Tên dự án
Đánh giá tiềm năng dầu khí cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
2007
Năm kết thúc
2011
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
27/01/2015
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-10.005
Người nhập số liệu
Hằng
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (110)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
13054 | Sơ đồ nền khu vực nghiên cứu | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13055 | Sơ đồ thể hiện hoạt động tìm kiếm thăm dò | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13056 | Bản đồ dị thường trọng lực (Burher) | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13057 | Bản đồ dị thường trường từ | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13058 | Sơ đồ phân vùng cấu trúc khu vực Trường Sa – Tư Chính Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13059 | Phân vùng cấu trúc khu vực Tư Chính-Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13060 | Sơ đồ Phân vùng cấu trúc khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13061 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng móng khu vực Tư chính-Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13062 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Oligocen khu vực Tư chính-Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13063 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Miocen hạ khu vực Tư Chính-Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13064 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Miocen trung khu vực Tư Chính-Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13065 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Miocen thượng khu vực Tư Chính-Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13066 | Bản đồ cầu tạo đẳng sâu nóc tầng móng khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13067 | Bản đồ cầu tạo đẳng sâu nóc tầng Oligocen khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13068 | Bản đồ cầu tạo đẳng sâu nóc tầng Miocen hạ khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13069 | Bản đồ cầu tạo đẳng sâu nóc tầng Miocen trung khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13070 | Bản đồ cầu tạo đẳng sâu nóc tầng Miocen thượng khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13071 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng móng khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13072 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Oligocen khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13073 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Miocen trung khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13074 | Bản đồ cấu tạo đẳng thời nóc tầng Miocen thượng khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13075 | Bản đồ cấu tạo đẳng sâu nóc tầng móng khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13076 | Bản đồ cấu tạo đẳng sâu nóc tầng Oligocen khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13077 | Bản đồ cấu tạo đẳng sâu nóc tầng Miocen trung khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13078 | Bản đồ cấu tạo đẳng sâu nóc tầng Miocen thượng khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13079 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Oligocen khu vực Tư chính Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13080 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Miocen hạ khu vực Tư chính Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13081 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Miocen trung khu vực Tư chính Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13082 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Miocen thượng khu vực Tư chính Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13083 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích móng Oligocen khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13084 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Miocen trung khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13085 | Bản đồ đẳng dày tầng trầm tích Miocen thượng khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13086 | Bản đồ môi trường Oligocen sớm khu vực Tư chính – Vũng Mây và Trường sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13087 | Bản đồ môi trường Oligocen muộn khu vực Tư chính – Vũng Mây và Trường sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13088 | Bản đồ môi trường Miocen sớm khu vực Tư chính – Vũng Mây và Trường sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13089 | Bản đồ môi trường Miocen giữa khu vực Tư chính – Vũng Mây và Trường sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13090 | Bản đồ môi trường Miocen muộn khu vực Tư chính – Vũng Mây và Trường sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13091 | Sơ đồ phân bố mật độ sinh dầu tầng đá mẹ Oligocen khu vực Tư Chính - Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13092 | Sơ đồ phân bố mật độ sinh dầu tầng đá mẹ Miocen dưới khu vực Tư Chính - Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13093 | Sơ đồ phân bố mật độ sinh dầu tập đá mẹ Synrift khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13094 | Sơ đồ trưởng thành đáy Oligocen khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13095 | Sơ đồ trưởng thành nóc Oligocen khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13096 | Sơ đồ trưởng thành nóc Miocen dưới khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13097 | Sơ đồ trưởng thành đáy Synrift khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13098 | Sơ đồ trưởng thành nóc Synrift khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/1.000.000 | 12/2011 | |
13099 | Sơ đồ phân bố các cấu tạo khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13100 | Các đới cấu trúc trên bản đồ đứt gãy nóc móng khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13101 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play móng khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13102 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play cát kết Oligocen khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13103 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play cát kết Miocen dưới khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13104 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play cát kết Miocen giữa khu vực Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13105 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play cacbonat Miocen giữa khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13106 | Bản đồ phân bố các cấu tạo play cát kết Miocen trên khu vực Tư Chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/200.000 | 12/2011 | |
13107 | Sơ đồ phân bố các cấu tạo khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13108 | Sơ đồ phân bố Play Oligocen khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13109 | Sơ đồ phân bố Play Miocen giữa khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13110 | Sơ đồ phân vùng triển vọng dầu khí toàn vùng nghiên cứu | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | 1/500.000 | 12/2011 | |
13111 | Cột địa tầng Tổng hợp Tư chính – Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13112 | Địa tầng Tổng hợp khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13113 | Cột địa tầng Vũng mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13114 | Cột địa tầng khối nâng Tư chính – Phúc nguyên | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13115 | Cột địa tầng đới trũng Đông Bắc Nam Côn Sơn | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13116 | Cột địa tầng đới Nam Yết – Sơn Ca – Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13117 | Cột địa tầng vùng Bãi Cỏ Rong Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Bản vẽ | |||
13118 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến CLS07-13 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13119 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-40 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13120 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến CLS06-59 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13121 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-60 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13122 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến SEAS-TC-08 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13123 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-13 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13124 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-43 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13125 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-69 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13126 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến STC06-74 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13127 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến TC93026 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13128 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến 07CPVL324 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13129 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến 05CPVC192B | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13130 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến 05CPVL132A | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13131 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến 05CPVL144A | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13132 | Mặt cắt địa chấn minh giải tuyến 05CPVC194A | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13133 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến SCT06-40 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13134 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến SCT06-45 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13135 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến SCT06-60 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13136 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến SCT06-69 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13137 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến SCT06-12-041 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13138 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến 05CPVC 096a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13139 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến 05CPVC 192b khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13140 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến 05CPVL 240a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13141 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến 05CPVL 264a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13142 | Mặt cắt địa chất – địa vật lý tuyến 05CPVL 432a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13143 | Mặt cắt môi trường tuyến SCT06-40 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13144 | Mặt cắt môi trường tuyến SCT06-45 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13145 | Mặt cắt môi trường tuyến SCT06-60 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13146 | Mặt cắt môi trường tuyến SCT06-69 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13147 | Mặt cắt môi trường tuyến SCT06-12-041 khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13148 | Mặt cắt môi trường tuyến 05CPVC 096a khu vực Tư chính – Vũng Mây | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13149 | Mặt cắt môi trường tuyến 05CPVC 192b khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13150 | Mặt cắt môi trường tuyến 05CPVL 240a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13151 | Mặt cắt môi trường tuyến 05CPVL 264a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13152 | Mặt cắt môi trường tuyến 05CPVL 432a khu vực Trường Sa | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | |||
13153 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến 05CPVC 096a | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13154 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến 05CPVC 192b | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13155 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến 05CPVL 264a | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13156 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến 05CPVL 432a | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13157 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến S74-B-1 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13158 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến SCT06-12-041 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13159 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến SCT06-40 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13160 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến SCT06-69 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13161 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến SCT06-45 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13162 | Mặt cắt khôi phục lịch sử phát triển theo tuyến SCT06-60 | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Mặt cắt | 12/2011 | ||
13163 | Báo cáo tổng hợp Tiểu Dự án “Đánh giá tiềm năng dầu khí cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây” | Cụm bể Trường Sa - Tư chính - Vũng Mây | Quyển | 2013 |