Tên dự án
Đánh giá tiềm năng DK các bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2007
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
27/01/2015
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-10.004
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (121)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
12933 | Bản đồ tuyến địa chấn và mạng lưới giếng khoan | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
12934 | Bản đồ cấu trúc đáy Đệ Tam theo thời gian khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12935 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Oligocen theo thời gian khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12936 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Miocen dưới | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
12937 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen trung theo thời gian khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12938 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen thượng theo thời gian khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12939 | Bản đồ cấu trúc đáy Đệ Tam theo độ sâu khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12940 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Oligocen theo độ sâu khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12941 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen hạ theo độ sâu khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12942 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
12943 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen thượng theo độ sâu khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12944 | Bản đồ đẳng dày tầng Oligocen khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12945 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen hạ khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12946 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12947 | Bản đồ đẳng dày tầng Miocen thượng khu vực Mã Lai Thổ Chu – Phú Quốc | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12948 | Bản đồ phân bố đứt gãy trong tầng KZ | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12949 | Bản đồ phân vùng kiến tạo bể Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12950 | Cột địa tầng tổng hợp khu vực Đông Nam (Lô 46-50-51) | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:10.000 | 12/2011 | |
12951 | Cột địa tầng tổng hợp khu vực Tây Bắc (Lô B-52/97) | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:10.000 | 12/2011 | |
12952 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-13 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12953 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-21 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12954 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-55 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12955 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-75 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12956 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-33 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12957 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-137 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12958 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-36 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12959 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến VF90-40 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12960 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-13 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12961 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-21 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12962 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-55 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12963 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-75 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12964 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-40 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12965 | Mặt cắt phục hồi tuyến VF90-133 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12966 | Mặt cắt phục hồi tuyến SEAS95-05 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12967 | Bản đồ môi trường trầm tích trong thời kỳ Oligocen | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12968 | Bản đồ môi trường trầm tích trong thời kỳ Miocen sớm | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12969 | Bản đồ môi trường trầm tích trong thời kỳ Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12970 | Bản đồ môi trường trầm tích trong thời kỳ Miocen muộn | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12971 | Bản đồ phân bố độ giàu vật chất hữu cơ trầm tích Oligocen khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12972 | Bản đồ chỉ số Hydrocacbon trầm tích Oligocen khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12973 | Bản đồ phân bố độ giàu vật chất hữu cơ trầm tích Miocen dưới khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12974 | Bản đồ chỉ số Hydrocacbon trầm tích Miocen dưới khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12975 | Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại đáy tầng đá mẹ Oligocen khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12976 | Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tầng đá mẹ Oligocen khu vực Mã Lai - Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12977 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến VF 90-34 và VF 92-44 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12978 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến VF 90-35 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12979 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến VF 90-40 và VF 92-137 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12980 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến VF 90-55 | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000; 1:10.000 | 12/2011 | |
12981 | Bản đồ mật độ khí di thoát từ tầng đá mẹ Oligocen khu vực Mã Lai-Thổ Chu đến thời điểm hiện tại | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12982 | Bản đồ mật độ dầu sinh thành từ tầng đá mẹ Oligocen khu vực Mã Lai-Thổ Chu đến thời điểm hiện tại | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12983 | Bản đồ mật độ khí sinh thành từ tầng đá mẹ Oligocen bể Mã Lai-Thổ Chu thời điểm hiện tại | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12984 | Bản đồ mật độ dầu di thoát từ tầng đá mẹ Oligocen khu vực Mã Lai-Thổ Chu thời điểm hiện tại | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12985 | Sơ đồ phân bố hàm lượng sét trong đá chứa Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12986 | Sơ đồ phân bố hàm lượng sét trong đá chứa cát kết Miocen dưới | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12987 | Sơ đồ phân bố hàm lượng sét trong đá chứa cát kết tập I (Miocen dưới) | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12988 | Sơ đồ phân bố hàm lượng sét của đá chứa cát kết Oligocen | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12989 | Sơ đồ phân bố độ rỗng của đá chứa cát kết Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12990 | Sơ đồ phân bố độ rỗng của đá chứa cát kết Miocen dưới | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12991 | Sơ đồ phân bố độ rỗng của đá chứa cát kết tập I (Miocen dưới) | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12992 | Sơ đồ phân bố độ rỗng của đá chứa cát kết Oligocen | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12993 | Sơ đồ phân bố tỷ lệ cát Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12994 | Sơ đồ phân bố tỷ lệ cát Miocen dưới | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12995 | Sơ đồ phân bố tỷ lệ cát tập I (Miocen dưới) | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12996 | Sơ đồ phân bố tỷ lệ cát Oligocen | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12997 | Bản đồ phân bố các cấu tạo tầng Oligocen | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12998 | Bản đồ phân bố các cấu tạo tầng Miocen dưới | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
12999 | Bản đồ phân bố các cấu tạo tầng Miocen giữa | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13000 | Bản đồ phân bố các cấu tạo triển vọng | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13001 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí của play Oligocen bể trầm tích Đệ Tam Mã Lai-Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13002 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí của play Miocen dưới bể trầm tích Đệ Tam Mã Lai-Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13003 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí của play Miocen giữa bể trầm tích Đệ Tam Mã Lai-Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13004 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí bể trầm tích Đệ Tam Mã Lai-Thổ Chu | Các bản đồ Bể Mã Lai-Thổ Chu & Phú Quốc” | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13005 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Purple (Carbon) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13006 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Orange (Pecmi?) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13007 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Intra Yellow (Trias) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13008 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Yellow (Jura) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13009 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Pink (trong Creta) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13010 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Green (đáy Đệ Tam) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13011 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Purple (Cacbon) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13012 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Orange (Pecmi?) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13013 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Intra Yellow (Trias) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13014 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Yellow (Jura) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13015 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Pink (trong Creta) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13016 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Green (đáy Đệ Tam) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13017 | Bản đồ đẳng dày nóc tầng Orange (Pecmi) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13018 | Bản đồ đẳng dày tầng Intra Yellow | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13019 | Bản đồ đẳng dày tầng Yellow | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13020 | Bản đồ đẳng dày tầng Pink | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13021 | Bản đồ đẳng dày tầng Green | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13022 | Bản đồ phân bố các hệ thống đứt gãy bể Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:200.000 | 12/2011 | |
13023 | Bản đồ các đơn vị cấu tạo bể Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13024 | Cột địa tầng Mã Lai – Thổ Chu (Trước KZ) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:10.000 | 12/2011 | |
13025 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-R04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13026 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-R08 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13027 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-R10 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13028 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-M10 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13029 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-M26 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13030 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PQ09-M28 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13031 | Mặt cắt phục hồi tuyến PQ09-M10 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13032 | Mặt cắt phục hồi tuyến PQ09-R04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13033 | Mặt cắt phục hồi tuyến PQ09-M28 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13034 | Mặt cắt phục hồi tuyến PQ09-R05 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13035 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến PQ09-M04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13036 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí tuyến PQ09-M04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13037 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến PQ09-R04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13038 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí tuyến PQ09-R04 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13039 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa dầu tuyến PQ09-M10 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13040 | Mặt cắt phân bố độ bão hòa khí tuyến PQ09-M10 | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500000; 1:10.000 | 12/2011 | |
13041 | Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại đáy tầng đá mẹ Trias khu vực Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13042 | Bản đồ thể hiện độ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tầng đá mẹ Trias khu vực Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13043 | Bản đồ thể hiện dộ trưởng thành của vật chất hữu cơ tại nóc tầng đá mẹ Jura khu vực Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13044 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Blue (Devon) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13045 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Purple (Carbon) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13046 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Orange (Pecmi) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13047 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Intra Yellow (Trias) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13048 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Yellow (Jura?) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13049 | Bản đồ phân bố cấu tạo tầng Pink (Creta?) | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13050 | Bản đồ phân bố cấu tạo triển vọng bể Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13051 | Bản đồ phân vùng triển vọng dầu khí bể Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Bản vẽ | 1:500.000 | 12/2011 | |
13052 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí các Bể Mã Lai -Thổ Chu và Phú Quốc” – Phần 1: Bể trầm tích Kainozoi Mã Lai-Thổ Chu | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Quyển | 12/2011 | ||
13053 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí các Bể Mã Lai -Thổ Chu và Phú Quốc” – Phần 2: Bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Danh mục bản vẽ bể trầm tích trước Kainozoi Phú Quốc | Quyển | 12/2011 |