-1X |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13245
|
PL 21.1Mặt cắt tướng môi trường tuyến Đông Bắc bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13246
|
PL 21.2: Mặt cắt tướng môi trường tuyến trung tâm bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13247
|
PL 21.3: Mặt cắt tướng môi trường tuyến nam trung tâm bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13248
|
PL 21.4: Mặt cắt tướng môi trường tuyến Nam bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13249
|
PL 21.5: Mặt cắt tướng môi trường tuyến Đông Nam bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13250
|
PL 21.6: Mặt cắt tướng môi trường tuyến qua giếng khoan 17-N-1X bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13251
|
PL 22.1-22.5: Mặt cắt phục hồi |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13252
|
PL 23.1: Độ trưởng thành thời điểm hiện tại tuyến S18A |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13253
|
PL 23.2: Độ trưởng thành thời điểm hiện tại tuyến S14 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13254
|
PL 23.3: Độ bão hòa dầu, khí thời điểm hiện tại tuyến S18A |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13255
|
PL 23.4 Độ bão hòa dầu, khí thời điểm hiện tại tuyến S14 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13256
|
PL 23.5: Tiềm năng sinh HC trầm tích Oligocen bể Cửu Long; Biểu đồ phân loại kerogen trầm tích Oligocen bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13257
|
PL 23.6: Biểu đồ tam giác C27-28-29 Sterane, mẫu đá và mẫu dầu |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13258
|
PL 23.7: Biểu đồ tam giác thành phần hóa học C15+ các mẫu dầu bể Cửu Long; Nguồn gốc dầu từ các bể trầm tích ở Việt Nam |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13259
|
PL 23.8: Biểu đồ tiềm năng sinh HC, trầm tích Miocen dưới bể Cửu Long; Biểu đồ phân loại vật chất hữu cơ trầm tích Miocen dưới bể Cửu Long |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13260
|
PL 24-1-24.6: Mặt cắt địa chấn điển hình minh giải qua các mỏ (Lạc Đà Vàng, Bạch Hổ, Nam Rồng Đồi Mồi, Tê Giác Trắng, Cá Ngừ) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13261
|
PL 25: Hồ sơ cấu tạo (trích dẫn mặt cắt và bản đồ minh họa cho từng cấu tạo triển vọng) |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13262
|
PL 26: Composite Log 26.1 - 26.18 |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13263
|
PL 27: Các mặt cắt thể hiện các dạng bẫy chưa |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Bản vẽ
|
|
|
13264
|
Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí Bể Cửu Long” |
Bể Cửu Long
|
.pdf
|
Quyển
|
|
2013
|