Tên dự án
Thành lập hệ thống bản đồ biển, các khu vực cửa sông, cảng biển phục vụ nhiệm vụ phòng thủ của Hải quân nhân dân Việt Nam và nhiệm vụ quản lý biển của các Bộ, ngành, địa phương liên quan
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
41278
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
CP47-15.001
Người nhập số liệu
Nghĩa
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (84)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
11576 | I- 200 – 01 | Từ Hòn Tai Máy Cháu đến đảo Thanh Lam | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11577 | I- 201 – 06 | Từ Cửa đối đến Cửa Lạch Giang | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11578 | I- 202 – 07 | Từ đảo Thanh Lam đến Đảo Bạch Long Vĩ | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11579 | I - 200 - 12 | Từ cửa Lạch Giang đến cửa Lạch Vạn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11580 | I - 200 - 19 | Từ Cửa Lạch Vạn đến cửa Ròn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11581 | I - 200 - 26 | Từ Cửa Ròn đến Cửa Việt | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11582 | I - 200 - 27 | Cửa Vịnh Bắc Bộ | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11583 | I - 200 - 32 | Từ Cửa Thuận An đến Cửa Đại | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11584 | I - 200 - 33 | Vùng biển Quảng Trị - Quảng Ngãi | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11585 | I - 200 - 38 | Từ Cửa Đại đến cửa Mỹ Á | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11586 | I - 200 - 39 | Đảo Tri Tôn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11587 | I - 200 - 43 | Từ cửa Mỹ Á đến Vụng Quy Nhơn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11588 | I - 200 - 44 | Vũng biển giữa biển đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11589 | I - 200 - 45 | Vũng biển giữa biển đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11590 | I - 200 - 46 | Vũng biển giữa biển đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11591 | I - 200 - 48 | Từ vụng Quy Nhơn đến bán đảo Hòn Gốm | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11592 | I - 200 - 49 | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 | |
11593 | I - 200 - 50 | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 | |
11594 | I - 200 - 51 | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 | |
11595 | I - 200 - 53 | Từ bán đảo Hòn Gốm đến vịnh Phan Rang | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11596 | I - 200 - 54 | Vùng biển Bình Định - Ninh Thuận | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11597 | I - 200 - 55 | Vùng biển giữa biển Đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11598 | I - 200 - 56 | Vùng biển giữa biển Đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11599 | I - 200 - 59 | Từ mũi La Gan đến mũi Hồ Tràm | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11600 | I - 200 - 60 | Từ vịnh Phan Rang đến mũi La Gan | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11601 | I - 200 - 61 | Ngoài khơi tỉnh Ninh Thuận | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11602 | I - 200 - 62 | Vùng biển giữa biển Đông | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11603 | I - 200 - 63 | Từ đảo Song Tử Tây đến đảo Sơn Ca | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11604 | I - 200 - 66 | Từ Rạch Giá đến Mũi Kép | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11605 | I - 200 - 67 | Từ Mũi Hồ Tràm đến cửa Mỹ Thạnh | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11606 | I - 200 - 68 | Từ Mũi Hồ Tràm đến Mũi Kỳ Vân | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11607 | I - 200 - 69 | đảo Hòn Hải | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11608 | I - 200 - 70 | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 | |
11609 | I - 200 - 71 | Bãi đá Chữ Thập | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11610 | I - 200 - 72 | Cụm đảo Nam Yết Sinh Tồn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2010 |
11611 | I - 200 - 75 | Từ Mũi Cà Mau đến đảo Thổ Chu | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11612 | I - 200 - 76 | Từ cửa Mỹ Thạnh đến cửa Bồ Đề | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11613 | I - 200 - 77 | đảo Côn Sơn | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11614 | I - 200 - 78 | Mỏ Đại Hùng | .dgn; .pdf | Mảnh | 1/200000 | 2011 |
11615 | I - 25 - 105 | Cửa Hội | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11616 | I -25- 126 | Vũng Áng | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11617 | I - 25 - 137 | Cửa Gianh | Mảnh | 1/25.000 | 2010 | |
11618 | I - 25 - 162 | Cửa Việt | Mảnh | 1/25.000 | 2010 | |
11619 | I-25-169 | Cửa Thuận An | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11620 | I - 25 - 176 | Vịnh Đà Nẵng | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11621 | I - 25 - 205 | Vụng Quy Nhơn | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11622 | I-25-207 | Cù Lao Xanh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11623 | I-25-208 | Vụng Xuân Đài | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11624 | I - 25 - 210 | Từ Mũi Hòn Lang đến hòn Dừa | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11625 | I - 25 - 212 | Cửa Đà Giang | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11626 | I - 25 - 213 | Cửa Đà Nông' | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11627 | I -25-214 | Vũng Rô | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11628 | I-25-216 | Vịnh Văn Phong | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11629 | I -25- 217 | Bán đảo Hòn Gốm | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11630 | I - 25 - 219 | Từ Mũi Mỹ Á đến vụng Cái Bàn | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11631 | I - 25 - 220 | Từ bán đảo hòn Gốm đến mũi Nấc Thang | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11632 | I-25-221 | Từ Mũi Đá Chồng đến mũi Kê Gà | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11633 | I-25-222 | Từ Mũi Nấc Thang đến Mũi Đá Chồng | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11634 | I - 25 - 223 | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | ||
11635 | I - 25 - 225 | Từ Hòn Tằm đến Hòn Nội | Mảnh | 1/25.000 | 2010 | |
11636 | I - 25 - 226 | Nam vịnh Nha Trang | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11637 | I-25-228 | Đông bán đảo Cam Ranh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11638 | I-25-230 | Đông bán đảo Cam Ranh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11639 | I - 25 - 231 | Từ Hòn Chút đến Hòn Đeo | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11640 | I - 25 - 232 | Đông mũi Đá Vách | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11641 | I - 25 - 233 | Từ Vũng Tròn đến mũi Dinh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11642 | I - 25 - 234 | Đông Vịnh Phan Rang | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11643 | I - 25 - 235 | Từ Vũng Tròn đến mũi Dinh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11644 | I - 25 - 236 | Đông Nam vịnh Phan Rang | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11645 | I - 25 - 237 | Từ Mũi Sống Trâu đến Cù Lao Cau | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11646 | I - 25 - 238 | Mũi Sống Trâu | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11647 | I - 25 - 239 | Đông Mũi Sống Trâu | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11648 | I - 25 - 240 | Vịnh Phan Rí | Mảnh | 1/25.000 | 2010 | |
11649 | I - 25 - 241 | Mũi La Gan | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11650 | I - 25 - 242 | Đông mũi La Gan | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11651 | I - 25 - 243 | Đông Nam Mũi Dinh | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11652 | I - 25 - 508 | Quần đảo An Thới | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11653 | I - 25 - 516 | Từ Mũi Đá Bạc đến Mũi Khem | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11654 | I - 25 - 522 | Từ Hòn Đồi Mồi Tròn đến cửa Dương Đông | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11655 | I - 25 - 526 | Mũi Gành Dầu | Mảnh | 1/25.000 | 2011 | |
11656 | Atlats hàng hải Việt Nam khu vực từ Trà Cổ đến Đà Nẵng | Trà Cổ đến Đà Nẵng | Quyển | 2011 | ||
11657 | Atlats hàng hải Việt Nam khu vực từ Đà Nẵng đến Cam Ranh | Đà Nẵng đến Cam Ranh | Quyển | 2011 | ||
11658 | Atlats hàng hải Việt Nam khu vực từ Cam Ranh đến Cà Mau | Cam Ranh đến Cà Mau | Quyển | 2011 | ||
11659 | Atlats hàng hải Việt Nam khu vực từ Cà Mau đến Hà Tiên | Cà Mau đến Hà Tiên | Quyển | 2011 |