Tên dự án
Hạng mục: Giám sát tình hình biến động các đảo đang có hoạt động cải tạo bồi đắp thuộc quần đảo Trường Sa - Hoàng Sa tỷ lệ 1/5.000
Thuộc Đề án "Ứng dụng viễn thám giám sát thường xuyên phục vụ các lĩnh vực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường"
Thuộc dự án Chính Phủ
Đơn vị thực hiện
Năm bắt đầu
Năm kết thúc
2023
Kinh phí dự án
Thời gian giao nộp sản phẩm
Tỉ lệ dữ liệu điều tra
Thông tin thêm
Mã thư viện
Người nhập số liệu
Giá
Danh mục tài liệu thuộc dự án (75)
ID | Tên tài liệu | Thông tin tài liệu | Định dạng | Đơn vị | Tỉ lệ | Thông tin khác |
---|---|---|---|---|---|---|
17968 | Thuyết minh đề tài | Thuyết minh đề tài | 1 | |||
17969 | Sản phẩm chính dạng II của Đề tài | Sản phẩm chính dạng II của Đề tài | ||||
17970 | Báo cáo cơ sở khoa học lựa chọn công nghệ phù hợp xử lý rác thải nhựa thân thiện với môi trường cho các khu vực bảo tồn biển phù hợp với thực tế của Việt Nam” | Báo cáo cơ sở khoa học lựa chọn công nghệ phù hợp xử lý rác thải nhựa thân thiện với môi trường cho các khu vực bảo tồn biển phù hợp với thực tế của Việt Nam” | 1 | |||
17971 | Bản thiết kế sơ đồ thiết bị theo công nghệ đã lựa chọn, công suất xử lý 5kg/h | Bản thiết kế sơ đồ thiết bị theo công nghệ đã lựa chọn, công suất xử lý 5kg/h | 1 | |||
17972 | Sổ tay, nội dung nghiên cứu xây dựng dự thảo quy trình kỹ thuật | Sổ tay, nội dung nghiên cứu xây dựng dự thảo quy trình kỹ thuật | 1 | |||
17973 | Các báo cáo chuyên đề theo nội dung của đề tài | Các báo cáo chuyên đề theo nội dung của đề tài | ||||
17974 | Báo cáo chuyên đề số 2.1. Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội các khu vực nghiên cứu | Báo cáo chuyên đề số 2.1. Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội các khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17975 | Báo cáo chuyên đề số 2.2.1. Tổng quan về đặc điểm rác thải nhựa tại Việt Nam | Báo cáo chuyên đề số 2.2.1. Tổng quan về đặc điểm rác thải nhựa tại Việt Nam | 1 | |||
17976 | Báo cáo chuyên đề số 2.2.2. Tổng quan về công tác quản lý rác thải nhựa tại các khu bảo tồn biển | Báo cáo chuyên đề số 2.2.2. Tổng quan về công tác quản lý rác thải nhựa tại các khu bảo tồn biển | 1 | |||
17977 | Báo cáo chuyên đề số 2.3. Tổng quan về phương pháp xác định thành phần tính chất rác thải nhựa | Báo cáo chuyên đề số 2.3. Tổng quan về phương pháp xác định thành phần tính chất rác thải nhựa | 1 | |||
17978 | Báo cáo chuyên đề số 2.4. Tổng quan về hiện trạng tái chế rác thải nhựa tại Việt Nam | Báo cáo chuyên đề số 2.4. Tổng quan về hiện trạng tái chế rác thải nhựa tại Việt Nam | 1 | |||
17979 | Báo cáo chuyên đề số 2.5.1. Tổng quan về các công nghệ xử lý RTN trong nước | Báo cáo chuyên đề số 2.5.1. Tổng quan về các công nghệ xử lý RTN trong nước | 1 | |||
17980 | Báo cáo chuyên đề số 2.5.2. Tổng quan về các công nghệ xử lý rác thải nhựa ngoài nước | Báo cáo chuyên đề số 2.5.2. Tổng quan về các công nghệ xử lý rác thải nhựa ngoài nước | 1 | |||
17981 | Báo cáo chuyên đề số 2.6. Tổng quan về tác động môi trường từ các công nghệ xử lý rác thải nhựa đã và đang được áp dụng trong và ngoài nước | Báo cáo chuyên đề số 2.6. Tổng quan về tác động môi trường từ các công nghệ xử lý rác thải nhựa đã và đang được áp dụng trong và ngoài nước | 1 | |||
17982 | Báo cáo chuyên đề số 2.7. Tổng quan về suất đầu tư và hiệu quả kinh tế của các công nghệ xử lý rác thải nhựa đã và đang được áp dụng trong và ngoài nước | Báo cáo chuyên đề số 2.7. Tổng quan về suất đầu tư và hiệu quả kinh tế của các công nghệ xử lý rác thải nhựa đã và đang được áp dụng trong và ngoài nước | 1 | |||
17983 | Báo cáo chuyên đề 3.1.1.1. Khảo sát thực tế, thu thập số liệu về công tác quản lý, thu thập số liêu về công tác quản lý, thu gom, phân loại rác thải nhựa tại một số địa phương có khu bảo tồn biển | Báo cáo chuyên đề 3.1.1.1. Khảo sát thực tế, thu thập số liệu về công tác quản lý, thu thập số liêu về công tác quản lý, thu gom, phân loại rác thải nhựa tại một số địa phương có khu bảo tồn biển | 1 | |||
17984 | Báo cáo chuyên đề 3.1.1.2. Báo cáo tổng hợp, xử lý bộ số liêu đã thu thập | Báo cáo chuyên đề 3.1.1.2. Báo cáo tổng hợp, xử lý bộ số liêu đã thu thập | 1 | |||
17985 | Báo cáo chuyên đề số 3.1.2 Đánh giá hiện trạng công tác quản lý, thu gom, phân loại RTN tại một số khu bảo tồn biển điển hỉnh của Việt Nam | Báo cáo chuyên đề số 3.1.2 Đánh giá hiện trạng công tác quản lý, thu gom, phân loại RTN tại một số khu bảo tồn biển điển hỉnh của Việt Nam | 1 | |||
17986 | Báo cáo nhật ký khảo sát 3.2.1 Khảo sát thực tế, thu thập số liệu về các công nghệ đang sử dụng để xử lý chất thải rắn và chất thải nhựa tại một địa phương có khu bảo tồn ven biển Việt Nam | Báo cáo nhật ký khảo sát 3.2.1 Khảo sát thực tế, thu thập số liệu về các công nghệ đang sử dụng để xử lý chất thải rắn và chất thải nhựa tại một địa phương có khu bảo tồn ven biển Việt Nam | 1 | |||
17987 | Báo cáo chuyên đề 3.2.2. Tổng hợp, phân tích dữ liệu, số liệu | Báo cáo chuyên đề 3.2.2. Tổng hợp, phân tích dữ liệu, số liệu | 1 | |||
17988 | Báo cáo 3.2.3 Đánh giá về công nghệ đang sử dụng để xử lý chất thải rắn và chất thải nhựa tại một số tỉnh có khu bảo tồn ven biển Việt Nam | Báo cáo 3.2.3 Đánh giá về công nghệ đang sử dụng để xử lý chất thải rắn và chất thải nhựa tại một số tỉnh có khu bảo tồn ven biển Việt Nam | 1 | |||
17989 | Báo cáo 3.2.4 Đề xuất lựa chọn công nghệ phù hợp xử lý chất thải nhựa thân thiện với môi trường cho các khu vực bảo tồn biển đáp ứng với thực tế của Việt Nam | Báo cáo 3.2.4 Đề xuất lựa chọn công nghệ phù hợp xử lý chất thải nhựa thân thiện với môi trường cho các khu vực bảo tồn biển đáp ứng với thực tế của Việt Nam | 1 | |||
17990 | Báo cáo chuyên đề số 4.1. Khảo sát lập kế hoạch thu mẫu, xác định địa điểm lấy mẫu | Báo cáo chuyên đề số 4.1. Khảo sát lập kế hoạch thu mẫu, xác định địa điểm lấy mẫu | 1 | |||
17991 | Báo cáo 4.2.2 Báo cáo đánh giá điều kiện vận hành thiết bị | Báo cáo 4.2.2 Báo cáo đánh giá điều kiện vận hành thiết bị | 1 | |||
17992 | Báo cáo 4.3.1 Phân loại chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | Báo cáo 4.3.1 Phân loại chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17993 | Báo cáo 4.3.2. Báo cáo phân loại theo thành phần vật lý chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | Báo cáo 4.3.2. Báo cáo phân loại theo thành phần vật lý chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17994 | Báo cáo 4.3.3. Báo cáo phân loại theo thành phần hóa học chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | Báo cáo 4.3.3. Báo cáo phân loại theo thành phần hóa học chất thải nhựa tại khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17995 | Báo cáo 4.3.4. Ước tính hiện trạng khối lượng thành phần rác thải nhựa tại 02 khu vực nghiên cứu | Báo cáo 4.3.4. Ước tính hiện trạng khối lượng thành phần rác thải nhựa tại 02 khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17996 | Báo cáo 4.3.5. Đánh giá tiềm năng tái chế chất thải nhựa tại các khu vực nghiên cứu | Báo cáo 4.3.5. Đánh giá tiềm năng tái chế chất thải nhựa tại các khu vực nghiên cứu | 1 | |||
17997 | Báo cáo 5.1. Đánh giá nguồn phát sinh và kịch bản phát thải rác thải nhựa phát sinh tại quần đảo Cát Bà, Hải Phòng | Báo cáo 5.1. Đánh giá nguồn phát sinh và kịch bản phát thải rác thải nhựa phát sinh tại quần đảo Cát Bà, Hải Phòng | 1 | |||
17998 | Báo cáo 5.2. Xây dựng bản vẽ thiết kế thiết bị xử lý | Báo cáo 5.2. Xây dựng bản vẽ thiết kế thiết bị xử lý | 1 | |||
17999 | Báo cáo 5.3.1 Xác định nhiệt trị của rác thải nhựa | Báo cáo 5.3.1 Xác định nhiệt trị của rác thải nhựa | 1 | |||
18000 | Báo cáo 5.3.2 Báo cáo đánh giá điều kiện vận hành thiết bị | Báo cáo 5.3.2 Báo cáo đánh giá điều kiện vận hành thiết bị | 1 | |||
18001 | Báo cáo 5.3.3. Báo cáo đánh giá điều kiện tối ưu vận hành hệ thống xử lý | Báo cáo 5.3.3. Báo cáo đánh giá điều kiện tối ưu vận hành hệ thống xử lý | 1 | |||
18002 | Báo cáo 5.4.1. Vận hành thử nghiệm | Báo cáo 5.4.1. Vận hành thử nghiệm | 1 | |||
18003 | Biên bản bàn giao mẫu khí | Biên bản bàn giao mẫu khí | 1 | |||
18004 | Biên bản bàn giao mẫu tro xỉ, phiếu tổng hợp kết quả phân tích | Biên bản bàn giao mẫu tro xỉ, phiếu tổng hợp kết quả phân tích | 1 | |||
18005 | Các tài liệu tiếng anh tham khảo cho đề tài (bản tiếng anh) | Các tài liệu tiếng anh tham khảo cho đề tài (bản tiếng anh) | 1 | |||
18006 | Các tài liệu tiếng anh tham khảo cho đề tài (bản dịch) | Các tài liệu tiếng anh tham khảo cho đề tài (bản dịch) | 1 | |||
18007 | Tài liêu hội thảo 1 (báo cáo tham luận (04 báo cáo); biên bản hội thảo; quyết định thành lập hội thảo) | Tài liêu hội thảo 1 (báo cáo tham luận (04 báo cáo); biên bản hội thảo; quyết định thành lập hội thảo) | 1 | |||
18008 | Tài liệu thực địa ( biên bản bàn giao mẫu nhựa, nhật kí khảo sát (03 nhật kí), nhật ký lấy mẫu (Cát Bà 04 đợt, Nha Trang 04 đợt)) | Tài liệu thực địa ( biên bản bàn giao mẫu nhựa, nhật kí khảo sát (03 nhật kí), nhật ký lấy mẫu (Cát Bà 04 đợt, Nha Trang 04 đợt)) | 1 | |||
18009 | Báo cáo 5.4.2b. Báo cáo đánh giá tính chất khí thải của hệ thống xử lý (vận hành thử nghiệm) | Báo cáo 5.4.2b. Báo cáo đánh giá tính chất khí thải của hệ thống xử lý (vận hành thử nghiệm) | 1 | |||
18010 | Báo cáo 5.4.2c Phân tích sản phẩm pyprolysis sau xử lý | Báo cáo 5.4.2c Phân tích sản phẩm pyprolysis sau xử lý | 1 | |||
18011 | Báo cáo 5.4.2c Báo cáo đánh giá tính chất sản phẩm dầu pyprolysis sau xử lý | Báo cáo 5.4.2c Báo cáo đánh giá tính chất sản phẩm dầu pyprolysis sau xử lý | 1 | |||
18012 | Báo cáo 5.4.3. Báo cáo đánh giá thông số kỹ thuật khi thử nghiệm vận hành hệ thống | Báo cáo 5.4.3. Báo cáo đánh giá thông số kỹ thuật khi thử nghiệm vận hành hệ thống | 1 | |||
18013 | Báo cáo 5.5. Đánh giá hiệu quả xử lý của hệ thống | Báo cáo 5.5. Đánh giá hiệu quả xử lý của hệ thống | 1 | |||
18014 | Báo cáo 5.6.1. Dự thảo quy trình vận hành | Báo cáo 5.6.1. Dự thảo quy trình vận hành | 1 | |||
18015 | Báo cáo 5.6.2. Xây dựng sổ tay kỹ thuật | Báo cáo 5.6.2. Xây dựng sổ tay kỹ thuật | 1 | |||
18016 | Báo cáo 6.1.1. Vận hành thử nghiệm | Báo cáo 6.1.1. Vận hành thử nghiệm | 1 | |||
18017 | Báo cáo 6.1.2c. Bộ số liệu theo dõi vận hành hệ thống | Báo cáo 6.1.2c. Bộ số liệu theo dõi vận hành hệ thống | 1 | |||
18018 | Báo cáo 6.2. Đánh giá hiệu quả thử nghiệm | Báo cáo 6.2. Đánh giá hiệu quả thử nghiệm | 1 | |||
18019 | Tài liêu hội thảo 2 (báo cáo tham luận (06 báo cáo); biên bản hội thảo) | Tài liêu hội thảo 2 (báo cáo tham luận (06 báo cáo); biên bản hội thảo) | 1 | |||
18020 | Biên bản tọa đàm | Biên bản tọa đàm | 1 | |||
18021 | Sản phẩm chính dạng III của Đề tài | Sản phẩm chính dạng III của Đề tài | ||||
18022 | Sản phẩm công bố trên các tạp chí | Sản phẩm công bố trên các tạp chí | 1 | |||
18023 | Bài báo quốc tế: Pham Thi Mai Thao, Le Thi Trinh, Vu Thi Mai, Mai Huong Lam, and Ta Thi Yen, Presence of macro plastic waste in mangrove forests at the coastal areas of Vietnam, Green Processing and Synthesis, Vol. 12, Issue 1, pp. 1--8 | Bài báo quốc tế: Pham Thi Mai Thao, Le Thi Trinh, Vu Thi Mai, Mai Huong Lam, and Ta Thi Yen, Presence of macro plastic waste in mangrove forests at the coastal areas of Vietnam, Green Processing and Synthesis, Vol. 12, Issue 1, pp. 1--8 | 1 | |||
18024 | Bài báo trong nước | Bài báo trong nước | ||||
18025 | Lê Thị Quỳnh Như, Phạm Thị Mai Thảo, Lê Thị Trinh, Nghiên cứu hiện trạng rác thải nhựa tại một số hệ sinh thái vùng triều thuộc quần đảo Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Tạp chí Khoa học Tài Nguyên và Môi trường, số 40, ISSN 0866-7608 | Lê Thị Quỳnh Như, Phạm Thị Mai Thảo, Lê Thị Trinh, Nghiên cứu hiện trạng rác thải nhựa tại một số hệ sinh thái vùng triều thuộc quần đảo Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Tạp chí Khoa học Tài Nguyên và Môi trường, số 40, ISSN 0866-7608 | 1 | |||
18026 | Nguyễn Thị Chinh, Mai Hương Lam, Lê Thị Trinh, Phạm Thị Mai Thảo, Nghiên cứu đánh giá tiềm năng tái chế chất thải nhựa tại quần đảo Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Tạp chí Tài nguyên và Môi trường số 4 (378), 2022 | Nguyễn Thị Chinh, Mai Hương Lam, Lê Thị Trinh, Phạm Thị Mai Thảo, Nghiên cứu đánh giá tiềm năng tái chế chất thải nhựa tại quần đảo Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Tạp chí Tài nguyên và Môi trường số 4 (378), 2022 | 1 | |||
18027 | Phạm Thị Mai Thảo, Vũ Trí Trọng, Vũ Thị Mai, Mai Hương Lam, Sự hiện diện của rác thải nhựa tại hệ sinh thái cửa sông và rung ngập mặn thuộc khu bảo tồn biển Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà, Tạp chí Khoa học Tài Nguyên và Môi trường, số 45, ISSN 0866-7608 | Phạm Thị Mai Thảo, Vũ Trí Trọng, Vũ Thị Mai, Mai Hương Lam, Sự hiện diện của rác thải nhựa tại hệ sinh thái cửa sông và rung ngập mặn thuộc khu bảo tồn biển Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà, Tạp chí Khoa học Tài Nguyên và Môi trường, số 45, ISSN 0866-7608 | 1 | |||
18028 | Phạm Thị Mai Thảo, Vũ Trí Trọng, Vũ Thị Mai và Mai Hương Lam, Hiện trạng phân bố rác thải nhựa tại hệ sinh thái bãi triều và cảng cá thuộc khu bảo tồn biển Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phạm Thị Mai Thảo, Vũ Trí Trọng, Vũ Thị Mai và Mai Hương Lam, Hiện trạng phân bố rác thải nhựa tại hệ sinh thái bãi triều và cảng cá thuộc khu bảo tồn biển Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 1 | |||
18029 | Hội thảo quốc tế: Pham Thi Mai Thao, Vu Thi Mai, Le Thi Trinh, Mai Huong Lam, Sources to sea framework for plastic waste prevention in Cat Ba town, Cat Hai District, Hai Phong, Kỷ yếu Hội thảo quốc tế “Towards net zero emission: Policy and practice, ISBN: 978-604-3-57082-3 | Hội thảo quốc tế: Pham Thi Mai Thao, Vu Thi Mai, Le Thi Trinh, Mai Huong Lam, Sources to sea framework for plastic waste prevention in Cat Ba town, Cat Hai District, Hai Phong, Kỷ yếu Hội thảo quốc tế “Towards net zero emission: Policy and practice, ISBN: 978-604-3-57082-3 | 1 | |||
18030 | Sản phẩm đào tạo thạc sĩ | Sản phẩm đào tạo thạc sĩ | 1 | |||
18031 | Lê Thị Quỳnh Như | Lê Thị Quỳnh Như | 1 | |||
18032 | Nguyễn Thị Kiều | Nguyễn Thị Kiều | 1 | |||
18033 | Nguyễn Thị Chinh | Nguyễn Thị Chinh | 1 | |||
18034 | Nguyễn Ngọc Linh Linh | Nguyễn Ngọc Linh Linh | 1 | |||
18035 | Vũ Trí Trọng | Vũ Trí Trọng | 1 | |||
18036 | Biên bản Họp hội đồng nghiệm thu | Biên bản Họp hội đồng nghiệm thu | 1 | |||
18037 | Báo cáo về việc hoàn thiện hồ sơ đánh giá, nghiệm thu | Báo cáo về việc hoàn thiện hồ sơ đánh giá, nghiệm thu | 1 | |||
18038 | Báo cáo tổng hợp, báo cáo tóm tắt | Báo cáo tổng hợp, báo cáo tóm tắt | ||||
18039 | Báo cáo tổng hợp đề tài KHCN cấp Bộ | Báo cáo tổng hợp đề tài KHCN cấp Bộ | Giấy.pdf | 1 | ||
18040 | Báo cáo tóm tắt Đề tài KHCN cấp Bộ | Báo cáo tóm tắt Đề tài KHCN cấp Bộ | Giấy.pdf | 1 | ||
18041 | Giấy chứng nhận đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ KH và CN sử dụng ngân sách nhà nước | Giấy chứng nhận đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ KH và CN sử dụng ngân sách nhà nước | 1 | |||
18042 | Giấy Biên nhận hồ sơ đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ KH và CN cấp Bộ | Giấy Biên nhận hồ sơ đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ KH và CN cấp Bộ | 1 |