Tên dự án
Đánh giá tiềm năng dầu khí cụm bể Hoàng Sa
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2007
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
27/01/2015
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-10.003
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (46)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
12887 | Bản đồ nền | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12888 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Móng - Theo thời gian (TWT) | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12889 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Oligocen - Theo thời gian (TWT) | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12890 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen dưới - Theo thời gian (TWT) | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12891 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen giữa - Theo thời gian (TWT) | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12892 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen trên - Theo thời gian (TWT) | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12893 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Móng theo độ sâu | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12894 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Oligocen theo độ sâu | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12895 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen dưới theo độ sâu | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12896 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen giữa theo độ sâu | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12897 | Bản đồ cấu trúc nóc tầng Miocen trên theo độ sâu | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12898 | Bản đồ độ sâu đáy biển - Theo kết quả minh giải tài liệu địa chấn | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12899 | Bản đồ độ sâu đáy biển - Theo Hải Quân | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12900 | Bản đồ bề dày trầm tích tập Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12901 | Bản đồ bề dày trầm tích tập Miocen dưới | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12902 | Bản đồ bề dày trầm tích tập Miocen giữa | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12903 | Bản đồ bề dày trầm tích tập Miocen trên | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12904 | Bản đồ bề dày trầm tích tập Pliocen và Đệ Tứ | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12905 | Bản đồ bề dày trầm tích Đệ Tam khu vực Hoàng Sa | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12906 | Bản đồ phân bố cổ địa lý tướng đá dự kiến trầm tích Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12907 | Bản đồ phân bố cổ địa lý tướng đá dự kiến trầm tích Miocen dưới | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12908 | Bản đồ phân bố hệ thống đứt gãy | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12909 | Bản đồ trưởng thành đáy tầng đá mẹ Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12910 | Bản đồ trưởng thành nóc tầng đá mẹ Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12911 | Bản đồ thời gian bắt đầu trưởng thành tại đáy tầng đá mẹ Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12912 | Bản đồ thời gian bắt đầu trưởng thành tại nóc tầng đá mẹ Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12913 | Bản đồ thời gian bắt đầu di cư tại đáy tầng Oligocen | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12914 | Bản đồ thời gian bắt đầu di cư tại nóc tầng Oligocen/đáy Miocen dưới | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12915 | Bản đồ Trường Từ | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12916 | Bản đồ Trường Từ - Nâng 3km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12917 | Bản đồ Trường Từ - Dư 3km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12918 | Bản đồ Trường Từ - Dư 5km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12919 | Bản đồ Trường Trọng lực | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12920 | Bản đồ Trường Trọng lực - Nâng 3km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12921 | Bản đồ Trường Trọng lực - Dư 3km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12922 | Bản đồ Trường Trọng lực - Dư 5km | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12923 | Bản đồ phân vùng cấu trúc | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12924 | Bản đồ phân bố cấu tạo | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12925 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý theo tuyến AW1 | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
12926 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý theo tuyến AW3 | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
12927 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý theo tuyến CPKBE08-27 | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
12928 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý theo tuyến PV08-02 | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
12929 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý theo tuyến PV08-05 | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
12930 | Cột địa tầng đới nâng Tri Tôn | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 12/2011 | ||
12931 | Cột địa tầng cụm bể Hoàng Sa | Bể Hoàng Sa | Bản vẽ | 12/2011 | ||
12932 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí cụm Bể Hoàng Sa” | Bể Hoàng Sa | Quyển | 12/2011 |