Tên dự án
Đánh giá tiềm năng dầu khí Bể Phú Khánh
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2007
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
27/01/2015
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-10.002
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (36)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
12851 | Bản đồ các hoạt động dầu khí | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12852 | Bản đồ đẳng thời nóc Móng trước Đệ Tam | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12853 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Oligocen | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12854 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Miocen dưới | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12855 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Miocen giữa | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12856 | Bản đồ đẳng thời nóc tầng Miocen trên | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12857 | Bản đồ đẳng sâu nóc Móng trước Đệ tam | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12858 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Oligocen | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12859 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen dưới | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12860 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen giữa | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12861 | Bản đồ đẳng sâu nóc tầng Miocen trên | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12862 | Bản đồ đẳng dày tập Oligocen | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12863 | Bản đồ đẳng dày tập Miocen dưới | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12864 | Bản đồ đẳng dày tập Miocen giữa | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12865 | Bản đồ đẳng dày tập Miocen trên | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12866 | Bản đồ chiều dày trầm tích Đệ Tam | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12867 | Bản đồ dị thường trọng lực Bughe | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12868 | Bản đồ dị thường từ ∆Ta | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12869 | Bản đồ phân bố các thành tạo núi lửa | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12870 | Bản đồ phân bố đá cacbonat | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12871 | Bản đồ các hệ thống đứt gãy | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12872 | Bản đồ phân vùng kiến tạo | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12873 | Bản đồ phân bố các cấu tạo | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
12874 | Mặt cắt liên kết các giếng khoan | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 12/2011 | ||
12875 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKI09-15 và PKBE08-41 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12876 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-32 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12877 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKI09-01 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12878 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE 08-57-1 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12879 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-57-2 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12880 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến AW3 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12881 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-11 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12882 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-05 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12883 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-09-1 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12884 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-13 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12885 | Mặt cắt địa chất - địa vật lý tuyến PKBE08-17 | Bể Phú Khánh | Bản vẽ | 1/25.000; 1/500.000 | 12/2011 | |
12886 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí Bể Phú Khánh” | Bể Phú Khánh | Trang | 12/2011 |