ID |
Tên tài liệu |
Thông tin tài liệu |
Định dạng |
Đơn vị |
Tỉ lệ |
Thông tin khác |
6090
|
Bản đồ chất lượng đất vùng đồng bằng Sông Hồng |
Đồng bằng Sông Hồng
|
.wor
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6091
|
Bản đồ chất lượng đất vùng Bắc Trung Bộ |
Bắc Trung Bộ
|
.wor
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6092
|
Bản đồ chất lượng đất vùng Nam Trung Bộ |
Nam Trung Bộ
|
.wor
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6093
|
Bản đồ chất lượng đất vùng Đông Nam Bộ Bộ |
Đông Nam Bộ
|
.wor
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6094
|
Bản đồ chất lượng đất vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Đôồng bằng sông cửu long
|
.wor
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6095
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng đồng bằng Sông Hồng tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) |
Đồng bằng Sông Hồng
|
.mxd
|
mảnh
|
1:250 000
|
2010
|
6096
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Bắc Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (4 mảnh) |
Bắc Trung bộ
|
.mxd
|
mảnh
|
1:250 000
|
2010
|
6097
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Nam Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (5 mảnh) |
Nam Trung Bộ
|
.mxd
|
mảnh
|
1:250 000
|
2010
|
6098
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng Đông Nam Bộ tỷ lệ 1:250.000 (2 mảnh) |
Đông Nam Bộ
|
.mxd
|
mảnh
|
1:250 000
|
2010
|
6099
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 vùng đồng bằng Sông Cửu Long tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) |
Đôồng bằng sông cửu long
|
.mxd
|
mảnh
|
1:250 000
|
2010
|
6100
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng đồng bằng Sông Hồng tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) |
Đồng bằng Sông Hồng
|
.dgn
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6101
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Bắc Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (4 mảnh) |
Bắc Trung Bộ
|
.dgn
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6102
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Nam Trung Bộ tỷ lệ 1:250.000 (5 mảnh) |
Nam Trung Bộ
|
.dgn
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6103
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng Đông Nam Bộ tỷ lệ 1:250.000 (2 mảnh) |
Đông Nam Bộ
|
.dgn
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6104
|
Bản đồ định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 vùng đồng bằng Sông Cửu Long tỷ lệ 1:250.000 (3 mảnh) |
Đồng bằng sông cửu long
|
.dgn
|
mảnh
|
1:250 000
|
|
6105
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6106
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6107
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thái Bình |
Thái Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6108
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Nam Định |
Nam định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6109
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Ninh Bình |
Ninh Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6110
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6111
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Nghệ An |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6112
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6113
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Bình |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6114
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Trị |
Quảng trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6115
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6116
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Đà Nẵng |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6117
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6118
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6119
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bình Định |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:75.000
|
2005
|
6120
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Phú Yên |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6121
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6122
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6123
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6124
|
Bản đồ HTSD đất năm 2005 tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6125
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 TP Hồ Chí Minh |
Tp Hồ Chí Minh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6126
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Tiền Giang |
Tiền Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6127
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bến Tre |
Bến Tre
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6128
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Trà Vinh |
Trà Vinh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6129
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Kiên Giang |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6130
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Sóc Trăng |
Sóc Trăng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6131
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Bạc Liêu |
Bạc Liêu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6132
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005 tỉnh Cà Mau |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2005
|
6133
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6134
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Hải Phòng |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6135
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thái Bình |
Thái Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6136
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Nam Định |
Nam Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6137
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Ninh Bình |
Ninh Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6138
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6139
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Nghệ An |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6140
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6141
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Bình |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6142
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Trị |
Quảng Trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6143
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6144
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Đà Nẵng |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2010
|
6145
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6146
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6147
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bình Định |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:75.000
|
2010
|
6148
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Phú Yên |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6149
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6150
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuân
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6151
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6152
|
Bản đồ HTSD đất năm 2010 tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6153
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 TP Hồ Chí Minh |
Tp Hồ Chí Minh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6154
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Tiền Giang |
Tiền Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6155
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bến Tre |
Bến Tre
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6156
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Trà Vinh |
Trà Vinh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6157
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Kiên Giang |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6158
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Sóc Trăng |
Sóc Trăng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6159
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Bạc Liêu |
Bạc Liêu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2010
|
6160
|
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2010 tỉnh Cà Mau |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:100.000
|
2010
|
6161
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6162
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6163
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Yên Hưng |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6164
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Hà |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6165
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6166
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện TX Cẩm Phả |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6167
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện TX Móng Cái |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6168
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Hạ Long |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6169
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6170
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cô Tô |
Quảng Ninh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6171
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6172
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Hải An |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6173
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Đồ Sơn |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6174
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6175
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiến Thụy |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6176
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cát Hải |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6177
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bạch Long Vĩ |
Hải Phòng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:4.000
|
2005
|
6178
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tiền Hải |
Thái Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6179
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thái Thụy |
Thái Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6180
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6181
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Hậu |
Nam Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6182
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Giao Thủy |
Nam Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6183
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kim Sơn |
Ninh Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6184
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6185
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoàng Hóa |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6186
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Xương |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6187
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6188
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Sầm Sơn |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6189
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Nga Sơn |
Thanh Hóa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6190
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quỳnh Lưu |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6191
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Diễn Châu |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6192
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghi Lộc |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6193
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Cửa Lò |
Nghệ An
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6194
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6195
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6196
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6197
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6198
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6199
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6200
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6201
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6202
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bố Trạch |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6203
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Đồng Hới |
Quảng Bình
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6204
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hải Lăng |
Quảng Trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6205
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6206
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Triệu Phong |
Quảng Trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6207
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Gio Linh |
Quảng Trị
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6208
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6209
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6210
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Quang Điền |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6211
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6212
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6213
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Huế |
Thừa Thiên Huế
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6214
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6215
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6216
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Hải Châu |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6217
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6218
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:5.000
|
2005
|
6219
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Núi Thành |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6220
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Hội An |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6221
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thăng Bình |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6222
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6223
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Điện Bàn |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6224
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Tam Kỳ |
Quảng Nam
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6225
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6226
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6227
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6228
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6229
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6230
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6231
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Quy Nhơn |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6232
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Nhơn |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6233
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy Phước |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6234
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hoài Nhơn |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6235
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phù Mỹ |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6236
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phù Cát |
Bình Định
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:50.000
|
2005
|
6237
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Tuy Hòa |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6238
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Sông Cầu |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6239
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đông Hòa |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6240
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy An |
Phú Yên
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6241
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Cam Ranh |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6242
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Nha Trang |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6243
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6244
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Hòa |
Khánh Hòa
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6245
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Phan Rang |
Ninh Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6246
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6247
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6248
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6249
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Phan Thiết |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6250
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6251
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6252
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6253
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hàm Tân |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6254
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX LaGi |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6255
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Quý |
Bình Thuận
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6256
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Vũng Tàu |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6257
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6258
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Long Điền |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6259
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6260
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Tân Thành |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6261
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Côn Đảo |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6262
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cần Giờ |
TP Hồ Chí Minh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6263
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6264
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Bình Đại |
Bến Tre
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6265
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ba Tri |
Bến Tre
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6266
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Thạnh Phú |
Bến Tre
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6267
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Châu Thành |
Trà Vinh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6268
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6269
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Duyên Hải |
Trà Vinh
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6270
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Biên |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6271
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiên Lương |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6272
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hòn Đất |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6273
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TP Rạch Giá |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6274
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Hà Tiên |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6275
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện An Minh |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6276
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Kiên Hải |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6277
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Quốc |
Kiên Giang
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6278
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6279
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6280
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Long Phú |
Sóc Trăng
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6281
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 TX Bạc Liêu |
Bạc Liêu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:10.000
|
2005
|
6282
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Hòa Bình |
Bạc Liêu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6283
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đông Hải |
Bạc Liêu
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6284
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Phú Tân |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6285
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Năm Căn |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6286
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Đầm Dơi |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6287
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện U Minh |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6288
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6289
|
Bản đồ HTSDĐ năm 2005 huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau
|
.mxd
|
Mảnh
|
1:25.000
|
2005
|
6290
|
Báo cáo theo cả nước (01 báo cáo) |
Các báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng cả nước)
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6291
|
Báo cáo theo 5 vùng (05 báo cáo) |
Các báo cáo thuyết minh tổng hợp kết quả điều tra, đánh giá, quy hoạch sử dụng đất vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng cả nước)
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6292
|
Báo cáo đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng) |
Các báo cáo chuyên đề
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6293
|
Báo cáo thuyết minh bản đồ chất lượng đất vùng ven biển (theo 5 vùng) |
Các báo cáo chuyên đề
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6294
|
Báo cáo đánh giá tiềm năng đất đai vùng ven biển và các hải đảo (theo 5 vùng) |
Các báo cáo chuyên đề
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6295
|
Báo cáo thuyết minh bản đồ HTSD đất đến năm 2010 với các nội dung sử dụng mang tính đặc thù cho 5 vùng ven biển |
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6296
|
Báo cáo theo cả nước (01 báo cáo) |
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6297
|
Báo cáo theo 05 vùng (05 báo cáo) |
|
.Doc, PDF
|
Trang
|
|
|
6298
|
129 đơn vị hành chính cấp huyện |
Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2010
|
.Doc, MDB
|
Trang
|
|
2005; 2010
|
6299
|
28 đơn vị hành chính cấp tỉnh |
Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2011
|
.Doc, MDB
|
Trang
|
|
2005; 2011
|
6300
|
Báo cáo quy hoạch/điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của 28 tỉnh ven biển |
Biểu thống kê đất đai năm 2005 và 2010
|
.Doc
|
Trang
|
|
2005; 2010
|