ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
11660
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 1 (E-48-22, 22,23, 34, 35, 46, 47). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11661
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 2 (E-48-46,47,48,58, 59, 60). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11662
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 3 (E-48-58,59,60;E-49-61). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11663
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 4 (E-48-71,72; E-49-61). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11664
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 5 (E-48-84; E-49, 73, 74). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11665
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 6 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11666
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 7 (D-49,1,2,3,13,14, 15). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11667
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 8 (D-49,14,15,25,27, 38, 39). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11668
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 9 (D-49,39,40,51,52). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11669
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64, 75,76). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11670
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11671
|
Bản đồ độ sâu đáy biển vùng biển Thanh Hoá - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỷ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26, 27). |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11672
|
Báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.word
|
Trang
|
|
2015
|
11673
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết công tác trắc địa vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Kết quả điều tra trắc địa biển
|
.word
|
Trang
|
|
2015
|
11674
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22, 23,34, 35, 46, 47) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11675
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46, 47, 48, 58, 59, 60) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11676
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03(E-48,58,59,60; E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11677
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-48-71, 72; E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11678
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11679
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85, 86,87;D-49-1,2,3) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11680
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11681
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14, 15 ,25, 27, 38, 39) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11682
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11683
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11684
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11685
|
Bản đồ cấu trúc địa chất và dự báo khoáng sản theo tài liệu địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11686
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11687
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11688
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 03 (E-48-58,59,60, E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11689
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 04 (E-49-71,72;E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11690
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11691
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1, 2, 3) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11692
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11693
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11694
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11695
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49-3,4) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11696
|
Bản đồ trường từ tổng T2014 vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11697
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 01 (E-48-22,23,34,35,46,47) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11698
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 02 (E-48-46,47,48,58,59,60) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11699
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11700
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11701
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 05 (E-48-84;E-49-73,74) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11702
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11703
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 07 (D-49-1,2,3,13,14,15) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11704
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 08 (D-49-14,15,25,27,38,39) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11705
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 09 (D-49-39,40,51,52) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11706
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11707
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11708
|
Bản đồ dị thường từ ∆Ta vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận (60 - 100 m nước), tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
2015
|
11709
|
Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.word
|
Trang
|
|
2015
|
11710
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tác Địa vật lý vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Kết quả công tác địa vật lý
|
.word
|
Trang
|
|
2015
|
11711
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22, 22, 23, 34, 35, 46, 47) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11712
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11713
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11714
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11715
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11716
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11717
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11718
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49, 14, 15, 25, 27, 38, 39) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11719
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11720
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11721
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000,tờ số 11(D-49-87,88;C-49,3,4 ) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11722
|
Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11723
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Quyển
|
|
|
11724
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa mạo vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Quyển
|
|
|
11725
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 01 (E-48-22,22,23,34, 35, 46, 47) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11726
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 02 (E-48-46,47,48,58, 59,60) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11727
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 03 (E-48-58,59,60;E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11728
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 04 (E-48-71,72;E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11729
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11730
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 06 (E-49-85,86,87;D-49-1,2,3) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11731
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14, 15) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11732
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11733
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11734
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11735
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 11 (D-49-87,88;C-49,3,4) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11736
|
Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11737
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11738
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ địa động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11739
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 01 (E-48-22,22,23,34,35, 46, 47) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11740
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 02 (E-48-46,47,48, 58,59,60) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11741
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 03 (E-48-58,59,60; E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11742
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 04(E-48-71,72;E-49-61) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11743
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 05 (E-48-84;E-49,73,74) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11744
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 06 (E-49-85,85,87;D-49-1,2,3) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11745
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 07 (D-49,1,2,3,13,14,15) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11746
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 08 (D-49,14,15,25,27, 38,39) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11747
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 09 (D-49,39,40,51,52) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11748
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 10 (D-49-63,64,75,76) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11749
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 11 (D-49-87,88;C-49, 3,4) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11750
|
Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000, tờ số 12 (C-49-14,15,26,27) |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11751
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11752
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Bản đồ trầm tích tầng mặt và thạch động lực tướng đá vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11753
|
Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11754
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11755
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11756
|
Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11757
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11758
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ thủy động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11759
|
Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11760
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11761
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết bản đồ phân bố các HST vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra địa chất và hệ sinh thái biển
|
.word
|
Trang
|
|
|
11762
|
Bản đồ dị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11763
|
Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11764
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11765
|
Phụ lục Báo cáo tổng kết Bản đồdị thường xạ phổ gamma vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11766
|
Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11767
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11768
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11769
|
Bản đồ địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.tab
|
Mảnh
|
|
|
11770
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11771
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng địa chất tai biến và dự báo tai biến địa chất vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11772
|
Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11773
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11774
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ hiện trạng và dự báo tai biến khí hậu vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11775
|
Bản đồ tổn thương vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.tab
|
Mảnh
|
1/100.000
|
|
11776
|
Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11777
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết Bản đồ mức độ tổn thương hệ thống tài nguyên môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước, tỉ lệ 1:100.000 |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11778
|
Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11779
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết công tácquan trắc môi trường vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 đến 100 m nước |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11780
|
Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11781
|
Tóm tắt Báo cáo tổng kết xây dựng mô hình thủy - thạch động lực vùng biển Thanh Hóa - Bình Thuận từ 60 - 100 m nước |
Kết quả điều tra môi trường và tai biến thiên nhiên
|
.word
|
Trang
|
|
|
11782
|
Báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
|
.word
|
Trang
|
|
|
11783
|
Báo cáo tổng kết, bản vẽ kèm theo Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
|
.word
|
Quyển
|
|
|
11784
|
Báo cáo tổng kết, danh mục thành phần loài sinh vật Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
|
.word
|
Trang
|
|
|
11785
|
Tóm tắt báo cáo tổng kết Dự án“Điều tra, đánh giá tích hợp và dự báo biến động điều kiện tự nhiên, tài nguyên, môi trường và tai biến thiên nhiên vùng biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển” |
|
.word
|
Trang
|
|
|
11786
|
Sơ đồ định hướng sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai vùng biển 60 - 100 m nước từ Thanh Hoá đến Bình Thuận, tỉ lệ 1:1.000.000 |
|
.tab; .shp
|
Mảnh
|
|
|
11787
|
Đĩa CD chứa file dữ liệu của toàn bộ sản phẩm trên |
|
|
|
|
|